Barium sulfate (BaSO4) là một hợp chất hóa học được tạo thành từ nguyên tố barium (Ba) và ion sulfat (SO4^2- ). Barium sulfate không tan trong nước, màu trắng tinh khiết và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế và công nghiệp.Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Barium Sulfate
Tên gọi khác: Bari Sulfat, Baryte, Blanc Fixe, Barium Sulfate Precipitated, Bari Sunphat
Công thức: BaSO4
Số CAS: 7727-43-7
Grade: Precipitated
Xuất xứ: Trung Quốc, Italy
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không tan trong nước
Hotline: 0972.835.226
1. Barium Sulfate - Bari Sulfat - BaSO4 là gì?
Barium Sulfate (BaSO4) là một hợp chất hóa học bao gồm các nguyên tố Barium (Ba) và Lưu Huỳnh (Sulfur). Nó là một loại muối không tan trong nước, có dạng tinh thể trắng, và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Một trong những ứng dụng chính của Barium Sulfate là làm chất phản quang trong các ứng dụng y tế. Trong thử nghiệm chụp X-quang, nó được sử dụng để cải thiện chất lượng hình ảnh. Khi được dùng làm chất phản quang trong các tạp chất hay cơ quan trong cơ thể, Barium Sulfate sẽ hiện rõ trên hình ảnh X-quang, giúp nhận diện bất thường hoặc bệnh lý trong cơ thể.
Ngoài ra, Barium Sulfate cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất giấy, cao su, sơn, thuốc nhuộm, nhựa và trong ngành dầu khí như là một chất làm đặc (đặc biệt trong việc khoan dầu và khai thác dầu khí.
Lưu ý rằng Barium Sulfate là một hợp chất không tan trong nước và không thể dùng trong các ứng dụng y tế liên quan đến tiếp xúc với nước hoặc môi trường ẩm ướt, vì nó có thể gây ra nguy hiểm nếu được nuốt phải hoặc hít vào đường hô hấp.
2. Cách điều chế Barium Sulfate - Bari Sulfat - BaSO4
Để điều chế Barium Sulfate (BaSO4), bạn có thể sử dụng phản ứng giữa các hợp chất chứa Barium (Ba) và Lưu Huỳnh (Sulfur) như đã đề cập ở trên. Dưới đây là các bước chi tiết để điều chế Barium Sulfate:
Nguyên liệu cần chuẩn bị:
- Barium Hydroxide (Ba(OH)2) hoặc Barium Chloride (BaCl2)
- Acid sulfuric (H2SO4) hoặc muối axit sulfuric khác.
- Nước.
Bước 1: Hòa tan Barium Hydroxide hoặc Barium Chloride
- Hòa tan Barium Hydroxide hoặc Barium Chloride trong một lượng nước đủ để tạo thành dung dịch Barium. Quá trình này tạo ra các ion Barium (Ba^2+) trong dung dịch.
Bước 2: Chuẩn bị dung dịch axit sulfuric
- Pha loãng Acid sulfuric (H2SO4) trong nước để tạo ra dung dịch axit sulfuric có nồng độ mong muốn. Nếu bạn sử dụng muối axit sulfuric khác, hòa tan muối trong nước để tạo dung dịch axit.
Bước 3: Pha trộn dung dịch Barium và dung dịch axit sulfuric
- Dần dần thêm dung dịch axit sulfuric vào dung dịch Barium dưới sự khuấy đều. Trong quá trình này, các ion sulfate (SO4^2-) trong dung dịch axit sẽ kết hợp với các ion Barium (Ba^2+) trong dung dịch Barium tạo thành kết tủa Barium Sulfate (BaSO4).
Bước 4: Kết tủa Barium Sulfate
- Lắc hoặc khuấy dung dịch kỹ để đảm bảo phản ứng diễn ra đầy đủ và kết tủa Barium Sulfate được hình thành.
