Mua bán Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2
Giới thiệu khái quát về Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2
Basic Lead Carbonate (Chì trắng), với công thức hóa học 2PbCO₃·Pb(OH)₂, là một hợp chất vô cơ của chì. Nó xuất hiện dưới dạng bột trắng mịn. Và chủ yếu được sử dụng trong sản xuất sơn, chất độn trong gốm sứ và trong các ứng dụng công nghiệp khác. Hợp chất này có tính chất không hòa tan trong nước nhưng dễ dàng hòa tan trong axit. Mặc dù có tính ứng dụng cao, Chì trắng rất độc hại và có thể gây ngộ độc chì nếu tiếp xúc lâu dài. Do đó cần thận trọng trong việc sử dụng và xử lý.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Basic Lead Carbonate
Tên gọi khác: Chì trắng, Chì Carbonate cơ bản, Lead(II) carbonate hydroxide, Lead carbonate hydroxide, Plumbous carbonate, Lead hydroxide carbonate, Carbonate chì, Chì(II) carbonate hydroxide, White lead, Lead white.
Công thức hóa học: 2PbCO3.Pb(OH)2
Số CAS: 1319-46-6
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.
Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396
Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 là gì?
Basic Lead Carbonate (Chì trắng), có công thức hóa học 2PbCO₃·Pb(OH)₂. Là một hợp chất vô cơ của chì, thường xuất hiện dưới dạng bột trắng mịn. Đây là một hợp chất không hòa tan trong nước nhưng có thể dễ dàng hòa tan trong axit. Chì trắng được biết đến với tính chất ổn định, không bị biến đổi dưới nhiệt độ thông thường. Nhưng có thể bị phân hủy khi đun nóng mạnh.
Chì trắng chủ yếu được sử dụng trong sản xuất sơn, đặc biệt là sơn trắng và sơn dầu. Nhờ vào khả năng tạo độ bóng và bền màu. Nó cũng được dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ. Như một chất độn hoặc phụ gia để cải thiện tính chất của sản phẩm. Ngoài ra, Chì trắng còn được sử dụng trong một số ứng dụng khác. Ví dụ như chế tạo mỹ phẩm, chất chống thấm, và trong một số ngành công nghiệp hóa chất.
Tuy nhiên, Chì trắng rất độc hại và có thể gây ngộ độc chì nếu tiếp xúc lâu dài. Đặc biệt là qua việc hít phải bụi chì hoặc tiếp xúc qua da. Nó cũng có thể gây tổn thương cho hệ thần kinh, thận và các cơ quan khác trong cơ thể. Do đó, việc sử dụng và xử lý Chì trắng cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn nghiêm ngặt để tránh nguy cơ ngộ độc chì.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Chì trắng xuất hiện dưới dạng bột màu trắng mịn. Có thể nhìn thấy trong nhiều ứng dụng công nghiệp như sơn và gốm sứ.
- Dạng tồn tại: Chì trắng là một chất rắn, không hòa tan trong nước, nhưng dễ dàng hòa tan trong axit.
- Khối lượng riêng: Chì trắng có khối lượng riêng khá cao, khoảng 6,5 g/cm³, cho thấy nó là một hợp chất khá nặng.
- Nhiệt độ nóng chảy: Chì trắng có nhiệt độ nóng chảy cao, khoảng 500°C. Và dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao, giải phóng các khí như CO₂.

Tính chất hóa học
- Phản ứng với axit: Chì trắng dễ dàng phản ứng với các axit để tạo thành muối chì và giải phóng khí carbon dioxide (CO₂). Ví dụ, khi phản ứng với axit hydrochloric (HCl), tạo ra barium chloride (PbCl₂) và CO₂.2PbCO3⋅Pb(OH)2+4HCl→3PbCl2+2H2O+2CO2
- Phản ứng với khí CO₂: Chì trắng có thể bị phân hủy trong môi trường có khí CO₂, tạo thành barium carbonate (PbCO₃) và nước. Đây là một phản ứng quan trọng khi chì trắng tiếp xúc với không khí có độ ẩm cao.2PbCO3⋅Pb(OH)2→3PbCO3+H2O
- Phản ứng với kiềm: Chì trắng không phản ứng mạnh với các dung dịch kiềm, nhưng có thể phản ứng trong các điều kiện đặc biệt hoặc với kiềm mạnh như natri hydroxide (NaOH), tạo thành các hợp chất chì khác.
3. Ứng dụng của Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Sản xuất sơn và lớp phủ
- Phân tích ứng dụng: Basic Lead Carbonate đã được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ, đặc biệt là sơn bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn và tác động của môi trường. Với khả năng tạo lớp phủ bền vững, Chì trắng được áp dụng trong các ngành như xây dựng, đóng tàu, và sản xuất ô tô.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Khi Basic Lead Carbonate hòa tan trong dung môi (thường là dầu hoặc các dung môi hữu cơ), nó tạo thành một lớp màng sơn bền vững. Chì trắng có khả năng cải thiện độ bám dính của sơn trên bề mặt kim loại và độ bền khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc có yếu tố ăn mòn.
- Phản ứng hóa học: Các hợp chất chì có thể phản ứng với các axit có trong môi trường, hình thành các muối chì, giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự phá hủy. Ngoài ra, chì trắng cũng giúp tăng cường khả năng chống lại tia UV và các tác nhân hóa học độc hại từ môi trường.

2. Sản xuất chất chống ăn mòn cho kim loại
- Phân tích ứng dụng: Chì trắng được ứng dụng trong các hợp chất bảo vệ bề mặt kim loại, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp cần chống ăn mòn kim loại như hàng hải và chế tạo thiết bị cơ khí.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Chì trắng tạo thành một lớp màng bảo vệ bề mặt kim loại, giúp ngăn ngừa sự tiếp xúc của kim loại với độ ẩm và các yếu tố gây ăn mòn, như muối và axit.
- Phản ứng hóa học: Khi tiếp xúc với không khí và độ ẩm, Chì trắng có thể phản ứng với nước và khí CO₂ để hình thành các muối chì cacbonat, tạo lớp bảo vệ bền vững. Ví dụ: PbCO3+H2O→Pb(OH)2+CO2
3. Chế tạo vật liệu cách nhiệt
- Phân tích ứng dụng: Chì trắng được sử dụng trong sản xuất vật liệu cách nhiệt, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao về khả năng chịu nhiệt như lò nung, lò điện và các thiết bị cơ khí.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Chì trắng có khả năng cách nhiệt tốt, giảm sự truyền nhiệt qua các lớp vật liệu và bảo vệ các cấu trúc khỏi nhiệt độ cao.
- Phản ứng hóa học: Trong quá trình nung nóng, Chì trắng có thể phản ứng với các chất khác để tạo thành các hợp chất có tính cách nhiệt cao như chì oxit hoặc các hợp chất kim loại khác, giúp ngăn ngừa sự thất thoát nhiệt.
4. Ứng dụng trong ngành dược phẩm
- Phân tích ứng dụng: Chì trắng được sử dụng trong sản xuất các thuốc chữa bệnh ngoài da, đặc biệt là các kem trị mụn, kem chống viêm và các thuốc trị bỏng hoặc làm lành vết thương.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Chì trắng có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm dịu da và giảm sưng tấy. Các thuốc mỡ hoặc kem chứa chì trắng thường tạo lớp màng bảo vệ da khỏi các tác nhân có hại từ bên ngoài.
- Phản ứng hóa học: Chì trắng có khả năng kết hợp với các axit béo trong kem hoặc mỡ, tạo thành hợp chất chì hữu cơ hoặc các hợp chất hòa tan giúp kháng khuẩn và giúp làm lành vết thương nhanh chóng.

5. Sử dụng trong sản xuất kính đặc biệt
- Phân tích ứng dụng: Chì trắng được sử dụng trong sản xuất các loại kính đặc biệt có tính năng hấp thụ bức xạ UV, kính bảo vệ mắt trong môi trường công nghiệp hoặc kính y tế.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Kính chứa chì trắng có khả năng lọc các tia UV, giúp bảo vệ mắt khỏi bức xạ có hại. Nó cũng giúp cải thiện độ trong suốt và độ bền của kính.
- Phản ứng hóa học: Khi Chì trắng kết hợp với silica (SiO₂), nó tạo thành một hợp chất có khả năng hấp thụ bức xạ UV, đồng thời tăng cường tính chất quang học của kính.
6. Sản xuất thuốc trừ sâu
- Phân tích ứng dụng: Chì trắng là thành phần trong các thuốc trừ sâu, đặc biệt là những thuốc được sử dụng trong nông nghiệp để diệt côn trùng và bảo vệ mùa màng.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Khi côn trùng tiếp xúc với thuốc chứa chì trắng, chúng sẽ bị ngộ độc do chì tích tụ trong cơ thể, dẫn đến các tác dụng độc hại.
