Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Mua bán Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2

Giới thiệu khái quát về Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2

Basic Lead Carbonate (Chì trắng), với công thức hóa học 2PbCO₃·Pb(OH)₂, là một hợp chất vô cơ của chì. Nó xuất hiện dưới dạng bột trắng mịn. Và chủ yếu được sử dụng trong sản xuất sơn, chất độn trong gốm sứ và trong các ứng dụng công nghiệp khác. Hợp chất này có tính chất không hòa tan trong nước nhưng dễ dàng hòa tan trong axit. Mặc dù có tính ứng dụng cao, Chì trắng rất độc hại và có thể gây ngộ độc chì nếu tiếp xúc lâu dài. Do đó cần thận trọng trong việc sử dụng và xử lý.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Basic Lead Carbonate

Tên gọi khác: Chì trắng, Chì Carbonate cơ bản, Lead(II) carbonate hydroxide, Lead carbonate hydroxide, Plumbous carbonate, Lead hydroxide carbonate, Carbonate chì, Chì(II) carbonate hydroxide, White lead, Lead white.

Công thức hóa học: 2PbCO3.Pb(OH)2

Số CAS: 1319-46-6

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.

Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396

Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 là gì?

Basic Lead Carbonate (Chì trắng), có công thức hóa học 2PbCO₃·Pb(OH)₂. Là một hợp chất vô cơ của chì, thường xuất hiện dưới dạng bột trắng mịn. Đây là một hợp chất không hòa tan trong nước nhưng có thể dễ dàng hòa tan trong axit. Chì trắng được biết đến với tính chất ổn định, không bị biến đổi dưới nhiệt độ thông thường. Nhưng có thể bị phân hủy khi đun nóng mạnh.

Chì trắng chủ yếu được sử dụng trong sản xuất sơn, đặc biệt là sơn trắng và sơn dầu. Nhờ vào khả năng tạo độ bóng và bền màu. Nó cũng được dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ. Như một chất độn hoặc phụ gia để cải thiện tính chất của sản phẩm. Ngoài ra, Chì trắng còn được sử dụng trong một số ứng dụng khác. Ví dụ như chế tạo mỹ phẩm, chất chống thấm, và trong một số ngành công nghiệp hóa chất.

Tuy nhiên, Chì trắng rất độc hại và có thể gây ngộ độc chì nếu tiếp xúc lâu dài. Đặc biệt là qua việc hít phải bụi chì hoặc tiếp xúc qua da. Nó cũng có thể gây tổn thương cho hệ thần kinh, thận và các cơ quan khác trong cơ thể. Do đó, việc sử dụng và xử lý Chì trắng cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn nghiêm ngặt để tránh nguy cơ ngộ độc chì.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Chì trắng xuất hiện dưới dạng bột màu trắng mịn. Có thể nhìn thấy trong nhiều ứng dụng công nghiệp như sơn và gốm sứ.
  • Dạng tồn tại: Chì trắng là một chất rắn, không hòa tan trong nước, nhưng dễ dàng hòa tan trong axit.
  • Khối lượng riêng: Chì trắng có khối lượng riêng khá cao, khoảng 6,5 g/cm³, cho thấy nó là một hợp chất khá nặng.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Chì trắng có nhiệt độ nóng chảy cao, khoảng 500°C. Và dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao, giải phóng các khí như CO₂.

Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 -1

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với axit: Chì trắng dễ dàng phản ứng với các axit để tạo thành muối chì và giải phóng khí carbon dioxide (CO₂). Ví dụ, khi phản ứng với axit hydrochloric (HCl), tạo ra barium chloride (PbCl₂) và CO₂.2PbCO3⋅Pb(OH)2+4HCl→3PbCl2+2H2O+2CO2​
  • Phản ứng với khí CO₂: Chì trắng có thể bị phân hủy trong môi trường có khí CO₂, tạo thành barium carbonate (PbCO₃) và nước. Đây là một phản ứng quan trọng khi chì trắng tiếp xúc với không khí có độ ẩm cao.2PbCO3⋅Pb(OH)2→3PbCO3+H2O
  • Phản ứng với kiềm: Chì trắng không phản ứng mạnh với các dung dịch kiềm, nhưng có thể phản ứng trong các điều kiện đặc biệt hoặc với kiềm mạnh như natri hydroxide (NaOH), tạo thành các hợp chất chì khác.