Bước 5: Tách kết tủa
- Sau khi kết thúc phản ứng, ta tách kết tủa Barium Sulfate khỏi dung dịch bằng cách lọc qua giấy lọc. Kết tủa Barium Sulfate là chất rắn không tan, còn dung dịch chứa muối và tạp chất có thể thoát ra qua giấy lọc.
Bước 6: Rửa và làm khô kết tủa
- Rửa kết tủa Barium Sulfate bằng nước để loại bỏ tạp chất còn dính trên bề mặt.
- Sau đó, để khô kết tủa Barium Sulfate bằng cách đặt nó trong môi trường khô hoặc sử dụng phương pháp sấy khác.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Barium Sulfate - Bari Sunphat - BaSO4
Tính chất vật lý và tính chất hóa học của Barium Sulfate (BaSO4) được mô tả như sau:
Tính chất vật lý:
- Trạng thái vật lý: Barium Sulfate là một chất rắn, thường có dạng tinh thể màu trắng hoặc màu vàng nhạt.
- Khối lượng riêng: Barium Sulfate có khối lượng riêng cao, khoảng 4.5 g/cm³. Điều này khiến nó khá nặng so với nhiều hợp chất khác.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của Barium Sulfate là khoảng 1580°C.
- Tính không tan: Barium Sulfate là một chất không tan trong nước và các dung môi thông thường. Điều này làm cho nó rất hữu ích trong các ứng dụng y tế và hình ảnh X-quang, vì nó không bị hòa tan bởi nước trong cơ thể.
Tính chất hóa học:
- Khả năng tạo kết tủa: Barium Sulfate có tính chất tạo kết tủa mạnh. Khi các ion Barium (Ba^2+) và ion Sulfate (SO4^2-) trong dung dịch gặp nhau, họ sẽ tạo kết tủa Barium Sulfate (BaSO4).
- Không có tính axit hay bazơ: Barium Sulfate không có tính chất axit hoặc bazơ. Nó không tham gia vào các phản ứng axit-bazơ và không tác động với nước.
- Khả năng hấp thụ tia X: Barium Sulfate có khả năng hấp thụ tia X tốt, điều này làm cho nó trở thành một chất phản quang quan trọng trong việc cải thiện chất lượng hình ảnh trong thử nghiệm chụp X-quang y tế.
- Không độc hại: Barium Sulfate không có tính chất độc hại và không gây nguy hiểm khi tiếp xúc với da hoặc hô hấp.
- Ứng dụng trong công nghiệp và dược phẩm: Barium Sulfate được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất giấy, nhựa, cao su, sơn, thuốc nhuộm, và trong ngành dầu khí. Nó cũng được sử dụng trong y tế, đặc biệt trong các thử nghiệm chụp X-quang và các quá trình hình ảnh y tế khác.
BaSO4 là môi trường gì?
Bari sulfat là một muối kim loại không hòa tan trong nước và trong các dung môi hữu cơ, rất ít tan trong acid và hydroxyd kiềm.
BaSO4 là muối muối trung hòa hay muối Axit?
Barium sulfate (BaSO4) thuộc phân loại muối trung hòa. Trong BaSO4, ion barium (Ba^2+) có điện tích dương và ion sulfat (SO4^2-) có điện tích âm. Hai ion này kết hợp với nhau để tạo thành mạng tinh thể muối trung hòa BaSO4. Trong mạng tinh thể này, không có dư thừa ion axit hay ion bazơ.
BaSO4 có kết tủa không?
BaSO4 là một chất điện li yếu, là chất kết tủa màu trắng.
BaSO4 có tan trong axit không?
Bari sunphat là một muối vô cơ của kim loại Bari và H2SO4, có màu trắng, không tan trong nước và axit loãng, hòa tan trong axit đậm đặc.
4. Ứng dụng của Barium Sulfate - Bari Sulfat - BaSO4
Barium Sulfate (BaSO4) có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Barium Sulfate:
4.1. Ngành y học:
Trong ngành y tế, Barium Sulfate (BaSO4) được sử dụng chủ yếu để cải thiện chất lượng hình ảnh trong các phương pháp hình ảnh học như chụp X-quang và chụp CT (Computed Tomography). Dưới đây là các ứng dụng chi tiết của Barium Sulfate trong ngành y tế:
Chụp X-quang tiêu hóa: Barium Sulfate được sử dụng trong các xét nghiệm chụp X-quang tiêu hóa như chụp X-quang dạ dày và ruột (Barium meal hoặc Barium follow-through). Trong quá trình xét nghiệm này, bệnh nhân uống một dung dịch chứa Barium Sulfate, làm cho dạ dày và ruột nổi lên rõ ràng trên hình ảnh X-quang. Điều này giúp phát hiện các bất thường trong niêm mạc và cấu trúc ruột.
Chụp X-quang đường tiết niệu: Barium Sulfate cũng được sử dụng trong chụp X-quang đường tiết niệu, chẳng hạn như chụp X-quang thận và bàng quang. Khi tiêm một dung dịch chứa Barium Sulfate vào bàng quang hoặc các cơ quan tiết niệu, nó sẽ tô sáng các cơ quan này, giúp xem rõ hơn và phát hiện các vấn đề tiết niệu.
Chụp CT (Computed Tomography): Barium Sulfate cũng được sử dụng trong các quá trình chụp CT với mục đích tương tự như trong chụp X-quang. Khi tiêm vào cơ thể, Barium Sulfate sẽ giúp cải thiện chất lượng hình ảnh và tạo ra hình ảnh CT rõ ràng và chính xác hơn.
Điều chế thuốc: Barium Sulfate cũng được sử dụng trong một số loại thuốc, nhưng số lượng thấp và chỉ khi không có phương pháp thay thế khác. Ví dụ, trong một số trường hợp, nó có thể được sử dụng như một phần của các loại thuốc trị liệu ung thư.
Chẩn đoán bệnh trực quan: Sử dụng Barium Sulfate giúp chẩn đoán các bệnh về hệ tiêu hóa như dạ dày, ruột, bàng quang, dạ dày ruột, nhiễm trùng đường tiết niệu và các bất thường khác.
Vậy quy trình sử dụng Barium Sulfate (BaSO4) trong quá trình chụp X-quang như thế nào?
Quy trình sử dụng Barium sulfate (BaSO4) trong quá trình chụp X-quang thường được gọi là "barium meal" hoặc "barium swallow" và thường được thực hiện để chụp X-quang dạ dày và thực quản. Dưới đây là quy trình cơ bản:
- Chuẩn bị: Trước khi bắt đầu chụp X-quang, bệnh nhân cần được chuẩn bị bằng cách kiểm tra lịch sử y tế và thông báo cho bác sĩ về các vấn đề sức khỏe, dị ứng và liệu đã từng có các thủ thuật y tế trước đó. Bệnh nhân cũng cần tiêu rỗng dạ dày và thực quản trước khi thực hiện chụp X-quang.
- Uống dung dịch Barium sulfate: Bệnh nhân sẽ được yêu cầu uống một dung dịch chứa Barium sulfate trước khi thực hiện chụp X-quang. Dung dịch này thường có màu trắng đặc và có thể có một ít hương vị trái cây hoặc hương vị khác để làm cho việc uống dễ dàng hơn. Dung dịch Barium sulfate sẽ xuất hiện như một chất cản quang trong dạ dày và thực quản, giúp tạo ra hình ảnh rõ ràng và tăng độ tương phản trong bộ phim X-quang.
- Chụp X-quang: Sau khi bệnh nhân uống dung dịch Barium sulfate, bệnh nhân sẽ được đưa vào phòng X-quang để thực hiện quá trình chụp X-quang. Bệnh nhân thường sẽ được đứng hoặc ngồi trước máy X-quang, và máy sẽ được điều chỉnh để tạo ra hình ảnh dạ dày và thực quản.
