Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C17H35COO)2 là một muối canxi của axit stearic, có dạng bột trắng, không tan trong nước nhưng tan trong dầu. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành nhựa, cao su, giấy, thực phẩm và dược phẩm nhờ tính năng bôi trơn, chống dính, chống thấm và làm chất ổn định trong nhiều quy trình sản xuất.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Calcium Stearate
Tên gọi khác: Canxi Stearate, Calcium Di(stearate), E470, Calcium bis(octadecanoate), Calcium Soap
Công thức: Ca(C17H35COO)2
Số CAS: 1592-23-0
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
1. Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C17H35COO)2 là gì?
Calcium Stearate là một hợp chất hóa học thuộc nhóm muối stearat của canxi, có công thức Ca(C₁₇H₃₅COO)₂. Nó tồn tại dưới dạng bột trắng, không mùi, không tan trong nước nhưng có thể tan trong một số dung môi hữu cơ như chloroform và benzene. Với tính chất kỵ nước và bôi trơn tốt, Calcium Stearate được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
Trong ngành nhựa và cao su, Calcium Stearate đóng vai trò là chất bôi trơn, giúp giảm ma sát trong quá trình sản xuất nhựa PVC, PE, PP, đồng thời đóng vai trò là chất chống dính khuôn, giúp sản phẩm dễ tách ra khỏi khuôn ép. Trong công nghiệp giấy, nó giúp chống thấm nước và cải thiện độ bền của giấy.
Ngoài ra, Calcium Stearate còn là một phụ gia thực phẩm (E470) giúp chống vón cục, được ứng dụng trong sản xuất dược phẩm để làm chất trơn trong viên nén. Trong ngành sơn và chất phủ, nó giúp tăng độ bám và ổn định màu sắc.
Nhờ những tính năng vượt trội, Calcium Stearate được xem là một chất phụ gia quan trọng, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C17H35COO)2
Tính chất vật lý của Calcium Stearate
- Công thức hóa học: Ca(C₁₇H₃₅COO)₂
- Khối lượng mol: ~607,02 g/mol
- Dạng tồn tại: Bột trắng, mịn
- Mùi: Không mùi
- Tính tan:
- Không tan trong nước và cồn
- Tan trong một số dung môi hữu cơ như chloroform, benzene và toluene
- Tính kỵ nước: Có khả năng chống thấm nước tốt
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 179 - 180°C
- Tỷ trọng: ~1,08 g/cm³
Tính chất hóa học của Calcium Stearate
Tính bền nhiệt
- Ổn định ở nhiệt độ cao nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cực cao trong thời gian dài.
Phản ứng với axit mạnh
- Khi tiếp xúc với axit mạnh (như HCl, H₂SO₄), Calcium Stearate bị phân hủy, giải phóng axit stearic và tạo ra muối canxi tương ứng.
Ca(C17H35COO)2+2HCl→2C17H35COOH+CaCl2Phản ứng với nước ở điều kiện đặc biệt
- Mặc dù không tan trong nước, nhưng trong môi trường nước có CO₂, nó có thể chuyển thành canxi bicarbonat và axit stearic.
Tính kỵ nước và chống thấm
- Nhờ có chuỗi hydrocarbon dài, Calcium Stearate có tính kỵ nước cao, giúp chống thấm trong nhiều ứng dụng như giấy, sơn và nhựa.
Tác dụng bôi trơn và chống dính
- Nhờ cấu trúc phân tử có chuỗi hydrocacbon dài, Calcium Stearate có tính trơn, giúp giảm ma sát và chống dính trong sản xuất nhựa, cao su, dược phẩm.
3. Ứng dụng của Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C17H35COO)2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Calcium Stearate được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính bôi trơn, chống dính, chống thấm nước và ổn định nhiệt. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng:
1. Ngành nhựa và cao su
Là chất bôi trơn nội giúp giảm ma sát, tăng hiệu suất gia công nhựa PVC, PE, PP.
Được dùng làm chất chống dính khuôn, giúp sản phẩm dễ tháo rời khỏi khuôn ép.
Ổn định nhiệt, chống phân hủy do nhiệt trong quá trình sản xuất nhựa.
2. Ngành sản xuất giấy
Được dùng để làm chất chống thấm, giúp giấy không bị thấm nước.
Cải thiện độ bền và độ mịn bề mặt của giấy.
3. Ngành thực phẩm (E470)
Là chất chống vón cục trong thực phẩm dạng bột như sữa bột, đường, gia vị.
Được dùng làm chất nhũ hóa, giúp hòa trộn các thành phần không đồng nhất trong thực phẩm.
4. Ngành dược phẩm
5. Ngành mỹ phẩm
6. Ngành sơn và chất phủ
Giúp sơn bám tốt hơn, làm tăng độ mịn và độ bền của lớp phủ.
Ổn định màu sắc và chống lắng đọng trong sơn.

7. Ngành xi măng và vật liệu xây dựng
8. Ngành luyện kim
- Được sử dụng như một chất chống dính, bôi trơn trong quá trình đúc kim loại.
Tỉ lệ sử dụng Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C17H35COO)2 trong các ứng dụng phổ biến
Tỷ lệ sử dụng Calcium Stearate phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu kỹ thuật của từng ngành. Dưới đây là một số tỷ lệ phổ biến:
1. Ngành nhựa và cao su
PVC, PE, PP: 0,1 - 1,5% (tùy vào loại nhựa và yêu cầu bôi trơn, chống dính).
Chất ổn định nhiệt cho nhựa: 0,2 - 1,0%.
Cao su tổng hợp: 0,5 - 3,0% (chống dính và bôi trơn khuôn).
2. Ngành sản xuất giấy
3. Ngành thực phẩm (E470 - phụ gia chống vón cục)
Bột thực phẩm (đường, muối, sữa bột, gia vị,...): 0,05 - 1,0% (tuân theo quy định an toàn thực phẩm).
4. Ngành dược phẩm
5. Ngành mỹ phẩm
6. Ngành sơn và chất phủ
7. Ngành xi măng và vật liệu xây dựng

8. Ngành luyện kim
- Chất chống dính trong đúc kim loại: 0,5 - 3,0%.
Ngoài Calcium Stearate thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
Ngoài Calcium Stearate (Ca(C₁₇H₃₅COO)₂), nhiều hóa chất khác cũng được sử dụng với chức năng tương tự trong các ngành công nghiệp. Dưới đây là một số hợp chất phổ biến:
1. Các muối stearat khác (chất bôi trơn, chống dính, chống thấm)
2. Các chất ổn định nhiệt trong nhựa
Barium Stearate (Bari Stearat) – Ba(C₁₇H₃₅COO)₂
Lead Stearate (Chì Stearat) – Pb(C₁₇H₃₅COO)₂
Tin Stearate (Thiếc Stearat) – Sn(C₁₇H₃₅COO)₂
3. Các chất chống vón cục trong thực phẩm và dược phẩm
4. Các chất bôi trơn trong sản xuất viên nén và nhựa
5. Các chất chống thấm, chống dính trong giấy, sơn, xi măng
- Paraffin Wax (Sáp Paraffin) – CnH₂n+₂
- Calcium Carbonate (Canxi Cacbonat) – CaCO₃
- Titanium Dioxide (Titan Oxit - chất làm trắng, chống tia UV) – TiO₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C17H35COO)2
1. Cách bảo quản an toàn
- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh độ ẩm cao để tránh vón cục.
- Tránh nhiệt độ cao và nguồn lửa, vì Calcium Stearate có thể cháy ở nhiệt độ cao.
- Đựng trong bao bì kín, như túi nhựa PE hoặc thùng chứa chuyên dụng, tránh tiếp xúc với không khí lâu dài.
- Không bảo quản chung với axit mạnh (HCl, H₂SO₄) để tránh phản ứng phân hủy tạo axit stearic.
- Khu vực bảo quản phải có hệ thống thông gió tốt, tránh tích tụ bụi gây nguy cơ cháy nổ.
2. Xử lý sự cố khi sử dụng
a) Khi hít phải bụi Calcium Stearate
- Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí ngay lập tức.
- Nếu có triệu chứng khó thở, đưa đến cơ sở y tế để kiểm tra.
- Sử dụng mặt nạ chống bụi khi làm việc trong môi trường có nhiều bụi hóa chất.
b) Khi tiếp xúc với da
- Rửa sạch vùng da bị dính bằng xà phòng và nước.
- Nếu da bị kích ứng, ngừng tiếp xúc và theo dõi triệu chứng.
c) Khi tiếp xúc với mắt
- Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch ít nhất 15 phút.
- Nếu mắt bị đỏ, đau hoặc mờ, đến cơ sở y tế ngay.
- Đeo kính bảo hộ khi làm việc để tránh bụi bay vào mắt.
d) Khi nuốt phải
- Không gây nôn, súc miệng ngay bằng nước sạch.
- Nếu có triệu chứng khó chịu, đến cơ sở y tế ngay.
- Calcium Stearate không độc nhưng không nên nuốt phải lượng lớn.
3. Xử lý khi có hỏa hoạn
- Chất chữa cháy phù hợp: Bột chữa cháy, CO₂, bọt chống cháy, nước phun mù (tránh dùng tia nước mạnh có thể làm bụi lan rộng).
- Di tản khỏi khu vực cháy, đeo mặt nạ chống khói nếu cần.
- Calcium Stearate dễ cháy ở nhiệt độ cao, khi cháy có thể tạo khói độc.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C17H35COO)2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Các giấy tờ pháp lý khác

5. Tư vấn về Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C17H35COO)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C17H35COO)2 . Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C17H35COO)2 .
Giải đáp Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C17H35COO)2 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Calcium Stearate - Canxi Stearat - Ca(C17H35COO)2 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 14:50 - 05/03/2025