Bromocresol green là thuốc nhuộm thuộc họ triphenylmethane. Nó thuộc nhóm thuốc nhuộm gọi là sulfonephthaleins. Nó được sử dụng làm chất chỉ thị pH trong các ứng dụng như môi trường tăng trưởng cho vi sinh vật và chuẩn độ. Trong thực hành lâm sàng, nó thường được sử dụng như một kỹ thuật chẩn đoán.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Bromocresol Green
Tên gọi khác: Bromocresol Xanh, Acid Green 20, Green S, Tetrabromophenolphthaleinethalein, Tetrabromo-m-cresolsulfonphthalein
Công thức: C21H14Br4O5S
Số CAS: 76-60-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25g/lọ
Ngoại quan: Dạng bột màu be
1. Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S là gì?
Bromocresol Green (BCG) là một loại chất thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học để thực hiện các kiểm tra và phân tích. Nó là một chất có màu xanh lá cây và thường được sử dụng trong dạng dung dịch. BCG thường được sử dụng để thực hiện các kiểm tra acid và kiểm tra pH trong môi trường hóa học và sinh học.
Cụ thể, Bromocresol Green thường được sử dụng trong kiểm tra acid của môi trường (như dung dịch axit và kiểm tra nước tiểu) và trong việc xác định pH của các dung dịch. BCG có một phạm vi màu chuyển đổi giữa môi trường axit và môi trường kiềm, giúp người sử dụng xác định mức độ acid hoặc kiềm của dung dịch dựa trên màu sắc thay đổi của nó.
BCG có một màu xanh lá cây ở môi trường kiềm và chuyển sang màu vàng trong môi trường axit. Sự thay đổi màu sắc này được sử dụng để xác định pH bằng cách so sánh màu của dung dịch với một thang màu chuẩn hoặc sử dụng các thiết bị đo pH chuyên dụng.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S
Bromocresol Green (BCG) là một chất tổng hợp, và nó không tự nhiên xuất hiện trong tự nhiên. Quá trình sản xuất BCG thường thông qua các phản ứng hóa học phức tạp và các giai đoạn trong quá trình sản xuất có thể đa dạng. Dưới đây là một phác thảo về cách sản xuất Bromocresol Green:
Nguyên liệu đầu vào: Để sản xuất BCG, nguyên liệu chính là cresol và axit sulfuric (H2SO4). Cresol có thể là isomeric meta-cresol hoặc para-cresol.
Sản xuất quá trình brom hóa cresol: Cresol được brom hóa để tạo ra các dẫn xuất bromocresol. Quá trình này có thể bao gồm nhiệt độ và áp suất cụ thể để đảm bảo phản ứng diễn ra theo cách mong muốn.
Sản xuất quá trình sulfon hóa: Sau khi có bromocresol, quá trình sulfon hóa thường được thực hiện để thêm phân nhóm sulfonic (-SO3H) vào phân tử, tạo ra bromocresol green sulfonate.
Tinh chế và chiết xuất: Sản phẩm sau quá trình sulfon hóa cần được tinh chế để loại bỏ các tạp chất và tạo ra một sản phẩm tinh khiết hơn. Quá trình chiết xuất có thể được sử dụng để tách sản phẩm tinh chế ra khỏi các phần còn lại.
Kết tinh và sấy khô: Bromocresol Green tinh khiết sau đó có thể được kết tinh và sấy khô để tạo thành dạng bột hoặc dạng hạt.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S
Bromocresol Green (BCG) là một hợp chất có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng, được sử dụng chủ yếu trong phân tích hóa học và sinh học. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của BCG:
Tính chất vật lý:
- Màu sắc: Bromocresol Green ban đầu có màu xanh lá cây ở môi trường kiềm và chuyển sang màu vàng trong môi trường axit. Màu sắc của nó thay đổi dựa trên pH môi trường.
- Tính tan: BCG thường tan trong nước và các dung môi có tính chất tương tự.
