Butyl Cellosolve Solvent còn được gọi là 2-Butoxyethanol là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học BuOC₂H₄OH. Chất lỏng không màu này có mùi ngọt, giống như ete, vì nó có nguồn gốc từ họ ete glycol, và là một ete butyl của etylen glycol.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Butyl Cellosolve
Tên gọi khác: BCS, 2-Butoxyethanol, Butyl Glycol Ether, EGBE, 2-Butyl Ether of Ethylene Glycol, Butyl Cellosolve Solvent
Công thức: C6H14O2
Số CAS: 111-76-2
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 180kg/phuy
Ngoại quan: Dạng lỏng không màu, có mùi ngọt
1. Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2 là gì?
Butyl Cellosolve, còn được gọi là 2-butoxyethanol, là một hợp chất hóa học thuộc loại gốc ete glycol ether. Nó là một dung môi phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình. Butyl Cellosolve có khả năng hòa tan mỡ, dầu, sáp, và nhiều loại hợp chất hữu cơ khác, làm cho nó hữu ích trong việc làm sạch và tẩy rửa.
Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các sản phẩm hóa mỹ phẩm, mực in, và các ứng dụng công nghiệp khác. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng Butyl Cellosolve vì nó có thể gây kích ứng da và mắt, và hít phải hơi của chất này có thể gây hại cho sức khỏe. Việc sử dụng nó nên tuân theo các hướng dẫn an toàn và quy định của ngành công nghiệp cụ thể.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2
Butyl Cellosolve, hoặc 2-butoxyethanol, thường được sản xuất từ butanol (n-butanol) thông qua một loạt các phản ứng hóa học. Dưới đây là một phác thảo tổng quan về quy trình sản xuất chất này:
N-butanol: Nguyên liệu chính cho quá trình sản xuất Butyl Cellosolve là n-butanol, một loại rượu béo với công thức hóa học C4H9OH.
Etherification: N-butanol thường được tráng qua etylen oxy hóa để tạo thành butyl etylen glycol ether. Quá trình này thông qua sự kết hợp của butanol và etylen oxy hóa, tạo ra sản phẩm chính là butyl etylen glycol ether, còn gọi là 2-butoxyethanol.
Tinh chế và chiết xuất: Sau khi sản phẩm chính được tạo ra, quá trình tinh chế và chiết xuất được thực hiện để tách chất tạo thành khỏi các tạp chất và các phản ứng phụ.
Điều chỉnh chất lượng và đóng gói: Sau quá trình tinh chế, sản phẩm được kiểm tra để đảm bảo chất lượng và an toàn. Sau đó, nó được đóng gói trong các đơn vị và đóng gói phù hợp trước khi đưa ra thị trường.
Sản xuất Butyl Cellosolve yêu cầu nắm vững các quy trình hóa học và đảm bảo tuân theo các tiêu chuẩn an toàn và môi trường chặt chẽ để đảm bảo sự an toàn cho công nhân và môi trường. Các nhà sản xuất hóa chất phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của cơ quan quản lý và bảo vệ môi trường.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2
Dưới đây là một số tính chất vật lý và tính chất hóa học quan trọng của Butyl Cellosolve (2-butoxyethanol):
Tính chất Vật lý:
- **Trạng thái: **Butyl Cellosolve là một chất lỏng trong điều kiện tiêu chuẩn (phòng nhiệt và áp suất atm).
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Butyl Cellosolve khoảng 0.902 g/cm³ ở 25°C.
- Điểm nóng chảy và đun: Điểm nóng chảy của nó là khoảng -70°C và điểm sôi là khoảng 171°C.
- Tính hòa tan: Butyl Cellosolve có khả năng hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác, làm cho nó trở thành một dung môi hiệu quả trong nhiều ứng dụng.
- Mùi và màu sắc: Nó có một mùi đặc trưng và thường là màu trắng trong dạng tinh khiết.
Tính chất Hóa học:
- Tính axit và bazơ: Butyl Cellosolve có tính axit yếu, nhưng nó có thể tạo thành muối với các bazơ mạnh.