- Quá trình chụp X-quang: Trong quá trình chụp X-quang, máy X-quang sẽ tạo ra các tia X đi qua cơ thể và ghi lại hình ảnh của dạ dày và thực quản lên các bộ phim hoặc tệp số. Quá trình này không gây đau đớn và thường chỉ mất một vài phút.
- Đánh giá hình ảnh: Sau khi hoàn thành quá trình chụp X-quang, các bác sĩ sẽ đánh giá hình ảnh để xem xét sự trạng thái của dạ dày và thực quản và đưa ra chẩn đoán và kế hoạch điều trị phù hợp.
Quá trình chụp X-quang với dung dịch Barium sulfate (BaSO4) là một phương pháp phổ biến và quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các vấn đề liên quan đến dạ dày và thực quản. Nó giúp cung cấp hình ảnh rõ ràng và tăng độ tương phản trong bộ phim X-quang, giúp bác sĩ chẩn đoán một cách chính xác và nhanh chóng.
Tỷ lệ sử dụng dung dịch Barium sulfate (BaSO4) trong quá trình chụp X-quang dạ dày và thực quản là rất phổ biến và cao trong lĩnh vực y tế. Đây là một trong những phương pháp chẩn đoán thông dụng và quan trọng trong việc kiểm tra và đánh giá các vấn đề liên quan đến dạ dày và thực quản.
Khi bệnh nhân cần kiểm tra dạ dày và thực quản, chụp X-quang với dung dịch Barium sulfate thường được thực hiện đầu tiên. Dung dịch này giúp tạo ra hình ảnh rõ ràng và tăng độ tương phản trong bộ phim X-quang, giúp bác sĩ chẩn đoán một cách chính xác và nhanh chóng các vấn đề như loét, dị tật, tràn dạ dày, thoát vị và các vấn đề khác liên quan đến dạ dày và thực quản.
Tỷ lệ sử dụng dung dịch Barium sulfate (BaSO4) trong chụp X-quang dạ dày và thực quản có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố cụ thể như:
Tần suất kiểm tra: Tỷ lệ sử dụng BaSO4 sẽ phụ thuộc vào tần suất kiểm tra dạ dày và thực quản trong cộng đồng hoặc tại mỗi cơ sở y tế. Trong các khu vực có tần suất kiểm tra cao hơn, việc sử dụng dung dịch Barium sulfate cũng sẽ cao hơn.
Chính sách y tế và yêu cầu chẩn đoán: Một số quốc gia hoặc cơ sở y tế có những chính sách y tế cụ thể yêu cầu chụp X-quang với dung dịch Barium sulfate để chẩn đoán các vấn đề dạ dày và thực quản. Điều này có thể làm tăng tỷ lệ sử dụng.
Sự phát triển của công nghệ y tế khác: Các công nghệ y tế tiến bộ khác như siêu âm và nội soi đã và đang được sử dụng phổ biến để chẩn đoán các vấn đề dạ dày và thực quản. Tùy thuộc vào sự phát triển của các công nghệ này, tỷ lệ sử dụng BaSO4 có thể bị ảnh hưởng.
Các chất được sử dụng phổ biến trong quá trinh chụp X-quang:
Ngoài dung dịch Barium sulfate (BaSO4), trong quá trình chụp X-quang còn sử dụng một số chất khác để tăng độ tương phản và cung cấp thông tin chẩn đoán chính xác hơn. Các chất này thường được gọi là chất cản quang hoặc chất cản sáng. Dưới đây là một số chất phổ biến được sử dụng trong quá trình chụp X-quang:
Iodine-based contrast agents: Các chất cản quang có chứa iodine (thường gọi là Iodine-based contrast agents) được sử dụng trong một số loại chụp X-quang, như chụp X-quang phổi, tim mạch, hoặc các mạch máu. Chúng có khả năng hấp thụ tia X và tạo ra hình ảnh rõ nét về hệ mạch máu và các cấu trúc nội tạng khác.
Gadolinium-based contrast agents: Đối với chụp cắt lớp MRI (Magnetic Resonance Imaging), các chất cản quang có chứa gadolinium (gọi là Gadolinium-based contrast agents) thường được sử dụng để cung cấp hình ảnh rõ ràng hơn về mô mềm và cấu trúc nội tạng.
Barium sulfate (BaSO4): Như đã đề cập trước đó, dung dịch Barium sulfate vẫn là chất cản quang được sử dụng phổ biến trong chụp X-quang dạ dày và thực quản để tăng độ tương phản và giúp chẩn đoán các vấn đề dạ dày và thực quản.
Dung dịch Iodine: Ngoài Iodine-based contrast agents, trong một số trường hợp, dung dịch Iodine đơn giản có thể được sử dụng để tăng độ tương phản trong chụp X-quang mạch máu, đặc biệt là khi kiểm tra sự thông mạch máu hoặc phát hiện các bất thường về mạch máu.
Đối chất vi mô (Microbubble agents): Đối chất vi mô là các chất khí nhỏ được gói vào các bọt nhỏ (microbubble) được sử dụng trong siêu âm chẩn đoán để cải thiện độ tương phản và tạo hình ảnh rõ nét của mạch máu và các cơ quan nội tạng.
Dung dịch Ôxi giàu: Đối với một số chụp X-quang đặc biệt như chụp X-quang tim mạch hoặc chụp X-quang mạch máu, dung dịch Ôxi giàu (Oxygen-rich contrast agents) có thể được sử dụng để tăng độ tương phản và giúp chẩn đoán các vấn đề về mạch máu.
4.2. Ngành công nghiệp
Barium sulfate (BaSO4) có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của nó:
- Sơn và mực in: Barium sulfate được sử dụng làm chất màu trắng trong sơn và mực in. Với tính chất không phản ứng hóa học, khả năng che phủ tốt và độ bền cao, BaSO4 giúp cung cấp màu trắng sáng và tăng độ mờ cho sơn và mực in.
- Nhựa và cao su: Barium sulfate được sử dụng làm chất tạo màu và chất gia cố trong sản xuất nhựa và cao su. Nó cải thiện tính chất cơ lý của sản phẩm, tăng độ cứng, độ bền và kháng cháy.
- Chất chống cháy: Barium sulfate được sử dụng làm chất chống cháy trong các ứng dụng như sơn chống cháy, vật liệu xây dựng không cháy, vải không cháy và vật liệu cách nhiệt. Tính chất không phản ứng và khả năng cản trở truyền nhiệt của BaSO4 khiến nó trở thành một chất chống cháy hiệu quả.
- Sản xuất giấy: Barium sulfate được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy để cải thiện tính chất bề mặt, độ bóng và độ mờ của giấy. Nó cũng giúp tăng cường độ bền và khả năng chống thấm nước của giấy.
- Công nghệ môi trường: Barium sulfate được sử dụng trong xử lý nước thải và quá trình làm sạch khí thải. Nó có khả năng hấp phụ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng và hợp chất hữu cơ trong quá trình xử lý môi trường.
Vậy tỷ lệ sử dụng Barium sulfate (BaSO4) trong các ngành công nghiệp như thế nào?
Tỷ lệ sử dụng Barium sulfate (BaSO4) trong công nghiệp có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành công nghiệp cụ thể và ứng dụng của nó. Dưới đây là một số thông tin tổng quát về tỉ lệ sử dụng BaSO4 trong một số ngành công nghiệp:
- Ngành sơn và mực in: Barium sulfate được sử dụng rộng rãi trong ngành sơn và mực in và thường chiếm một tỷ lệ lớn trong thành phần chất màu. Tỉ lệ sử dụng BaSO4 trong các sản phẩm sơn và mực in có thể lên tới 30-70% theo khối lượng.
- Ngành nhựa và cao su: Barium sulfate được sử dụng làm chất tạo màu và chất gia cố trong sản xuất nhựa và cao su. Tuy nhiên, tỉ lệ sử dụng BaSO4 trong nhựa và cao su có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm. Thông thường, tỉ lệ sử dụng BaSO4 trong nhựa và cao su có thể từ 5-40% theo khối lượng.
- Ngành giấy: Barium sulfate được sử dụng trong sản xuất giấy để cải thiện tính chất bề mặt và độ mờ. Tỉ lệ sử dụng BaSO4 trong ngành giấy cũng có thể dao động từ 5-40% theo khối lượng.
- Công nghệ môi trường: Barium sulfate được sử dụng trong xử lý nước thải và quá trình làm sạch khí thải. Tuy nhiên, tỉ lệ sử dụng BaSO4 trong các ứng dụng môi trường có thể khá thấp và phụ thuộc vào quy trình xử lý cụ thể và mức độ ô nhiễm.
4.3. Ngành mỹ phẩm
Barium sulfate (BaSO4) không phải là một thành phần chính thường được sử dụng trong ngành mỹ phẩm. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng làm một thành phần phụ hoặc phụ gia trong một số sản phẩm mỹ phẩm.
Kem chống nắng: Barium sulfate có thể được sử dụng trong các kem chống nắng để cung cấp khả năng che phủ và bảo vệ da khỏi tác động của tia UV. Tỷ lệ sử dụng Barium sulfate trong kem chống nắng thường nằm trong khoảng từ 1% đến 10% theo trọng lượng tổng thể của sản phẩm.
Phấn phủ: Barium sulfate có thể được sử dụng làm thành phần trong các sản phẩm phấn phủ để tạo hiệu ứng mờ, giúp kiểm soát bóng nhờn và làm mịn bề mặt da. Tỷ lệ sử dụng Barium sulfate trong phấn phủ thường nằm trong khoảng từ 5% đến 30% theo trọng lượng tổng thể của sản phẩm.
Sữa tắm và sản phẩm làm sạch da: Barium sulfate có thể được sử dụng trong các sản phẩm sữa tắm và làm sạch da để tăng cường khả năng làm sạch và tạo cảm giác mịn màng trên da. Tỷ lệ sử dụng Barium sulfate trong các sản phẩm này thường nằm trong khoảng từ 1% đến 10% theo trọng lượng tổng thể của sản phẩm.
Sử dụng Barium sulfate (BaSO4) với tỉ lệ như thế nào trong ngành mỹ phẩm cho an toàn và hiệu quả?
Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng Barium sulfate trong một số sản phẩm mỹ phẩm:
- Phấn phủ: Barium sulfate thường được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm phấn phủ để tạo độ mịn và trơn trên da. Tỷ lệ sử dụng Barium sulfate trong phấn phủ có thể dao động từ 5% đến 30% tùy thuộc vào công thức và mục đích sử dụng cụ thể.
- Phấn nền: Trong sản phẩm phấn nền, Barium sulfate có thể được sử dụng để tạo độ mờ và giảm sự bóng loáng trên da. Tỷ lệ sử dụng Barium sulfate trong phấn nền cũng có thể từ 5% đến 30% tùy thuộc vào công thức và hiệu quả mong muốn.
- Phấn má hồng: Barium sulfate có thể được sử dụng như một thành phần hỗ trợ để tạo độ mịn và phủ màu trong sản phẩm phấn má hồng. Tỷ lệ sử dụng Barium sulfate trong phấn má hồng thường thấp hơn, từ khoảng 1% đến 10% tùy thuộc vào công thức và mục đích sử dụng.
- Sản phẩm chống nắng: Trong mỹ phẩm chống nắng, Barium sulfate có thể được sử dụng như một thành phần chống tia UV bổ sung để phản chiếu ánh sáng mặt trời. Tỷ lệ sử dụng Barium sulfate trong các sản phẩm chống nắng có thể từ 1% đến 10% tùy thuộc vào công thức và chỉ định sử dụng.
4.4. Ngành nông nghiệp
Barium sulfate có thể được sử dụng ở một số ứng dụng gián tiếp trong ngành nông nghiệp, bao gồm:
- Phân bón: Mặc dù Barium sulfate không cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng, nhưng nó có thể được sử dụng như một thành phần không hoạt động trong các công thức phân bón để cải thiện tính chất vật lý của phân bón, chẳng hạn như tăng cường độ cứng, độ bền và khả năng chống nước mưa.
- Điều chỉnh pH đất: Trong một số trường hợp, Barium sulfate có thể được sử dụng để điều chỉnh pH đất, đặc biệt trong các vùng có đất kiềm.
- Chất trợ giữ đất: Barium sulfate có khả năng tạo ra cấu trúc liên kết giữa các hạt đất, tăng cường tính chất hấp thụ nước và cải thiện độ thoát nước của đất. Do đó, nó có thể được sử dụng như một chất trợ giữ đất trong các ứng dụng chăm sóc cây trồng và trồng cây.
Tỷ lệ sử dụng của Barium sulfate (BaSO4) trong ngành nông nghiệp
Trong các ứng dụng phân bón hoặc điều chỉnh pH đất, Barium sulfate thường được sử dụng như một thành phần không hoạt động trong công thức phân bón hoặc phân hỗn hợp. Tỷ lệ sử dụng Barium sulfate trong các công thức này thường chỉ là một phần nhỏ, thường dưới 5% trọng lượng
Tỷ lệ sử dụng Barium sulfate trong chất trợ giữ đất trong ngành nông nghiệp là chưa được định rõ. Điều này phụ thuộc vào các yếu tố như loại đất, cây trồng cụ thể và điều kiện trồng trọt. Việc sử dụng Barium sulfate trong chất trợ giữ đất trong ngành nông nghiệp cần được nghiên cứu và kiểm chứng kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả
4.5. Công nghệ màng
Barium sulfate (BaSO4) có nhiều ứng dụng trong ngành công nghệ màng. Dưới đây là một số ứng dụng chính:
Tạo màng chống thấm: Barium sulfate có tính chất không hòa tan trong nước và khả năng tạo thành một màng chống thấm. Điều này làm cho nó trở thành một nguyên liệu phổ biến trong việc sản xuất các màng chống thấm. Các màng chống thấm này thường được sử dụng trong các ứng dụng xử lý nước, bể chứa chất thải, hồ chứa, và hệ thống đường ống.
Xử lý nước: Barium sulfate được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây đục và tạp chất. Khi được thêm vào nước, Barium sulfate hình thành các hạt kết tủa và tạo thành một lớp màng trên bề mặt để chặn và loại bỏ các hạt rắn không mong muốn.
Sản xuất màng polymer: Barium sulfate cũng được sử dụng như một chất độn trong quá trình sản xuất màng polymer. Khi được kết hợp với các polymer khác, Barium sulfate cung cấp cấu trúc và tính chất cơ học cần thiết cho màng polymer, cải thiện độ cứng, khả năng chống va đập và kháng hóa chất.
Xử lý khí thải: Trong một số quá trình xử lý khí thải, Barium sulfate có thể được sử dụng như một chất hấp phụ để loại bỏ các chất ô nhiễm có thể gây hại. Barium sulfate có khả năng hấp phụ các kim loại nặng và các chất gây ô nhiễm khác từ khí thải, giúp làm sạch và làm giảm tác động tiêu cực lên môi trường.
Tỷ lệ sử dụng Barium sulfate (BaSO4) trong ngành công nghệ màng
Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng Barium sulfate trong một số ứng dụng công nghệ màng:
- Màng chống thấm: Trong việc sản xuất màng chống thấm, Barium sulfate có thể được sử dụng làm chất độn để cải thiện tính chất cơ học và chống thấm của màng. Tỷ lệ sử dụng Barium sulfate trong màng chống thấm có thể dao động từ khoảng 5% đến 20% trọng lượng, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể.
- Màng polymer: Trong sản xuất màng polymer, Barium sulfate có thể được sử dụng như một chất độn để cung cấp cấu trúc và tính chất cơ học cho màng. Tỷ lệ sử dụng Barium sulfate trong màng polymer thường thấp, thường chỉ từ 1% đến 5% trọng lượng. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại polymer và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
- Xử lý nước: Trong quá trình xử lý nước, Barium sulfate có thể được sử dụng để loại bỏ chất gây đục và tạp chất. Tỷ lệ sử dụng Barium sulfate trong quá trình này thường rất thấp, thường chỉ từ 0,1% đến 1% trọng lượng nước.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Barium Sulfate - Bari Sulfat - BaSO4
Khi sử dụng Barium Sulfate hoặc các sản phẩm chứa chất này trong ngành y tế hoặc công nghiệp, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và các quy định liên quan. Dưới đây là hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Barium Sulfate:
Bảo quản:
- Lưu trữ Barium Sulfate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Bảo quản nơi có nhiệt độ phòng và tránh để Barium Sulfate tiếp xúc với nhiệt độ cao.
- Đảm bảo rằng Barium Sulfate được bảo quản trong các vật liệu đóng gói kín đáo, tránh tiếp xúc với không khí để tránh việc hấp thụ độ ẩm.
- Tránh lưu trữ Barium Sulfate gần các chất dễ cháy hoặc chất oxy hóa, để tránh nguy cơ cháy hoặc phản ứng nguy hiểm.
An toàn khi sử dụng:
- Đeo bảo hộ cá nhân khi làm việc với Barium Sulfate, bao gồm găng tay bảo hộ, khẩu trang và kính bảo hộ.
- Tránh hít phải bụi hoặc hơi Barium Sulfate. Nếu làm việc trong môi trường có nhiều bụi, hãy sử dụng mặt nạ hô hấp phù hợp.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu Barium Sulfate tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Barium Sulfate hoặc các sản phẩm chứa chất này.
Xử lý sự cố:
- Nếu xảy ra sự cố như nuốt phải Barium Sulfate hoặc tiếp xúc lâu dài với nó, hãy ngưng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Trong trường hợp tiếp xúc với mắt hoặc da, hãy rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Nếu Barium Sulfate bị rò rỉ hoặc xảy ra sự cố trong quá trình sử dụng, hãy tiến hành biện pháp ngăn chặn rò rỉ, thông báo cho người quản lý và xử lý theo quy trình sơ cứu và xử lý chất độc hại.
6. Mua Barium Sulfate - Bari Sulfat - BaSO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Barium Sulfate - Bari Sulfat - BaSO4 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Barium Sulfate - Bari Sulfat - BaSO4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, y tế, xử lý nước, nông nghiệp...
Đây là địa chỉ bán Barium Sulfate - Bari Sulfat - BaSO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Barium Sulfate - Bari Sulfat - BaSO4 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Barium Sulfate có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Barium Sulfate - Bari Sulfat - BaSO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Barium Sulfate - Bari Sulfat - BaSO4 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Barium Sulfate - Bari Sulfat - BaSO4, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Barium Sulfate - Bari Sulfat - BaSO4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Barium Sulfate - Bari Sulfat - BaSO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Barium Sulfate ở đâu, mua bán Bari Sulfat ở hà nội, mua bán Bari Sunphat giá rẻ, Mua bán Barium Sulfate - BaSO4 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất giấy, dệt nhuộm, xử lý nước, mỹ phẩm...
Nhập khẩu Barium Sulfate - Bari Sulfat - BaSO4 cung cấp Barium Sulfate - Bari Sulfat - BaSO4.
Hotline: 0972 835 226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: tuyenmk01@gmail.com
Cập nhật lúc 11:26 Thứ Bảy 05/08/2023