Calcium Propionate là một chất phụ gia thực phẩm được sử dụng để kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm thực phẩm bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và men men. Nó thường được sử dụng để ngăn chặn sự hình thành của nấm mốc trong sản phẩm nướng như bánh mỳ, bánh quy, và bánh mì.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Calcium Propionate
Tên gọi khác: Canxi Propionat, Calcium propanoate, Natri calcium propanoate, E282
Công thức: C6H10CaO4
Số CAS: 4075-81-4
Xuất xứ: Trung Quốc, Canada
Quy cách: 20kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. Calcium Propionate - Canxi Propionat - C6H10CaO4 là gì?
Calcium Propionate là một phụ gia thực phẩm phổ biến được sử dụng để bảo quản và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm thực phẩm. Chất này thường được thêm vào các sản phẩm nướng như bánh mỳ, bánh quy, và bánh mì để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và men men. Calcium Propionate giúp duy trì độ tươi ngon của thực phẩm và ngăn chúng khỏi việc bị nhiễm nấm mốc, làm hỏng hoặc thay đổi vị trí, màu sắc và mùi vị của sản phẩm. Chất này được chấp nhận là an toàn cho sức khỏe khi sử dụng theo liều lượng được quy định, và thường được hiển thị trên nhãn sản phẩm với mã số E282. Calcium Propionate đã trở thành một công cụ hữu ích trong ngành thực phẩm để duy trì chất lượng và độ an toàn của sản phẩm dài hạn.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Calcium Propionate - Canxi Propionat - C6H10CaO4
Calcium Propionate được sản xuất thông qua quá trình tổng hợp hóa học và có nguồn gốc từ hai thành phần chính: canxi và axit propionic. Dưới đây là một phần quá trình sản xuất cơ bản:
Chuẩn bị canxi: Canxi thường được sử dụng dưới dạng canxi hydroxide (Ca(OH)2) hoặc canxi carbonate (CaCO3).
Tạo axit propionic: Axit propionic (C2H5COOH) được tạo ra thông qua quá trình nấu chảy propylene (một hidrocarbon) với oxi.
Hỗn hợp canxi và axit propionic: Canxi hydroxide hoặc canxi carbonate được trộn với axit propionic, tạo ra Calcium Propionate và nước (H2O) trong phản ứng kiềm chảy.
Tách chất rắn: Sau phản ứng, sản phẩm được tách riêng, và Calcium Propionate rắn được thu thập.
Tinh chế và đóng gói: Calcium Propionate rắn sau đó được tinh chế và đóng gói thành các sản phẩm cuối cùng với độ tinh khiết cần thiết cho ứng dụng thực phẩm.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Calcium Propionate - Canxi Propionat - C6H10CaO4
Tính chất vật lý:
- Dạng: Calcium Propionate thường là một bột mịn màu trắng hoặc màu kem, có dạng tinh thể.
- Tính chất hấp thụ nước: Nó có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, dẫn đến sự tạo thành của Calcium Propionate hydrate, một dạng tinh thể của chất này chứa nước.
- Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của Calcium Propionate nằm trong khoảng từ 300°C đến 350°C.
Tính chất hóa học:
- Phản ứng với nước: Calcium Propionate có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh và tạo thành Calcium Propionate hydrate.
- Phản ứng với axit: Nó có thể phản ứng với axit để tạo ra axit propionic và canxi. Ví dụ: Ca(C2H5COO)2 + 2HCl → 2C2H5COOH + CaCl2
- Phản ứng với nhiệt độ cao: Dưới tác động của nhiệt độ cao, Calcium Propionate có thể phân hủy thành các sản phẩm khác nhau, bao gồm axit propionic và canxi oxit.
Tính chất vật lý và hóa học của Calcium Propionate quan trọng trong việc sử dụng nó trong công nghiệp thực phẩm để bảo quản và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm thực phẩm.