- Trạng thái thể lỏng: Bromocresol Green thường được sử dụng dưới dạng dung dịch nước hoặc dung môi hòa tan khác.
- Nhiệt độ nóng chảy: BCG tồn tại ở nhiệt độ phòng và không có nhiệt độ nóng chảy cụ thể vì nó không phải là một chất rắn tinh khiết.
Tính chất hóa học:
- Chỉ thị pH: BCG là một chỉ thị pH quan trọng và phổ biến. Nó chuyển đổi màu sắc ở khoảng pH từ 3.8 đến 5.4. Khi môi trường trở nên axit, nó chuyển từ màu xanh sang màu vàng.
- Phản ứng với acid và kiềm: BCG phản ứng với acid và kiềm bằng cách thay đổi cấu trúc phân tử và màu sắc. Trong môi trường axit, nhóm bromo trên phân tử sẽ bị tách ra, dẫn đến sự thay đổi màu sắc. Trong môi trường kiềm, nhóm bromo sẽ tham gia vào phản ứng khác để tạo ra màu xanh.
- Khả năng tạo phức: BCG có khả năng tạo phức với các ion kim loại như đồng (Cu2+), chì (Pb2+), và canxi (Ca2+), và có thể được sử dụng trong phân tích phức tạp.
- Ứng dụng trong kiểm tra acid và pH: BCG thường được sử dụng để xác định môi trường acid hoặc kiềm trong các kiểm tra hóa học và sinh học, cũng như trong các ứng dụng y học để kiểm tra nước tiểu.

4. Ứng dụng của Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S do KDCCHEMICAL cung cấp
Bromocresol Green (BCG) có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực hóa học, sinh học và y học do khả năng chỉ thị pH và kiểm tra acid. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của BCG:
Kiểm tra pH trong phân tích hóa học: BCG được sử dụng để xác định pH của các dung dịch. Nó thay đổi màu sắc từ xanh sang vàng ở khoảng pH từ 3.8 đến 5.4, giúp xác định môi trường acid hoặc kiềm.
Kiểm tra acid trong nước tiểu: BCG được sử dụng trong y học để kiểm tra nước tiểu, đặc biệt là để xác định môi trường acid trong nước tiểu. Sự thay đổi màu sắc của BCG khi tiếp xúc với nước tiểu có thể cho biết thông tin quan trọng về sức kháng của cơ thể và chức năng thận.
Kiểm tra acid trong môi trường hóa học: BCG được sử dụng trong phân tích hóa học để kiểm tra môi trường acid hoặc kiềm của các dung dịch, chẳng hạn như trong quá trình xác định môi trường của các phản ứng hoá học.
Kiểm tra tốc độ trôi tan của các loại thuốc: BCG có thể được sử dụng để kiểm tra tốc độ trôi tan của các loại thuốc dưới dạng viên nén hoặc dạng bột. Sự thay đổi màu sắc của nó có thể theo dõi tốc độ trôi tan của thuốc trong dung dịch.
Phân tích ion kim loại: BCG có khả năng tạo phức với các ion kim loại như đồng, chì và canxi. Do đó, nó có thể được sử dụng trong phân tích ion kim loại và tách chiết.
Ứng dụng trong điện giải: BCG cũng có thể được sử dụng trong môi trường điện giải để theo dõi sự thay đổi pH trong môi trường điện giải và giúp xác định các phân đoạn của protein hoặc acid nucleic.
Ứng dụng trong lĩnh vực y tế và sinh học molecula: BCG có thể được sử dụng trong các phân tích sinh học và y học molecula để đo đạc pH trong các phản ứng enzymatic hoặc trong các môi trường sinh học.

Tỉ lệ sử dụng Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S trong các ứng dụng sinh học, y học, hóa học
Tỉ lệ sử dụng Bromocresol Green (BCG) có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các tỷ lệ sử dụng phổ biến của BCG trong một số ứng dụng chính:
Kiểm tra nước tiểu trong y học: BCG thường được sử dụng trong kiểm tra nước tiểu để xác định môi trường acid. Tùy thuộc vào phương pháp kiểm tra cụ thể, tỷ lệ sử dụng có thể là từ 0.1% đến 1% (dựa trên khối lượng hợp chất trong dung dịch).