- Tính oxi hóa và khử: Nó có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa và khử trong các điều kiện phản ứng thích hợp.
- Tính chất tạo liên kết: Butyl Cellosolve có khả năng tạo liên kết hydrogen với các chất khác chứa nhóm hydroxyl (OH).
- Tính chất tạo phức: Nó có khả năng tạo phức với các ion kim loại, làm cho nó có thể được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến hoá học phức.
- Độ hoà tan: Nó là một dung môi mạnh và có khả năng hòa tan mỡ, dầu, sáp và nhiều loại hợp chất hữu cơ khác.
- Độ dẻo dai: Butyl Cellosolve có khả năng làm dẻo dai các polymers và các sản phẩm hóa mỹ phẩm.
4. Ứng dụng của Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Butyl Cellosolve (2-butoxyethanol) được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình do khả năng tạo liên kết, tinh chất hòa tan, và tính chất hóa học của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Butyl Cellosolve:
4.1. Làm sạch và tẩy rửa
Butyl Cellosolve (2-butoxyethanol) là một dung môi mạnh và có khả năng tẩy rửa, làm sạch trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Butyl Cellosolve trong lĩnh vực làm sạch và tẩy rửa:
Tẩy vết bẩn khó tẩy: Butyl Cellosolve thường được sử dụng để loại bỏ các vết bẩn khó tẩy như dầu, mỡ, dầu động cơ, mực in, keo dán, và chất bám.
Làm sạch bề mặt: Nó được sử dụng trong sản phẩm làm sạch bề mặt, chẳng hạn như nước lau sàn, làm sạch bề mặt nhà bếp, và các sản phẩm làm sạch nội thất như sữa tắm, sữa rửa chén.
Làm sạch gương và kính: Butyl Cellosolve có khả năng làm sạch gương và kính mà không để lại vết bẩn hoặc dấu vết.
Làm sạch dụng cụ và thiết bị công nghiệp: Nó được sử dụng trong các công nghiệp để làm sạch và tẩy rửa các dụng cụ, thiết bị, và bề mặt công nghiệp khác nhau.
Làm sạch vùng công nghiệp: Butyl Cellosolve thường được sử dụng trong các ứng dụng làm sạch và tẩy rửa trong môi trường công nghiệp, chẳng hạn như trong quá trình làm sạch máy móc và bề mặt công nghiệp.
Làm sạch sàn nhà: Nó có thể được thêm vào nước lau sàn để loại bỏ bẩn và vết bẩn trên sàn nhà.
Sản xuất sản phẩm làm sạch: Butyl Cellosolve cũng được sử dụng làm thành phần trong sản phẩm làm sạch gia đình và công nghiệp để cải thiện khả năng làm sạch của sản phẩm.
Tỉ lệ sử dụng Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2 trong ứng dụng làm sạch
Tỉ lệ sử dụng Butyl Cellosolve (2-butoxyethanol) phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và mục tiêu của bạn. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quan về tỷ lệ sử dụng trong một số ứng dụng thường gặp:
Làm sạch và tẩy rửa gia đình: Trong các sản phẩm làm sạch gia đình, tỉ lệ sử dụng Butyl Cellosolve thường thấp, thường từ 1% đến 10% trong công thức sản phẩm tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích làm sạch. Tuy nhiên, việc tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất sản phẩm làm sạch rất quan trọng để đảm bảo an toàn sử dụng.
Làm sạch công nghiệp: Trong ứng dụng công nghiệp, tỉ lệ sử dụng có thể biến đổi rất nhiều, tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và cách kết hợp với các chất khác. Tỉ lệ có thể nằm trong khoảng từ 5% đến 100% trong một số sản phẩm tẩy rửa và dung môi công nghiệp.
Quy trình sử dụng Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2 trong ứng dụng làm sạch
Sử dụng Butyl Cellosolve (2-butoxyethanol) trong ứng dụng làm sạch và tẩy rửa đòi hỏi tuân theo các quy trình và hướng dẫn an toàn cụ thể để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường. Dưới đây là một quy trình tổng quan cho việc sử dụng Butyl Cellosolve trong ứng dụng làm sạch và tẩy rửa:
1. Chuẩn bị:
- Đảm bảo môi trường làm việc được thông gió tốt để hạn chế hít phải hơi Butyl Cellosolve.
