Tại sao Chất keo tụ Polyacrylamide (PAM) - Nuoerfloc Polyacrylamide Powder là lựa chọn hàng đầu trong xử lý nước thải?
Trong bối cảnh công nghiệp hiện đại, việc xử lý nước thải không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là thước đo của phát triển bền vững. Tuy nhiên, không ít nhà máy vẫn gặp tình trạng nước sau xử lý còn đục, chứa nhiều tạp chất lơ lửng và khó đạt tiêu chuẩn xả thải.
Nguyên nhân thường nằm ở giai đoạn keo tụ – tạo bông, khi các hạt rắn siêu mịn không thể liên kết đủ mạnh để lắng xuống. Vậy đâu là giải pháp giúp tăng hiệu quả keo tụ mà vẫn tiết kiệm chi phí, an toàn cho môi trường và phù hợp với nhiều loại nước thải khác nhau? Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp hiệu quả - ổn định – thân thiện môi trường, hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về ứng dụng thực tế và cơ chế hoạt động của Chất keo tụ Polyacrylamide (PAM) - Nuoerfloc Polyacrylamide Powder trong các lĩnh vực công nghiệp dưới đây.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Nuoerfloc A-02 Polyacrylamide Powder
Tên gọi khác: Nuoerfloc A-02, Polymer Nuoerfloc A02, Polyacrylamide Powder
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng hạt màu trắng
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
1. Chất keo tụ Polyacrylamide (PAM) - Nuoerfloc Polyacrylamide Powder là gì?
Polyacrylamide là gì? Polyacrylamide (PAM) là một polymer cao phân tử được tổng hợp từ đơn chất acrylamide (CH₂=CH–CONH₂) thông qua phản ứng trùng hợp mạch thẳng hoặc mạch phân nhánh. Chất này có khả năng hòa tan hoàn toàn trong nước, tạo dung dịch có độ nhớt cao và mang điện tích dương, âm hoặc trung tính tùy vào nhóm chức được gắn trên mạch polymer.
Trong xử lý nước, PAM hoạt động như một chất keo tụ - tạo bông (flocculant), giúp các hạt lơ lửng liên kết lại thành cụm lớn và lắng nhanh hơn. Nhờ đặc tính hấp phụ mạnh lên bề mặt hạt keo và tạo cầu nối polymer, PAM giúp giảm độ đục và cải thiện hiệu quả tách pha rắn – lỏng.
Nuoerfloc Polyacrylamide Powder là dòng sản phẩm Polyacrylamide dạng bột cao cấp, được sản xuất bởi công nghệ kiểm soát phân tử hiện đại, mang lại độ tinh khiết cao, độ hòa tan nhanh và tính ổn định vượt trội trong môi trường pH rộng.
Hiểu đơn giản, Nuoerfloc PAM chính là dạng thương mại chuyên dụng của Polyacrylamide, được tối ưu về kích thước hạt, độ ion hóa và trọng lượng phân tử, phù hợp cho nhiều quy trình xử lý nước thải công nghiệp, giấy, dệt nhuộm và khai khoáng.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Chất keo tụ Polyacrylamide (PAM) - Nuoerfloc Polyacrylamide Powder
Polyacrylamide (PAM) có nguồn gốc từ hợp chất hữu cơ acrylamide (CH₂=CH–CONH₂) – một monomer tổng hợp quan trọng trong ngành hóa học polymer. Acrylamide được điều chế bằng phản ứng hydrat hóa acrylonitrile (CH₂=CH–CN) dưới xúc tác đồng (Cu²⁺), tạo ra sản phẩm trung gian có nhóm amide hoạt động cao.
Quá trình sản xuất PAM
Sản xuất Polyacrylamide gồm hai giai đoạn chính: trùng hợp monomer và chuyển hóa - sấy khô để tạo sản phẩm bột (powder).
Phản ứng trùng hợp acrylamide:
Monomer acrylamide được hòa tan trong nước và tiến hành phản ứng trùng hợp gốc tự do, thường sử dụng các chất khơi mào như ammonium persulfate (NH₄)₂S₂O₈ hoặc azo compounds (AIBN).
Quá trình trùng hợp diễn ra ở nhiệt độ 40–60°C, tạo thành chuỗi [-CH₂–CH(CONH₂)-]ₙ, trong đó n biểu thị số mắt xích polymer – yếu tố quyết định trọng lượng phân tử và hiệu suất keo tụ.
Giai đoạn trung hòa và sấy khô:
Sau khi phản ứng hoàn tất, dung dịch PAM được điều chỉnh pH, sau đó sấy phun hoặc sấy tầng sôi để thu được dạng bột khô mịn. Chính là Nuoerfloc Polyacrylamide Powder.
Kiểm soát cấu trúc ion:
Tùy theo yêu cầu ứng dụng, PAM có thể được biến tính anion, cation hoặc nonionic bằng cách gắn thêm nhóm chức như –COOH, –NH₂, –CONHCH₃⁺, giúp thay đổi khả năng tương tác với các ion trong dung dịch và hiệu suất tạo bông.
Công nghệ sản xuất Nuoerfloc Polyacrylamide Powder
Dòng Nuoerfloc PAM được sản xuất bằng công nghệ polymerization kiểm soát phản ứng (Controlled Radical Polymerization – CRP). Công nghệ này giúp điều chỉnh chính xác trọng lượng phân tử, phân bố kích thước hạt đồng đều, và tăng cường tính ổn định keo tụ trong môi trường có độ mặn cao hoặc pH khắc nghiệt.
Kết quả là một sản phẩm có hiệu quả keo tụ nhanh, tiêu hao thấp, và độ hòa tan cao, thích hợp cho nhiều ngành như xử lý nước, dệt nhuộm, giấy, dầu khí, và khai khoáng.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Chất keo tụ Polyacrylamide (PAM) - Nuoerfloc Polyacrylamide Powder
Polyacrylamide (PAM) là polymer mạch thẳng có khả năng tan hoàn toàn trong nước và gần như không tan trong dung môi hữu cơ như ethanol, acetone hay chloroform. Sản phẩm Nuoerfloc Polyacrylamide Powder được tinh chế ở dạng bột mịn, màu trắng ngà, có độ ẩm thấp và trọng lượng phân tử cao, phù hợp cho các hệ keo tụ công nghiệp yêu cầu hiệu suất tối ưu.
3.1. Tính chất vật lý
Trạng thái: Dạng bột rắn màu trắng đến trắng ngà, mịn và khô, dễ hút ẩm.
Độ hòa tan: Dễ tan trong nước ở nhiệt độ thường, tạo dung dịch nhớt trong suốt.
Độ nhớt dung dịch: Phụ thuộc vào trọng lượng phân tử và nồng độ polymer. Ở nồng độ 0,1%, dung dịch có thể đạt độ nhớt từ 300–500 mPa·s.
Tỷ trọng: Khoảng 0,8–1,2 g/cm³.
Nhiệt độ phân hủy: Trên 200°C; tuy nhiên, polymer bắt đầu mất nước và biến tính ở khoảng 150°C.
Độ pH dung dịch (0,5%): Thường nằm trong khoảng 5–8, đảm bảo tính ổn định tốt trong môi trường trung tính.
Tính ion hóa: Có thể tồn tại ở dạng Polyacrylamide anion, Polyacrylamide cation hoặc nonionic, tùy thuộc vào nhóm thế gắn trên mạch polymer.
Hiện tượng vật lý quan trọng khi PAM tan trong nước là sự giãn nở chuỗi polymer và tăng độ nhớt của dung dịch do hình thành liên kết hydro mạnh giữa nhóm amide (–CONH₂) và phân tử nước. Chính hiện tượng này giúp PAM tăng khả năng liên kết và hấp phụ các hạt lơ lửng trong dung dịch.
3.2. Tính chất hóa học
Công thức phân tử tổng quát: (C₃H₅NO)ₙ
Cấu trúc mạch: Mạch carbon no, có gắn nhóm amide –CONH₂ làm trung tâm hoạt tính.
Tính phản ứng:
Nhóm amide có thể thủy phân trong môi trường kiềm tạo thành nhóm carboxylate (–COO⁻), giúp tăng tính anion của polymer.
PAM bị phân hủy bởi oxy, ánh sáng UV và nhiệt độ cao, do cắt mạch polymer.
Không phản ứng với kim loại nặng, nhưng có khả năng tạo phức yếu thông qua liên kết hydrogen hoặc tương tác ion-dipole.
Phản ứng tiêu biểu: –CH2–CH(CONH2)–+OH−→–CH2–CH(COO−Na+)–+NH3
Phản ứng thủy phân này thường được kiểm soát trong quá trình sản xuất để điều chỉnh tỷ lệ anion của PAM, từ đó thay đổi khả năng keo tụ hoặc hấp phụ cation trong nước thải công nghiệp.