Kiểm tra pH trong phân tích hóa học: Trong các ứng dụng phân tích hóa học, BCG thường được sử dụng trong các dung dịch chuẩn để kiểm tra pH. Tỷ lệ sử dụng có thể thấp hơn, trong khoảng từ 0.01% đến 0.1% (dựa trên khối lượng hợp chất trong dung dịch).
Tách chiết và phân tích ion kim loại: BCG có khả năng tạo phức với các ion kim loại, do đó nó có thể được sử dụng trong các phương pháp tách chiết và phân tích ion kim loại. Tỷ lệ sử dụng trong các ứng dụng này có thể rất thấp, thường trong khoảng từ 0.001% đến 0.01%.
Phân tích điện giải: Trong môi trường điện giải và trong nghiên cứu về protein hoặc acid nucleic, BCG có thể được sử dụng để theo dõi sự thay đổi pH. Tỷ lệ sử dụng có thể thấp, trong khoảng từ 0.001% đến 0.01%.

Quy trình sử dụng Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S trong các ứng dụng sinh học, y học, hóa học
Quy trình sử dụng Bromocresol Green (BCG) phụ thuộc vào mục đích cụ thể và ứng dụng trong hóa học, sinh học hoặc y học. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về cách sử dụng BCG trong việc kiểm tra pH và kiểm tra acid:
Kiểm tra pH bằng Bromocresol Green:
Chuẩn bị dung dịch BCG: Đầu tiên, bạn cần chuẩn bị một dung dịch BCG. BCG thường có sẵn dưới dạng bột hoặc dung dịch nồng độ thấp. Thường, bạn sẽ cần hòa tan BCG trong nước hoặc dung môi phù hợp để tạo ra dung dịch chuẩn với một nồng độ cụ thể.
Chuẩn bị mẫu: Mẫu cần được kiểm tra pH cần pha loãng nếu cần thiết để đảm bảo phân tích chính xác.
Thêm BCG vào mẫu: Thêm một lượng nhỏ dung dịch BCG chuẩn vào mẫu. Sự thay đổi màu sắc của dung dịch BCG sau khi kết hợp với mẫu sẽ cho biết môi trường pH của mẫu.
Quan sát màu sắc và ghi kết quả: Sau khi thêm BCG vào mẫu, quan sát màu sắc thay đổi. Nếu màu chuyển từ xanh sang vàng, điều đó cho biết môi trường là môi trường acid. Nếu màu duy trì xanh, môi trường có thể là kiềm hoặc trung tính.
Đo pH chính xác (tuỳ trường hợp): Trong một số ứng dụng, bạn có thể cần đo pH chính xác bằng thiết bị đo pH, dựa trên sự chuyển đổi màu sắc của BCG.
Lưu ý: Thông số pH chính xác của dung dịch mẫu có thể được xác định bằng cách so sánh màu sắc với các tiêu chuẩn pH hoặc bảng màu pH phù hợp. Tùy thuộc vào cách sử dụng cụ thể, bạn cần tuân theo quy trình chuẩn hóa và kiểm tra để đảm bảo tính chính xác của kết quả.

Ngoài Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Có nhiều hóa chất khác được sử dụng để kiểm tra pH và kiểm tra acid trong hóa học và sinh học. Dưới đây là một số ví dụ với công thức hóa học:
Phenolphthalein (C20H14O4): Phenolphthalein là một chỉ thị pH phổ biến. Nó thường là màu không màu trong môi trường acid và chuyển sang màu hồng trong môi trường kiềm.
Bromothymol Blue (C27H28Br2O5S): Bromothymol Blue cũng là một chỉ thị pH phổ biến. Nó thường là màu xanh trong môi trường kiềm và chuyển sang màu vàng trong môi trường axit.