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân bao gồm kính bảo vệ, găng tay hóa học, áo khoác bảo vệ, và khẩu trang phù hợp.
2. Lựa chọn sản phẩm và hỗn hợp:
- Chọn sản phẩm chứa Butyl Cellosolve dựa trên mục đích làm sạch hoặc tẩy rửa cụ thể.
- Tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về tỉ lệ sử dụng sản phẩm.
3. Làm sạch bề mặt:
- Đầu tiên, làm sạch bề mặt bằng nước hoặc dung môi khác nếu cần.
- Sau đó, áp dụng sản phẩm chứa Butyl Cellosolve lên bề mặt hoặc vùng cần làm sạch.
4. Sử dụng sản phẩm chứa Butyl Cellosolve:
- Tuân theo hướng dẫn sử dụng cụ thể trên sản phẩm, bao gồm thời gian tiếp xúc và phương pháp sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với da, mắt và hít phải hơi sản phẩm.
5. Xử lý vết bẩn và tẩy rửa:
- Sử dụng bàn chải hoặc vải làm sạch để tẩy rửa vết bẩn hoặc bề mặt.
- Đối với vết bẩn cứng đầu, có thể cần phải để sản phẩm chứa Butyl Cellosolve tiếp xúc trong thời gian dài hơn.
6. Rửa sạch: Sau khi vết bẩn được loại bỏ hoặc bề mặt được làm sạch, rửa kỹ với nước sạch để loại bỏ các tạp chất còn lại.
7. Lưu trữ và vận chuyển:
- Lưu trữ Butyl Cellosolve ở nơi khô ráo và mát mẻ, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Vận chuyển chất này theo quy định an toàn về vận chuyển hóa chất.
8. Loại bỏ sản phẩm cũ: Loại bỏ sản phẩm cũ hoặc dư thừa theo quy định của cơ quan quản lý môi trường.
Ngoài Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2 thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Có nhiều hóa chất khác được sử dụng trong ứng dụng làm sạch và tẩy rửa, tùy thuộc vào mục đích cụ thể và loại vết bẩn hoặc bề mặt cần làm sạch. Dưới đây là một số ví dụ về hóa chất khác và công thức hóa học của chúng:
Nước: Nước là một trong những dung môi đơn giản và phổ biến nhất được sử dụng trong làm sạch và tẩy rửa. Công thức hóa học: H2O.
Xà phòng: Xà phòng là một chất làm sạch chính trong nhiều sản phẩm làm sạch gia đình. Công thức hóa học của xà phòng thường có dạng RCOONa hoặc RCOOK, trong đó R đại diện cho một chuỗi hydrocarbon.
Natri hydroxit (NaOH): Còn gọi là xút, natri hydroxit được sử dụng để làm sạch và tẩy rửa trong các ứng dụng công nghiệp. Công thức hóa học: NaOH.
Kali hydroxit (KOH): Cũng là một chất bazơ mạnh, kali hydroxit thường được sử dụng trong một số sản phẩm làm sạch công nghiệp. Công thức hóa học: KOH.
Amoni hydroxit (NH4OH): Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch gia đình và công nghiệp. Công thức hóa học: NH4OH.
Ethanol (C2H5OH): Ethanol là một dung môi phổ biến được sử dụng trong sản phẩm làm sạch và tẩy rửa. Công thức hóa học: C2H5OH.
Hydrogen peroxide (H2O2): Hydrogen peroxide thường được sử dụng như chất tẩy trắng và tẩy vết bẩn. Công thức hóa học: H2O2.
Citric acid (C6H8O7): Citric acid là một chất tẩy rửa tự nhiên thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch gia đình. Công thức hóa học: C6H8O7.
Ammonium lauryl sulfate: Nó là một hợp chất bề mặt hoạt động (surfactant) thường được sử dụng trong sản phẩm làm sạch như sữa tắm và sữa rửa chén.