4. Ứng dụng của Calcium Propionate - Canxi Propionat - E282 do KDCCHEMICAL cung cấp
Calcium Propionate có nhiều ứng dụng chính trong ngành thực phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số trong những ứng dụng quan trọng:
4.1. Ngành thực phẩm
Trong ngành thực phẩm, Calcium Propionate được sử dụng chủ yếu như một chất bảo quản để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn và men men, giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì chất lượng của các sản phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Calcium Propionate trong ngành thực phẩm:
Sản phẩm nướng: Calcium Propionate thường được thêm vào bánh mỳ, bánh quy, bánh mì, và các sản phẩm nướng khác. Nó ngăn chặn sự hình thành của nấm mốc và duy trì độ tươi ngon của sản phẩm trong thời gian lưu trữ.
Bánh sandwich và sản phẩm làm từ bánh mì: Các sản phẩm như bánh sandwich và sản phẩm làm từ bánh mì cũng thường chứa Calcium Propionate để bảo quản và đảm bảo chất lượng.
Sản phẩm bột mỳ đóng gói: Calcium Propionate có thể được sử dụng trong sản phẩm bột mỳ đóng gói để bảo quản chúng trong thời gian dài và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
Thức ăn cho thú cưng: Calcium Propionate cũng có ứng dụng trong sản xuất thức ăn cho thú cưng, giúp kéo dài thời hạn sử dụng và giữ cho thức ăn tươi ngon.
Sữa và sản phẩm sữa: Trong một số trường hợp, Calcium Propionate có thể được sử dụng để bảo quản sữa và sản phẩm sữa như sữa chua.
Thực phẩm đóng hộp: Calcium Propionate có thể được sử dụng trong thực phẩm đóng hộp để bảo quản sản phẩm và đảm bảo chất lượng trong quá trình lưu trữ.
Tỉ lệ sử dụng Calcium Propionate - Canxi Propionat - E282 trong các sản phẩm thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng của Calcium Propionate trong ngành thực phẩm phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích cụ thể của việc sử dụng. Tuy nhiên, tỉ lệ thường thấp và thường được tính theo phần trăm trên khối lượng tổng sản phẩm thực phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường:
Bánh mỳ và bánh quy: Tỉ lệ sử dụng có thể từ 0,1% đến 0,5% trên khối lượng bột mỳ hoặc nguyên liệu nướng. Tức là, trong mỗi 1000g bột mỳ, có từ 1g đến 5g Calcium Propionate.
Bánh mì: Tỉ lệ sử dụng thường là từ 0,3% đến 0,5% trên khối lượng bột mỳ.
Thức ăn cho thú cưng: Tỉ lệ sử dụng có thể thấp hơn, từ 0,05% đến 0,2% trên khối lượng thức ăn.
Sữa và sản phẩm sữa: Tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể, Calcium Propionate có thể được sử dụng trong lượng nhỏ, thường trong khoảng từ 0,02% đến 0,1%.
Thực phẩm đóng hộp: Tỉ lệ sử dụng có thể biến đổi, tùy thuộc vào loại thực phẩm và điều kiện bảo quản, nhưng thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 0,5%.
Quy trình sử dụng Calcium Propionate - Canxi Propionat - E282 trong ngành thực phẩm
Quy trình sử dụng Calcium Propionate trong ngành thực phẩm thường bao gồm các bước sau:
Chuẩn bị nguyên liệu và công cụ:
- Làm sạch và kiểm tra nguyên liệu thực phẩm khác (bột mỳ, nguyên liệu nướng, thức ăn cho gia súc hoặc thú cưng, vv.).
- Chuẩn bị các công cụ và thiết bị cần thiết cho việc trộn và kết hợp thành phần.
Đo lường Calcium Propionate: Đo lường lượng Calcium Propionate theo tỷ lệ phần trăm cần thiết dựa trên khối lượng tổng sản phẩm thực phẩm. Sử dụng trọng lượng hoặc thước đo cụ thể để đảm bảo đúng lượng.
Trộn Calcium Propionate: Thêm Calcium Propionate vào nguyên liệu thực phẩm, thường là vào bước trộn chung với các thành phần khác như bột mỳ, nước, đường, vv.
Trải đều và khuấy đều: Khuấy đều hoặc trải đều để đảm bảo Calcium Propionate được phân bố đều trong sản phẩm thực phẩm.
Quá trình nướng hoặc chế biến thực phẩm: Tiến hành quá trình nướng hoặc chế biến thực phẩm theo quy trình sản xuất thực phẩm thông thường.
Kiểm tra và kiểm soát chất lượng: Tiến hành kiểm tra chất lượng sản phẩm thực phẩm cuối cùng để đảm bảo rằng sản phẩm đã được bảo quản và duy trì chất lượng một cách hiệu quả.
Đóng gói và lưu trữ: Đóng gói sản phẩm thực phẩm cuối cùng và lưu trữ ở điều kiện thích hợp để đảm bảo sản phẩm duy trì độ tươi ngon và an toàn.
Điều chỉnh theo quy định: Đảm bảo rằng sản phẩm và quy trình sản xuất tuân theo quy định và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm đã được xác định bởi cơ quan quản lý thực phẩm.
Ngoài Calcium Propionate - Canxi Propionat - E282 trong ngành thực phẩm còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Trong ngành thực phẩm, ngoài Calcium Propionate, còn có nhiều hợp chất hóa học khác được sử dụng như chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo màu, và nhiều loại phụ gia khác. Dưới đây là một số ví dụ về các hợp chất và phụ gia thường được sử dụng trong thực phẩm, bên cạnh Calcium Propionate:
Sodium Benzoate (Sodium benzoate): Sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm. Công thức hóa học: C7H5NaO2.
Potassium Sorbate (Potassium sorbate): Sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm. Công thức hóa học: C6H7KO2.
Sulfur Dioxide (Lưu hóa khí): Sử dụng để ngăn chặn sự oxi hóa và bảo quản thực phẩm, đặc biệt trong sản phẩm trái cây chua. Công thức hóa học: SO2.
Ascorbic Acid (Axit ascorbic): Sử dụng như một chất chống oxi hóa và tạo màu trong thực phẩm. Công thức hóa học: C6H8O6.
Monosodium Glutamate (MSG - Đương quyên tử natri): Sử dụng làm chất gia vị và cải thiện hương vị trong thực phẩm. Công thức hóa học: C5H8NNaO4.
Colorants (Chất tạo màu): Có nhiều loại chất tạo màu tổng hợp và từ thiên nhiên được sử dụng trong thực phẩm. Ví dụ, Caramel (E150) là một dạng chất tạo màu được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm.
Stabilizers (Chất làm đặc và cấu trúc): Các chất như carrageenan, agar-agar và pectin được sử dụng để làm đặc và cải thiện cấu trúc của sản phẩm thực phẩm.
4.2. Ngành công nghiệp
Calcium Propionate cũng có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp, ngoài việc sử dụng trong ngành thực phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng công nghiệp của Calcium Propionate:
Công nghiệp luyện kim: Calcium Propionate được sử dụng trong công nghiệp luyện kim như một chất tạo khí. Nó có khả năng tạo khí CO2 khi tiếp xúc với axit, và khí CO2 này có thể được sử dụng trong các quá trình luyện kim và hàn.
Sản xuất cao su: Calcium Propionate cũng có ứng dụng trong công nghiệp sản xuất cao su. Nó có thể được sử dụng làm chất tạo mềm cho cao su, giúp cải thiện tính linh hoạt và độ đàn hồi của sản phẩm cuối cùng.
Chế tạo sản phẩm nhựa: Calcium Propionate có thể được sử dụng trong ngành sản xuất sản phẩm nhựa để kiểm soát độ ẩm và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong quá trình sản xuất.
Chế tạo sản phẩm gỗ: Trong ngành sản xuất sản phẩm gỗ, Calcium Propionate có thể được sử dụng làm chất bảo quản để bảo quản gỗ khỏi sự tấn công của nấm mốc và vi khuẩn, đặc biệt trong quá trình sản xuất và vận chuyển.
Công nghiệp hóa chất: Calcium Propionate có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa chất khác nhau, đặc biệt là trong quá trình sản xuất các loại hóa chất có sự tạo khí là một phần quan trọng của quy trình sản xuất.
Tỉ lệ sử dụng Calcium Propionate - Canxi Propionat - C6H10CaO4 trong ngành công nghiệp
Tỉ lệ sử dụng của Calcium Propionate trong các ứng dụng công nghiệp có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích cụ thể của việc sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường trong một số ứng dụng công nghiệp:
Công nghiệp luyện kim: Calcium Propionate thường được sử dụng làm chất tạo khí để tạo khí CO2 trong quá trình luyện kim. Tỉ lệ sử dụng có thể thấp, thường từ 0,1% đến 2% theo khối lượng của các thành phần khác.
