Cerium oxide, hay còn gọi là oxit cerium, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là CeO2. Nó là một dạng của cerium (Ce) và oxy (O) và thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc vàng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Cerium Oxide
Tên gọi khác: Xeri Oxit, Cerium Dioxide, Cerium Oxit, Ceria, Ceric Oxide
Công thức: CeO2
Số CAS: 1306-38-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách; 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu vàng hoặc màu trắng
1. Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 là gì?
Cerium Oxide, còn gọi là oxit cerium với công thức hóa học CeO2, là một hợp chất quan trọng trong lĩnh vực hóa học và ứng dụng công nghệ. Đây là một loại bột màu trắng hoặc vàng nhạt, được tạo thành từ sự kết hợp giữa nguyên tố hiếm cerium và oxy.
Ở lĩnh vực công nghiệp thủy tinh, cerium oxide đóng một vai trò quan trọng trong việc chà nhẹ và làm mịn bề mặt của kính và các vật liệu thủy tinh khác. Nó giúp cải thiện độ trong suốt và chất lượng của sản phẩm thủy tinh, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất kính chất lượng cao, ống kính máy ảnh và màn hình điện thoại.
Cerium oxide cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô và sản xuất nhiên liệu. Nó là một xúc tác quan trọng trong quá trình làm giảm khí thải động cơ đốt trong, giúp cải thiện hiệu suất và giảm tiêu thụ nhiên liệu, góp phần bảo vệ môi trường.
Ngoài ra, cerium oxide còn có ứng dụng trong lĩnh vực y học, vật liệu điện tử và nhiều lĩnh vực nghiên cứu khoa học khác. Khả năng độc đáo của nó làm cho nó trở thành một vật liệu quý có tầm ảnh hưởng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khoa học khác nhau.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2
Cerium oxide, hoặc oxit cerium (CeO2), có nguồn gốc từ mỏ quặng chứa cerium, một trong các nguyên tố hiếm được tìm thấy trong vỏ đất. Cerium thường được trích xuất từ các khoáng sản như monazit và bastnasite. Dưới đây là một số bước cơ bản trong quá trình sản xuất cerium oxide:
Khai thác: Cerium oxide thường được tìm thấy trong các khoáng sản cerium-rich như monazit và bastnasite. Quặng được khai thác từ mỏ và sau đó được nghiền thành bột.
Tách chiết: Quá trình này bao gồm việc tách chiết cerium từ quặng. Cerium thường bị trích xuất thông qua quá trình hóa học sử dụng acid hoặc base, sau đó được kết tinh và tinh chế.
Tạo thành cerium oxide: Cerium được chuyển đổi thành cerium oxide bằng cách nung nó với oxy ở nhiệt độ cao. Quá trình này có thể được thực hiện trong lò nung đặc biệt và sau đó sản phẩm cuối cùng là cerium oxide.
Tinh chế và xử lý sản phẩm: Cerium oxide sau đó có thể được tinh chế để loại bỏ tạp chất và đạt được chất lượng mong muốn. Sau đó, nó có thể được đóng gói và phân phối cho các ứng dụng khác nhau.
Cerium oxide có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu, bao gồm làm mịn bề mặt kính, xúc tác trong quá trình sản xuất nhiên liệu, y học, và vật liệu điện tử.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2
Cerium oxide (CeO2) có một số tính chất vật lý và hóa học đáng chú ý:
Tính chất vật lý:
- Màu sắc: Cerium oxide thường là một bột màu trắng hoặc vàng nhạt. Màu và màu sắc cụ thể có thể thay đổi dựa trên kích thước hạt và điều kiện sản xuất.
- Tính chất tinh thể: Cerium oxide thuộc loại tinh thể không gian và tinh thể fluorite, có cấu trúc tinh thể tương tự như fluorite (CaF2).
- Tính chất điện: Cerium oxide là một chất điện cách (insulator) ở điều kiện thường.
- Nó có khả năng trở thành chất dẫn điện khi nó bị trạng thái oxy hóa (CeO2 → CeO2+ + 2e-) và trở lại chất cách điện khi bị trạng thái khử (CeO2+ + 2e- → CeO2). Điều này làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng điện hóa.
Tính chất hóa học:
- Tính chất oxy hóa-khử: Cerium oxide có tính chất oxy hóa-khử đáng chú ý, với khả năng chuyển đổi giữa trạng thái oxy hóa (Ce4+) và trạng thái khử (Ce3+). Điều này làm cho nó trở thành một xúc tác quan trọng trong các phản ứng oxy hóa-khử.
- Khả năng hấp phụ oxi: Cerium oxide có khả năng hấp phụ oxi và hiện đại trong việc giảm khí thải từ động cơ đốt trong và ứng dụng khác liên quan đến xử lý khí.
- Tính tan: Cerium oxide có tính tan thấp trong nước, là một chất bền và ít bị ăn mòn.
- Tính chất bề mặt: Nó có bề mặt lớn và có khả năng hấp phụ các phân tử và ion, điều này làm cho nó hữu ích trong việc làm mịn và chà nhẹ các bề mặt thủy tinh và kim loại.
- Tính chất y học: Cerium oxide đã được nghiên cứu để ứng dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong việc chế tạo các loại dược phẩm và liệu pháp điều trị bệnh.

4. Ứng dụng của Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Cerium oxide (CeO2) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất hóa học và vật lý đặc biệt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của cerium oxide:
4.1. Ngành thủy tinh
Cerium oxide (CeO2) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp thủy tinh do tính chất làm mịn và chà nhẹ bề mặt độc đáo của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của cerium oxide trong ngành thủy tinh:
Chà nhẹ và làm mịn bề mặt kính: Cerium oxide là thành phần chính trong các chất làm mịn và chà nhẹ dùng để tạo ra bề mặt kính sáng bóng và trong suốt. Các sản phẩm thủy tinh, chẳng hạn như kính máy ảnh, màn hình điện thoại di động, ống kính quang học, gương, và kính chắn gió ô tô, thường được gia công và làm mịn bằng cerium oxide để loại bỏ các vết trầy xước và tạo ra bề mặt mịn màng.
Sản xuất thủy tinh chất lượng cao: Cerium oxide cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất thủy tinh chất lượng cao, chẳng hạn như thủy tinh quang học và thủy tinh quý giá. Nó giúp cải thiện độ trong suốt và chất lượng bề mặt của sản phẩm thủy tinh này.
Làm mịn và chà nhẹ thủy tinh gia dụng: Cerium oxide được sử dụng trong ngành sản xuất sản phẩm thủy tinh gia dụng như đĩa đựng thức ăn, đồ uống, và thủy tinh trang trí để tạo ra bề mặt mịn màng và bóng đẹp.
Thủy tinh chống tia UV: Cerium oxide cũng được thêm vào thủy tinh chống tia UV để tạo ra kính cận, kính mát, và kính bảo hộ chống tia tử ngoại.

Tỉ lệ sử dụng Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 trong ngành thủy tinh
Ngành công nghiệp thủy tinh: Cerium oxide được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thủy tinh để làm mịn và chà nhẹ bề mặt thủy tinh. Trong lĩnh vực này, cerium oxide có thể tạo thành từ 1% đến 10% (hoặc thậm chí cao hơn) của hỗn hợp làm mịn tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm thủy tinh.
Quy trình sử dụng Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 trong quá trình mài mịn thủy tinh
Quy trình sử dụng cerium oxide (CeO2) trong ngành thủy tinh thường liên quan đến việc làm mịn và chà nhẹ bề mặt thủy tinh để cải thiện độ trong suốt và chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Dưới đây là một quy trình tổng quan về cách sử dụng cerium oxide trong ngành thủy tinh:
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt thủy tinh
- Sản phẩm thủy tinh cần được kiểm tra để xác định xem có vết trầy xước hoặc bất kỳ khuyết điểm nào khác trên bề mặt không. Nếu có, các vết trầy xước cần được gỡ bỏ bằng cách sử dụng các công cụ chà nhẹ.
Bước 2: Tạo hỗn hợp làm mịn
- Cerium oxide được kết hợp với nước hoặc dung dịch làm mịn khác để tạo thành hỗn hợp làm mịn. Tỷ lệ cerium oxide trong hỗn hợp này sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình gia công.
Bước 3: Quá trình làm mịn và chà nhẹ
Bề mặt thủy tinh được đặt vào máy gia công hoặc thiết bị chà nhẹ. Hỗn hợp làm mịn chứa cerium oxide được áp dụng lên bề mặt thủy tinh.
Bằng cách sử dụng máy móc hoặc tay lao động, bề mặt thủy tinh được làm mịn và chà nhẹ bằng cerium oxide. Quá trình này loại bỏ các vết trầy xước, nấm mốc, và các khuyết điểm khác trên bề mặt.
Bước 4: Rửa và làm sạch
- Sau khi quá trình làm mịn và chà nhẹ hoàn thành, sản phẩm thủy tinh được rửa sạch để loại bỏ bất kỳ dư lượng cerium oxide hoặc bụi nào khỏi bề mặt.
Bước 5: Kiểm tra chất lượng
- Sản phẩm thủy tinh được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng quá trình làm mịn đã thực hiện thành công và bề mặt thủy tinh đạt được độ trong suốt và mịn màng mong muốn.
Bước 6: Sản phẩm cuối cùng
- Sau khi qua kiểm tra chất lượng, sản phẩm thủy tinh làm mịn bằng cerium oxide được sử dụng cho các ứng dụng cuối cùng, chẳng hạn như làm kính máy ảnh, màn hình điện thoại di động, hoặc các sản phẩm thủy tinh khác.

Ngoài Cerium Oxide (CeO2) thì trong ngành sản xuất thủy tinh còn sử dụng thêm loại hóa chất nào khác
Trong quá trình làm mịn và chà nhẹ thủy tinh bằng cerium oxide (CeO2), thường cần sử dụng một số hóa chất khác để tạo thành hỗn hợp làm mịn hoặc dung dịch làm mịn. Dưới đây là một số hóa chất phụ trợ thường được sử dụng:
Nước (H2O): Nước thường được sử dụng để tạo thành dung dịch làm mịn cerium oxide.
Acid nitric (HNO3): Đôi khi, acid nitric có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của dung dịch làm mịn.
Ammonium hydroxide (NH4OH): Ammonium hydroxide cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của dung dịch làm mịn, đặc biệt khi sử dụng trong quá trình làm mịn kính quang học.
Dung dịch xà phòng (NaOH hoặc KOH): Dung dịch xà phòng có thể được sử dụng để cải thiện tính chất làm mịn và chà nhẹ của dung dịch cerium oxide.
Chất tạo nhũ (Surfactant): Một số surfactant có thể được thêm vào dung dịch làm mịn để cải thiện khả năng phân tán và trải đều của cerium oxide.
4.2. Ngành y học
Cerium oxide (CeO2) có một số ứng dụng tiềm năng trong lĩnh vực y học do tính chất hóa học đặc biệt của nó, bao gồm khả năng oxy hóa-khử mạnh và khả năng chống oxi hóa. Dưới đây là một số ứng dụng tiềm năng của cerium oxide trong y học:
Dược phẩm chống oxy hóa: Cerium oxide có khả năng chống oxi hóa mạnh, giúp ngăn chặn sự hủy hoại tạo ra các gốc tự do oxi hóa trong cơ thể. Điều này đã làm cho nó trở thành một thành phần tiềm năng trong việc phát triển các loại dược phẩm chống oxi hóa, có thể được sử dụng để bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxi hóa và hỗ trợ trong việc điều trị các bệnh liên quan đến oxi hóa, chẳng hạn như bệnh tim mạch và bệnh tiểu đường.
Thuốc chống viêm: Cerium oxide cũng có tiềm năng trong việc phát triển các loại thuốc chống viêm. Khả năng làm dịu viêm nhiễm và giảm triệu chứng viêm có thể được tận dụng để điều trị các bệnh viêm nhiễm như viêm khớp, viêm gan, và viêm đại tràng.
Bảo vệ tế bào tại cơ bản: Cerium oxide có khả năng bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương và tử vong do oxi hóa, điều này có thể hữu ích trong việc phát triển các liệu pháp bảo vệ tế bào tại cơ bản. Điều này có tiềm năng trong việc điều trị các bệnh lý gây tổn thương tế bào, chẳng hạn như bệnh Parkinson và bệnh Alzheimer.
Chất trợ giúp trong hình ảnh học: Cerium oxide có thể được sử dụng như một loại chất trợ giúp trong hình ảnh học, đặc biệt là trong MRI (Magnetic Resonance Imaging). Điều này có thể cải thiện chất lượng hình ảnh và giúp làm sáng bóng và nâng cao chất lượng hình ảnh trong chẩn đoán y học.

4.3. Sản xuất nhiên liệu xanh
Cerium oxide (CeO2) cũng được sử dụng trong sản xuất nhiên liệu xanh, đặc biệt là trong quá trình sản xuất nhiên liệu từ nguồn nguyên liệu biorỗng, chẳng hạn như etanol và hydro. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của cerium oxide trong lĩnh vực này:
Catalyst trong quá trình chuyển đổi khí: Cerium oxide thường được sử dụng làm xúc tác trong quá trình chuyển đổi khí CO (carbon monoxide) và H2 (hydrogen) thành các nhiên liệu cơ bản như methane (CH4) và methanol (CH3OH). Quá trình này được thực hiện trong các thiết bị xử lý khí và thường được sử dụng trong sản xuất nhiên liệu xanh.
Cải thiện hiệu suất đốt cháy: Cerium oxide cũng có khả năng cải thiện hiệu suất đốt cháy trong động cơ đốt trong. Khi được sử dụng như một phần của xúc tác, nó giúp làm sạch khí thải và tăng hiệu suất nhiên liệu, giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu và tiếp tục sản xuất nhiên liệu xanh.
Sản xuất nhiên liệu sinh học: Trong quá trình sản xuất nhiên liệu sinh học từ nguồn nguyên liệu biorỗng như gỗ, cây cỏ, hoặc rác thải hữu cơ, cerium oxide có thể được sử dụng để cải thiện quá trình chuyển đổi. Nó có thể được sử dụng để tăng tốc quá trình khử oxy hóa, giúp tạo ra nhiên liệu sinh học nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Xử lý khí thải: Ngoài việc sử dụng cerium oxide trong quá trình sản xuất nhiên liệu xanh, nó cũng có thể được sử dụng trong xử lý khí thải từ các nhà máy nhiên liệu sinh học để loại bỏ các hạt bụi và khí thải có hại trước khi thải ra môi trường.

4.4. Sản xuất vật liệu điện tử
Cerium oxide (CeO2) có một số ứng dụng trong sản xuất vật liệu điện tử, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ điện tử và vật liệu bán dẫn. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của cerium oxide trong ngành sản xuất vật liệu điện tử:
Chất bán dẫn chứa cerium oxide: Cerium oxide có khả năng điều chỉnh tính chất điện của các vật liệu bán dẫn. Nó có thể được sử dụng như một phần của chất bán dẫn để tinh chỉnh đặc tính điện tử của vật liệu, chẳng hạn như độ dẫn điện và năng lượng băng cách điện.
Màng điện cực: Cerium oxide có thể được sử dụng để tạo màng điện cực trong các thiết bị điện tử, chẳng hạn như cảm biến điện hóa và các ứng dụng nhiệt động học. Màng điện cực này có khả năng truyền dẫn ion và điện tốt, điều này rất quan trọng trong các thiết bị đo và cảm biến.
Mạ hóa học và chất tạo màng chống oxi hóa: Cerium oxide có khả năng oxi hóa-khử mạnh, có thể được sử dụng trong quá trình mạ hóa học và tạo màng chống oxi hóa trên bề mặt vật liệu điện tử như kim loại và bán dẫn. Điều này có thể cải thiện tính ổn định và độ bền của các linh kiện điện tử.
Chất tạo điện cực: Cerium oxide có thể được sử dụng như một chất tạo điện cực trong các thiết bị điện tử, đặc biệt là trong ứng dụng liên quan đến pin và nguồn năng lượng. Điều này giúp tạo ra các điện cực có hiệu suất cao và ổn định.
Sản xuất vi mạch và bán dẫn: Cerium oxide có khả năng ảnh hưởng đến tính chất điện của các vật liệu bán dẫn, điều này có thể được tận dụng trong quá trình sản xuất vi mạch và bán dẫn để cải thiện hiệu suất và tính ổn định của các thiết bị điện tử.

4.5. Các ứng dụng khác
Xử lý khí thải động cơ đốt trong: Cerium oxide là một thành phần quan trọng trong xúc tác ô nhiễm trong các hệ thống xử lý khí thải động cơ đốt trong. Nó giúp giảm khí thải gây hại như CO (carbon monoxide) và NOx (nitrogen oxides), cải thiện hiệu suất đốt cháy, và giảm tiêu thụ nhiên liệu.
Nghiên cứu khoa học: Cerium oxide thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để làm mịn bề mặt các mẫu thử và làm xúc tác trong nghiên cứu hóa học và vật lý.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2
Khi làm việc với cerium oxide (CeO2), quan trọng để tuân thủ các biện pháp bảo quản, an toàn và xử lý sự cố để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Lưu trữ ở nơi khô ráo: Cerium oxide nên được lưu trữ trong môi trường khô ráo để tránh tạo độ ẩm và ảnh hưởng đến tính chất của nó.
- Lưu trữ trong bao bì kín đáo: Sản phẩm nên được đóng gói trong bao bì kín đáo và có nhãn để xác định loại chất và nguy cơ.
- Tránh tiếp xúc với không khí: Cerium oxide nên được lưu trữ trong các thùng hoặc hộp kín để tránh tiếp xúc trực tiếp với không khí.
An toàn:
- Sử dụng bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với cerium oxide, người lao động nên đội mũ bảo hiểm, áo khoác bảo hộ, găng tay, và kính bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
- Sử dụng trong môi trường thoáng khí: Cần làm việc với cerium oxide trong môi trường thoáng khí để tránh hít phải bụi hạt.
- Tránh nuốt và tiếp xúc với da: Cerium oxide không nên tiếp xúc trực tiếp với da hoặc bị nuốt phải. Nếu tiếp xúc xảy ra, cần rửa ngay bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Xử lý sự cố:
- Xử lý rò rỉ: Trong trường hợp rò rỉ cerium oxide, cần ngăn chặn sự rò rỉ và thu thập chất rò rỉ bằng cách sử dụng hệ thống hút hoặc vật liệu hấp thụ thích hợp.
- Xử lý sự cố về an toàn: Nếu có sự cố liên quan đến cerium oxide, như tiếp xúc da, tiếp xúc với mắt hoặc nuốt phải, cần ngay lập tức thực hiện các biện pháp cấp cứu và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Báo cáo sự cố: Sự cố liên quan đến cerium oxide nên được báo cáo cho quản lý và phòng chống để xử lý sự cố một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng mài mòn làm mịn thủy tinh, sản xuất dược phẩm, nhiên liệu xanh, vật liệu điện tử...
Đây là địa chỉ bán Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 dạng bột màu vàng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2, Trung Quốc , 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Cerium Oxide ở đâu, mua bán Xeri Oxit ở hà nội, mua bán CeO2 giá rẻ, Mua bán Cerium oxit dùng trong ứng dụng mài mòn thủy tinh, sản xuất nhiên liệu xanh, dược phẩm, vật liệu điện tử...
Nhập khẩu Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 cung cấp Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 16:38 Thứ Sáu 26/01/2024