Diethylene glycol (C4H10O3): Diethylene glycol thường được sử dụng làm chất tạo màng và tạo liên kết trong sản xuất sản phẩm hóa mỹ phẩm và chất lợi dụng.
4.2. Sản xuất hóa mỹ phẩm
Butyl Cellosolve (2-butoxyethanol) cũng được sử dụng trong ngành sản xuất hóa mỹ phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng của Butyl Cellosolve trong lĩnh vực này:
Làm sạch và loại bỏ trang điểm: Butyl Cellosolve thường được thêm vào các sản phẩm tẩy trang, nước tẩy trang và nước hoa tẩy trang để giúp loại bỏ trang điểm, dầu, và bụi bẩn từ da một cách hiệu quả.
Chất hoà tan và hỗn hợp: Nó được sử dụng làm chất hoà tan cho các thành phần hóa học khác trong quá trình sản xuất sản phẩm mỹ phẩm, giúp tạo ra các hỗn hợp và công thức ổn định.
Chất tạo độ nhớt: Butyl Cellosolve có khả năng điều chỉnh độ nhớt của các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da và lotion, giúp cải thiện cảm giác khi sử dụng.
Chất tạo liên kết: Nó có khả năng tạo liên kết với các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm, cung cấp tính năng bám dính và tạo màng cho sản phẩm.
Sản phẩm chăm sóc da: Butyl Cellosolve có thể xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem chống lão hóa, kem dưỡng da, và sữa tắm.
Sản phẩm tóc: Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
Sản phẩm dưỡng làm đẹp: Butyl Cellosolve cũng có thể xuất hiện trong các sản phẩm làm đẹp khác như nước hoa và nước xịt làm đẹp.
Tỉ lệ sử dụng Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2 trong sản xuất mỹ phẩm
Tỉ lệ sử dụng của Butyl Cellosolve trong sản xuất mỹ phẩm cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại sản phẩm, mục tiêu và công thức cụ thể của từng sản phẩm. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quan về tỷ lệ sử dụng:
Tẩy trang và nước tẩy trang: Butyl Cellosolve thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang dưới dạng một thành phần hoặc chất tạo liên kết. Tỉ lệ sử dụng thường có thể nằm trong khoảng từ 1% đến 10% trong công thức sản phẩm.
Kem dưỡng da và lotion: Butyl Cellosolve có thể được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt và tạo màng cho kem dưỡng da và lotion. Tỉ lệ sử dụng có thể biến đổi từ 1% đến 5% hoặc theo yêu cầu cụ thể.
Sản phẩm chăm sóc tóc: Trong sản phẩm dầu gội và dầu xả, Butyl Cellosolve có thể được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt và cải thiện tính chất tạo màng. Tỉ lệ sử dụng thường từ 1% đến 5%.
Sản phẩm chăm sóc da khác: Trong các sản phẩm như kem chống nắng, kem chống lão hóa và sản phẩm chăm sóc đặc biệt khác, tỷ lệ sử dụng Butyl Cellosolve có thể thay đổi tùy theo tính chất cụ thể của sản phẩm.
Nước hoa và sản phẩm làm đẹp: Nó có thể được sử dụng như một thành phần phụ hoặc làm phương dung môi trong sản xuất nước hoa và các sản phẩm làm đẹp khác. Tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi theo loại sản phẩm và mục đích.
4.3. Sản xuất sơn và mực in
Butyl Cellosolve (2-butoxyethanol) cũng được sử dụng trong ngành sản xuất sơn và mực in. Dưới đây là một số ứng dụng của Butyl Cellosolve trong lĩnh vực này:
Sản xuất sơn:
Dung môi sơn: Butyl Cellosolve thường được sử dụng làm dung môi trong sản xuất sơn. Nó giúp hòa tan thành phần sơn khác nhau và cải thiện tính đồng nhất của sơn, làm cho sơn dễ thi công hơn. Tỉ lệ sử dụng thường có thể dao động từ 5% đến 30% tùy theo loại sơn và mục đích sử dụng.
Tạo màng và tạo độ nhớt: Butyl Cellosolve có khả năng tạo màng và điều chỉnh độ nhớt của sơn, giúp tạo ra các sản phẩm sơn với tính chất hóa học và cơ lý khác nhau. Tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi theo công thức cụ thể.
Sản xuất mực in:
Dung môi mực in: Butyl Cellosolve thường được sử dụng làm dung môi trong mực in để giúp hòa tan mực in và các chất phụ gia khác. Tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ 5% đến 50% tùy thuộc vào loại mực in và ứng dụng cụ thể.
Chất phụ gia: Butyl Cellosolve cũng có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất mực in để điều chỉnh tính chất của mực in, cải thiện độ bám dính và khả năng in trên các bề mặt khác nhau.
4.4. Các ứng dụng khác
Sản phẩm chống đóng băng: Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống đóng băng, chẳng hạn như nước chống đóng băng cho ô tô và các ứng dụng khác.
Công nghiệp hóa chất: Nó có ứng dụng trong sản xuất hóa chất và công nghiệp.
Sản xuất sản phẩm hóa dầu: Butyl Cellosolve có thể được sử dụng làm chất tạo màng và tạo liên kết trong sản xuất nhiều sản phẩm dầu mỏ.
Công nghiệp điện tử: Nó có thể được sử dụng trong quá trình tạo màng bảo vệ trong công nghiệp điện tử.
Dược phẩm: Có thể sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm và công nghệ y tế.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2
Bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Butyl Cellosolve (2-butoxyethanol) là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường. Dưới đây là hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố:
Bảo quản:
- Lưu trữ trong điều kiện mát mẻ và khô ráo: Butyl Cellosolve nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Điều này giúp ngăn chất này bay hơi quá nhanh.
- Tránh lửa và nguồn nhiệt: Butyl Cellosolve có thể cháy, vì vậy cần tránh xa lửa và nguồn nhiệt.
- Không lưu trữ gần hóa chất khác: Tránh lưu trữ Butyl Cellosolve gần các hóa chất khác, đặc biệt là hóa chất có tính chất tương tác hoặc có thể tạo ra hỗn hợp nguy hiểm.
An toàn khi sử dụng:
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân: Trước khi tiếp xúc với Butyl Cellosolve, đảm bảo bạn đang sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân như kính bảo vệ, găng tay hóa học, áo khoác bảo vệ, và khẩu trang phù hợp.
- Thông gió: Luôn làm việc trong môi trường có thông gió tốt để hạn chế hít phải hơi của chất này.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Tránh để Butyl Cellosolve tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay bằng nước sạch trong một khoảng thời gian dài và tìm sự giúp đỡ y tế khi cần.
- Không uống hoặc ăn: Butyl Cellosolve không nên được uống hoặc ăn. Trong trường hợp nghi ngờ việc tiếp xúc qua đường tiêu hóa, tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc da hoặc mắt: Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch vùng bị tiếp xúc bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự giúp đỡ y tế.
- Xử lý rò rỉ hoặc tràn: Nếu có rò rỉ hoặc tràn chất Butyl Cellosolve, hãy ngăn cản diện tích bị ảnh hưởng và ngăn chất tràn ra môi trường. Sử dụng các thiết bị hấp thụ hoặc tạo vật cản ngăn chất tràn lan.
- Xử lý hỏa hoạn: Trong trường hợp cháy, dập tắt lửa bằng cách sử dụng các thiết bị dập lửa phù hợp.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2 học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng sản xuất chất làm sạch tẩy rửa, sơn và mực in, dung môi công nghiệp...
Đây là địa chỉ bán Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2 dạng lỏng trong suốt đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 180kg/phuy, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2, Trung Quốc, 180kg/phuy
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Butyl Cellosolve Solvent (BCS) ở đâu, mua bán Butyl Glycol ở hà nội, mua bán C6H14O2 giá rẻ, Mua bán Butyl Cellosolve Solvent (BCS) dùng trong ứng dụng sản xuất chất làm sạch tẩy rửa, sơn và mực in, dung môi công nghiệp...
Nhập khẩu Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2 cung cấp Butyl Cellosolve Solvent (BCS) - Butyl Glycol - C6H14O2.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 10:59 Thứ Ba 24/10/2023