Sản xuất cao su: Trong sản xuất cao su, tỉ lệ sử dụng của Calcium Propionate có thể thấp, thường trong khoảng từ 0,1% đến 2% theo khối lượng cao su tổng cùng với các chất khác để làm mềm cao su.
Chế tạo sản phẩm nhựa: Tỉ lệ sử dụng trong sản xuất sản phẩm nhựa có thể thấp, thường từ 0,1% đến 1% theo khối lượng nhựa.
Chế tạo sản phẩm gỗ: Trong sản xuất sản phẩm gỗ, tỉ lệ sử dụng có thể thấp, thường từ 0,1% đến 2% theo khối lượng gỗ tổng.
Công nghiệp hóa chất: Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể trong công nghiệp hóa chất, tỉ lệ sử dụng có thể biến đổi.
4.3. Các ứng dụng khác
Công nghiệp thức ăn cho gia súc: Calcium Propionate cũng được sử dụng trong công thức thức ăn cho gia súc để bảo quản và kéo dài thời hạn sử dụng của thức ăn, giúp duy trì chất lượng và an toàn cho thú nuôi.
Thức ăn cho vật nuôi: Nó cũng được sử dụng trong thức ăn cho các loài vật nuôi như gia cầm và động vật cưỡng bộ, giúp kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn trong thức ăn.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Calcium Propionate - Canxi Propionat - E282
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Calcium Propionate (hoặc bất kỳ chất hóa học nào) quan trọng để đảm bảo an toàn cho nhân viên và sản phẩm. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản Calcium Propionate:
- Bảo quản Calcium Propionate trong nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Lưu trữ Calcium Propionate trong đóng gói ban đầu hoặc trong bao bì kín đáo để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Đảm bảo rằng nơi lưu trữ được giữ sạch sẽ và không bị nhiễm bụi hoặc vi khuẩn.
An toàn khi sử dụng Calcium Propionate:
- Luôn luôn tuân theo hướng dẫn sử dụng và quy định an toàn của nhà sản xuất hoặc cơ quan quản lý.
- Để tránh tiếp xúc trực tiếp với Calcium Propionate bột, đặc biệt trong trường hợp không được đàm bảo an toàn.
- Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) như mắt kính, mặt nạ, găng tay, áo mặc che kín để đảm bảo an toàn khi xử lý chất này.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc với Calcium Propionate bột, dùng nước để rửa kỹ và đưa nạn nhân đến bác sĩ nếu có triệu chứng không mong muốn, như kích ứng da hoặc mắt.
- Trong trường hợp nổ hoặc sự cố xảy ra khi sử dụng Calcium Propionate trong công nghiệp, tuân theo các quy trình an toàn và kế hoạch sơ tán được xác định trước để đảm bảo sự an toàn của tất cả nhân viên.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Calcium Propionate - Canxi Propionat - E282 học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Calcium Propionate - Canxi Propionat - E282 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Calcium Propionate - Canxi Propionat - E282 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Calcium Propionate - Canxi Propionat - E282 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành thực phẩm, chất bảo quản, ngành công nghiệp...
Đây là địa chỉ bán Calcium Propionate - Canxi Propionat - E282 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Calcium Propionate - Canxi Propionat - E282 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Calcium Propionate - Canxi Propionat - E282 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Calcium Propionate - Canxi Propionat - E282 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Calcium Propionate - Canxi Propionat - E282 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 20kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Calcium Propionate - Canxi Propionat - E282, Trung Quốc - Canada, 20kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcium Propionate - Canxi Propionat - E282 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Calcium Propionate - Canxi Propionat - E282 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Calcium Propionate ở đâu, mua bán Canxi Propionat ở hà nội, mua bán E282 giá rẻ, Mua bán Calcium Propionate dùng trong ứng dụng sản xuất thực phẩm, chất bảo quản, ngành công nghiệp...
Nhập khẩu Calcium Propionate - Canxi Propionat - E282 cung cấp Calcium Propionate - Canxi Propionat - E282.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 10:59 Thứ Bảy 21/10/2023