Mua bán Barium Oxide - Bari Oxit - BaO
Giới thiệu khái quát về Barium Oxide - Bari Oxit - BaO
Barium Oxide (BaO), hay Bari Oxit. Là một hợp chất vô cơ của bari và oxy. Nó xuất hiện dưới dạng bột trắng và là một oxit cơ bản, có khả năng hấp thụ nước. Để tạo thành barium hydroxide (Ba(OH)₂). BaO được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Ví dụ như chất xúc tác trong sản xuất thủy tinh, gốm sứ, và trong sản xuất các hợp chất bari khác. Barium oxide cũng được dùng trong việc điều chỉnh độ pH trong một số quá trình hóa học. Đặc biệt trong ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Barium Oxide
Tên gọi khác: Bari Oxit, Bari Oxit, Oxide của Bari, Bari Oxide, Oxit Bari, Barium Monoxide, Bari Monoxide, BaO, Oxit Barium, Bari Oxyde.
Công thức hóa học: BaO
Số CAS: 1304-28-5
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.
Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396
Barium Oxide - Bari Oxit - BaO là gì?
Barium Oxide (BaO), hay còn gọi là Bari Oxit, là một hợp chất vô cơ của bari và oxy. Nó có dạng bột trắng, có tính kiềm mạnh và dễ phản ứng với nước. Để tạo thành barium hydroxide (Ba(OH)₂). Barium oxide là một oxit cơ bản, có khả năng hấp thụ carbon dioxide từ không khí và biến thành barium carbonate (BaCO₃).
BaO được sản xuất chủ yếu từ việc nhiệt phân barium carbonate (BaCO₃) ở nhiệt độ cao. Quá trình này tách ra oxit bari và thải ra khí carbon dioxide. Barium Oxide được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Bao gồm sản xuất thủy tinh, gốm sứ và các hợp chất bari khác. Trong ngành sản xuất thủy tinh, BaO đóng vai trò là chất làm tăng độ bền và độ trong suốt của thủy tinh. Ngoài ra, Barium Oxide còn được sử dụng trong công nghiệp khai thác khoáng sản. Đặc biệt trong việc xử lý các quặng chứa silica và nhôm.
Bari Oxit còn có ứng dụng trong các lĩnh vực hóa học khác như làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học. Hoặc điều chỉnh độ pH trong các quá trình xử lý nước. Với tính chất dễ dàng hấp thụ ẩm và phản ứng mạnh với axit. BaO cũng cần được bảo quản cẩn thận trong môi trường khô ráo để tránh biến chất.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Barium Oxide - Bari Oxit - BaO
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Barium Oxide là một chất rắn màu trắng. Có thể tồn tại dưới dạng bột mịn hoặc viên nhỏ tùy thuộc vào quá trình sản xuất.
- Khối lượng riêng: BaO có khối lượng riêng khá lớn, khoảng 5,72 g/cm³, cho thấy nó là một chất rắn khá nặng.
- Nhiệt độ nóng chảy: Barium Oxide có nhiệt độ nóng chảy cao, khoảng 1.920°C, cho thấy nó có độ bền nhiệt rất tốt.
- Tính dễ tan: BaO không tan trong nước, nhưng khi phản ứng với nước, nó sẽ tạo thành barium hydroxide (Ba(OH)₂), một chất tan trong nước.
- Tính dễ hút ẩm: BaO rất dễ hút ẩm từ không khí, và khi tiếp xúc với độ ẩm, nó sẽ phản ứng để tạo thành barium hydroxide.

Tính chất hóa học
- Phản ứng với nước: Barium Oxide dễ dàng phản ứng với nước để tạo thành Barium Hydroxide (Ba(OH)₂), một chất kiềm mạnh.
BaO+H2O→Ba(OH)2
- Phản ứng với axit: BaO là một oxit kiềm, nên nó có thể phản ứng với các axit để tạo thành muối và nước. Ví dụ, khi phản ứng với axit hydrochloric (HCl), tạo ra barium chloride (BaCl₂) và nước.
BaO+2HCl→BaCl2+H2O
- Phản ứng với khí carbon dioxide: BaO có thể hấp thụ khí CO₂ từ không khí để tạo thành Barium Carbonate (BaCO₃), một muối vô cơ không tan trong nước.
BaO+CO2→BaCO3
- Phản ứng với các oxit axit: Barium Oxide cũng có thể phản ứng với các oxit axit. Chẳng hạn như silicon dioxide (SiO₂) trong các quặng khoáng. Để tạo thành các hợp chất mới.
BaO+SiO2→BaSiO3
- Phản ứng với các kim loại khác: BaO có thể phản ứng với một số kim loại. Đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao, để tạo thành các hợp chất bari khác.
3. Ứng dụng của Barium Oxide - Bari Oxit - BaO do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Sản xuất thủy tinh đặc biệt
- Phân tích ứng dụng: Barium Oxide (BaO) được sử dụng để sản xuất thủy tinh có tính chất quang học đặc biệt, chẳng hạn như thủy tinh quang học và thủy tinh chịu nhiệt. BaO được thêm vào trong quá trình sản xuất thủy tinh để cải thiện độ trong suốt và khả năng chịu nhiệt của thủy tinh.
- Cơ chế hoạt động: BaO giúp tăng điểm nóng chảy của thủy tinh, đồng thời cải thiện khả năng truyền ánh sáng qua vật liệu. Trong quá trình nấu chảy thủy tinh, BaO tham gia vào việc làm giảm tán xạ ánh sáng do cải thiện cấu trúc tinh thể của thủy tinh. Hiện tượng vật lý chính ở đây là sự thay đổi điểm nóng chảy và khả năng khúc xạ ánh sáng của thủy tinh.

2. Sản xuất vật liệu chịu nhiệt
- Phân tích ứng dụng: BaO là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất các vật liệu chịu nhiệt, như gạch chịu lửa, được sử dụng trong ngành công nghiệp luyện kim và sản xuất thép.
- Cơ chế hoạt động: Barium Oxide có khả năng hấp thụ và giải phóng nhiệt hiệu quả, nhờ vào tính chất ổn định ở nhiệt độ cao. BaO kết hợp với các oxit khác như SiO₂ và Al₂O₃ trong quá trình nung, giúp tạo thành các hợp chất có độ bền cao và chịu được nhiệt độ cực lớn mà không bị phân hủy. Khi gặp nhiệt độ cao, BaO không bị biến đổi về mặt hóa học, giúp duy trì độ bền cơ học của vật liệu.
3. Chất xúc tác trong phản ứng hóa học
- Phân tích ứng dụng: BaO đóng vai trò là chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt trong các quá trình tổng hợp hữu cơ, như phản ứng chuyển hóa hợp chất carbon và hydrocacbon.
- Cơ chế hoạt động: BaO là một base mạnh, giúp kích thích các phản ứng loại bỏ proton (H⁺) từ các hợp chất hữu cơ, từ đó thúc đẩy phản ứng trao đổi nhóm hydroxyl. Phản ứng hóa học cơ bản có thể là: BaO+H2O→Ba(OH)2. Trong quá trình này, BaO giúp tăng cường quá trình phân hủy và tổng hợp các hợp chất hữu cơ, làm tăng hiệu suất phản ứng.
4. Ứng dụng trong pin và thiết bị điện tử
- Phân tích ứng dụng: BaO được sử dụng trong các linh kiện điện tử, chẳng hạn như bóng đèn huỳnh quang, tụ điện, và các mạch điện tử, nhờ vào khả năng dẫn điện và khả năng phát xạ quang học.
- Cơ chế hoạt động: BaO hoạt động bằng cách tạo ra một môi trường ion hóa trong các thiết bị điện tử, giúp tăng cường khả năng phát xạ ánh sáng trong bóng đèn huỳnh quang. Nó cũng đóng vai trò trong việc điều chỉnh khả năng dẫn điện trong các linh kiện điện tử khác, nhờ vào tính chất điện ly của BaO.

5. Sản xuất bột nhựa và cao su
- Phân tích ứng dụng: Barium Oxide giúp cải thiện các tính chất cơ học của các sản phẩm nhựa và cao su. Nó giúp gia tăng độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt của các sản phẩm này.
- Cơ chế hoạt động: BaO phản ứng với các thành phần trong nhựa và cao su, tạo ra các liên kết ổn định hơn giữa các phân tử, giúp cải thiện độ bền và tính chất cơ học. Ngoài ra, BaO còn làm giảm sự co rút của cao su khi chịu nhiệt độ cao, đồng thời cải thiện độ bền kéo và khả năng đàn hồi của sản phẩm cuối cùng.

6. Sử dụng trong xử lý nước
- Phân tích ứng dụng: BaO được sử dụng trong việc xử lý nước thải, đặc biệt là loại bỏ các ion sulfat (SO₄²⁻), giúp cải thiện chất lượng nước.
- Cơ chế hoạt động: BaO phản ứng với ion sulfat trong nước để tạo ra Barium Sulfate (BaSO₄), một hợp chất không tan trong nước: BaO+H2SO4→BaSO4+H2O. Được hình thành sẽ lắng xuống và có thể dễ dàng loại bỏ khỏi hệ thống nước. Điều này giúp giảm hàm lượng các ion sulfat độc hại, từ đó cải thiện chất lượng nước.

7. Ứng dụng trong nông nghiệp
- Phân tích ứng dụng: BaO được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất trong nông nghiệp, giúp giảm tính axit của đất và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cây trồng.
- Cơ chế hoạt động: BaO là một base mạnh, khi được thêm vào đất, BaO phản ứng với các ion H⁺ (acid) có trong đất, làm tăng độ pH của đất: BaO+2H+→Ba2++H2O. Điều này giúp trung hòa độ axit của đất, từ đó cải thiện điều kiện sống cho cây trồng, đặc biệt là các cây yêu cầu đất có độ pH cao.

8. Điều chế các hợp chất bari khác
- Phân tích ứng dụng: BaO là nguyên liệu quan trọng để điều chế các hợp chất bari khác, như Barium Carbonate (BaCO₃) và Barium Sulfate (BaSO₄), dùng trong các ngành công nghiệp khác nhau như dược phẩm và mỹ phẩm.
- Cơ chế hoạt động: BaO phản ứng với CO₂ để tạo ra BaCO₃, một hợp chất được sử dụng trong ngành dược phẩm và sản xuất gạch men. Đồng thời, BaO cũng có thể phản ứng với axit sulfuric để tạo ra BaSO₄, được sử dụng trong các ứng dụng y tế và công nghiệp.
9. Ứng dụng trong các nguồn năng lượng hạt nhân
- Phân tích ứng dụng: BaO được sử dụng trong công nghệ hạt nhân, đặc biệt là để kiểm soát sự phản xạ và hấp thụ neutron trong các lò phản ứng hạt nhân.
- Cơ chế hoạt động: Barium Oxide có khả năng hấp thụ neutron, làm giảm tốc độ phản ứng hạt nhân và giúp kiểm soát sự phát triển của phản ứng dây chuyền trong các lò phản ứng. Phản ứng vật lý cơ bản là sự hấp thụ neutron của BaO mà không gây ra sự phân hủy của vật liệu.
10. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học
- Phân tích ứng dụng: BaO được sử dụng trong các thí nghiệm nghiên cứu hóa học, đặc biệt là trong nghiên cứu các chất xúc tác và phản ứng hóa học phức tạp.
- Cơ chế hoạt động: BaO đóng vai trò như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, giúp tăng tốc độ phản ứng và thúc đẩy sự hình thành các hợp chất hữu cơ mới. Phản ứng cơ bản liên quan đến việc BaO tác dụng với nước để tạo thành Ba(OH)₂, hoặc phản ứng với các axit hữu cơ để tạo ra các muối bari hữu cơ.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Sản xuất thủy tinh đặc biệt
- Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 5% - 10% trong thành phần hỗn hợp thủy tinh.
- Giải thích: Barium Oxide thường được sử dụng ở tỷ lệ thấp trong các hỗn hợp thủy tinh để cải thiện các tính chất như độ trong suốt và khả năng chịu nhiệt. Nó không chiếm tỷ lệ cao vì các thành phần khác như SiO₂ và Na₂O vẫn chiếm phần lớn trong cấu trúc thủy tinh.
2. Sản xuất vật liệu chịu nhiệt
- Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 10% - 20%.
- Giải thích: BaO được thêm vào vật liệu chịu nhiệt như gạch chịu lửa, nhưng tỷ lệ này sẽ phụ thuộc vào yêu cầu về khả năng chịu nhiệt và độ bền của vật liệu. BaO giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và độ ổn định của vật liệu, nhưng không phải là thành phần chính trong các hỗn hợp này.
3. Chất xúc tác trong phản ứng hóa học
- Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 1% - 5%.
- Giải thích: BaO thường được sử dụng dưới dạng chất xúc tác trong các phản ứng hóa học. Tỷ lệ này có thể thấp vì BaO chỉ cần một lượng nhỏ để thúc đẩy các phản ứng và không cần thiết phải sử dụng một lượng lớn trong quá trình xúc tác.
4. Ứng dụng trong pin và thiết bị điện tử
- Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 0,5% - 3%.
- Giải thích: BaO được sử dụng trong các linh kiện điện tử, nhưng chỉ một lượng nhỏ được thêm vào các thành phần như tụ điện và bóng đèn huỳnh quang để cải thiện hiệu suất. Tỷ lệ sử dụng thấp vì BaO chỉ đóng vai trò hỗ trợ các tính chất vật lý nhất định.
5. Sản xuất bột nhựa và cao su
- Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 1% - 5%.
- Giải thích: Trong sản xuất nhựa và cao su, BaO giúp cải thiện độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt. Tuy nhiên, tỷ lệ này thấp vì BaO chỉ được sử dụng như một phụ gia nhỏ để cải thiện các tính chất vật lý của sản phẩm cuối cùng.
6. Sử dụng trong xử lý nước
- Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 2% - 10%.
- Giải thích: Tỷ lệ sử dụng BaO trong xử lý nước thải có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và lượng ion sulfat cần loại bỏ. Trong các ứng dụng xử lý nước quy mô công nghiệp, BaO sẽ được sử dụng với tỷ lệ vừa phải để phản ứng với ion sulfat và tạo ra BaSO₄.
7. Ứng dụng trong nông nghiệp
- Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 5% - 15%.
- Giải thích: Trong nông nghiệp, BaO được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất, nhưng tỷ lệ này sẽ thay đổi tùy thuộc vào độ axit của đất và yêu cầu cụ thể. BaO giúp trung hòa độ axit, nhưng không sử dụng quá nhiều vì có thể gây ra tác dụng phụ nếu dùng quá mức.
8. Điều chế các hợp chất bari khác
- Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 10% - 30%.
- Giải thích: BaO là nguyên liệu chính để điều chế các hợp chất bari như BaSO₄ và BaCO₃. Tỷ lệ này có thể khá cao vì BaO là chất phản ứng chính trong quá trình tạo ra các hợp chất này.
9. Ứng dụng trong các nguồn năng lượng hạt nhân
- Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 0,5% - 5%.
- Giải thích: Trong các ứng dụng năng lượng hạt nhân, BaO được sử dụng với tỷ lệ nhỏ để kiểm soát neutron trong các lò phản ứng. Tỷ lệ này thấp vì BaO không phải là thành phần chính trong các hệ thống này mà chủ yếu là chất hỗ trợ.
10. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học
- Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 1% - 5%.
- Giải thích: BaO được sử dụng trong các thí nghiệm nghiên cứu hóa học. Nhưng tỷ lệ sử dụng thường thấp. Vì nó chỉ là một chất xúc tác hoặc tác nhân trong các phản ứng hóa học cần thiết để thực hiện nghiên cứu.
Ngoài Barium Oxide - Bari Oxit - BaO thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Barium Oxide - Bari Oxit - BaO
Bảo quản
- Để nơi khô ráo: Tránh tiếp xúc với độ ẩm để ngăn ngừa phản ứng tạo barium hydroxide (Ba(OH)₂).
- Sử dụng bao bì kín: Lưu trữ trong các bình kín, tránh tiếp xúc với không khí và hơi nước.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Bảo quản BaO trong môi trường tối hoặc ít ánh sáng.
- Tránh tiếp xúc với axit: BaO có tính kiềm mạnh, nên không để tiếp xúc với các chất axit.
- Điều kiện nhiệt độ ổn định: Bảo quản ở nhiệt độ phòng bình thường, tránh nhiệt độ quá cao hoặc thấp.
An toàn khi sử dụng
- Đeo thiết bị bảo hộ: Sử dụng găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp.
- Làm việc ở nơi thông thoáng: Sử dụng BaO trong khu vực thông gió tốt để tránh hít phải bụi.
- Tránh tiếp xúc với độ ẩm: Giữ BaO khô ráo và tránh làm rơi vào nước.
- Cất giữ đúng cách: Bảo quản BaO trong bao bì kín, ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với không khí và axit
Xử lý sự cố
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch và xà phòng trong 15 phút, tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch trong 15 phút, tìm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng.
- Hít phải bụi: Di chuyển ra nơi thoáng khí, tìm sự trợ giúp y tế nếu khó thở.
- Tiếp xúc với quần áo: Cởi bỏ quần áo nhiễm BaO và rửa cơ thể bằng nước.
- Xử lý tràn đổ: Thu gom BaO bằng dụng cụ không sinh tia lửa và rửa sạch khu vực tràn đổ với nước.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Barium Oxide - Bari Oxit - BaO dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Barium Oxide - Bari Oxit - BaO giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Barium Oxide - Bari Oxit - BaO tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Barium Oxide - Bari Oxit - BaO được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất nhựa , cao su, thủy tinh, vật liệu chịu nhiệt, pin, xử lý nước, nông nghiệp,...
Đây là địa chỉ mua Barium Oxide - Bari Oxit - BaO giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Barium Oxide - Bari Oxit - BaO do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Barium Oxide có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Barium Oxide - Bari Oxit - BaO tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Barium Oxide - Bari Oxit - BaO đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Barium Oxide - Bari Oxit - BaO, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Barium Oxide - Bari Oxit - BaO của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0961.951.396 Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Barium Oxide - Bari Oxit - BaO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Barium Oxide ở đâu, mua bán Bari Oxit ở hà nội, mua bán BaO giá rẻ. Mua bán Barium Oxide dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất nhựa , cao su, thủy tinh, vật liệu chịu nhiệt, pin, xử lý nước, nông nghiệp,...
Nhập khẩu Barium Oxide - Bari Oxit - BaO cung cấp Barium Oxide - Bari Oxit - BaO.
Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396
Zalo : 086.818.3331 - 0961.951.396
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com