Litmus (không có công thức hóa học cố định): Litmus là một loại chỉ thị pH tự nhiên, được chiết xuất từ cây cỏ, và có hai dạng - litmus đỏ và litmus xanh. Litmus đỏ chuyển sang màu xanh trong môi trường kiềm và litmus xanh chuyển sang màu đỏ trong môi trường axit.
Universal Indicator Solution: Đây là một hỗn hợp của các chỉ thị pH khác nhau. Nó chuyển đổi màu sắc dựa trên pH từ môi trường acid đến kiềm và cung cấp thông tin chi tiết về môi trường pH.
Methyl Orange (C14H14N3NaO3S): Methyl Orange là một chỉ thị pH, chuyển từ màu đỏ trong môi trường acid đến màu vàng trong môi trường kiềm.
Phenol Red (C19H14O5S): Phenol Red là một chỉ thị pH, chuyển từ màu đỏ trong môi trường acid đến màu vàng trong môi trường kiềm.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Bromocresol Green (BCG) hoặc các hóa chất khác trong phòng thí nghiệm là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Lưu trữ ở nhiệt độ phòng: BCG và các hóa chất khác cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng (15-25°C) và tránh ánh sáng trực tiếp. Bảo quản trong điều kiện khô ráo.
- Đóng chặt nắp lọ: Luôn đảm bảo rằng nắp lọ hoặc chai của hóa chất được đóng kín sau khi sử dụng để ngăn chất bắn tung ra hoặc tiếp xúc không mong muốn với không khí.
An toàn:
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE): Trước khi làm việc với BCG hoặc các hóa chất khác, đảm bảo rằng bạn đã mặc đủ PPE, bao gồm áo bảo hộ, găng tay, kính bảo hộ, và khẩu trang mặt (nếu cần).
- Thực hiện thí nghiệm trong phòng chất độc hại hoặc phòng an toàn hóa học nếu cần: Nếu bạn đang làm việc với hóa chất độc hại hoặc có thể gây nguy hại, đảm bảo làm việc trong môi trường an toàn phù hợp.
- Tránh tiếp xúc da và mắt: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc với da, rửa kỹ bằng nước sạch. Nếu tiếp xúc với mắt, rửa ngay bằng nước sạch và tham khảo ngay lập tức bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
- Thực hiện thí nghiệm trong hệ thống hut chất thải hóa học: Đảm bảo thí nghiệm và các chất thải hóa học được xử lý theo quy trình an toàn và trong hệ thống hut chất thải hóa học phù hợp.
Xử lý sự cố:
- Lập kế hoạch sơ tán nếu cần: Nếu có sự cố lớn hoặc rò rỉ hóa chất, bạn nên có kế hoạch sơ tán và đảm bảo sự an toàn của tất cả người trong phòng thí nghiệm.
- Xử lý ngay lập tức sự cố nhỏ: Nếu xảy ra sự cố nhỏ, như rò rỉ nhỏ hoặc tiếp xúc với da, bạn nên xử lý ngay lập tức theo quy trình an toàn được quy định và thông báo với người quản lý.
- Liên hệ ngay lập tức với chuyên gia y tế hoặc bác sĩ nếu cần thiết: Nếu có sự cố nghiêm trọng, liên hệ ngay lập tức với chuyên gia y tế hoặc bác sĩ để được tư vấn và chăm sóc sức khỏe.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành phân tích hóa học, chỉ thị pH, tách chiết kim loại...
Đây là địa chỉ bán Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S dạng bột tinh thể màu be đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25g/lọ, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S, Trung Quốc, 25g/lọ
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Bromocresol Green ở đâu, mua bán Bromocresol Xanh ở hà nội, mua bán C21H14Br4O5S giá rẻ, Mua bán Bromocresol Green dùng trong ứng dụng ngành phân tích hóa học, chỉ thị pH, phân tích kim loại....
Nhập khẩu Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S cung cấp Bromocresol Green - Bromocresol Xanh - C21H14Br4O5S.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 09:11 Thứ Tư 25/10/2023