Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Carboxymethyl Cellulose (CMC) - Chất tạo đặc

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Carboxymethyl Cellulose, hay còn được gọi là Carboxymethylcellulose Sodium (CMC), là một dạng chất gôm tổng hợp từ cellulose - một loại polysaccharide tự nhiên có trong thành tế bào cây. Carboxyl Methyl Cellulose CMC có rất nhiều ứng dụng trong nhiều ngành thực phẩm, dược phẩm, dầu khí,...

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Carboxymethyl Cellulose
Tên gọi khác: CMC, Cellulose Gum, Sodium Carboxymethyl Cellulose (Na-CMC), Cellulose Ethers, Tylose, Carmellose
Công thức: C₆H₉O₄(OH)₃−x(OCH₂COONa)x
Số CAS: 9004-32-4
Grade: FOOD
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Bột mịn màu trắng không mùi
Hotline: 0972.835.226

1. Carboxymethyl Cellulose - CMC là gì?

Carboxymethyl Cellulose (CMC), hay còn được gọi là Carboxymethylcellulose Sodium, là một chất gôm tổng hợp có nguồn gốc từ cellulose - một loại polysaccharide tự nhiên tìm thấy trong thành tế bào cây. Quá trình tổng hợp CMC bao gồm việc gắn thêm nhóm carboxymethyl vào phân tử cellulose thông qua các phản ứng hoá học.

Carboxymethyl Cellulose (CMC) thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và thực phẩm. CMC có khả năng hình thành gel và tạo độ nhớt, làm tăng độ dẻo và duy trì độ ẩm, và có tính ổn định trong nhiều điều kiện.

CMC là một chất hữu ích và đa dạng trong ứng dụng công nghiệp, và nó đã trở thành một trong những chất gôm quan trọng được sử dụng rộng rãi trên thế giới.

CMC-FOOD

2. Quá trình sản xuất Carboxymethyl Cellulose - CMC

Carboxymethyl Cellulose (CMC) được sản xuất từ cellulose, một loại polymer chính tạo nên thành phần cấu trúc của tế bào thực vật. Nguyên liệu chính cho quá trình sản xuất CMC thường là cellulose từ nguồn thực vật, thường là từ sợi gỗ hoặc cây bông, nhưng cũng có thể từ một số nguồn khác nhau như bã mía, vỏ cây, và bột giấy.

Quá trình sản xuất CMC bao gồm các bước sau đây:

  1. Chuẩn bị cellulose: Cellulose từ nguồn thực vật được tách ra và xử lý để tạo ra một hình thức phù hợp cho quá trình hóa học tiếp theo. Cellulose thường được xử lý để trở thành một dạng chất bột mịn.

  2. Carboxymethyl hóa: Cellulose được xử lý với một hỗn hợp của các chất hóa học, thường là clorua natri (NaCl) và chloroacetic acid (C₂H₃ClO₂), tạo ra carboxymethyl cellulose (CMC) thông qua các phản ứng hóa học. Quá trình này làm thay đổi cấu trúc của cellulose bằng cách thêm nhóm carboxymethyl vào các phân tử cellulose.

  3. Tách và tinh chế: Sau khi đã tạo ra CMC, quá trình này thường bao gồm các bước tách và tinh chế để loại bỏ các tạp chất và sản phẩm phụ khỏi CMC hoàn chỉnh.

  4. Đóng gói và phân phối: CMC sau khi được sản xuất và tinh chế, được đóng gói trong các đơn vị và phân phối đến các khách hàng trong các ngành công nghiệp sử dụng.

CMC-FOOD

3. Tính chất vật lý và hóa học của Carboxymethyl Cellulose - CMC

 Tính chất vật lý và hóa học của Carboxymethyl Cellulose - CMC bao gồm:

Tính chất vật lý:

  • Dạng bột mịn: CMC thường có dạng bột mịn màu trắng hoặc màu vàng nhạt. Dạng bột này là dạng phổ biến và tiện dụng cho việc sử dụng và pha trộn trong nhiều ứng dụng.

  • Hòa tan trong nước: CMC là chất có khả năng hòa tan trong nước. Khi trộn với nước, nó tạo thành các dung dịch nhớt và dính.

  • Khả năng hấp thụ nước: CMC có khả năng hấp thụ nước, làm cho nó trở thành một chất làm đặc hiệu quả trong nhiều ứng dụng thực phẩm và dược phẩm.

Tính chất hóa học:

  • Tính chất carboxymethyl: Tính chất quan trọng của CMC là sự hiện diện của nhóm carboxymethyl (-CH2COONa) được gắn thêm vào phân tử cellulose. Nhóm này giúp CMC trở thành một chất phân tán và tạo độ nhớt tốt trong nước.

  • Độ pH: CMC có độ pH kiềm, vì nhóm carboxymethyl trong phân tử tạo ra các ion natri có tác dụng kiềm khi hòa tan trong nước.

  • Tính chất kết dính: CMC có khả năng tạo liên kết giữa các phân tử và các bề mặt khác nhau, làm cho nó trở thành một chất kết dính hiệu quả trong nhiều quy trình sản xuất và ứng dụng công nghiệp.

  • Ổn định trong môi trường axit và kiềm: CMC có khả năng giữ ổn định trong môi trường axit và kiềm, giúp nó phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm.

CMC có an toàn cho sức khỏe không?

CMC được coi là chất an toàn và không độc hại cho sức khỏe khi sử dụng trong mức độ cho phép trong thực phẩm và dược phẩm. Nó đã được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) và các cơ quan quản lý khác trên thế giới chấp thuận sử dụng làm chất phụ gia thực phẩm và hợp chất dược phẩm.

CMC có khả năng tạo gel không?

CMC có khả năng tạo gel khi có mặt trong nước và trong môi trường kiềm. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc làm đặc và tạo cấu trúc cho nhiều sản phẩm thực phẩm và dược phẩm.

CMC-FOOD-1

4. Ứng dụng của Carboxymethyl Cellulose - CMC - Chất tạo đặc

Carboxymethyl Cellulose (CMC) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều ngành khác nhau, nhờ vào các tính chất như khả năng làm đặc, tạo độ nhớt, và khả năng duy trì độ ẩm. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của CMC:

4.1. Ngành thực phẩm

Carboxymethyl Cellulose (CMC) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành thực phẩm, nhờ vào khả năng làm đặc, tạo độ nhớt, và cải thiện kết cấu trong các sản phẩm thực phẩm. Dưới đây là một số chi tiết về ứng dụng của CMC trong ngành thực phẩm:

  • Kem, Xốp Kem và Sữa Chua:

    • Làm đặc và tạo kết cấu: CMC thường được sử dụng để làm đặc trong kem và xốp kem, cải thiện độ mềm mịn và tạo kết cấu.
    • Ngăn chảy: CMC giúp ngăn chảy trong kem và xốp kem, làm cho sản phẩm duy trì hình dáng và trải nghiệm ăn uống tốt hơn.
    • Giữ độ ẩm: CMC có khả năng giữ lại độ ẩm, giúp ngăn chặn sự khô và tạo cảm giác mịn màng.
  • Nước Giải Khát và Mứt:

    • Làm đặc và tạo kết cấu: CMC thường được sử dụng để làm đặc và tạo kết cấu trong nước giải khát, nước ép trái cây, và các loại mứt, giúp cải thiện trải nghiệm uống và ăn.
    • Tạo độ nhớt: CMC giúp tạo độ nhớt trong các sản phẩm nước giải khát và mứt, cải thiện độ dẻo và cảm giác của sản phẩm.
  • Nước Sốt và Gia vị:

    • Làm đặc và tạo kết cấu: CMC thường được sử dụng trong nước sốt và gia vị để làm đặc, tạo kết cấu, và cải thiện tính ổn định của sản phẩm.
    • Dinh dưỡng và hương vị: CMC có thể giữ lại các hương vị và chất dinh dưỡng trong sản phẩm, đảm bảo chất dinh dưỡng không bị phân tách.
  • Bánh nướng:

    • Cải thiện kết cấu: CMC thường được thêm vào bột để cải thiện kết cấu của bánh nướng, tạo bánh mềm mịn hơn và kiểm soát độ sần.
  • Dinh Dưỡng Cho Trẻ Sơ Sinh:

    • Làm đặc sản phẩm dinh dưỡng: CMC thường được thêm vào các sản phẩm dinh dưỡng dạng lỏng cho trẻ sơ sinh để làm đặc, cải thiện tính ổn định và cung cấp dinh dưỡng cho trẻ.
  • Sản phẩm làm ngọt và thực phẩm đóng gói:

    • Cải thiện kết cấu và trải nghiệm ăn uống: CMC có thể được sử dụng trong sản phẩm làm ngọt và thực phẩm đóng gói để cải thiện kết cấu và trải nghiệm ăn uống.