3.3. Đặc tính đặc trưng của Nuoerfloc Polyacrylamide Powder
Sản phẩm Nuoerfloc PAM có:
Trọng lượng phân tử cao (10⁶–10⁷ Da) → tạo cầu nối mạnh giữa các hạt keo.
Độ tinh khiết cao, giúp giảm nguy cơ tạo tạp chất ion gây cản trở quá trình xử lý.
Độ hòa tan nhanh, không để lại cặn polymer không tan.
Ổn định trong dải pH rộng (4–10), phù hợp cho hầu hết hệ thống nước thải công nghiệp.
Sự kết hợp giữa các đặc tính vật lý và hóa học này giúp Nuoerfloc Polyacrylamide Powder trở thành một trong những chất keo tụ và trợ lắng hiệu quả nhất hiện nay.

4. Ứng dụng của Chất keo tụ Polyacrylamide (PAM) - Nuoerfloc Polyacrylamide Powder
Ứng dụng:
Polyacrylamide (PAM) được sử dụng trong quá trình keo tụ – lắng trong hệ thống xử lý nước sinh hoạt. Nó giúp loại bỏ các hạt đất, sét, hợp chất hữu cơ hòa tan và vi sinh vật nhỏ trong nguồn nước thô. PAM thường được phối hợp với các chất keo tụ vô cơ như phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) hoặc PAC (Poly Aluminium Chloride) để tăng hiệu suất tạo bông cặn và giảm lượng chất keo tụ cần dùng. Polyacrylamide trong xử lý nước thải
Cơ chế hoạt động:
Khi PAM được pha loãng và đưa vào nước, các chuỗi polymer dài giãn ra, tiếp xúc với bề mặt hạt cặn. Các nhóm amide (-CONH₂) và carboxyl (-COO⁻) trên mạch PAM hấp phụ lên các hạt keo mang điện tích dương hoặc âm. Tạo lực hút tĩnh điện và liên kết hydrogen giữa các phân tử.
Hiện tượng “cầu nối polymer” xuất hiện: một chuỗi PAM có thể liên kết nhiều hạt keo. Hình thành bông cặn lớn có mật độ cao, dễ lắng hơn.
Khi kết hợp với PAC, ion Al³⁺ tạo lớp cầu điện tích dương. Còn PAM cung cấp khung polymer, giúp các bông cặn bền, ít vỡ.
Kết quả là nước sau xử lý trong hơn. Giảm độ đục và vi sinh vật hiệu quả mà không làm thay đổi vị hay độ kiềm của nước. Polyacrylamide xử lý bùn thải
Ứng dụng:
PAM là phụ gia quan trọng trong kỹ thuật tăng cường thu hồi dầu (EOR - Enhanced Oil Recovery), đặc biệt trong phương pháp bơm ép polymer tại các mỏ dầu cạn kiệt. Ngoài ra, PAM còn được dùng trong khoan giếng để ổn định thành giếng, kiểm soát lưu biến dung dịch khoan và giảm ma sát thủy lực.
Cơ chế hoạt động:
Trong EOR, PAM hòa tan trong nước tạo dung dịch nhớt, giúp cải thiện tỷ lệ di động (mobility ratio) giữa dầu và nước. Khi dung dịch được bơm vào vỉa dầu, các chuỗi polymer làm giảm khả năng thấm của nước, tăng lực đẩy dầu ra ngoài.
Cấu trúc mạch dài của PAM tương tác yếu với ion Na⁺, Ca²⁺ và Mg²⁺. Tạo mạng polymer bán đàn hồi giúp điều hòa độ nhớt trong điều kiện nhiệt – áp cao.
Trong dung dịch khoan, PAM bao phủ hạt sét bằng màng keo mỏng. Giảm sự trương nở và phân tán hạt sét. Màng polymer làm giảm hệ số ma sát và giữ tính ổn định của cột dung dịch trong lòng giếng, hạn chế sụt lở thành giếng khoan.

Ứng dụng:
Trong ngành khai thác khoáng sản, PAM được sử dụng làm chất keo tụ và trợ lắng để tách nước bùn khoáng, thu hồi quặng mịn và xử lý chất thải sau tuyển nổi. Polyacrylamide trong khai khoáng
Cơ chế hoạt động:
PAM (đặc biệt dạng anion) có khả năng hấp phụ vật lý lên bề mặt các hạt khoáng thông qua lực Van der Waals và tương tác điện tích. Khi PAM bao phủ bề mặt hạt, mạch polymer nối kết các hạt nhỏ thành cụm bông có khối lượng lớn, dễ lắng hơn.
Trong quá trình tuyển nổi, PAM giúp ổn định bọt khí, giảm tiêu hao chất hoạt động bề mặt và tăng khả năng thu hồi quặng có giá trị.
Các nhóm chức –COO⁻ của PAM tương tác với cation kim loại (Fe³⁺, Cu²⁺, Pb²⁺), làm thay đổi điện thế zeta của hạt. Dẫn đến mất ổn định hệ keo và lắng tụ nhanh.
Ứng dụng:
PAM được ứng dụng trong cả xử lý nước thải dệt nhuộm và làm chất làm đặc. Ổn định hồ in trong quá trình in nhuộm vải. Nó giúp loại bỏ thuốc nhuộm, chất hoạt động bề mặt và hồ vải thừa trong nước thải.
Cơ chế hoạt động:
Các nhóm amide (-CONH₂) của PAM hình thành liên kết hydrogen với phân tử thuốc nhuộm, đặc biệt là thuốc nhuộm anion như azo và anthraquinon. Giúp kết tủa và tách màu khỏi dung dịch.
Trong hồ in, PAM (thường là dạng non-ionic hoặc anion yếu) giúp tăng độ nhớt và tính ổn định lưu biến, giữ cho thuốc nhuộm phân bố đồng đều. Hạn chế hiện tượng loang màu.
Ở nhiệt độ sấy, PAM tạo màng bảo vệ sợi. Giúp màu bám sâu hơn vào sợi cellulose hoặc polyester, tăng độ bền màu khi giặt.
Ứng dụng:
Trong công nghiệp giấy, PAM được dùng để cải thiện độ giữ sợi, độ bền khô và độ bền ướt của sản phẩm. Đồng thời giúp giữ lại chất độn và hạt mịn trong quá trình xeo giấy.
Cơ chế hoạt động:
PAM cationic có điện tích dương, dễ dàng liên kết với nhóm hydroxyl (-OH) của cellulose và nhóm âm trên chất độn như CaCO₃.
Các mạch polymer dài tạo mạng lưới liên kết hydrogen và tĩnh điện. Giúp sợi giấy kết dính chặt hơn, giảm thất thoát vật liệu.
Trong quá trình sấy, PAM hình thành màng mỏng đàn hồi giữa các sợi. Làm tăng độ dai, giảm bụi giấy và cải thiện độ bóng bề mặt, giúp giấy in rõ nét hơn.
Ứng dụng:
PAM (chủ yếu là loại anion) được dùng trong giai đoạn làm sạch nước mía, giúp loại bỏ bùn, protein, canxi và các keo hữu cơ.
Cơ chế hoạt động:
PAM trung hòa điện tích dương của protein và muối canxi, tạo bông floc lớn dễ lắng trong bể lắng.
Các nhóm –COO⁻ trên PAM tạo liên kết ion yếu với Ca²⁺, hình thành mạng keo ổn định, làm nước mía trong nhanh hơn.
Nhờ giảm độ nhớt, PAM hỗ trợ quá trình bay hơi và kết tinh đường, giúp sản phẩm có độ tinh khiết cao và giảm tiêu hao năng lượng.

Ứng dụng:
Polyacrylamide được sử dụng trong quá trình lọc, tách cặn và làm trong dung dịch trong ngành sản xuất đường, nước ép, và đồ uống. PAM giúp loại bỏ tạp chất keo, protein và các hạt lơ lửng nhỏ. Nâng cao độ tinh khiết của sản phẩm. Ngoài ra, PAM anionic còn được dùng để xử lý nước thải từ quá trình rửa nguyên liệu và ép bã, đảm bảo tiêu chuẩn xả thải.
Cơ chế hoạt động:
PAM hoạt động như một chất keo tụ - trợ lắng có khả năng tạo cầu nối giữa các phân tử hữu cơ lơ lửng trong dung dịch. Các nhóm amide và carboxyl trên chuỗi polymer tương tác điện tích với protein, pectin, và ion kim loại, thúc đẩy sự hình thành floc. Các floc này có khối lượng lớn, dễ lắng hoặc dễ tách bằng ly tâm, giúp dung dịch trở nên trong hơn.
Đặc tính trơ hóa học của PAM đảm bảo không phản ứng với sản phẩm thực phẩm, duy trì độ an toàn và tính ổn định sinh học.
Ứng dụng:
PAM được ứng dụng trong đất nông nghiệp để giảm xói mòn. Giữ ẩm và cải thiện khả năng thấm nước. Nó được dùng phổ biến trong tưới tiêu, trồng cây công nghiệp và nông nghiệp hữu cơ. Dạng anionic PAM giúp giảm hiện tượng rửa trôi phân bón và bảo vệ cấu trúc hạt đất.
Cơ chế hoạt động:
Khi PAM tiếp xúc với đất ẩm, các chuỗi polymer hấp phụ lên bề mặt hạt đất, tạo cầu nối vật lý giữa chúng. Quá trình này hình thành cấu trúc đất bền vững. Giảm mất mát hạt mịn do dòng chảy. Đồng thời, PAM tăng khả năng giữ nước nhờ mạng lưới polymer trương nở trong đất. Giúp duy trì ẩm độ ổn định cho rễ cây.
Phản ứng liên kết hydro giữa nhóm –CONH₂ của PAM và nhóm –OH trên bề mặt khoáng sét là cơ chế then chốt giúp PAM cố định và ổn định đất.

Ứng dụng:
Trong xử lý nước, PAM được xem là chất keo tụ mạnh, kết hợp hiệu quả với các muối kim loại như phèn nhôm hoặc PAC. Nó giúp giảm lượng chất rắn lơ lửng, tăng tốc độ lắng. Cải thiện độ trong của nước thải và nước cấp.
Cơ chế hoạt động:
PAM trung hòa điện tích âm của các hạt keo, làm giảm lực đẩy tĩnh điện. Khi đó, các hạt dễ kết tụ lại thành bông lớn. Đồng thời, các chuỗi PAM dài tạo cầu nối giữa nhiều hạt nhỏ, hình thành cấu trúc floc vững chắc.
Hiệu quả keo tụ phụ thuộc vào loại PAM (anionic hoặc cationic), pH dung dịch và độ đậm đặc polymer. Sự tối ưu này giúp giảm lượng hóa chất vô cơ phải dùng. Tiết kiệm chi phí và thân thiện môi trường.
Ứng dụng:
PAM thường được thêm vào sau quá trình keo tụ để thúc đẩy quá trình lắng nhanh hơn trong xử lý nước thải công nghiệp, khai thác khoáng, và sản xuất giấy. Nó giúp tạo floc có kích thước lớn, trọng lượng cao, dễ tách khỏi dung dịch.
Cơ chế hoạt động:
Khi bổ sung PAM, các chuỗi polymer dài hấp phụ lên nhiều bề mặt hạt nhỏ, tạo mạng lưới liên kết ba chiều. Hiện tượng “kéo cầu” này làm tăng khối lượng riêng và kích thước floc.
Các lực tương tác Van der Waals và liên kết ion đóng vai trò chính. Giúp floc bền vững khi chịu tác động cơ học nhẹ. Do đó, tốc độ lắng tăng, hiệu suất tách pha được cải thiện rõ rệt.
Ứng dụng:
PAM được dùng làm chất làm đặc trong dung dịch khoan, sơn, mỹ phẩm và xi mạ. Trong công nghiệp dầu khí, PAM giúp điều chỉnh độ nhớt dung dịch khoan. Ổn định áp suất và tăng khả năng vận chuyển cắt khoan. Trong sơn, PAM giúp kiểm soát độ chảy và phân tán sắc tố đồng đều.
Cơ chế hoạt động:
Các chuỗi polymer dài của PAM giãn nở trong dung môi nước, tạo mạng lưới vật lý cản trở chuyển động của phân tử dung môi, từ đó tăng độ nhớt tổng thể.
Hiện tượng này gọi là “giữ dung môi trong mạng polymer”. Ngoài ra, khi có các ion kim loại (Ca²⁺, Na⁺) trong dung dịch, PAM có thể tạo liên kết phối trí, tăng độ ổn định nhớt và hạn chế tách pha.
Khả năng điều chỉnh độ nhớt của PAM phụ thuộc vào trọng lượng phân tử và mức độ ion hóa của polymer.
Ứng dụng:
Trong công nghệ xi mạ, PAM được dùng như chất phụ gia để kiểm soát kích thước hạt kim loại lắng đọng. Giúp lớp mạ sáng bóng, bám dính tốt và ít khuyết tật. Nó đặc biệt hữu ích trong mạ niken, đồng, và kẽm.
Cơ chế hoạt động:
PAM hấp phụ lên bề mặt điện cực, làm chậm quá trình kết tủa ion kim loại. Giúp hạt kim loại mịn và phân bố đồng đều. Đồng thời, các nhóm amide trong PAM tạo tương tác yếu với ion kim loại, ổn định tốc độ điện phân.
Hiện tượng “ức chế cục bộ” này giúp giảm sự hình thành nhám bề mặt. Tạo lớp mạ đồng nhất và có độ phản quang cao.
Ngoài ra, PAM còn tăng độ nhớt dung dịch mạ. Giúp kiểm soát dòng điện và tránh hiện tượng kết tủa không đều.
Tỉ lệ sử dụng Nuoerfloc A-02 Polyacrylamide Powder trong các ứng dụng phổ biến
Tỉ lệ sử dụng của Polyacrylamide, bao gồm cả loại Nuoerfloc A-02, phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và điều kiện của mỗi quá trình. Tuy nhiên, có thể cung cấp một số hướng dẫn chung:
Xử Lý Nước và Nước Thải: Trong xử lý nước, tỉ lệ sử dụng thường rơi vào khoảng 1-10 ppm (phần triệu). Tùy thuộc vào chất lượng nước và mục tiêu của quá trình xử lý.
Công Nghiệp Giấy: Trong sản xuất giấy, liều lượng có thể dao động từ 0.1-1% dựa trên trọng lượng khô của bột giấy. Phụ thuộc vào loại giấy và yêu cầu về chất lượng.
Khai Khoáng: Tỉ lệ sử dụng trong khai thác mỏ có thể dao động rộng lớn. Từ vài ppm đến vài trăm ppm, tùy thuộc vào loại quặng và quy trình xử lý.
Nông Nghiệp: Khi sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện đất. Liều lượng có thể khoảng 1-20 kg/ha, tùy thuộc vào loại đất và mục tiêu sử dụng.
Ứng Dụng Phòng Thí Nghiệm (Electrophoresis): Trong gel electrophoresis, nồng độ polyacrylamide thường nằm trong khoảng 5-12%. Tùy thuộc vào kích thước phân tử cần phân tách.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Chất keo tụ Polyacrylamide (PAM) - Nuoerfloc Polyacrylamide Powder
5.1. Bảo quản và an toàn khi sử dụng
Bảo quản:
Giữ sản phẩm trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ >40°C. Tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh và dung môi hữu cơ.
Độ ẩm kho <60% để tránh bột kết dính hoặc giảm khả năng hòa tan.
An toàn khi sử dụng:
Luôn trang bị khẩu trang chống bụi, găng tay, kính bảo hộ.
Tránh hít phải bụi và tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt.
Thao tác trong khu vực thông thoáng, tránh rơi vãi gần nguồn nước để hạn chế trơn trượt.
Pha dung dịch:
Dùng nước sạch, pH trung tính (6.5–8.0), khuấy nhẹ nhàng để tránh đứt mạch polymer.
Nhiệt độ dung dịch không quá 50°C. Dung dịch pha sẵn nên dùng trong vòng 24 giờ để đảm bảo hiệu quả.
5.2. Xử lý sự cố
Rò rỉ hoặc đổ tràn:
Thu gom bột bằng xẻng nhựa hoặc chổi khô vào bao kín.
Trường hợp lớn, dùng rào chắn hoặc cát khô xung quanh vùng tràn. Sau đó gom vào thùng chuyên dụng.
Không xả trực tiếp vào hệ thống thoát nước.
Tiếp xúc cơ thể:
Da: Rửa bằng nước và xà phòng.
Mắt: Rửa liên tục với nước sạch ít nhất 15 phút.
Hít phải bụi: Di chuyển người ra nơi thông thoáng. Súc miệng và hít thở không khí sạch; nếu kích ứng, đến cơ sở y tế.
Môi trường:
Tránh xả trực tiếp bột hoặc dung dịch PAM vào sông hồ. Chất thải nên pha loãng hoặc xử lý trung hòa trước khi thải. Để hạn chế ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác Polyacrylamide (PAM) - Nuoerfloc Polyacrylamider dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Tư vấn về Chất keo tụ Polyacrylamide (PAM) - Nuoerfloc Polyacrylamide Powder tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Nuoerfloc A-02 Polyacrylamide Powder. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Nuoerfloc A-02 Polyacrylamide Powder.
Giải đáp Nuoerfloc A-02 Polyacrylamide Powder qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Nuoerfloc A-02 Polyacrylamide Powder tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo : 086.818.3331 - 0972.835.226
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 10:15 Thứ Tư 15/10/2025