Calcium stearate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học Ca(C18H35O2)2. Nó là muối canxi của axit stearic, một axit béo thuộc nhóm axit béo no có một chuỗi hydrocarbon dài. Calcium stearate thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc một chất rắn mềm mịn.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Calcium Stearate
Tên gọi khác: Canxi Stearat, E470, Calcium Octadecanoate, Stearic Acid Calcium Salt, Ca-St, HexaCaSt
Công thức: Ca(C18H35O2)2
Số CAS: 1592-23-0
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2 là gì?
Calcium Stearate là một hợp chất hóa học quan trọng với công thức hóa học Ca(C18H35O2)2. Đây là một dạng của stearate, một loại muối canxi của axit stearic, một axit béo no có chuỗi hydrocarbon dài. Calcium stearate thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc một chất rắn mềm mịn.
Ứng dụng của calcium stearate đa dạng và phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Trong ngành sản xuất nhựa, nó thường được sử dụng như một chất chống kết dính, giúp ngăn chặn sự dính lại của các hạt nhựa trong quá trình gia công. Trong sản xuất PVC, nó là một chất ổn định và làm mềm quan trọng. Ngoài ra, calcium stearate còn có ứng dụng trong sản xuất cao su, thực phẩm, dược phẩm và giấy, nơi nó làm trơn bề mặt và cung cấp độ bóng.
Khả năng làm mềm, chống dính và ổn định của calcium stearate đã làm cho nó trở thành một phụ gia quan trọng trong nhiều quy trình sản xuất và ứng dụng công nghiệp khác nhau.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2
Nguồn gốc:
Calcium stearate được sản xuất từ sự phản ứng giữa axit stearic và canxi hydroxit. Dưới đây là mô tả ngắn về cách sản xuất calcium stearate:
Cách sản xuất:
Nguyên liệu: Hai nguyên liệu chính để sản xuất calcium stearate là axit stearic và canxi hydroxit. Axit stearic là một axit béo tự nhiên có trong dầu và chất béo động vật, trong khi canxi hydroxit là một hợp chất có công thức Ca(OH)₂.
Phản ứng hóa học: Trong quá trình sản xuất, axit stearic và canxi hydroxit được phản ứng lại với nhau để tạo ra calcium stearate và nước. Phản ứng này được mô tả bằng phương trình sau:
2C18H36O2(acidstearic)+Ca(OH)2(canxihydroxit)→Ca(C18H35O2)2(calciumstearate)+2H2O
Quá trình tách kết tủa: Sau khi phản ứng hoàn thành, sản phẩm calcium stearate kết tủa ra khỏi dung dịch.
Lọc và tách sản phẩm: Kết tủa calcium stearate được lọc và tách riêng khỏi nước và các tạp chất khác.
Tạo hạt hoặc bột: Calcium stearate có thể được chuyển thành dạng hạt hoặc bột tùy theo ứng dụng cụ thể. Nó có màu trắng và có kết cấu mịn.
Đóng gói và tiêu thụ: Sản phẩm calcium stearate sau đó được đóng gói và phân phối đến các ngành công nghiệp sử dụng nó trong sản xuất nhựa, cao su, thực phẩm, dược phẩm và nhiều ứng dụng khác.
Quá trình này cho phép sản xuất calcium stearate trong quy mô công nghiệp để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp khác nhau.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2
Tính chất vật lý của Calcium Stearate:
- Dạng: Calcium stearate thường là một bột mịn màu trắng hoặc chất rắn mềm.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của calcium stearate khoảng 1.08 - 1.10 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của calcium stearate là khoảng 140-160 °C (284-320 °F), tùy thuộc vào chất lượng và phương pháp sản xuất.
- Tính tan trong nước: Calcium stearate không tan trong nước vì nó là một muối canxi của axit stearic, và các muối canxi này thường ít tan trong nước.
Tính chất hóa học của Calcium Stearate:
Phản ứng với axit: Calcium stearate có thể phản ứng với axit để tạo ra axit stearic và canxi khác, ví dụ:
Ca(C18H35O2)2(calciumstearate)+2HCl(axitclohydric)→2C18H36O2(acidstearic)+CaCl2(canxicloua)
Phản ứng với nhiệt độ cao: Calcium stearate có khả năng phân hủy ở nhiệt độ cao, giải phóng axit stearic và canxi oxit.
Tương tác với các hợp chất khác trong quá trình sản xuất: Calcium stearate thường được sử dụng làm chất làm trơn, chất ổn định và chất chống dính trong quá trình sản xuất các sản phẩm nhựa, cao su, thực phẩm, và dược phẩm. Tính chất này cho phép nó tương tác với các thành phần khác trong hệ thống để cải thiện hiệu suất sản phẩm cuối cùng.
Khả năng tạo kết tủa: Trong quá trình sản xuất, calcium stearate thường tạo kết tủa từ dung dịch khi phản ứng với canxi hydroxit, điều này làm cho nó phù hợp để làm chất ổn định và chất làm trơn trong nhiều ứng dụng khác nhau.
4. Ứng dụng của Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Calcium Stearate có nhiều ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào tính chất làm trơn, chất ổn định, và chất chống dính của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của calcium stearate:
4.1. Sản xuất nhựa, PVC, cao su
Calcium stearate có nhiều ứng dụng quan trọng trong sản xuất nhựa, PVC và cao su nhờ vào tính chất làm trơn, chất ổn định và chất chống dính của nó. Dưới đây là cách mà calcium stearate được sử dụng trong các ngành công nghiệp này:
Sản xuất nhựa:
Chất làm trơn: Calcium stearate thường được thêm vào các loại nhựa như polyethylene (PE), polypropylene (PP), và polystyrene (PS) như một chất làm trơn. Nó giúp làm giảm ma sát trong quá trình gia công nhựa, làm cho quá trình ép đùn, ép phun, và các quá trình khác trơn tru hơn.
Chất ổn định: Calcium stearate cũng có thể được sử dụng như một chất ổn định để kiểm soát quá trình polymer hóa và ngăn chặn sự phân tách hoặc phân rã của nhựa trong quá trình sản xuất.
Sản xuất PVC (Polyvinyl Chloride):
Chất ổn định: Calcium stearate được sử dụng làm chất ổn định trong sản xuất PVC. Nó giúp kiểm soát quá trình polymer hóa của PVC và giữ cho sản phẩm cuối cùng có tính đồng nhất và ổn định.
Chất làm mềm: Calcium stearate cũng có khả năng làm mềm PVC, làm tăng tính linh hoạt của nó. Điều này quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm PVC mềm như ống dẻo, tấm mềm, và tấm vật liệu cách nhiệt.
Sản xuất cao su:
Chất làm trơn và chất tạo độ bóng: Calcium stearate thường được thêm vào cao su để làm trơn bề mặt và cung cấp độ bóng cho sản phẩm cao su. Nó giúp cải thiện khả năng gia công của cao su và giảm ma sát.
Chất làm mềm và tạo độ dẻo: Ngoài ra, calcium stearate có thể cải thiện tính độ dẻo của cao su, làm cho cao su mềm dẻo hơn và dễ dàng gia công hơn.
Tỉ lệ sử dụng Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2 trong sản xuất Nhựa, PVC, Cao su
Tỉ lệ sử dụng của calcium stearate trong sản xuất nhựa, PVC và cao su có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, loại sản phẩm và yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là một ước tính tỷ lệ sử dụng thông thường cho calcium stearate trong các ngành công nghiệp này:
Sản xuất nhựa:
- Chất làm trơn: Tùy thuộc vào loại nhựa và yêu cầu cụ thể của sản phẩm, tỷ lệ sử dụng calcium stearate trong sản xuất nhựa có thể từ 0.1% đến 2% (tính theo trọng lượng nhựa). Trong một số ứng dụng đặc biệt, tỷ lệ này có thể cao hơn.
- Chất ổn định: Tỷ lệ sử dụng calcium stearate làm chất ổn định thường thấp hơn so với chất làm trơn, thường từ 0.1% đến 0.5% (tính theo trọng lượng nhựa).
Sản xuất PVC (Polyvinyl Chloride):
- Chất ổn định: Trong sản xuất PVC, tỷ lệ sử dụng calcium stearate làm chất ổn định thường từ 0.1% đến 1% (tính theo trọng lượng PVC).
- Chất làm mềm: Nếu calcium stearate được sử dụng như một chất làm mềm, tỷ lệ này có thể tăng lên khoảng 1% đến 5% (tùy thuộc vào loại sản phẩm PVC và độ đàn hồi mong muốn).
Sản xuất cao su:
- Chất làm trơn và chất tạo độ bóng: Trong cao su, tỷ lệ sử dụng calcium stearate làm chất làm trơn và tạo độ bóng thường từ 0.5% đến 3% (tùy thuộc vào loại cao su và ứng dụng).
- Chất làm mềm và tạo độ dẻo: Nếu calcium stearate được sử dụng làm chất làm mềm, tỷ lệ này có thể tăng lên từ 2% đến 10% (tùy thuộc vào yêu cầu về tính độ dẻo của sản phẩm cao su).
Quy trình sử dụng Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2 trong quá trình sản xuất Nhựa, PVC, Cao su
Quy trình sử dụng calcium stearate trong sản xuất nhựa, PVC và cao su thường bao gồm các bước sau đây:
1. Chuẩn bị Nguyên Liệu:
- Đầu tiên, cần chuẩn bị nguyên liệu cơ bản cho quá trình sản xuất. Điều này bao gồm nhựa, PVC hoặc cao su cùng với calcium stearate và các hợp chất khác cần thiết.
2. Đo Lượng Sử Dụng:
- Tiếp theo, đo lượng calcium stearate cần sử dụng dựa trên tỷ lệ thích hợp tính theo trọng lượng của nguyên liệu cơ bản (nhựa, PVC, hoặc cao su).
3. Hỗn Hợp Nguyên Liệu:
- Calcium stearate thường được thêm vào nguyên liệu cơ bản (nhựa, PVC, hoặc cao su) trong quá trình nghiền hoặc trước khi vào máy ép phun, máy ép đùn, hoặc máy gia công khác. Quá trình này có thể đòi hỏi sử dụng máy trộn để đảm bảo sự phân tán đồng đều của calcium stearate trong nguyên liệu cơ bản.
4. Tiến Hành Sản Xuất:
- Sau khi hỗn hợp được chuẩn bị, quá trình sản xuất tiếp tục theo quy trình thông thường cho từng ngành công nghiệp cụ thể. Điều này có thể bao gồm việc gia công nhựa, PVC, hoặc cao su theo các phương pháp như ép phun, ép đùn, xử lý nhiệt, và xử lý hóa học.
5. Kiểm Tra Chất Lượng:
- Trong quá trình sản xuất, quá trình kiểm tra chất lượng thường được thực hiện để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật.
6. Đóng Gói và Lưu Trữ:
- Sau khi sản xuất hoàn thành và kiểm tra chất lượng, sản phẩm cuối cùng thường được đóng gói và lưu trữ theo cách thích hợp cho từng ứng dụng cụ thể.
Ngoài Calcium Stearate thì trong ngành sản xuất cao su, Nhựa, PVC thì còn sử dụng thêm các loại hóa chất dưới đây
Trong quá trình sản xuất nhựa, PVC và cao su, ngoài calcium stearate, còn sử dụng một số hóa chất và phụ gia khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm và quy trình sản xuất. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất và phụ gia thường được sử dụng, cùng với công thức hóa học của chúng:
Chất làm mềm (Plasticizer) cho PVC:
- Dioctyl phthalate (DOP): Công thức hóa học: C24H38O4.
- Diisononyl phthalate (DINP): Công thức hóa học: C26H42O4.
- Diisodecyl phthalate (DIDP): Công thức hóa học: C28H46O4.
Chất ổn định và chất tạo màu cho PVC:
- Lead stabilizers (chẳng hạn như lead stearate): Công thức hóa học của lead stearate: Pb(C18H35O2)2.
- Tin stabilizers (chẳng hạn như tin octyl tin mercaptide): Công thức hóa học của octyl tin mercaptide: C16H32OSn.
Chất gia cường cho cao su:
- Carbon black (đen carbon): Công thức hóa học: Không có một công thức cụ thể, nhưng nó thường là một dạng của carbon mùn (C) có cấu trúc đặc biệt để tạo độ đen.
Chất làm trơn cho cao su và nhựa:
- Zinc stearate: Công thức hóa học: Zn(C18H35O2)2.
- Magnesium stearate: Công thức hóa học: Mg(C18H35O2)2.
Chất chống oxi hóa:
- Antioxidants (chẳng hạn như hindered phenols): Ví dụ: 2,6-Di-tert-butyl-4-methylphenol, có công thức hóa học: C15H24O.
Chất chống tác động của ánh nắng tử ngoại (UV):
- UV stabilizers (chẳng hạn như benzophenones hoặc hindered amines): Ví dụ: Benzophenone-3 (Oxybenzone), có công thức hóa học: C14H12O3.
4.2. Ngành thực phẩm
Calcium stearate (E470) cũng có một số ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, thường được sử dụng như một chất phụ gia với các mục tiêu cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của calcium stearate trong thực phẩm:
Chất chống dính và làm trơn trong sản xuất kẹo và sôcôla: Calcium stearate thường được sử dụng làm chất chống dính để ngăn kẹo và sôcôla dính lại vào các khuôn và băng chuyền trong quá trình sản xuất. Nó cũng có thể làm trơn bề mặt của các sản phẩm này để tạo độ bóng.
Phụ gia trong sản xuất sôcôla và sản phẩm nướng: Trong một số trường hợp, calcium stearate có thể được sử dụng làm chất làm mềm và chất tạo độ bóng trong sản xuất sôcôla, bánh kẹo và bánh mì nướng.
Chất chống tạo bọt trong sản xuất nước uống có ga: Calcium stearate có thể được sử dụng để kiểm soát sự tạo bọt trong các đồ uống có ga như nước soda và bia.
Chất làm trơn trong sản xuất thực phẩm đóng hộp: Trong sản xuất thực phẩm đóng hộp, calcium stearate có thể được sử dụng như một chất làm trơn để ngăn sản phẩm dính vào bề mặt hộp hoặc hộp giấy.
Chất chống kết dính trong sản xuất thực phẩm dạng viên hoặc bột: Calcium stearate có thể được sử dụng như một chất chống kết dính trong quá trình sản xuất các loại viên thuốc, viên vitamin, hoặc bột dược phẩm để ngăn chặn sự kết dính của các thành phần và máy móc sản xuất.
Tỉ lệ sử dụng Calcium Stearate (E470) trong quá trình sản xuất thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng calcium stearate trong thực phẩm thường rất thấp và được điều chỉnh chặt chẽ để đảm bảo sự an toàn và tuân thủ các quy định về thực phẩm. Tỉ lệ sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào sản phẩm thực phẩm cụ thể và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng thông thường cho calcium stearate trong một số ứng dụng thực phẩm:
Chất chống dính cho kẹo và sôcôla: Calcium stearate thường được sử dụng trong mức rất thấp, thường từ 0,01% đến 0,5% (tính theo trọng lượng của nguyên liệu khác). Mức sử dụng này đủ nhỏ để ngăn chặn sự dính lại của kẹo và sôcôla vào các bề mặt và khuôn.
Chất chống kết dính cho viên thuốc và viên vitamin: Trong các sản phẩm viên thuốc hoặc viên vitamin, tỷ lệ sử dụng calcium stearate thường cũng rất thấp, thường từ 0,1% đến 2% (tính theo trọng lượng của nguyên liệu khác).
Chất làm trơn cho thực phẩm đóng hộp: Trong trường hợp này, calcium stearate có thể được sử dụng trong tỷ lệ thấp hơn, thường từ 0,01% đến 0,1% (tính theo trọng lượng thực phẩm).
Chất chống tạo bọt cho đồ uống có ga: Nếu được sử dụng trong đồ uống có ga, tỷ lệ sử dụng calcium stearate cũng thấp, thường từ 0,001% đến 0,01% (tính theo trọng lượng thực phẩm).
4.3 Ngành dược phẩm
Calcium stearate cũng có một số ứng dụng trong ngành dược phẩm như một chất phụ gia. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của calcium stearate trong dược phẩm:
Thuốc viên và viên nén: Calcium stearate thường được sử dụng làm chất phụ gia trong quá trình sản xuất thuốc viên và viên nén. Nó có thể được thêm vào thành phần của viên thuốc để cải thiện khả năng nén và giữ kết cấu của viên thuốc. Tỉ lệ sử dụng thường thấp, thường từ 0,5% đến 2% (tính theo trọng lượng thuốc viên).
Bột dược phẩm: Calcium stearate có thể được sử dụng như một chất làm trơn trong quá trình sản xuất bột dược phẩm để ngăn chặn sự kết dính của các thành phần và máy móc sản xuất. Tỉ lệ sử dụng trong trường hợp này thường rất thấp, thường từ 0,1% đến 1% (tính theo trọng lượng bột dược phẩm).
Kem và bôi trơn dược phẩm: Trong một số trường hợp, calcium stearate có thể được sử dụng như một thành phần của kem và bôi trơn dược phẩm để cải thiện độ bóng và độ mịn của sản phẩm.
Chất chống dính cho khuôn và máy ép: Calcium stearate có thể được sử dụng làm chất chống dính trên các khuôn và máy ép trong quá trình sản xuất các loại viên thuốc và viên nén.
Chất làm trơn cho các loại thuốc lỏng: Trong trường hợp các loại thuốc lỏng, calcium stearate có thể được sử dụng làm chất làm trơn để cải thiện tính trôi dạt của sản phẩm.
4.4. Các ứng dụng khác
Sản xuất giấy: Trong sản xuất giấy, calcium stearate có thể được sử dụng để làm mềm và tạo độ bóng cho bề mặt giấy.
Xuất khẩu thủy sản: Nó có thể được sử dụng trong ngành xuất khẩu thủy sản để ngăn chặn sự dính lại của cá tươi sau khi đóng gói.
Ngành dầu mỏ: Calcium stearate có thể được sử dụng như chất tạo độ nhớt trong quá trình khoan dầu.
Ngành dệt may: Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất sợi tổng hợp và vải dệt may để cải thiện tính chịu nhiệt và tính độ bền của sản phẩm.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2
Khi sử dụng calcium stearate trong các ngành công nghiệp như sản xuất nhựa, PVC, cao su, thực phẩm và dược phẩm, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người làm việc và nguyên liệu. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản Calcium Stearate:
- Bảo quản trong điều kiện khô ráo và thoáng mát: Calcium stearate cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Điều này giúp tránh sự ổn định của sản phẩm trong môi trường nhiệt độ cao.
- Đóng gói kín đáo: Đảm bảo rằng đóng gói của calcium stearate được bảo quản kín đáo để ngăn tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
An toàn khi sử dụng Calcium Stearate:
- Sử dụng thiết bị bảo hộ (PPE): Khi làm việc với calcium stearate bột hoặc hạt, nhân viên cần đeo kính bảo hộ, mặt nạ, áo bảo hộ và găng tay để bảo vệ mắt, da và hệ hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp.
- Tránh hít phải bụi: Calcium stearate có thể tạo bụi khi xử lý. Hít phải bụi có thể gây kích ứng đường hô hấp. Do đó, cần đảm bảo làm việc trong môi trường có hệ thống thông gió tốt và sử dụng mặt nạ hô hấp khi cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da: Calcium stearate có thể gây kích ứng da. Khi tiếp xúc với sản phẩm, cần rửa tay kỹ sau khi làm việc và tránh tiếp xúc trực tiếp với da nếu không cần thiết.
Xử lý Sự Cố:
- Sự cố tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu có sự cố tiếp xúc với da hoặc mắt, cần rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của một chuyên gia y tế.
- Sự cố về nguy hiểm cháy nổ: Nếu có sự cố liên quan đến cháy nổ hoặc sự tràn sản phẩm, cần thực hiện các biện pháp an toàn cháy nổ và thông báo sự cố cho cơ quan chức năng.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành sản xuất Nhựa, cao su, PVC, thực phẩm, dược phẩm...
Đây là địa chỉ bán Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2, Trung Quốc - Ấn Độ, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Calcium Stearate ở đâu, mua bán Canxi Stearat ở hà nội, mua bán Ca(C18H35O2)2 giá rẻ, Mua bán E470 dùng trong ứng dụng ngành sản xuất Nhựa, cao su, PVC, thực phẩm, dược phẩm...
Nhập khẩu Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2 cung cấp Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C18H35O2)2.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 15:36 Thứ Hai 18/09/2023