3. Ứng dụng của Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Sản xuất sơn và lớp phủ

  • Phân tích ứng dụng: Basic Lead Carbonate đã được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ, đặc biệt là sơn bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn và tác động của môi trường. Với khả năng tạo lớp phủ bền vững, Chì trắng được áp dụng trong các ngành như xây dựng, đóng tàu, và sản xuất ô tô.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Khi Basic Lead Carbonate hòa tan trong dung môi (thường là dầu hoặc các dung môi hữu cơ), nó tạo thành một lớp màng sơn bền vững. Chì trắng có khả năng cải thiện độ bám dính của sơn trên bề mặt kim loại và độ bền khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc có yếu tố ăn mòn.
    • Phản ứng hóa học: Các hợp chất chì có thể phản ứng với các axit có trong môi trường, hình thành các muối chì, giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự phá hủy. Ngoài ra, chì trắng cũng giúp tăng cường khả năng chống lại tia UV và các tác nhân hóa học độc hại từ môi trường.

Basic Lead Carbonate- sơn

2. Sản xuất chất chống ăn mòn cho kim loại

  • Phân tích ứng dụng: Chì trắng được ứng dụng trong các hợp chất bảo vệ bề mặt kim loại, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp cần chống ăn mòn kim loại như hàng hải và chế tạo thiết bị cơ khí.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Chì trắng tạo thành một lớp màng bảo vệ bề mặt kim loại, giúp ngăn ngừa sự tiếp xúc của kim loại với độ ẩm và các yếu tố gây ăn mòn, như muối và axit.
    • Phản ứng hóa học: Khi tiếp xúc với không khí và độ ẩm, Chì trắng có thể phản ứng với nước và khí CO₂ để hình thành các muối chì cacbonat, tạo lớp bảo vệ bền vững. Ví dụ: PbCO3+H2O→Pb(OH)2+CO2

3. Chế tạo vật liệu cách nhiệt

  • Phân tích ứng dụng: Chì trắng được sử dụng trong sản xuất vật liệu cách nhiệt, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao về khả năng chịu nhiệt như lò nung, lò điện và các thiết bị cơ khí.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Chì trắng có khả năng cách nhiệt tốt, giảm sự truyền nhiệt qua các lớp vật liệu và bảo vệ các cấu trúc khỏi nhiệt độ cao.
    • Phản ứng hóa học: Trong quá trình nung nóng, Chì trắng có thể phản ứng với các chất khác để tạo thành các hợp chất có tính cách nhiệt cao như chì oxit hoặc các hợp chất kim loại khác, giúp ngăn ngừa sự thất thoát nhiệt.

4. Ứng dụng trong ngành dược phẩm

  • Phân tích ứng dụng: Chì trắng được sử dụng trong sản xuất các thuốc chữa bệnh ngoài da, đặc biệt là các kem trị mụn, kem chống viêm và các thuốc trị bỏng hoặc làm lành vết thương.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Chì trắng có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm dịu da và giảm sưng tấy. Các thuốc mỡ hoặc kem chứa chì trắng thường tạo lớp màng bảo vệ da khỏi các tác nhân có hại từ bên ngoài.
    • Phản ứng hóa học: Chì trắng có khả năng kết hợp với các axit béo trong kem hoặc mỡ, tạo thành hợp chất chì hữu cơ hoặc các hợp chất hòa tan giúp kháng khuẩn và giúp làm lành vết thương nhanh chóng.

Basic Lead Carbonate- kính

5. Sử dụng trong sản xuất kính đặc biệt

  • Phân tích ứng dụng: Chì trắng được sử dụng trong sản xuất các loại kính đặc biệt có tính năng hấp thụ bức xạ UV, kính bảo vệ mắt trong môi trường công nghiệp hoặc kính y tế.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Kính chứa chì trắng có khả năng lọc các tia UV, giúp bảo vệ mắt khỏi bức xạ có hại. Nó cũng giúp cải thiện độ trong suốt và độ bền của kính.
    • Phản ứng hóa học: Khi Chì trắng kết hợp với silica (SiO₂), nó tạo thành một hợp chất có khả năng hấp thụ bức xạ UV, đồng thời tăng cường tính chất quang học của kính.

6. Sản xuất thuốc trừ sâu

  • Phân tích ứng dụng: Chì trắng là thành phần trong các thuốc trừ sâu, đặc biệt là những thuốc được sử dụng trong nông nghiệp để diệt côn trùng và bảo vệ mùa màng.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Khi côn trùng tiếp xúc với thuốc chứa chì trắng, chúng sẽ bị ngộ độc do chì tích tụ trong cơ thể, dẫn đến các tác dụng độc hại.
    • Phản ứng hóa học: Chì trắng có khả năng giải phóng các ion Pb²⁺, gây độc cho hệ thống thần kinh của côn trùng, làm giảm khả năng sinh sản và tiêu diệt chúng.

Basic Lead Carbonate- điện tử

7. Chế tạo các vật liệu điện tử

  • Phân tích ứng dụng: Chì trắng được sử dụng trong sản xuất các tụ điện và các thiết bị điện tử chịu nhiệt. Nó giúp cải thiện hiệu suất và độ bền của các thiết bị điện tử.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Chì trắng có khả năng dẫn điện và chịu nhiệt tốt, giúp bảo vệ các mạch điện tử và giữ ổn định hệ thống.
    • Phản ứng hóa học: Chì trắng có thể tạo thành các hợp chất ổn định với các kim loại khác, giúp cải thiện tính dẫn điện và độ bền cơ học của vật liệu điện tử.

8. Ứng dụng trong ngành gốm sứ

  • Phân tích ứng dụng: Chì trắng giúp tăng độ bền và độ sáng bóng của sản phẩm gốm sứ, đặc biệt là trong sản xuất men gốm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Chì trắng giúp tạo ra lớp men gốm sáng bóng, đồng thời cải thiện độ bền của sản phẩm.
    • Phản ứng hóa học: Chì trắng kết hợp với các oxit kim loại khác tạo thành men gốm có tính chất quang học tốt và khả năng chống trầy xước cao.

Basic Lead Carbonate- gốm

9. Ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm

  • Phân tích ứng dụng: Chì trắng cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, đặc biệt là trong ngành dệt và sơn.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Chì trắng giúp tạo ra các màu sắc sáng và bền màu khi được sử dụng trong các hợp chất nhuộm.
    • Phản ứng hóa học: Các hợp chất chì có thể phản ứng với các hợp chất hữu cơ. Để tạo ra các màu sắc lâu bền và sắc nét, đặc biệt trong các sản phẩm sơn và vải.

Basic Lead Carbonate- nhuộm

Tỷ lệ sử dụng %

1. Sản xuất sơn và lớp phủ

  • Tỷ lệ sử dụng: ~10-15%
  • Giải thích: Chì trắng được sử dụng trong các công thức sơn để làm chất tạo độ bền cho màng sơn, độ phủ, và khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, lượng Chì trắng thường chiếm tỉ lệ nhỏ trong tổng thể sản phẩm, vì các chất phụ gia khác và chất tạo màu cần thiết.

2. Sản xuất chất chống ăn mòn cho kim loại

  • Tỷ lệ sử dụng: ~5-10%
  • Giải thích: Chì trắng thường được dùng như một phần trong hợp chất bảo vệ bề mặt kim loại, nhưng lượng sử dụng tương đối thấp trong các sản phẩm này, vì các thành phần khác như kẽm oxit hoặc crom cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa ăn mòn.

3. Chế tạo vật liệu cách nhiệt

  • Tỷ lệ sử dụng: ~5-8%
  • Giải thích: Mặc dù chì trắng có tính cách nhiệt khá tốt, nhưng nó không phải là thành phần chính trong các vật liệu cách nhiệt, nên tỷ lệ sử dụng chì trong các vật liệu này khá thấp.

4. Ứng dụng trong ngành dược phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: ~1-2%
  • Giải thích: Chì trắng được sử dụng trong một số ít các sản phẩm thuốc ngoài da. Tỷ lệ này rất thấp vì các hợp chất chì có thể gây độc hại, và việc sử dụng chì trong dược phẩm thường bị kiểm soát rất chặt chẽ.

5. Sử dụng trong sản xuất kính đặc biệt

  • Tỷ lệ sử dụng: ~3-5%
  • Giải thích: Kính đặc biệt như kính chống UV có thể chứa một lượng nhỏ chì trắng, nhưng chì không phải là thành phần chủ yếu trong cấu trúc kính. Các thành phần khác như silica (SiO₂) đóng vai trò chính trong việc tạo thành kính.

6. Sản xuất thuốc trừ sâu

  • Tỷ lệ sử dụng: ~1-3%
  • Giải thích: Chì trắng có thể được sử dụng trong các thuốc trừ sâu, nhưng tỷ lệ sử dụng tương đối thấp do các thành phần hóa học khác thường được dùng kết hợp với các hợp chất khác để đạt hiệu quả diệt côn trùng tốt hơn.