- Phản ứng hóa học: Chì trắng có khả năng giải phóng các ion Pb²⁺, gây độc cho hệ thống thần kinh của côn trùng, làm giảm khả năng sinh sản và tiêu diệt chúng.

7. Chế tạo các vật liệu điện tử
- Phân tích ứng dụng: Chì trắng được sử dụng trong sản xuất các tụ điện và các thiết bị điện tử chịu nhiệt. Nó giúp cải thiện hiệu suất và độ bền của các thiết bị điện tử.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Chì trắng có khả năng dẫn điện và chịu nhiệt tốt, giúp bảo vệ các mạch điện tử và giữ ổn định hệ thống.
- Phản ứng hóa học: Chì trắng có thể tạo thành các hợp chất ổn định với các kim loại khác, giúp cải thiện tính dẫn điện và độ bền cơ học của vật liệu điện tử.
8. Ứng dụng trong ngành gốm sứ
- Phân tích ứng dụng: Chì trắng giúp tăng độ bền và độ sáng bóng của sản phẩm gốm sứ, đặc biệt là trong sản xuất men gốm.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Chì trắng giúp tạo ra lớp men gốm sáng bóng, đồng thời cải thiện độ bền của sản phẩm.
- Phản ứng hóa học: Chì trắng kết hợp với các oxit kim loại khác tạo thành men gốm có tính chất quang học tốt và khả năng chống trầy xước cao.

9. Ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm
- Phân tích ứng dụng: Chì trắng cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, đặc biệt là trong ngành dệt và sơn.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Chì trắng giúp tạo ra các màu sắc sáng và bền màu khi được sử dụng trong các hợp chất nhuộm.
- Phản ứng hóa học: Các hợp chất chì có thể phản ứng với các hợp chất hữu cơ. Để tạo ra các màu sắc lâu bền và sắc nét, đặc biệt trong các sản phẩm sơn và vải.

Tỷ lệ sử dụng %
1. Sản xuất sơn và lớp phủ
- Tỷ lệ sử dụng: ~10-15%
- Giải thích: Chì trắng được sử dụng trong các công thức sơn để làm chất tạo độ bền cho màng sơn, độ phủ, và khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, lượng Chì trắng thường chiếm tỉ lệ nhỏ trong tổng thể sản phẩm, vì các chất phụ gia khác và chất tạo màu cần thiết.
2. Sản xuất chất chống ăn mòn cho kim loại
- Tỷ lệ sử dụng: ~5-10%
- Giải thích: Chì trắng thường được dùng như một phần trong hợp chất bảo vệ bề mặt kim loại, nhưng lượng sử dụng tương đối thấp trong các sản phẩm này, vì các thành phần khác như kẽm oxit hoặc crom cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa ăn mòn.
3. Chế tạo vật liệu cách nhiệt
- Tỷ lệ sử dụng: ~5-8%
- Giải thích: Mặc dù chì trắng có tính cách nhiệt khá tốt, nhưng nó không phải là thành phần chính trong các vật liệu cách nhiệt, nên tỷ lệ sử dụng chì trong các vật liệu này khá thấp.
4. Ứng dụng trong ngành dược phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: ~1-2%
- Giải thích: Chì trắng được sử dụng trong một số ít các sản phẩm thuốc ngoài da. Tỷ lệ này rất thấp vì các hợp chất chì có thể gây độc hại, và việc sử dụng chì trong dược phẩm thường bị kiểm soát rất chặt chẽ.
5. Sử dụng trong sản xuất kính đặc biệt
- Tỷ lệ sử dụng: ~3-5%
- Giải thích: Kính đặc biệt như kính chống UV có thể chứa một lượng nhỏ chì trắng, nhưng chì không phải là thành phần chủ yếu trong cấu trúc kính. Các thành phần khác như silica (SiO₂) đóng vai trò chính trong việc tạo thành kính.
6. Sản xuất thuốc trừ sâu
- Tỷ lệ sử dụng: ~1-3%
- Giải thích: Chì trắng có thể được sử dụng trong các thuốc trừ sâu, nhưng tỷ lệ sử dụng tương đối thấp do các thành phần hóa học khác thường được dùng kết hợp với các hợp chất khác để đạt hiệu quả diệt côn trùng tốt hơn.
7. Chế tạo các vật liệu điện tử
- Tỷ lệ sử dụng: ~2-5%
- Giải thích: Trong các thiết bị điện tử, chì trắng chủ yếu được sử dụng trong các tụ điện và các bộ phận chịu nhiệt. Tuy nhiên, tỷ lệ chì trong các linh kiện điện tử này không cao, vì các vật liệu khác như nhựa, silicon, và kim loại khác đóng vai trò chính.
8. Ứng dụng trong ngành gốm sứ
- Tỷ lệ sử dụng: ~5-10%
- Giải thích: Chì trắng trong ngành gốm sứ giúp tạo lớp men sáng bóng và tăng cường độ bền cho sản phẩm. Tỷ lệ này có thể dao động tùy vào loại sản phẩm, vì gốm sứ cao cấp có thể sử dụng một lượng lớn chì để đạt độ bền và tính thẩm mỹ cao.
9. Ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm
- Tỷ lệ sử dụng: ~1-3%
- Giải thích: Chì trắng có thể là thành phần trong các hợp chất nhuộm, nhưng tỷ lệ này tương đối thấp so với các hợp chất nhuộm khác (như oxit kim loại hoặc hợp chất hữu cơ) được sử dụng trong ngành dệt và sơn.
Ngoài Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Lead(II) Oxide (Chì oxit) - PbO
- Lead(II) Acetate (Acetat chì(II)) - Pb(C₂H₃O₂)₂
- Lead(II) Nitrate (Nitrat chì(II)) - Pb(NO₃)₂
- Lead(II) Sulfate (Sunfat chì(II)) - PbSO₄
- Lead(II) Carbonate (Chì cacbonat) - PbCO₃
- Lead(II) Chloride (Chì clorua) - PbCl₂
- Lead(IV) Oxide (Chì oxit (IV)) - PbO₂
- Lead(II) Phosphate (Phosphat chì(II)) - Pb₃(PO₄)₂
- Lead(II) Sulfide (Chì sulfide) - PbS
- Lead(II) Hydroxide (Chì hydroxit) - Pb(OH)₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo: Tránh tiếp xúc với độ ẩm để ngăn ngừa phản ứng với CO₂.
- Để trong bao bì kín: Lưu trữ trong các hộp kín để tránh tiếp xúc với không khí và các chất không mong muốn.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Để Chì trắng ở nơi tối và thoáng khí để duy trì chất lượng.
- Tránh tiếp xúc với axit: Không để Chì trắng tiếp xúc với các axit mạnh, vì có thể gây phản ứng hóa học.
An toàn khi sử dụng
- Đeo thiết bị bảo hộ: Đảm bảo sử dụng găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với Chì trắng.
- Làm việc trong khu vực thông thoáng: Sử dụng trong không gian có đủ thông gió, hoặc tủ hút khí.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp: Hạn chế tiếp xúc với da và mắt, nếu có tiếp xúc, rửa ngay với nước.
- Không ăn uống trong khu vực làm việc: Tránh ăn uống hoặc hút thuốc khi tiếp xúc với Chì trắng.
Xử lý sự cố
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch và xà phòng trong 15 phút, tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch trong 15 phút, tìm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng.
- Hít phải bụi: Di chuyển ra nơi thoáng khí, tìm sự trợ giúp y tế nếu khó thở.
- Tiếp xúc với quần áo: Cởi bỏ quần áo bị nhiễm và rửa cơ thể bằng nước sạch.
- Xử lý tràn đổ: Thu gom Chì trắng bằng dụng cụ không sinh tia lửa và rửa sạch khu vực tràn đổ.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống ăn mòn, thủy tinh, gốm sứ, ngành nông nghiệp, điện tử,...
Đây là địa chỉ mua Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Basic Lead Carbonate có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0961.951.396 Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Basic Lead Carbonate ở đâu, mua bán Chì trắng ở hà nội, mua bán 2PbCO3.Pb(OH)2 giá rẻ. Mua bán Basic Lead Carbonate dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống ăn mòn, thủy tinh, gốm sứ, ngành nông nghiệp, điện tử,...
Nhập khẩu Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2 cung cấp Basic Lead Carbonate - Chì trắng - 2PbCO3.Pb(OH)2.
Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396
Zalo : 086.818.3331 - 0961.951.396
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com