Vanillin là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C₈H₈O₃. Nó là một aldehyd phenolic. Các nhóm chức năng của nó bao gồm aldehyde, hydroxyl và ether. Nó là thành phần chính của chiết xuất hạt vani.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Vanillin
Tên gọi khác: Vani, Vanillin Powder, Methyl vanillin, Vanilla extract, Hương Vani, Mexican vanilla, Vanilla bean extract
Công thức: C8H8O3
Số CAS: 121-33-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng có mùi ngọt ngào
1. Vanillin - Bột Vani - C8H8O3 là gì?
Vanillin là một hợp chất hữu cơ tự nhiên có mùi và vị giống vani. Đây là thành phần chính tạo nên hương vị và mùi của vani tự nhiên, và nó thường được sử dụng làm chất tạo hương vị trong thực phẩm và các sản phẩm khác. Vanillin có công thức hóa học là C8H8O3 và là một dạng của phenolic aldehyde. Nó có mùi ngọt ngào và vị ngọt, làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong việc tạo ra hương vị và mùi cho nhiều loại thực phẩm, bánh kẹo, đồ uống, và sản phẩm làm đẹp.
Vanillin có thể được sản xuất từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm vani tự nhiên (từ cây vani), cũng như tổng hợp hóa học từ các nguồn khác như gỗ xạ hương. Sản xuất công nghiệp của vanillin thường dựa vào các phương pháp tổng hợp để sản xuất lượng lớn và chi phí thấp hơn. Vanillin được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và hương liệu để tạo ra các sản phẩm có hương vị và mùi vani thơm ngon.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Vanillin - Bột Vani hương liệu - C8H8O3
Nguồn gốc của Vanillin:
Vanillin có thể có nguồn gốc từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng có hai nguồn gốc chính:
Vani tự nhiên: Vani tự nhiên là nguồn gốc truyền thống của vanillin. Vani được chiết xuất từ hạt của cây vani (Vanilla planifolia) và cây vani Bourbon (Vanilla tahitensis). Các quả hạt sau khi trải qua quá trình lên men và ủ ở môi trường ẩm và nhiệt đới tạo ra hương vị và mùi vani tự nhiên, trong đó vanillin là một phần quan trọng. Vanillin có thể được chiết xuất từ các quả hạt vani thông qua quá trình chiết xuất và làm sạch.
Sản xuất tổng hợp: Trong công nghiệp, vanillin cũng có thể được sản xuất bằng cách tổng hợp hóa học từ các nguồn khác như gỗ xạ hương hoặc guaiacol. Sản xuất vanillin tổng hợp có thể được thực hiện thông qua nhiều phương pháp hóa học khác nhau.
Cách sản xuất Vanillin tổng hợp:
Có một số phương pháp tổng hợp khác nhau để sản xuất vanillin, nhưng một phương pháp phổ biến là sử dụng guaiacol hoặc eugenol như là nguyên liệu ban đầu. Dưới đây là một phương pháp tổng hợp cơ bản:
Sử dụng guaiacol hoặc eugenol: Guaiacol là một hợp chất tổng hợp từ gỗ xạ hương và eugenol là một hợp chất tổng hợp từ cây bách đạo (clove). Cả hai hợp chất này có thể được sử dụng như nguyên liệu ban đầu cho quá trình sản xuất vanillin tổng hợp.
Quá trình hóa học: Guaiacol hoặc eugenol được chuyển đổi thành vanillin thông qua các phản ứng hóa học. Trong quá trình này, các nhóm hóa học trên phân tử được biến đổi để tạo ra vanillin.
Tinh chế và làm sạch: Sau khi sản xuất, vanillin cần được tinh chế và làm sạch để loại bỏ các tạp chất và sản phẩm phụ. Điều này đảm bảo vanillin đạt được độ tinh khiết cao.
Sản xuất vanillin tổng hợp thường là quy trình công nghiệp để sản xuất lượng lớn và đáp ứng nhu cầu trong ngành thực phẩm và hương liệu.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Vanillin - Bột vani - C8H8O3
Tính chất vật lý của Vanillin:
- Trạng thái vật lý: Vanillin tự nhiên và tổng hợp thường xuất hiện dưới dạng bột tinh thể tinh khiết hoặc hạt tinh thể màu trắng hoặc màu gần trắng.
- Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của vanillin là khoảng 152.15 g/mol.
- Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của vanillin là khoảng 81-83°C (177-181°F).
- Nhiệt độ sôi: Nhiệt độ sôi của vanillin là khoảng 285°C (545°F) ở áp suất tiêu chuẩn.
- Tính tan trong nước: Vanillin có khả năng tan trong nước ở nhiệt độ cao, nhưng tan rất ít ở nhiệt độ thường. Tính chất này thường được sử dụng trong quá trình chiết xuất và tinh chế vanillin.
Tính chất hóa học của Vanillin:
- Công thức hóa học: Công thức hóa học của vanillin là C8H8O3.
- Nhóm chức chính: Vanillin là một phenolic aldehyde, có một nhóm chức aldehyde (-CHO) và một nhóm chức phenol (-OH).
- Tính chất hương vị và mùi: Vanillin có mùi và vị giống vani, với mùi hương ngọt ngào và vị ngọt. Đây là tính chất quan trọng khi sử dụng vanillin trong thực phẩm và đồ uống để tạo ra hương vị và mùi vani.
- Tính chất hóa học khác: Vanillin có khả năng tạo liên kết hydrogen với các phân tử khác và tham gia vào các phản ứng hóa học như oxi hóa và cộng hóa trị. Tính chất này có thể làm thay đổi màu sắc và độ ổn định của sản phẩm chứa vanillin trong thời gian dài.
4. Ứng dụng của Vanillin - Bột Vanila - C8H8O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Vanillin có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm thực phẩm, hương liệu, và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng chính của vanillin:
4.1. Ngành thực phẩm và đồ uống
Vanillin có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành thực phẩm và đồ uống, nó thường được sử dụng để tạo hương vị và mùi vani trong nhiều sản phẩm khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của vanillin trong ngành này:
Bánh kẹo và sản phẩm làm bánh: Vanillin là một thành phần quan trọng trong sản xuất bánh kẹo, bánh mỳ, bánh quy, bánh quảng cáo và nhiều sản phẩm làm bánh khác. Nó tạo ra hương vị và mùi vani đặc trưng cho những sản phẩm này.
Kem và sản phẩm đông lạnh: Vanillin thường được thêm vào kem và sản phẩm đông lạnh như gelato, sorbet, và kem cây. Điều này giúp tạo ra một hương vị vani thơm ngon.
Nước ngọt và đồ uống lạnh: Vanillin có thể được sử dụng để làm cho nước ngọt và đồ uống lạnh như soda, nước đá, và nước trái cây có hương vị vani.
Sữa và sản phẩm sữa: Vanillin thường được thêm vào sữa, sữa chua, và sản phẩm sữa khác để tạo hương vị vani tự nhiên.
Cà phê và nước cacao: Vanillin cũng có thể được sử dụng trong sản xuất cà phê và nước cacao để tạo ra các loại đồ uống có hương vị và mùi vani.
Thực phẩm đóng hộp và thực phẩm chế biến: Vanillin được sử dụng trong thực phẩm đóng hộp như sữa đặc, bột ngọt, và các sản phẩm chế biến khác để tạo hương vị vani.
Hương liệu tổng hợp: Trong trường hợp cần thiết, vanillin tổng hợp có thể được sử dụng để thay thế vanillin tự nhiên trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
Tỉ lệ sử dụng của Bột Vanillin - Bột Vani - C8H8O3 trong quá các ứng dụng thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng vanillin trong thực phẩm và đồ uống có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về tỉ lệ sử dụng vanillin trong một số sản phẩm thực phẩm và đồ uống phổ biến:
Bánh kẹo và sản phẩm làm bánh: Vanillin thường được sử dụng trong bánh kẹo và sản phẩm làm bánh ở tỉ lệ thấp, thường từ vài gram đến vài chục gram cho mỗi kilogram hoặc bất kỳ đơn vị khối lượng nào của thành phẩm. Tùy thuộc vào sản phẩm và mục tiêu hương vị, tỉ lệ này có thể thay đổi.
Kem và sản phẩm đông lạnh: Trong kem và sản phẩm đông lạnh, vanillin cũng được sử dụng ở tỉ lệ thấp, thường từ vài gram đến vài chục gram cho mỗi lít kem hoặc sản phẩm tương tự.
Nước ngọt và đồ uống lạnh: Trong nước ngọt và đồ uống lạnh như soda và nước đá, vanillin thường được sử dụng ở tỉ lệ rất thấp, thường chỉ từ vài miligam đến vài chục miligam cho mỗi lít nước.
Sữa và sản phẩm sữa: Trong sản phẩm sữa như sữa tươi, vanillin thường được sử dụng ở tỉ lệ rất thấp, thường từ vài miligam đến vài chục miligam cho mỗi lít sữa.
Thực phẩm đóng hộp và thực phẩm chế biến: Tỉ lệ sử dụng vanillin trong thực phẩm đóng hộp và thực phẩm chế biến có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục tiêu hương vị. Thường thì vanillin được sử dụng ở mức rất thấp để tạo một chút hương vị vani.
Quy trình sử dụng Bột Vanillin - Vani - C8H8O3 trong sản xuất thực phẩm
Quy trình sử dụng vanillin trong sản xuất thực phẩm và đồ uống thường phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một quy trình tổng quan về cách sử dụng vanillin trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống:
Xác định mục tiêu sử dụng: Đầu tiên, nhà sản xuất hoặc người làm bánh phải xác định mục tiêu hương vị và mùi thơm của sản phẩm. Vanillin có thể được sử dụng để tạo hương vị vani tự nhiên hoặc để cải thiện và tăng cường hương vị và mùi thơm tổng quát của sản phẩm.
Chọn loại vanillin: Có hai loại chính của vanillin là vanillin tự nhiên (chiết xuất từ vani) và vanillin tổng hợp. Tùy thuộc vào nguồn gốc và chi phí, người sử dụng có thể chọn loại vanillin phù hợp cho sản phẩm của họ.
Đo lường và nắm vững tỷ lệ sử dụng: Vanillin thường được cung cấp dưới dạng bột tinh thể hoặc hạt tinh thể. Người sử dụng phải đo lường vanillin theo tỉ lệ cụ thể dựa trên công thức của sản phẩm và khối lượng sản xuất. Tỉ lệ này có thể tính bằng đơn vị trọng lượng (ví dụ: gram cho mỗi kilogram sản phẩm) hoặc bằng phần trăm (ví dụ: 0,1% vanillin trong sản phẩm).
Thêm vanillin vào sản phẩm: Vanillin thường được thêm vào sản phẩm thực phẩm hoặc đồ uống trong quá trình chế biến hoặc sản xuất. Thông thường, vanillin được trộn đều với các thành phần khác của sản phẩm để đảm bảo phân phối đồng đều trong toàn bộ sản phẩm.
Kiểm tra và điều chỉnh: Sau khi vanillin được thêm vào sản phẩm, người sử dụng thường kiểm tra hương vị và mùi thơm của sản phẩm và điều chỉnh tỷ lệ sử dụng nếu cần. Điều này giúp đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng có mùi và hương vị mong muốn.
Đóng gói và phân phối: Sau khi hương vị và mùi thơm được điều chỉnh đúng theo mong muốn, sản phẩm thực phẩm hoặc đồ uống được đóng gói và phân phối đến thị trường.
Ngoài Vanillin - Vanilla - C8H8O3 thì trong ngành thực phẩm và đồ uống còn sử dụng thêm các loại hóa chất dưới đây
Trong sản xuất thực phẩm và đồ uống, ngoài vanillin, có một số hóa chất khác được sử dụng để cải thiện hương vị, màu sắc, hoặc độ bền của sản phẩm. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến mà có thể được sử dụng:
Aspartame: Công thức hóa học của aspartame là C14H18N2O5. Nó là một chất làm ngọt nhân tạo thường được sử dụng để thay thế đường trong các sản phẩm thấp calo hoặc không calo.
Caramel Color: Các màu caramel thường được sử dụng để tạo màu sắc trong thực phẩm và đồ uống. Chúng có nhiều công thức hóa học khác nhau, tùy thuộc vào loại màu caramel cụ thể.
Citric Acid: Công thức hóa học của citric acid là C6H8O7. Nó là một axit hữu cơ tự nhiên được sử dụng để điều chỉnh độ acid trong sản phẩm và cải thiện hương vị.
Sodium Benzoate: Công thức hóa học của sodium benzoate là C7H5NaO2. Nó là một chất bảo quản thường được sử dụng để tạo điều kiện không có vi khuẩn trong sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
Monosodium Glutamate (MSG): Công thức hóa học của monosodium glutamate là C5H8NNaO4. Nó là một chất tạo hương vị được sử dụng để tăng cường hương vị mặn và umami trong thực phẩm.
High-Fructose Corn Syrup (HFCS): Không phải là một hóa chất trong nghĩa truyền thống, nhưng HFCS là một loại đường được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và đồ uống. Công thức hóa học của nó phụ thuộc vào tỷ lệ fructose và glucose trong hỗn hợp.
Sodium Chloride (Muối bàn): Công thức hóa học của muối bàn là NaCl. Nó là một chất làm mặn quen thuộc được sử dụng để tạo hương vị mặn trong thực phẩm.
4.2. Công nghiệp hương liệu
Vanillin có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực hương liệu, nơi nó được sử dụng để tạo ra các sản phẩm hương liệu để sử dụng trong công nghiệp mỹ phẩm, nước hoa, xà phòng, và các sản phẩm khác có mục đích làm đẹp và tạo mùi thơm. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của vanillin trong lĩnh vực hương liệu:
Tạo nước hoa: Vanillin thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa để tạo ra các loại nước hoa có hương vị và mùi thơm vani. Nó có thể được sử dụng như một thành phần duy nhất hoặc kết hợp với các hương liệu khác để tạo ra các hương thơm độc đáo.
Sản phẩm làm đẹp: Vanillin có thể được thêm vào các sản phẩm làm đẹp như sáp tạo kiểu tóc, kem dưỡng da, và xà phòng để tạo mùi thơm thú vị và gây ấn tượng cho người sử dụng.
Tạo hương liệu tổng hợp: Trong ngành công nghiệp hương liệu, vanillin tổng hợp có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm hương liệu tổng hợp như tinh dầu và chiết xuất hương vị.
Xà phòng và sản phẩm chăm sóc da: Vanillin có thể được sử dụng trong sản xuất xà phòng và các sản phẩm chăm sóc da khác để tạo mùi thơm dịu nhẹ và thú vị.
Sản phẩm làm sạch và chất tạo mùi: Vanillin cũng có thể được thêm vào sản phẩm làm sạch như chất tạo mùi để làm cho sản phẩm có mùi thơm dễ chịu.
Chất tạo mùi trong đồ trang sức và sản phẩm thời trang: Vanillin có thể được sử dụng như một chất tạo mùi trong sản xuất đồ trang sức và sản phẩm thời trang để tạo mùi thơm độc đáo.
Tỉ lệ sử dụng của Vanillin - Vani - C8H8O3 trong công nghiệp hương liệu
Tỉ lệ sử dụng vanillin trong lĩnh vực hương liệu có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm hương liệu cụ thể và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về tỉ lệ sử dụng vanillin trong một số ứng dụng hương liệu:
Nước hoa: Trong nước hoa, vanillin thường được sử dụng ở tỉ lệ rất thấp, thường chỉ từ vài phần trăm (ví dụ: dưới 5%) trong hỗn hợp hương liệu tổng hợp. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại nước hoa và mục tiêu hương vị, nhưng vanillin thường được sử dụng ở mức thấp để tạo một chút hương vị vani.
Sản phẩm làm đẹp: Trong các sản phẩm làm đẹp như sáp tạo kiểu tóc, kem dưỡng da, và xà phòng, tỷ lệ sử dụng vanillin cũng thường rất thấp, thường là từ vài phần trăm đến dưới 1%. Sử dụng quá nhiều vanillin có thể gây ra mùi quá mạnh và không mong muốn cho sản phẩm.
Hương liệu tổng hợp: Vanillin tổng hợp có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm hương liệu tổng hợp như tinh dầu và chiết xuất hương vị. Tỷ lệ sử dụng cụ thể tùy thuộc vào công thức cụ thể của sản phẩm.
Sản phẩm làm sạch và chất tạo mùi: Trong các sản phẩm làm sạch và chất tạo mùi, tỷ lệ sử dụng vanillin thường thấp, thường là từ vài phần trăm đến dưới 1%.
4.3. Ngành dược phẩm
Vanillin cũng có một số ứng dụng trong lĩnh vực dược phẩm, mặc dù không phải là một thành phần dược phẩm chính. Dưới đây là một số ứng dụng của vanillin trong lĩnh vực này:
Chất masquerading (tạo vị): Vanillin có thể được sử dụng trong dược phẩm như một loại chất "masquerading" (tạo vị) để giảm đi hoặc che khuất mùi và vị không mong muốn của các thành phần khác trong thuốc. Nó có thể được sử dụng để làm thuốc trở nên dễ uống hơn cho người bệnh.
Chất làm màu: Vanillin có khả năng tạo màu nhạt và có thể được sử dụng để tạo màu cho các loại thuốc viên nang hoặc các dạng dược phẩm khác.
Sản phẩm đường uống: Vanillin có thể được sử dụng để làm thuốc nước hoặc các sản phẩm đường uống để cải thiện hương vị và mùi thơm của sản phẩm, đặc biệt là các sản phẩm dành cho trẻ em.
Chất phụ gia cho các sản phẩm dược phẩm: Trong một số trường hợp, vanillin có thể được sử dụng như một chất phụ gia cho các sản phẩm dược phẩm như kem chống nắng hoặc sản phẩm chăm sóc da khác.
4.4. Các ứng dụng khác
Công nghiệp: Vanillin có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất nhiều sản phẩm công nghiệp khác nhau như làm màu, chất khử mạnh, hoặc chất tạo màu.
Nghiên cứu và phân tích hóa học: Vanillin cũng được sử dụng trong nghiên cứu và phân tích hóa học, bao gồm làm chỉ thị trong các phản ứng hóa học và làm một tiêu chuẩn trong phân tích phổ học cơ học.
Ứng dụng trong công nghệ thực phẩm: Vanillin được sử dụng làm chất chống oxi hóa và bảo quản trong một số sản phẩm thực phẩm để gia tăng tuổi thọ và đảm bảo chất lượng.
Ứng dụng trong công nghiệp hóa dầu: Vanillin có thể được sử dụng trong một số quá trình công nghiệp hóa dầu để tạo ra các sản phẩm có mùi hương thơm.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Vanillin - Bột Vani - C8H8O3
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng vanillin phải được thực hiện cẩn thận để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và bảo quản chất lượng của sản phẩm. Dưới đây là các hướng dẫn cụ thể:
Bảo quản vanillin:
- Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát: Vanillin nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi không có ánh nắng trực tiếp. Đảm bảo nắp đóng kín để ngăn không khí và độ ẩm từ bên ngoài xâm nhập vào đóng gói vanillin.
- Tránh nhiệt độ cao và ánh nắng mặt trời: Nhiệt độ cao có thể làm biến đổi màu sắc và mùi thơm của vanillin. Vì vậy, cần tránh lưu trữ vanillin ở nhiệt độ quá cao hoặc trong môi trường có ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Hạn chế tiếp xúc với không khí: Khi sử dụng vanillin, hãy đảm bảo đóng kín bao bì sau khi đã sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí, điều này có thể làm giảm mùi thơm và độ ổn định của vanillin.
An toàn khi sử dụng vanillin:
- Tránh tiếp xúc với mắt và da: Vanillin có thể gây kích ứng cho da và mắt. Khi làm việc với vanillin tinh khiết, hãy đảm bảo sử dụng bảo vệ cá nhân như găng tay và kính bảo hộ.
- Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da: Tránh để vanillin tiếp xúc trực tiếp với da và đặc biệt là vùng da bị tổn thương hoặc bị kích ứng.
- Kiểm tra thông tin an toàn của sản phẩm: Đọc và tuân thủ các hướng dẫn và biểu đồ an toàn của sản phẩm vanillin mà bạn đang sử dụng.
Xử lý sự cố khi sử dụng vanillin:
- Trường hợp tiếp xúc với mắt hoặc da: Nếu vanillin tiếp xúc với mắt hoặc da và gây kích ứng, hãy rửa ngay bằng nước sạch và thực hiện các biện pháp chăm sóc y tế cần thiết. Nếu triệu chứng nghiêm trọng, hãy tham khảo ngay ý kiến bác sĩ.
- Nếu nuốt phải vanillin: Nếu vanillin được nuốt phải và gây ra triệu chứng khó chịu hoặc không khỏe, hãy gọi ngay cho trung tâm độc học hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Vanillin - Bột Vani - C8H8O3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Vanillin - Bột Vani - C8H8O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Vanillin - Bột Vani - C8H8O3 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Vanillin - Bột Vani - C8H8O3 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành thực phẩm, hương liệu, dược phẩm....
Đây là địa chỉ bán Vanillin - Bột Vani - C8H8O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Vanillin - Bột Vani - C8H8O3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Vanillin - Bột Vani - C8H8O3 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Vanillin - Bột Vani - C8H8O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Vanillin - Bột Vani - C8H8O3 dạng bột màu trắng đục đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Vanillin - Bột Vani - C8H8O3, Trung Quốc, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Vanillin - Bột Vani - C8H8O3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Vanillin - Bột Vani - C8H8O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Vanillin ở đâu, mua bán Bột Vanilla ở hà nội, mua bán C8H8O3 giá rẻ, Mua bán Bột Vanillin dùng trong ứng dụng ngành thực phẩm, hương liệu, mỹ phẩm, và dược phẩm...
Nhập khẩu Vanillin - Bột Vani - C8H8O3 cung cấp Vanillin - Bột Vani - C8H8O3.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 21:58 Thứ Năm 21/09/2023