Diethylene glycol butyl ether là một hợp chất hữu cơ, một trong số các dung môi glycol ether. Nó là một chất lỏng không màu, mùi thấp và nhiệt độ sôi cao. Nó chủ yếu được sử dụng làm dung môi cho sơn và vecni trong công nghiệp hóa chất, chất tẩy rửa gia dụng, hóa chất sản xuất bia và chế biến hàng dệt may.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Butyl Carbitol
Tên gọi khác: Butyldiglycol, 2-(2-Butoxyethoxy)ethanol, Butyl Cellosolve, Butyl CarbitolTM, Diethylene Glycol Monobutyl Ether
Công thức: C8H18O3
Số CAS: 112-34-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 200kg/phuy
Ngoại quan: Dạng lỏng không màu
1. Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3 là gì?
Butyl Carbitol, được biết đến là 2-(2-Butoxyethoxy)ethanol, là một hợp chất hóa học quan trọng trong lĩnh vực công nghiệp và ứng dụng hóa chất. Được biết đến dưới tên thương hiệu Butyl Carbitol, chất này là một loại dung môi đa dụng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau.
Butyl Carbitol có tính chất hòa tan xuất sắc trong nước và nhiều dung môi hữu cơ, giúp nó trở thành một thành phần quan trọng trong sản xuất sơn, mực in, và keo công nghiệp. Nó cũng thường được sử dụng trong quá trình sản xuất các sản phẩm hóa chất khác như dung dịch làm sạch và chất phụ gia.
Với tính năng kết hợp khả năng hòa tan và khả năng hoà trộn cao, Butyl Carbitol đã chứng tỏ mình là một dung môi đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng khác nhau. Sự linh hoạt và hiệu suất của nó khiến cho nó trở thành một thành phần không thể thiếu trong quá trình sản xuất và ứng dụng công nghiệp, cung cấp một cơ hội lý tưởng để tối ưu hóa quá trình và hiệu quả sản xuất.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3
Butyl Carbitol (2-(2-Butoxyethoxy)ethanol) là một loại hợp chất hóa học tổng hợp và thường được sản xuất trong các quá trình hóa học công nghiệp. Quá trình sản xuất thông qua một số bước chính như sau:
Etilen Oxide Epoxidation: Quá trình bắt đầu bằng việc tạo ra etilen oxide (EO) thông qua epoxidation của ethylene. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng chất xúc tác và khí oxi.
Ethylene Oxide Reaction with Butanol: Etylen oxide sau đó phản ứng với butanol, tạo ra 2-(2-Butoxyethoxy)ethanol. Quá trình này bao gồm sự thủy phân của etilen oxide trong môi trường kiềm, trong đó etylen oxide sẽ tương tác với butanol để tạo thành sản phẩm cuối cùng.
Tinh chế và làm sạch sản phẩm: Sau khi có được Butyl Carbitol, quá trình tinh chế và làm sạch được thực hiện để loại bỏ các tạp chất và đảm bảo sản phẩm đạt được chất lượng cần thiết.
Butyl Carbitol không tồn tại tự nhiên và thường được sản xuất thông qua các quá trình công nghiệp như trên. Chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm, chẳng hạn như sơn, mực in, và keo công nghiệp.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3
Tính chất vật lý:
- Ngoại hình: Butyl Carbitol thường là một chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi đặc trưng.
- Nhiệt độ sôi: Nhiệt độ sôi của Butyl Carbitol là khoảng 171-174°C.
- Nhiệt độ đông đá: Butyl Carbitol đông đá ở khoảng -60 độ C.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Butyl Carbitol là khoảng 0.944 g/mL ở 20°C.
- Tính hòa tan: Nó có tính hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ, làm cho nó trở thành một dung môi hữu ích cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Tính chất hóa học:
- Tính chất hòa tan: Butyl Carbitol có khả năng hòa tan trong nước và nhiều loại dung môi hữu cơ khác.
- Tính khử nước: Nó có khả năng hút nước và tham gia vào các phản ứng tạo ra ether, ester và các dẫn xuất khác.
- Tính chất ổn định hóa học: Butyl Carbitol là một hợp chất ổn định và không dễ bị phân hủy trong điều kiện bình thường. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào, nó có thể phản ứng với một số chất khác dưới điều kiện phản ứng cụ thể.
- Khả năng tạo phức: Butyl Carbitol có khả năng tạo phức với một số ion kim loại, điều này có thể có ứng dụng trong xử lý nước và các quá trình hóa học khác.

4. Ứng dụng của Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Butyl Carbitol (2-(2-Butoxyethoxy)ethanol) có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng phổ biến của Butyl Carbitol:
4.1. Sản xuất sơn và mực in
Butyl Carbitol (2-(2-Butoxyethoxy)ethanol) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất sơn và mực in. Dưới đây là một số cách mà Butyl Carbitol được sử dụng trong lĩnh vực này:
Dung môi cho Sơn và Mực In: Butyl Carbitol thường được sử dụng như một dung môi trong công thức sơn và mực in. Nó giúp tạo ra sự tương thích giữa các thành phần khác nhau trong công thức, cải thiện tính kết dính, và giảm độ nhớt của sơn hoặc mực in, giúp việc thi công và in ấn diễn ra dễ dàng hơn.
Tăng tính ổn định và bền màu: Butyl Carbitol cũng có khả năng cải thiện sự ổn định và bền màu của sơn và mực in. Điều này đặc biệt quan trọng trong ứng dụng màu sắc như in ấn, nơi mực in cần duy trì màu sắc sáng và đồng đều.
Giảm chất bám vào công cụ và bề mặt: Chất này giúp ngăn chặn sự kết dính mực in hoặc sơn lên bề mặt công cụ và máy móc, giúp dễ dàng làm sạch và bảo dưỡng các thiết bị sản xuất.
Tạo tính tương thích với nhiều bề mặt: Butyl Carbitol có khả năng tạo sự tương thích giữa sơn hoặc mực in và nhiều loại bề mặt khác nhau, bao gồm cả kim loại, gỗ, giấy, và nhựa. Điều này mở rộng khả năng ứng dụng của sản phẩm.
Kết hợp với các chất tạo bọt và chất tạo độ bền hóa học: Butyl Carbitol cũng có thể được sử dụng như một phần của công thức sơn và mực in để cải thiện tính chất của các loại sản phẩm chứa chất tạo bọt hoặc chất tạo độ bền hóa học.

Tỉ lệ sử dụng Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3 trong sản xuất sơn và mực in
Tỉ lệ sử dụng của Butyl Carbitol (2-(2-Butoxyethoxy)ethanol) trong sản xuất sơn và mực in có thể thay đổi tùy theo loại sơn hoặc mực in, cũng như theo yêu cầu cụ thể của công thức sản phẩm. Tuy nhiên, tỷ lệ thông thường nằm trong khoảng 5% đến 30% của công thức, dựa trên trọng lượng tổng cùng với các dung môi và chất phụ gia khác.
Dung môi, bao gồm Butyl Carbitol, thường được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt, độ kết dính, và khả năng tương thích của sơn hoặc mực in trên bề mặt được in hoặc sơn. Sự lựa chọn của tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của sản phẩm, loại mực in, mục đích sử dụng, và các tính chất mà bạn muốn đạt được.
Quy trình sử dụng Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3 trong sản xuất sơn và mực in
Quy trình sử dụng Butyl Carbitol (2-(2-Butoxyethoxy)ethanol) trong sản xuất sơn và mực in thường điều chỉnh dựa trên yêu cầu cụ thể của công thức sản phẩm và quy trình sản xuất. Dưới đây là một quy trình sử dụng cơ bản:
Bước 1: Chuẩn bị công thức
Xác định loại sơn hoặc mực in bạn đang sản xuất và yêu cầu cụ thể về tính chất, như độ nhớt, khả năng kết dính, bền màu, và tính tương thích.
Xem xét tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc công thức mẫu để xác định tỷ lệ sử dụng của Butyl Carbitol và các thành phần khác trong công thức.
Bước 2: Chuẩn bị nguyên liệu
- Chuẩn bị tất cả các nguyên liệu cần thiết cho công thức sơn hoặc mực in. Điều này bao gồm Butyl Carbitol, những dung môi khác, nhựa, hạt mực (nếu áp dụng), và các chất phụ gia khác.
Bước 3: Trộn công thức
- Theo công thức đã xác định, bắt đầu trộn tất cả các thành phần lại với nhau. Butyl Carbitol thường được thêm vào công thức dưới dạng dung môi để điều chỉnh độ nhớt và tính kết dính của sơn hoặc mực in.
Bước 4: Kiểm tra và điều chỉnh
- Sau khi đã trộn xong, kiểm tra sản phẩm kỹ thuật để đảm bảo nó đáp ứng các yêu cầu về độ nhớt, bền màu, và khả năng kết dính. Nếu cần, điều chỉnh tỷ lệ sử dụng của Butyl Carbitol hoặc các thành phần khác để đạt được các tính chất cụ thể.
Bước 5: Sản xuất và đóng gói
- Sau khi đã điều chỉnh công thức, bắt đầu quá trình sản xuất sơn hoặc mực in theo quy trình công nghiệp. Sau đó, sản phẩm hoàn thiện có thể được đóng gói và phân phối.

Ngoài Butyl Carbitol (BCA) - C8H18O3 thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Trong sản xuất sơn và mực in, ngoài Butyl Carbitol, còn sử dụng một loạt các hóa chất khác để điều chỉnh tính chất và tính năng của sản phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất phổ biến khác và công thức hóa học của chúng:
Ethanol (C2H5OH): Dung môi phổ biến, thường được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt và tốc độ khô của sơn và mực in.
Acetone (CH3COCH3): Dung môi mạnh, giúp tăng tốc quá trình khô và tạo sự phá vỡ cho sơn hoặc mực in.
Dung môi aromat (ví dụ: Toluene - C7H8): Dung môi này thường được sử dụng để tăng độ mờ và khả năng kết dính của sơn và mực in.
Nhựa acrylic (ví dụ: Poly(methyl methacrylate) - PMMA): Nhựa acrylic thường được sử dụng như một thành phần chính trong công thức sơn và mực in để cung cấp khả năng kết dính và bền màu.
Hạt mực (ví dụ: TiO2 - Titanium Dioxide): Hạt mực được sử dụng để tạo màu sắc và độ phủ của sản phẩm cuối cùng.
Chất tạo bọt (ví dụ: Silicone-based defoamers): Chất này giúp kiểm soát sự hình thành của bọt trong quá trình sản xuất và đảm bảo mực in hoặc sơn không bị bong tróc.
Các chất phụ gia khác (ví dụ: chất chống nấm mốc, chất tạo độ bóng): Các chất này được sử dụng để cải thiện tính chất của sản phẩm cuối cùng và đảm bảo tính ổn định trong quá trình lưu trữ.

4.2. Sản xuất keo
Butyl Carbitol (2-(2-Butoxyethoxy)ethanol) cũng có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất keo công nghiệp. Dưới đây là một số cách mà Butyl Carbitol được sử dụng trong lĩnh vực này:
Dung môi trong công thức keo: Butyl Carbitol thường được sử dụng như một dung môi trong công thức keo công nghiệp. Chất này giúp điều chỉnh độ nhớt và độ dẻo của keo, làm cho nó dễ dàng thấm vào bề mặt và đảm bảo khả năng kết dính cao.
Tăng độ dẻo và đàn hồi: Butyl Carbitol có khả năng tạo sự đàn hồi cho keo, làm cho nó có thể chịu được sự biến dạng và căng trong quá trình sử dụng, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ co giãn.
Tạo độ nhớt và tương thích: Butyl Carbitol được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt và tương thích của keo với nhiều loại bề mặt khác nhau. Điều này đặc biệt quan trọng trong keo công nghiệp, nơi độ tương thích với các vật liệu và bề mặt khác nhau là quyết định tính kết dính của sản phẩm.
Kết hợp với các loại nhựa và hạt: Butyl Carbitol có khả năng kết hợp với nhiều loại nhựa và hạt khác, tạo ra keo có tính chất tùy chỉnh và khả năng kết dính đối với nhiều loại bề mặt.
Chất tạo bọt và tạo độ dẻo: Nó cũng có thể được sử dụng như một phần của công thức để tạo ra các tính chất đặc biệt, chẳng hạn như chất tạo bọt hoặc tạo độ dẻo, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm.

Tỉ lệ sử dụng Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3 trong sản xuất keo
Tỉ lệ sử dụng Butyl Carbitol trong sản xuất keo công nghiệp có thể thay đổi tùy theo loại keo, mục đích sử dụng, và yêu cầu cụ thể của công thức keo. Tuy nhiên, tỷ lệ thông thường nằm trong khoảng từ 5% đến 20% của tổng khối lượng của công thức keo, chung với các dung môi và chất phụ gia khác.
4.3. Xử lý nước
Butyl Carbitol (2-(2-Butoxyethoxy)ethanol) cũng có một số ứng dụng trong việc xử lý nước. Dưới đây là một số cách mà Butyl Carbitol được sử dụng trong lĩnh vực này:
Xử lý nước thải công nghiệp: Butyl Carbitol có khả năng tạo phức với nhiều ion kim loại nặng. Điều này làm cho nó có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để loại bỏ các ion kim loại nặng khỏi nước, làm cho nước thải trở nên an toàn hơn trước khi nó được xả ra môi trường.
Chất tạo phức trong quá trình xử lý nước: Butyl Carbitol có thể được sử dụng như một chất tạo phức để kiểm soát và loại bỏ các ion kim loại khỏi nước, đặc biệt trong các quá trình xử lý nước dầu và xử lý nước thải từ ngành công nghiệp hóa chất.
Chất làm sạch và tẩy trong ngành công nghiệp: Butyl Carbitol có khả năng hoà tan dầu mỡ và chất bám, và do đó, nó có thể được sử dụng làm chất làm sạch và tẩy trong các ứng dụng công nghiệp như xử lý bề mặt kim loại và làm sạch thiết bị.
Chất làm mềm nước: Nó có thể được sử dụng như một chất làm mềm nước trong các ứng dụng xử lý nước để làm giảm độ cứng của nước, giúp bảo vệ các thiết bị và đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các hệ thống nước.
Ứng dụng trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu: Butyl Carbitol cũng có thể được sử dụng trong phòng thí nghiệm để làm chất mỏng trong quá trình nghiên cứu và phân tích.

4.4. Các ứng dụng khác
Dung dịch làm sạch và tẩy: Nó được sử dụng làm một thành phần trong các dung dịch làm sạch công nghiệp để loại bỏ dầu mỡ, bẩn và các chất bám vào bề mặt.
Chất phụ gia trong sản phẩm hóa chất: Butyl Carbitol có thể được sử dụng như một chất phụ gia để cải thiện tính chất của các sản phẩm hóa chất khác, chẳng hạn như trong sản xuất chất chống sét, tạo phức kim loại và chất tạo bọt.
Chất tạo phục hồi: Trong một số trường hợp, nó được sử dụng như một chất tạo phục hồi để làm dịu và giữ ẩm da trong sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Ứng dụng trong ngành dược phẩm: Nó có thể được sử dụng như một chất làm dung môi hoặc tạo độ nhớt cho các công thức dược phẩm.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3
Khi sử dụng và lưu trữ Butyl Carbitol (2-(2-Butoxyethoxy)ethanol) hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, luôn quan tâm đến an toàn và tuân thủ các quy tắc an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố:
Bảo quản:
- Lưu trữ ở nhiệt độ phòng: Bảo quản Butyl Carbitol ở nhiệt độ phòng, trong một môi trường khô ráo và thoáng mát. Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cực cao hoặc cực thấp.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Hóa chất thường nên được bảo quản trong bao bì kín để đảm bảo không tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là ánh sáng mặt trời, để tránh tác động ánh sáng có thể gây phân hủy hoặc biến đổi hóa chất.
- Lưu trữ riêng biệt: Tránh lưu trữ Butyl Carbitol cùng với các hóa chất khác mà có thể phản ứng với nó. Lưu trữ trong kho lưu trữ chất độc riêng biệt, nơi có các biện pháp an toàn cần thiết.
An toàn:
- Sử dụng bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với Butyl Carbitol, đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo vệ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay, áo khoác chống hóa chất và mặt nạ bảo vệ phù hợp.
- Hạn chế tiếp xúc da và mắt: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay với nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
- Sử dụng trong không gian thoáng mát và quạt hút: Đảm bảo sử dụng Butyl Carbitol trong môi trường có đủ thông gió và quạt hút hóa chất để loại bỏ hơi hóa chất và đảm bảo an toàn cho người làm việc.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp rò rỉ: Trong trường hợp xảy ra rò rỉ hoặc tràn, ngay lập tức hạn chế tiếp xúc, ngưng sử dụng và ngăn chặn rò rỉ. Đảm bảo tiến hành quy trình làm sạch và nêu rõ quy trình xử lý sự cố.
- Xử lý sự cố nếu tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch (da) hoặc dung dịch nước muối sinh lý (mắt). Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
- Thông báo sự cố: Trong trường hợp sự cố nghiêm trọng hoặc cần sự can thiệp y tế, thông báo cho quản lý và bộ phận y tế nếu cần.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3 học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng sản xuất chất làm sạch tẩy rửa, sơn và mực in, dung môi công nghiệp...
Đây là địa chỉ bán Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3 có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3 dạng lỏng trong suốt đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 180kg/phuy, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3, Trung Quốc, 180kg/phuy
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Butyl Carbitol (BCA) ở đâu, mua bán Diethylene Glycol Butyl Ether ở hà nội, mua bán C8H18O3 giá rẻ, Mua bán Butyl Carbitol (BCA) dùng trong ứng dụng sản xuất chất làm sạch tẩy rửa, sơn và mực in, dung môi công nghiệp...
Nhập khẩu Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3 cung cấp Butyl Carbitol (BCA) - Diethylene Glycol Butyl Ether - C8H18O3.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 14:25 Thứ Ba 24/10/2023