Berberine Hydrochloride là một dạng của
berberine, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại cây khác nhau, bao gồm cây cỏ dại và cây thuốc nam. Nó thường được sử dụng trong y học truyền thống và có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực sức khỏe và y học học hiện đại. Berberine Hydrochloride là dạng hydrochloride của berberine, có tác dụng tương tự như berberine thông thường, nhưng có thể dễ dàng hòa tan trong nước hơn.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Berberine Hydrochloride
Tên gọi khác: Berberine HCl, Berberine Chloride, Yellow Root Extract
Công thức: C20H18ClNO4
Số CAS: 633-65-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu vàng
1. Berberine Hydrochloride - Berberine HCL là gì?
Berberine Hydrochloride là một hợp chất tự nhiên có nguồn gốc từ nhiều loại cây thuốc nam, như cây cỏ dại và cây thuốc lá. Dạng hydrochloride của berberine này đã thu hút sự quan tâm rộng rãi trong lĩnh vực y học và sức khỏe. Được biết đến với nhiều lợi ích, Berberine Hydrochloride đã được nghiên cứu trong việc hỗ trợ kiểm soát đường huyết, giảm viêm nhiễm, và ứng dụng trong quản lý bệnh tiểu đường và bệnh tim mạch.
Ngoài ra, berberine hydrochloride còn có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và vi khuẩn gây bệnh. Với tính chất tự nhiên và đa dạng của nó, Berberine Hydrochloride đang được xem xét và nghiên cứu thêm về tiềm năng sử dụng trong nhiều tình huống y học khác nhau.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Berberine Hydrochloride, luôn nên tư vấn với chuyên gia y tế để đảm bảo rằng nó phù hợp và an toàn cho tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Berberine Hydrochloride - Berberine HCL
Berberine Hydrochloride là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại cây thuốc nam, cây cỏ dại và cây khác. Nó có nguồn gốc từ rễ của các loài cây thuộc chi Berberis, như Berberis vulgaris (cây dương nhung), Berberis aristata (cây Daruharidra), và nhiều loại cây khác thuộc họ Berberidaceae. Berberine tồn tại trong các cơ quan và rễ của những cây này và có màu vàng hoặc vàng cam.
Cách sản xuất Berberine Hydrochloride thường bắt đầu bằng việc thu hoạch và chế biến rễ cây có chứa berberine. Sau khi thu hoạch, rễ cây thường được sấy khô và nghiền thành bột. Sau đó, quá trình chiết xuất berberine từ bột rễ thường sử dụng dung môi như nước, ethanol hoặc axit để tách berberine khỏi các thành phần khác của cây.
Sau khi berberine được chiết xuất, nó thường được chuyển thành dạng hydrochloride để tăng tính hòa tan trong nước. Điều này thường được thực hiện bằng cách trộn berberine với axit hydrochloric để tạo thành Berberine Hydrochloride. Sau đó, sản phẩm này có thể được tinh chế và làm sạch để đạt được độ tinh khiết mong muốn.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Berberine Hydrochloride - Berberine HCL
Dưới đây là một số tính chất vật lý và tính chất hóa học chính của Berberine Hydrochloride:
Tính chất vật lý:
- Tỷ trọng: Berberine Hydrochloride thường có dạng bột màu vàng hoặc dạng tinh thể màu trắng. Tỷ trọng của nó là khoảng 1,23 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: Berberine Hydrochloride có điểm nóng chảy từ khoảng 145 độ C đến 146 độ C.
- Tính tan: Nó dễ tan trong nước và ethanol, do đã được chuyển thành dạng hydrochloride để tăng khả năng tan trong nước.
Tính chất hóa học:
- Công thức hóa học: C20H18ClNO4 là công thức hóa học của Berberine Hydrochloride.
- Tính axit-base: Berberine Hydrochloride là một muối của berberine với axit hydrochloric, nên nó có tính chất axit.
- Tính chất kháng khuẩn: Berberine Hydrochloride được biết đến với khả năng kháng khuẩn và ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn và vi khuẩn gây bệnh.
- Tính chất kháng viêm: Berberine Hydrochloride có khả năng giảm viêm nhiễm, làm giảm sưng và mức độ viêm nhiễm trong cơ thể.
- Tính chất ức chế enzym: Nó có thể ức chế một số enzym trong cơ thể, bao gồm enzym có liên quan đến quá trình trao đổi chất và điều chỉnh đường huyết.
- Tính chất kháng oxy hóa: Berberine Hydrochloride có khả năng chống oxi hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động của các gốc tự do và có tiềm năng trong bảo vệ sức khỏe tim mạch.

4. Ứng dụng của Berberine Hydrochloride - Berberine HCL do KDCCHEMICAL cung cấp
Berberine Hydrochloride có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y học và dược phẩm do các tính chất kháng khuẩn, kháng viêm, và ức chế enzym của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Berberine Hydrochloride:
Kiểm soát đường huyết: Berberine Hydrochloride đã được nghiên cứu và sử dụng rộng rãi để hỗ trợ kiểm soát đường huyết. Nó có khả năng giảm mức đường huyết trong trường hợp bệnh tiểu đường.
Hỗ trợ tim mạch: Berberine có tiềm năng giúp cải thiện sức khỏe tim mạch bằng cách làm giảm mức cholesterol máu, tăng cường sức kháng của mạch máu và giảm viêm nhiễm.
Ức chế vi khuẩn và viêm nhiễm: Berberine Hydrochloride có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, nó có thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng và viêm nhiễm ngoại da.
Hỗ trợ tiêu hóa: Nó có thể giúp cải thiện tiêu hóa bằng cách ức chế một số enzym tiêu hóa và tăng cường sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong đường tiêu hóa.
Ứng dụng trong bệnh dạ dày và đường ruột: Berberine Hydrochloride có tiềm năng để điều trị các bệnh liên quan đến dạ dày và đường ruột như tiêu chảy, sưng bụng, và triệu chứng của hội chứng ruột kích thước lớn (IBS).
Ứng dụng trong nghiên cứu y học: Nó được sử dụng trong nghiên cứu để tìm hiểu các tác động của berberine trên sức khỏe con người và trong phát triển các loại thuốc mới.

Tỉ lệ sử dụng Berberine Hydrochloride - Berberine HCL trong y học
Tỉ lệ sử dụng của Berberine Hydrochloride có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng và hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về tỉ lệ sử dụng trong một số ứng dụng phổ biến:
Kiểm soát đường huyết: Đối với người dùng thông thường, liều lượng thường nằm trong khoảng từ 500 mg đến 1500 mg Berberine Hydrochloride mỗi ngày, chia thành nhiều lần dùng trong ngày. Tuy nhiên, liều lượng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và hướng dẫn của bác sĩ.
Hỗ trợ tim mạch: Đối với mục đích hỗ trợ tim mạch, liều lượng thường tương tự như kiểm soát đường huyết, thường là từ 500 mg đến 1500 mg mỗi ngày.
Ức chế vi khuẩn và viêm nhiễm: Liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại nhiễm trùng hoặc viêm nhiễm. Đôi khi, Berberine Hydrochloride có thể được sử dụng dưới dạng kem, nước hoặc viên nén cho đối tượng cụ thể.
Hỗ trợ tiêu hóa: Liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng cụ thể. Thông thường, nó được sử dụng trong khoảng 500 mg đến 1500 mg mỗi ngày.

Quy trình sử dụng Berberine Hydrochloride - Berberine HCl trong lĩnh vực y học
Quy trình sử dụng Berberine Hydrochloride phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan, nhưng bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế của bạn để biết cách sử dụng đúng cách cho tình trạng sức khỏe của bạn:
Tìm hiểu hướng dẫn của bác sĩ: Trước khi bắt đầu sử dụng Berberine Hydrochloride, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế của bạn. Họ sẽ đưa ra đánh giá về tình trạng sức khỏe của bạn và đề xuất liều lượng và lịch trình sử dụng phù hợp.
Xác định liều lượng: Dựa trên hướng dẫn của bác sĩ, xác định liều lượng cụ thể bạn nên dùng. Điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng, như kiểm soát đường huyết, hỗ trợ tiêu hóa, hoặc điều trị nhiễm trùng.
Dùng vào thời điểm cố định: Thường thì Berberine Hydrochloride được chia thành nhiều liều nhỏ và dùng trong ngày. Tuân theo lịch trình sử dụng và thời gian dùng được đề xuất bởi bác sĩ.
Uống trước hoặc sau bữa ăn: Một số người có thể được khuyên uống Berberine Hydrochloride trước bữa ăn hoặc sau bữa ăn, tùy theo hướng dẫn cụ thể. Hãy tuân thủ hướng dẫn này để tối ưu hóa tác dụng và tránh tác dụng phụ.
Tuân thủ liều lượng và lịch trình: Rất quan trọng để tuân thủ liều lượng và lịch trình sử dụng được đề xuất bởi bác sĩ. Không nên tự thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng mà không thảo luận với chuyên gia y tế.
Theo dõi tác dụng phụ và phản ứng cơ thể: Theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn trải qua bất kỳ tình trạng không mong muốn nào sau khi sử dụng Berberine Hydrochloride, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Ngoài Berberine Hydrochloride - Berberine HCl thì trong ngành y học còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Trong y học và dược phẩm, có nhiều hợp chất và hóa chất khác được sử dụng để điều trị và kiểm soát các tình trạng bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về những hợp chất này và công thức hóa học tương ứng:
Metformin Hydrochloride: Được sử dụng trong điều trị bệnh tiểu đường. Công thức hóa học: C4H11N5·HCl.
Aspirin (Acetylsalicylic Acid): Dùng để giảm đau và làm giảm viêm nhiễm. Công thức hóa học: C9H8O4.
Ibuprofen: Một loại thuốc chống viêm nhiễm và giảm đau. Công thức hóa học: C13H18O2.
Lisinopril: Thuốc được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và các vấn đề về tim mạch. Công thức hóa học: C21H31N3O5.
Simvastatin: Dùng để giảm mức cholesterol máu. Công thức hóa học: C25H38O5.
Paracetamol (Acetaminophen): Loại thuốc giảm đau và hạ sốt. Công thức hóa học: C8H9NO2.
Warfarin: Dùng để ngăn chảy máu và điều trị các vấn đề về đông máu. Công thức hóa học: C19H16O4.
Insulin: Hormone điều chỉnh đường huyết. Công thức hóa học: Không có công thức hóa học cụ thể vì nó là một peptide.
Epinephrine (Adrenaline): Dùng trong cấp cứu để điều trị các trường hợp dị ứng nặng hoặc sốc. Công thức hóa học: C9H13NO3.
Hydrochlorothiazide: Thuốc chống tăng huyết áp và giảm sưng. Công thức hóa học: C7H8ClN3O4S2.
Tham khảo thêm các loại hóa chất dược phẩm tại đây.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Berberine Hydrochloride - Berberine HCl
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Berberine Hydrochloride (hoặc bất kỳ sản phẩm dược phẩm nào) là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo và mát mẻ: Để bảo quản Berberine Hydrochloride, hãy giữ nó ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Bảo quản xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo rằng sản phẩm được lưu trữ nơi trẻ em không thể tiếp cận.
- Theo dõi hạn sử dụng: Luôn kiểm tra ngày hết hạn trên bao bì sản phẩm và không sử dụng nếu sản phẩm đã hết hạn.
An toàn:
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Sử dụng Berberine Hydrochloride theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế của bạn.
- Không tự ý điều chỉnh liều lượng: Không nên tự thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng sản phẩm mà không có hướng dẫn từ bác sĩ.
- Theo dõi tác dụng phụ: Theo dõi các tác dụng phụ có thể xảy ra sau khi sử dụng sản phẩm và thông báo ngay lập tức cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì.
Xử lý sự cố:
- Nếu có tác dụng phụ nghiêm trọng: Nếu bạn gặp tác dụng phụ nghiêm trọng như phát ban, khó thở, hoặc sưng mắt mặt, ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
- Tham khảo bác sĩ: Nếu bạn có bất kỳ sự lo ngại hoặc câu hỏi nào về việc sử dụng Berberine Hydrochloride, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế của bạn.
- Xử lý dược phẩm không cần thiết: Nếu bạn không cần sử dụng dược phẩm nữa hoặc nó đã hết hạn, hãy xử lý nó theo hướng dẫn của cơ quan quản lý chất thải y tế hoặc đưa nó đến nơi thu gom chất thải y tế.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Berberine Hydrochloride - Berberine HCl dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Berberine Hydrochloride - Berberine HCl giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Berberine Hydrochloride - Berberine HCl tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Berberine Hydrochloride - Berberine HCl được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng dược phẩm, y học...
Đây là địa chỉ bán Berberine Hydrochloride - Berberine HCl giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Berberine Hydrochloride - Berberine HCl do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Berberine Hydrochloride - Berberine HCl có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Berberine Hydrochloride - Berberine HCl tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Berberine Hydrochloride - Berberine HCl dạng bột màu vàng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Berberine Hydrochloride - Berberine HCl, Trung Quốc, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Berberine Hydrochloride - Berberine HCl của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Berberine Hydrochloride - Berberine HCl giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Berberine Hydrochloride ở đâu, mua bán Berberine HCl ở hà nội, mua bán Berberine Hydrochloride giá rẻ, Mua bán Berberine Hydrochloride dùng trong ứng dụng dược phẩm y tế, dược phẩm..
Nhập khẩu Berberine Hydrochloride - Berberine HCl cung cấp Berberine Hydrochloride - Berberine HCl.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 14:52 Thứ Ba 10/10/2023