7. Chế tạo các vật liệu điện tử

  • Tỷ lệ sử dụng: ~2-5%
  • Giải thích: Trong các thiết bị điện tử, chì trắng chủ yếu được sử dụng trong các tụ điện và các bộ phận chịu nhiệt. Tuy nhiên, tỷ lệ chì trong các linh kiện điện tử này không cao, vì các vật liệu khác như nhựa, silicon, và kim loại khác đóng vai trò chính.

8. Ứng dụng trong ngành gốm sứ

  • Tỷ lệ sử dụng: ~5-10%
  • Giải thích: Chì trắng trong ngành gốm sứ giúp tạo lớp men sáng bóng và tăng cường độ bền cho sản phẩm. Tỷ lệ này có thể dao động tùy vào loại sản phẩm, vì gốm sứ cao cấp có thể sử dụng một lượng lớn chì để đạt độ bền và tính thẩm mỹ cao.

9. Ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm

  • Tỷ lệ sử dụng: ~1-3%
  • Giải thích: Chì trắng có thể là thành phần trong các hợp chất nhuộm, nhưng tỷ lệ này tương đối thấp so với các hợp chất nhuộm khác (như oxit kim loại hoặc hợp chất hữu cơ) được sử dụng trong ngành dệt và sơn.

Ngoài Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  • Lead(II) Oxide (Chì oxit) - PbO
  • Lead(II) Acetate (Acetat chì(II)) - Pb(C₂H₃O₂)₂
  • Lead(II) Nitrate (Nitrat chì(II)) - Pb(NO₃)₂
  • Lead(II) Sulfate (Sunfat chì(II)) - PbSO₄
  • Lead(II) Carbonate (Chì cacbonat) - PbCO₃
  • Lead(II) Chloride (Chì clorua) - PbCl₂
  • Lead(IV) Oxide (Chì oxit (IV)) - PbO₂
  • Lead(II) Phosphate (Phosphat chì(II)) - Pb₃(PO₄)₂
  • Lead(II) Sulfide (Chì sulfide) - PbS
  • Lead(II) Hydroxide (Chì hydroxit) - Pb(OH)₂

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 

Bảo quản

  • Bảo quản nơi khô ráo: Tránh tiếp xúc với độ ẩm để ngăn ngừa phản ứng với CO₂.
  • Để trong bao bì kín: Lưu trữ trong các hộp kín để tránh tiếp xúc với không khí và các chất không mong muốn.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Để Chì trắng ở nơi tối và thoáng khí để duy trì chất lượng.
  • Tránh tiếp xúc với axit: Không để Chì trắng tiếp xúc với các axit mạnh, vì có thể gây phản ứng hóa học.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo thiết bị bảo hộ: Đảm bảo sử dụng găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với Chì trắng.
  • Làm việc trong khu vực thông thoáng: Sử dụng trong không gian có đủ thông gió, hoặc tủ hút khí.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp: Hạn chế tiếp xúc với da và mắt, nếu có tiếp xúc, rửa ngay với nước.
  • Không ăn uống trong khu vực làm việc: Tránh ăn uống hoặc hút thuốc khi tiếp xúc với Chì trắng.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch và xà phòng trong 15 phút, tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch trong 15 phút, tìm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng.
  • Hít phải bụi: Di chuyển ra nơi thoáng khí, tìm sự trợ giúp y tế nếu khó thở.
  • Tiếp xúc với quần áo: Cởi bỏ quần áo bị nhiễm và rửa cơ thể bằng nước sạch.
  • Xử lý tràn đổ: Thu gom Chì trắng bằng dụng cụ không sinh tia lửa và rửa sạch khu vực tràn đổ.

Basic Lead Carbonate- 2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống ăn mòn, thủy tinh, gốm sứ, ngành nông nghiệp, điện tử,...

Đây là địa chỉ mua Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Basic Lead Carbonate có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0961.951.396 Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Basic Lead Carbonate ở đâu, mua bán Chì trắng ở hà nội, mua bán 2PbCO3.Pb(OH)2 giá rẻ. Mua bán Basic Lead Carbonate dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống ăn mòn, thủy tinh, gốm sứ, ngành nông nghiệp, điện tử,...

Nhập khẩu Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 cung cấp Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2.

Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396

Zalo : 086.818.3331 - 0961.951.396

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem