Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2 – GIẢI PHÁP HOÀN HẢO CHO CÔNG NGHIỆP & CÔNG NGHỆ
Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2
Bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu hiệu suất cao, đa dụng cho các ứng dụng đánh bóng kính, xúc tác, công nghệ nano và năng lượng sạch? Cerium Oxide (CeO₂) chính là lựa chọn lý tưởng! Với độ tinh khiết vượt trội, khả năng xúc tác mạnh mẽ, và tính ứng dụng rộng rãi, CeO₂ của chúng tôi sẽ giúp bạn tối ưu hóa sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng hiệu quả vận hành.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Cerium Oxide
Tên gọi khác: Xeri Oxit, Cerium Dioxide, Cerium Oxit, Ceria, Ceric Oxide, Bột đánh bóng Cerium
Công thức: CeO2
Số CAS: 1306-38-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách; 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu vàng hoặc màu trắng
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
1. Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2 là gì?
Cerium Oxide, còn gọi là oxit cerium với công thức hóa học CeO2, là một hợp chất quan trọng trong lĩnh vực hóa học và ứng dụng công nghệ. Đây là một loại bột màu trắng hoặc vàng nhạt, được tạo thành từ sự kết hợp giữa nguyên tố hiếm cerium và oxy.
Ở lĩnh vực công nghiệp thủy tinh, cerium oxide đóng một vai trò quan trọng trong việc chà nhẹ và làm mịn bề mặt của kính và các vật liệu thủy tinh khác. Nó giúp cải thiện độ trong suốt và chất lượng của sản phẩm thủy tinh, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất kính chất lượng cao, ống kính máy ảnh và màn hình điện thoại.
Cerium oxide cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô và sản xuất nhiên liệu. Nó là một xúc tác quan trọng trong quá trình làm giảm khí thải động cơ đốt trong, giúp cải thiện hiệu suất và giảm tiêu thụ nhiên liệu, góp phần bảo vệ môi trường.
Ngoài ra, cerium oxide còn có ứng dụng trong lĩnh vực y học, vật liệu điện tử và nhiều lĩnh vực nghiên cứu khoa học khác. Khả năng độc đáo của nó làm cho nó trở thành một vật liệu quý có tầm ảnh hưởng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khoa học khác nhau.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2
Cerium oxide, hoặc oxit cerium (CeO2), có nguồn gốc từ mỏ quặng chứa cerium, một trong các nguyên tố hiếm được tìm thấy trong vỏ đất. Cerium thường được trích xuất từ các khoáng sản như monazit và bastnasite. Dưới đây là một số bước cơ bản trong quá trình sản xuất cerium oxide:
- Khai thác: Cerium oxide thường được tìm thấy trong các khoáng sản cerium-rich như monazit và bastnasite. Quặng được khai thác từ mỏ và sau đó được nghiền thành bột.
- Tách chiết: Quá trình này bao gồm việc tách chiết cerium từ quặng. Cerium thường bị trích xuất thông qua quá trình hóa học sử dụng acid hoặc base, sau đó được kết tinh và tinh chế.
- Tạo thành cerium oxide: Cerium được chuyển đổi thành cerium oxide bằng cách nung nó với oxy ở nhiệt độ cao. Quá trình này có thể được thực hiện trong lò nung đặc biệt và sau đó sản phẩm cuối cùng là cerium oxide.
- Tinh chế và xử lý sản phẩm: Cerium oxide sau đó có thể được tinh chế để loại bỏ tạp chất và đạt được chất lượng mong muốn. Sau đó, nó có thể được đóng gói và phân phối cho các ứng dụng khác nhau.
Cerium oxide có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu, bao gồm làm mịn bề mặt kính, xúc tác trong quá trình sản xuất nhiên liệu, y học, và vật liệu điện tử.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2
Cerium oxide (CeO2) có một số tính chất vật lý và hóa học đáng chú ý:
1. Tính chất vật lý:
Công thức hóa học: CeO₂
Màu sắc: Trắng đến vàng nhạt
Trạng thái: Chất rắn dạng bột hoặc tinh thể
Khối lượng mol: 172.12 g/mol
Tỉ trọng: 7.22 g/cm³
Điểm nóng chảy: ~2,400°C
Tính tan:
Cấu trúc tinh thể: Lập phương kiểu fluorite (CaF₂-type)
2. Tính chất hóa học:
Khả năng trao đổi oxy linh hoạt
CeO₂ có thể dễ dàng chuyển đổi giữa hai trạng thái oxi hóa:
Điều này giúp CeO₂ hoạt động hiệu quả trong các quá trình xúc tác, đặc biệt là trong bộ lọc khí thải ô tô và pin nhiên liệu.
Phản ứng với axit
Khả năng hấp thụ và giải phóng oxy
CeO₂ có thể hấp thụ hoặc giải phóng oxy theo phản ứng:
Tính chất này giúp nó đóng vai trò quan trọng trong các bộ lọc khí thải, pin nhiên liệu oxit rắn (SOFCs) và cảm biến khí.
Tính khử và chống oxy hóa mạnh
Ở dạng nano, CeO₂ có tính chống oxy hóa cao, giúp bảo vệ tế bào trong y học, chống lão hóa, và hỗ trợ điều trị bệnh liên quan đến stress oxy hóa.
4. Ứng dụng của Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Cerium oxide (CeO2) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất hóa học và vật lý đặc biệt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của cerium oxide:
4.1. Ngành thủy tinh
Cerium oxide (CeO2) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp thủy tinh do tính chất làm mịn và chà nhẹ bề mặt độc đáo của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của cerium oxide trong ngành thủy tinh:
- Chà nhẹ và làm mịn bề mặt kính: Cerium oxide là thành phần chính trong các chất làm mịn và chà nhẹ dùng để tạo ra bề mặt kính sáng bóng và trong suốt. Các sản phẩm thủy tinh, chẳng hạn như kính máy ảnh, màn hình điện thoại di động, ống kính quang học, gương, và kính chắn gió ô tô. Thường được gia công và làm mịn bằng cerium oxide để loại bỏ các vết trầy xước và tạo ra bề mặt mịn màng.
- Sản xuất thủy tinh chất lượng cao: Cerium oxide cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất thủy tinh chất lượng cao, chẳng hạn như thủy tinh quang học và thủy tinh quý giá. Nó giúp cải thiện độ trong suốt và chất lượng bề mặt của sản phẩm thủy tinh này.
- Làm mịn và chà nhẹ thủy tinh gia dụng: Cerium oxide được sử dụng trong ngành sản xuất sản phẩm thủy tinh gia dụng như đĩa đựng thức ăn, đồ uống, và thủy tinh trang trí để tạo ra bề mặt mịn màng và bóng đẹp.
- Thủy tinh chống tia UV: Cerium oxide cũng được thêm vào thủy tinh chống tia UV để tạo ra kính cận, kính mát, và kính bảo hộ chống tia tử ngoại.

Tỉ lệ sử dụng Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 trong ngành thủy tinh
Ngành công nghiệp thủy tinh: Cerium oxide được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thủy tinh để làm mịn và chà nhẹ bề mặt thủy tinh. Trong lĩnh vực này, cerium oxide có thể tạo thành từ 1% đến 10% (hoặc thậm chí cao hơn) của hỗn hợp làm mịn tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm thủy tinh.
Quy trình sử dụng Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 trong quá trình mài mịn thủy tinh
Quy trình sử dụng cerium oxide (CeO2) trong ngành thủy tinh thường liên quan đến việc làm mịn và chà nhẹ bề mặt thủy tinh để cải thiện độ trong suốt và chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Dưới đây là một quy trình tổng quan về cách sử dụng cerium oxide trong ngành thủy tinh:
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt thủy tinh
- Sản phẩm thủy tinh cần được kiểm tra để xác định xem có vết trầy xước hoặc bất kỳ khuyết điểm nào khác trên bề mặt không.
Bước 2: Tạo hỗn hợp làm mịn
- Cerium oxide được kết hợp với nước hoặc dung dịch làm mịn khác để tạo thành hỗn hợp làm mịn. Tỷ lệ cerium oxide trong hỗn hợp này sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình gia công.
Bước 3: Quá trình làm mịn và chà nhẹ
- Bề mặt thủy tinh được đặt vào máy gia công hoặc thiết bị chà nhẹ. Hỗn hợp làm mịn chứa cerium oxide được áp dụng lên bề mặt thủy tinh.
- Bằng cách sử dụng máy móc hoặc tay lao động, bề mặt thủy tinh được làm mịn và chà nhẹ bằng cerium oxide.
Bước 4: Rửa và làm sạch
- Sau khi quá trình làm mịn và chà nhẹ hoàn thành, sản phẩm thủy tinh được rửa sạch để loại bỏ bất kỳ dư lượng cerium oxide hoặc bụi nào khỏi bề mặt.
Bước 5: Kiểm tra chất lượng
- Sản phẩm thủy tinh được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng quá trình làm mịn đã thực hiện thành công và bề mặt thủy tinh đạt được độ trong suốt và mịn màng mong muốn.

Ngoài Cerium Oxide (CeO2) thì trong ngành sản xuất thủy tinh còn sử dụng thêm loại hóa chất nào khác
Trong quá trình làm mịn và chà nhẹ thủy tinh bằng cerium oxide (CeO2), thường cần sử dụng một số hóa chất khác để tạo thành hỗn hợp làm mịn hoặc dung dịch làm mịn. Dưới đây là một số hóa chất phụ trợ thường được sử dụng:
- Nước (H2O): Nước thường được sử dụng để tạo thành dung dịch làm mịn cerium oxide.
- Acid nitric (HNO3): Đôi khi, acid nitric có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của dung dịch làm mịn.
- Ammonium hydroxide (NH4OH): Ammonium hydroxide cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của dung dịch làm mịn, đặc biệt khi sử dụng trong quá trình làm mịn kính quang học.
- Dung dịch xà phòng (NaOH hoặc KOH): Dung dịch xà phòng có thể được sử dụng để cải thiện tính chất làm mịn và chà nhẹ của dung dịch cerium oxide.
- Chất tạo nhũ (Surfactant): Một số surfactant có thể được thêm vào dung dịch làm mịn để cải thiện khả năng phân tán và trải đều của cerium oxide.
4.2. Ngành y học
Cerium Oxide (CeO₂), đặc biệt ở dạng nano, đang được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong y học nhờ vào tính chống oxy hóa mạnh, khả năng bảo vệ tế bào và tái tạo mô.
- Chống oxy hóa & bảo vệ tế bào: Giúp ngăn chặn stress oxy hóa, hỗ trợ điều trị Alzheimer, Parkinson, đột quy.
- Hỗ trợ điều trị ung thư: Nhắm mục tiêu tiêu diệt tế bào ung thư mà không làm tổn hại tế bào khỏe mạnh.
- Tái tạo mô & lành vết thương: Thúc đẩy quá trình phục hồi vết thương, hỗ trợ kỹ thuật mô sinh học.
- Chống lão hóa & bảo vệ da: Ứng dụng trong mỹ phẩm y khoa, giảm tác hại của tia UV và ô nhiễm.
- Kháng viêm & miễn dịch: Hỗ trợ điều trị viêm khớp, viêm phổi, bệnh tự miễn.
4.3. Sản xuất nhiên liệu xanh
Cerium oxide (CeO2) cũng được sử dụng trong sản xuất nhiên liệu xanh, đặc biệt là trong quá trình sản xuất nhiên liệu từ nguồn nguyên liệu biorỗng, chẳng hạn như etanol và hydro. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của cerium oxide trong lĩnh vực này:
- Catalyst trong quá trình chuyển đổi khí: Cerium oxide thường được sử dụng làm xúc tác trong quá trình chuyển đổi khí CO (carbon monoxide) và H2 (hydrogen) thành các nhiên liệu cơ bản như methane (CH4) và methanol (CH3OH). Quá trình này được thực hiện trong các thiết bị xử lý khí và thường được sử dụng trong sản xuất nhiên liệu xanh.
- Cải thiện hiệu suất đốt cháy: Cerium oxide cũng có khả năng cải thiện hiệu suất đốt cháy trong động cơ đốt trong. Khi được sử dụng như một phần của xúc tác, nó giúp làm sạch khí thải và tăng hiệu suất nhiên liệu, giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu và tiếp tục sản xuất nhiên liệu xanh.
- Sản xuất nhiên liệu sinh học: Trong quá trình sản xuất nhiên liệu sinh học từ nguồn nguyên liệu biorỗng như gỗ, cây cỏ, hoặc rác thải hữu cơ, cerium oxide có thể được sử dụng để cải thiện quá trình chuyển đổi. Nó có thể được sử dụng để tăng tốc quá trình khử oxy hóa, giúp tạo ra nhiên liệu sinh học nhanh hơn và hiệu quả hơn.
- Xử lý khí thải: Ngoài việc sử dụng cerium oxide trong quá trình sản xuất nhiên liệu xanh, nó cũng có thể được sử dụng trong xử lý khí thải từ các nhà máy nhiên liệu sinh học để loại bỏ các hạt bụi và khí thải có hại trước khi thải ra môi trường.

4.4. Sản xuất vật liệu điện tử
Cerium Oxide (CeO₂) là một vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử nhờ tính chất điện môi cao, độ bền nhiệt và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Dưới đây là các ứng dụng chính của CeO₂ trong lĩnh vực này:
Chất đánh bóng tấm wafer và linh kiện bán dẫn
CeO₂ được sử dụng rộng rãi trong quy trình đánh bóng cơ học-hóa học (CMP - Chemical Mechanical Polishing) để tạo bề mặt siêu mịn cho tấm wafer silicon, kính hiển thị, và chip bán dẫn.
Đảm bảo độ chính xác cao, loại bỏ các vi hạt mà không làm hư hại bề mặt linh kiện.
Lớp điện môi trong linh kiện bán dẫn
CeO₂ có hằng số điện môi cao (high-k dielectric), giúp cải thiện hiệu suất của transistor và vi mạch.
Được sử dụng thay thế SiO₂ trong các MOSFET và bộ nhớ flash để giảm rò rỉ điện năng và tăng tốc độ xử lý.
Vật liệu nền cho màn hình hiển thị & cảm biến
Dùng trong màn hình OLED, LCD, và cảm biến quang học để tăng cường độ bền và cải thiện chất lượng hình ảnh.
Giúp chống oxy hóa, duy trì độ trong suốt và kéo dài tuổi thọ màn hình.
Ứng dụng trong pin nhiên liệu & linh kiện lưu trữ năng lượng
Được sử dụng trong pin nhiên liệu oxit rắn (SOFCs) giúp tăng hiệu suất chuyển đổi năng lượng.
Ứng dụng trong tụ điện, pin lithium-ion, giúp cải thiện độ bền và hiệu suất sạc-xả.
4.5. Các ứng dụng khác
Xử lý khí thải động cơ đốt trong: Cerium oxide là một thành phần quan trọng trong xúc tác ô nhiễm trong các hệ thống xử lý khí thải động cơ đốt trong. Nó giúp giảm khí thải gây hại như CO (carbon monoxide) và NOx (nitrogen oxides), cải thiện hiệu suất đốt cháy, và giảm tiêu thụ nhiên liệu.
Nghiên cứu khoa học: Cerium oxide thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để làm mịn bề mặt các mẫu thử và làm xúc tác trong nghiên cứu hóa học và vật lý.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2
Cerium Oxide (CeO₂) là một hợp chất tương đối an toàn nhưng khi sử dụng trong dạng bột mịn hoặc nano, cần có biện pháp bảo quản và xử lý thích hợp để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường.
1. Cách bảo quản an toàn
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời và độ ẩm cao để tránh vón cục.
Đóng kín bao bì sau khi sử dụng, tránh phát tán bụi vào không khí.
Tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa hoặc chất oxy hóa mạnh để đảm bảo tính ổn định của vật liệu.
Lưu trữ trong bao bì gốc hoặc thùng chứa phù hợp, có nhãn dán rõ ràng để tránh nhầm lẫn.
Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da và mắt, luôn sử dụng găng tay và kính bảo hộ khi thao tác.
2. Xử lý sự cố khi sử dụng
Hít phải bụi CeO₂
- Triệu chứng: Ho, khó thở, kích ứng đường hô hấp.
- Di chuyển người bị ảnh hưởng đến khu vực thoáng khí.
- Nếu triệu chứng không giảm, liên hệ ngay với cơ sở y tế.
Dính vào da
- Triệu chứng: Kích ứng nhẹ, khô da.
- Rửa sạch vùng da tiếp xúc bằng xà phòng và nước.
- Nếu xuất hiện kích ứng hoặc dị ứng, đến cơ sở y tế để kiểm tra.
Dính vào mắt
- Triệu chứng: Kích ứng, đỏ mắt, chảy nước mắt.
- Rửa ngay mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Tránh dụi mắt, nếu vẫn kích ứng, cần gặp bác sĩ nhãn khoa.
Nuốt phải CeO₂
- Triệu chứng: Kích ứng đường tiêu hóa, đau bụng, buồn nôn.
- Không cố gắng gây nôn, súc miệng sạch bằng nước.
- Uống nhiều nước và đến cơ sở y tế ngay nếu có triệu chứng nghiêm trọng.
3. Xử lý & tiêu hủy an toàn
- Không đổ trực tiếp Cerium Oxide ra môi trường, đặc biệt là nguồn nước.
- Thu gom và đóng gói chất thải vào thùng chứa chuyên dụng trước khi xử lý.
- Tuân thủ quy định địa phương về xử lý chất thải hóa học để đảm bảo an toàn môi trường.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Các giấy tờ pháp lý khác
6. Mua Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất mỹ phẩm, dầu gội, sản phẩm chăm sóc cá nhân, tẩy rửa, chất nhũ hóa và tạo bọt...
Đây là địa chỉ mua Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2 có thể mang lại cho bạn!

7. Mua Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2 dạng bột màu vàng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2, Trung Quốc, 25kg/thùng.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Cerium Oxide ở đâu, mua bán Ceri Oxit ở hà nội, mua bán CeO2 giá rẻ. Mua bán Cerium Oxide sử dụng rộng rãi dùng trong ứng dụng mài mòn thủy tinh, sản xuất nhiên liệu xanh, dược phẩm, vật liệu điện tử...
Nhập khẩu Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2 cung cấp Cerium Oxide - Ceri Oxit - CeO2.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 14:19 - 31/03/2025