CMC-FOOD-kem

Tham khảo thêm hóa chất Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4 dùng để điều vị trong thực phẩm.

Tỉ lệ sử dụng của Carboxymethyl Cellulose - CMC trong thực phẩm như thế nào cho an toàn và hiểu quả?

Tỉ lệ sử dụng Carboxymethyl Cellulose (CMC) trong các sản phẩm thực phẩm thường thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm, mục đích sử dụng, và đặc tính cụ thể mà nhà sản xuất muốn đạt được. KDCCHEMICAL sẽ đưa ra một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thường thấy trong một số sản phẩm thực phẩm cụ thể:

  1. Kem và Xốp Kem:

    • Trong kem đánh bông: Từ 0.2% đến 0.5% (trọng lượng CMC so với trọng lượng kem).
    • Trong xốp kem: Từ 0.1% đến 0.5% (trọng lượng CMC so với trọng lượng xốp kem).
  2. Nước Giải Khát và Mứt:

    • Trong nước giải khát: Từ 0.1% đến 0.5% (trọng lượng CMC so với trọng lượng nước giải khát).
    • Trong mứt: Từ 0.1% đến 0.5% (trọng lượng CMC so với trọng lượng mứt).
  3. Nước Sốt và Gia vị:

    • Trong nước sốt: Từ 0.1% đến 0.5% (trọng lượng CMC so với trọng lượng nước sốt).
    • Trong gia vị dạng lỏng: Từ 0.1% đến 0.5% (trọng lượng CMC so với trọng lượng gia vị).
  4. Bánh nướng:

    • Trong bột bánh: Từ 0.1% đến 0.5% (trọng lượng CMC so với trọng lượng bột bánh).
  5. Sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh:

    • Trong các sản phẩm dinh dưỡng dạng lỏng: Từ 0.1% đến 0.5% (trọng lượng CMC so với trọng lượng sản phẩm).

Lưu ý rằng đây chỉ là các tỉ lệ sử dụng thông thường và thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm, mục đích sử dụng, và sự kết hợp với các chất khác trong công thức. Nhà sản xuất thường thí nghiệm và tùy chỉnh tỉ lệ sử dụng CMC để đạt được đặc tính mong muốn trong sản phẩm cuối cùng.

CMC-FOOD-nuoc-giai-khat

Vậy quy trình sử dụng Carboxymethyl Cellulose - CMC trong ngành thực phẩm như thế nào?

Quy trình sử dụng Carboxymethyl Cellulose (CMC) trong sản xuất thực phẩm thường bao gồm các bước sau đây. Lưu ý rằng các bước này có thể thay đổi tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể và quy trình sản xuất của bạn:

  1. Chuẩn bị và Đo lường:

    • Đo lường lượng CMC cần sử dụng theo tỉ lệ đã được thiết lập trong công thức sản phẩm. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu sản phẩm, tỉ lệ này có thể thay đổi.
  2. Pha loãng CMC:

    • Nếu CMC được sử dụng dưới dạng bột, bạn cần pha loãng nó trong một ít nước để tạo thành một dung dịch CMC trước khi thêm vào sản phẩm chính.
  3. Thêm vào Sản Phẩm:

    • Dung dịch CMC được thêm vào sản phẩm thực phẩm trong quá trình sản xuất, thường là trong giai đoạn trộn hoặc khuấy đều.
  4. Khuấy Trộn và Pha Trộn:

    • Sau khi thêm CMC vào sản phẩm, cần khuấy trộn hoặc pha trộn cẩn thận để đảm bảo CMC phân tán đều trong sản phẩm và đạt được các đặc tính mong muốn.
  5. Kiểm Tra và Điều Chỉnh:

    • Kiểm tra kết cấu, độ nhớt và các đặc tính khác của sản phẩm để đảm bảo chúng đáp ứng yêu cầu. Nếu cần thiết, bạn có thể điều chỉnh tỉ lệ sử dụng CMC hoặc thay đổi quy trình sản xuất.
  6. Quá trình Sản Xuất Tiếp Theo:

    • Tiếp tục quá trình sản xuất của sản phẩm thực phẩm theo các bước tiếp theo trong quy trình, sử dụng CMC đã thêm vào.

CMC-FOOD-banh-nuong

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất thực phẩm khác do KDCCHEMICAL cung cấp.

4.2. Ngành dược phẩm

Carboxymethyl Cellulose (CMC) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành dược phẩm, nhờ vào các tính chất như khả năng tạo độ nhớt, làm dày, tạo kết cấu, và sự tương thích với các thành phần dược phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của CMC trong ngành dược phẩm:

Thuốc viên và Viên nén:

  • Liên kết và làm kết cấu: CMC thường được sử dụng làm chất kết dính để liên kết các thành phần của viên nén, giữ cho viên nén không bị sụp hoặc vỡ.
  • Tạo độ nhớt và làm mịn: CMC có khả năng tạo độ nhớt và làm mịn, giúp dễ dàng hoàn thiện quá trình viên nén và tạo bề mặt mịn màng cho viên nén.

Dịch truyền và Nước mắt nhân tạo:

  • Cải thiện độ nhớt và ổn định: CMC thường được sử dụng để cải thiện độ nhớt và ổn định của các dịch truyền và nước mắt nhân tạo, giữ cho các thành phần không tách ra và đảm bảo phân phối đều.

Thuốc mỡ và Gel:

  • Tạo kết cấu và độ nhớt: CMC thường được thêm vào các thuốc mỡ và gel để cải thiện kết cấu, độ nhớt, và giữ lại độ ẩm, giúp sản phẩm dễ thoa và giữ lâu trên da.

Sản phẩm nha khoa:

  • Chất nhầy trong gel nha khoa: CMC thường được sử dụng trong gel nha khoa để cải thiện tính chất nhầy, tạo kết cấu, và làm tăng thời gian làm việc.

Thuốc mắt và thuốc bôi mắt:

  • Tạo độ nhớt và duy trì độ ẩm: CMC thường được sử dụng để tạo độ nhớt và duy trì độ ẩm trong các sản phẩm thuốc mắt và thuốc bôi mắt, cải thiện tính ổn định và tạo cảm giác mềm mịn.

Sản phẩm hóa mỹ:

  • Kem chống nắng và mỹ phẩm: CMC thường được thêm vào kem chống nắng và các sản phẩm mỹ phẩm khác để cải thiện tính chất đặc và duy trì độ ẩm.

CMC-FOOD-thuoc-vien

Vậy tỉ lệ sử dụng Carboxymethyl Cellulose (CMC) trong các ứng dụng dược phẩm như thế nào?

Tỉ lệ sử dụng Carboxymethyl Cellulose (CMC) trong ngành dược phẩm thường thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm dược phẩm, mục đích sử dụng, và đặc tính cụ thể mà nhà sản xuất muốn đạt được. Tôi sẽ đưa ra một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thường thấy trong một số sản phẩm dược phẩm cụ thể:

  1. Thuốc viên và Viên nén:

    • Trong quá trình viên nén: Từ 0.5% đến 5% (trọng lượng CMC so với trọng lượng toàn bộ hỗn hợp viên nén).
    • Tạo độ nhớt và làm kết cấu: Từ 0.1% đến 1% (trọng lượng CMC so với trọng lượng hỗn hợp viên nén).
  2. Dịch truyền và Nước mắt nhân tạo:

    • Cải thiện độ nhớt và ổn định: Từ 0.1% đến 0.5% (trọng lượng CMC so với trọng lượng dung dịch dịch truyền hoặc nước mắt nhân tạo).
  3. Thuốc mỡ và Gel:

    • Tạo kết cấu và độ nhớt: Từ 0.5% đến 5% (trọng lượng CMC so với trọng lượng toàn bộ sản phẩm).
  4. Sản phẩm nha khoa:

    • Chất nhầy trong gel nha khoa: Từ 0.5% đến 2% (trọng lượng CMC so với trọng lượng gel nha khoa).
  5. Thuốc mắt và thuốc bôi mắt:

    • Tạo độ nhớt và duy trì độ ẩm: Từ 0.1% đến 0.5% (trọng lượng CMC so với trọng lượng sản phẩm).
  6. Sản phẩm hóa mỹ:

    • Kem chống nắng và mỹ phẩm: Từ 0.1% đến 1% (trọng lượng CMC so với trọng lượng sản phẩm).
Tham khảo thêm hóa chất ngành dược phẩm tại đây.

4.3. Ngành công nghiệp 

Carboxymethyl Cellulose (CMC) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp, nhờ vào các tính chất như khả năng làm đặc, tạo độ nhớt, kết dính, và khả năng tương thích với các chất khác. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của CMC trong ngành công nghiệp:

  • Sản xuất Giấy và Bột giấy:

    • Kết dính và gia cố: CMC thường được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tạo kết cấu và gia cố, giúp giấy bền và khó rách.
    • Kiểm soát độ nhớt: CMC được thêm vào bột giấy để kiểm soát độ nhớt và tạo sự đồng nhất trong quá trình sản xuất.

CMC-FOOD-giay

  • Chất tạo đặc và tạo kết cấu trong sản phẩm công nghiệp:

    • Dung môi và chất làm đặc: CMC thường được sử dụng để tạo độ nhớt và làm đặc trong các dung môi và chất lỏng công nghiệp.
    • Tạo kết cấu trong sơn và chất chống thấm: CMC có thể được thêm vào sơn và chất chống thấm để cải thiện kết cấu và độ dẻo.
  • Ngành dệt may:

    • Dệt thảm và vải công nghiệp: CMC thường được thêm vào quá trình dệt để cải thiện độ bền và kết cấu của vải, đặc biệt trong việc sản xuất thảm và vải công nghiệp.
  • Sản xuất và chế biến thực phẩm:

    • Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi: CMC thường được sử dụng trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi để tạo độ nhớt, làm đặc, và cải thiện kết cấu.
    • Chất tạo kết cấu và ổn định trong sản phẩm: CMC được sử dụng để làm đặc, tạo kết cấu và cải thiện tính ổn định trong nhiều sản phẩm công nghiệp khác.
  • Chất liên kết và tạo độ nhớt trong sản xuất công nghiệp:

    • Xử lý nước và xử lý môi trường: CMC thường được sử dụng để tạo độ nhớt và tạo thành gel trong quá trình xử lý nước và xử lý môi trường.
  • Sản phẩm hóa chất công nghiệp khác:

    • Sản phẩm tẩy: CMC thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy để cải thiện tính chất như độ nhớt và khả năng tương thích với các thành phần khác.

CMC là một chất rất linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, thể hiện tính chất đa dạng và quan trọng của nó trong việc cải thiện chất lượng và hiệu suất của nhiều sản phẩm công nghiệp.

Sử dụng Carboxymethyl Cellulose (CMC) trong các ứng dụng công nghiệp với tỉ lệ như thế nào cho hiệu quả?

Tỉ lệ sử dụng Carboxymethyl Cellulose (CMC) trong ngành công nghiệp thường thay đổi rất lớn tùy thuộc vào loại sản phẩm cụ thể, mục đích sử dụng, và đặc tính cần đạt được. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thường thấy trong một số ứng dụng công nghiệp cụ thể:

  1. Sản xuất Giấy và Bột giấy:

    • Kết dính và gia cố trong quá trình sản xuất giấy: Từ 0.1% đến 1% (trọng lượng CMC so với trọng lượng bột giấy).
    • Kiểm soát độ nhớt trong quá trình sản xuất bột giấy: Từ 0.01% đến 0.1% (trọng lượng CMC so với trọng lượng bột giấy).
  2. Chất tạo đặc và tạo kết cấu trong sản phẩm công nghiệp:

    • Dung môi và chất làm đặc: Từ 0.1% đến 2% (trọng lượng CMC so với trọng lượng dung môi hoặc chất lỏng công nghiệp).
    • Tạo kết cấu trong sơn và chất chống thấm: Từ 0.5% đến 5% (trọng lượng CMC so với trọng lượng toàn bộ sơn hoặc chất chống thấm).
  3. Ngành dệt may:

    • Dệt thảm và vải công nghiệp: Từ 0.1% đến 1% (trọng lượng CMC so với trọng lượng sợi dệt hoặc bột vải).

CMC-FOOD-det-nhuom

  1. Sản xuất và chế biến thực phẩm:

    • Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi: Từ 0.1% đến 1% (trọng lượng CMC so với trọng lượng thực phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi).
    • Chất tạo kết cấu và ổn định trong sản phẩm: Từ 0.1% đến 1% (trọng lượng CMC so với trọng lượng sản phẩm công nghiệp khác).
  2. Chất liên kết và tạo độ nhớt trong sản xuất công nghiệp:

    • Xử lý nước và xử lý môi trường: Từ 0.01% đến 0.1% (trọng lượng CMC so với trọng lượng dung dịch xử lý nước hoặc xử lý môi trường).
  3. Sản phẩm hóa chất công nghiệp khác:

    • Sản phẩm tẩy: Từ 0.1% đến 5% (trọng lượng CMC so với trọng lượng sản phẩm tẩy).

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Carboxymethyl Cellulose (CMC)

Bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Carboxymethyl Cellulose (CMC) trong các ứng dụng công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm và ngành khác rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là các hướng dẫn cơ bản:

Bảo quản:

  • Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát: Tránh để CMC tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao, vì nó có thể làm thay đổi tính chất của sản phẩm.
  • Giữ gói đóng kín: Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn tác động của không khí và độ ẩm.
  • Tránh tiếp xúc với tác nhân ô nhiễm: Đảm bảo không có tác nhân gây ô nhiễm (chất hóa học khác, chất bẩn, vi khuẩn) tiếp xúc với CMC.

An toàn:

  • Đeo bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với CMC trong dạng bột hoặc dung dịch, nên đeo kính bảo hộ, găng tay, và áo khoác bảo hộ để bảo vệ mắt, da và tay.
  • Sử dụng trong không gian thoáng mát và thoát khí tốt: Đảm bảo sự thông khí tốt trong không gian làm việc để tránh tích tụ khí hư hại.

Xử lý sự cố:

  • Sự cố tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu CMC tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nhiều nước sạch và liên hệ ngay với bác sĩ nếu cảm thấy khó chịu hoặc xuất hiện các triệu chứng không bình thường.
  • Sự cố nuốt phải: Nếu CMC bị nuốt phải vô tình, cần uống nhiều nước sạch và liên hệ với bác sĩ để được tư vấn.

Lưu ý: Đây là hướng dẫn cơ bản, tùy theo từng loại CMC và ứng dụng cụ thể, có thể cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể hơn do nhà sản xuất hoặc cơ quan chính phủ địa phương quy định. Việc tuân thủ an toàn và hướng dẫn sử dụng của sản phẩm rất quan trọng để đảm bảo môi trường và sức khỏe con người.

CMC-FOOD

6. Mua Carboxymethyl Cellulose (CMC) giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Carboxymethyl Cellulose (CMC) tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Carboxymethyl Cellulose (CMC) được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp...

Đây là địa chỉ bán Carboxymethyl Cellulose (CMC) giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Carboxymethyl Cellulose (CMC) do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Carboxymethyl Cellulose có thể mang lại cho bạn!

 

7. Báo giá Carboxymethyl Cellulose (CMC) tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Carboxymethyl Cellulose (CMC) dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Carboxymethyl Cellulose (CMC), Trung Quốc, 25kg/bao

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Carboxymethyl Cellulose (CMC) của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Carboxymethyl Cellulose (CMC) giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Carboxymethyl Cellulose (CMC) ở đâu, mua bán CMC ở hà nội, mua bán Cellulose Gum giá rẻ, Mua bán Sodium Carboxymethyl Cellulose dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp giấy, dệt may...

Nhập khẩu Carboxymethyl Cellulose (CMC) cung cấp Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC.

Hotline: 0972 835 226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: tuyenmk01@gmail.com

Cập nhật lúc 16:30 Thứ Hai 14/08/2023

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem