Maleic anhydride là một hợp chất hóa học có công thức hóa học C4H2O3. Đây là một loại anhydrid của axit maleic. Nó thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng và có mùi khá khó chịu. Maleic anhydride được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất để sản xuất các sản phẩm như nhựa, thuốc nhuộm, chất tạo màng và hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất chất chống ăn mòn, chất chống cháy và các hợp chất dùng trong công nghệ sơn.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Maleic Anhydride
Tên gọi khác: Axit Maleic Anhydrit, Anhidrit Maleic, Maleic Acid Anhydride
Công thức: C4H2O3
Số CAS: 108-31-6
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng viên tinh thể màu trắng
Hotline: 0972.835.226
1. Maleic Anhydride - Axit Maleic Anhidrit - C4H2O3 là gì?
Maleic Anhydride (C4H2O3) là một hợp chất hóa học không màu, dạng chất rắn, và là một loại anhydrid của axit maleic. Nó là một trong những hợp chất quan trọng trong ngành hóa học và có nhiều ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa học và vật liệu.
Maleic Anhydride được sản xuất từ hydrocacbon bão hòa, như butan (C4H10), thông qua quá trình oxi hóa. Quá trình này thường diễn ra ở nhiệt độ cao và có sự tham gia của các chất xúc tác.
Maleic Anhydride được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp để sản xuất nhựa như polyesters, polyethylene terephthalate (PET), alkyd, và unsaturated polyester resins. Nó cũng được dùng trong sản xuất các chất hoạt động bề mặt, thuốc nhuộm, sơn, thuốc nhuộm, và hợp chất hữu cơ khác.

2. Cách điều chế Maleic Anhydride - C4H2O3
Cách điều chế Maleic Anhydride (C4H2O3) được thực hiện thông qua quá trình oxi hóa nhiệt độ cao của butan hoặc benzene. Dưới đây là quá trình điều chế thông qua oxi hóa butan:
Bước 1: Chuẩn bị hỗn hợp butan và khí oxi
Bước 2: Phản ứng oxi hóa
Trong reaktor, butan và khí oxi tạo thành hỗn hợp khí được đốt cháy trong điều kiện nhiệt độ cao và không khí chảy. Quá trình oxi hóa sẽ chuyển đổi butan thành maleic anhydride (C4H2O3) cùng với nước (H2O) như sản phẩm phụ.
Phương trình hóa học của phản ứng:
C4H10 + 3.5 O2 -> C4H2O3 + 5 H2O
Bước 3: Tách sản phẩm
Bước 4: Thu gom và lưu trữ
Lưu ý rằng quá trình điều chế Maleic Anhydride có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và công nghệ sử dụng, nhưng quy trình chung là thông qua quá trình oxi hóa nhiệt độ cao của butan hoặc benzene.

Những góp phần vào tiến bộ hóa học của Maleic Anhydride
Maleic Anhydride (C4H2O3) đã đóng góp vào nhiều tiến bộ trong ngành hóa học và mang lại những ứng dụng quan trọng. Dưới đây là một số tiến bộ và ứng dụng từ Maleic Anhydride:
Polyesters và nhựa kỹ thuật: Maleic Anhydride đã làm nền tảng cho sản xuất các loại polyesters, nhựa kỹ thuật, và nhựa tổng hợp. Các loại nhựa này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như đóng gói, ngành công nghiệp ô tô, điện tử, và vật liệu xây dựng.
Hợp chất copolymer: Maleic Anhydride đã được sử dụng để tổng hợp một số loại copolymer như polyethylene-alt-maleic anhydride (PEMA), polypropylene-alt-maleic anhydride (PPMA), và polybutylene-alt-maleic anhydride (PBMA). Những hợp chất này cải thiện tính chất cơ học và chịu nhiệt của polymer.
Chất hoạt động bề mặt và surfactants: Maleic Anhydride đã đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các chất hoạt động bề mặt và surfactants. Các chất này được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, chất tẩy rửa, và hóa chất công nghiệp khác.
Thuốc nhuộm và chất bảo vệ gỗ: Maleic Anhydride được sử dụng trong các chất phụ gia cho việc nhuộm vải và bảo vệ gỗ. Nó giúp cải thiện độ bám dính và độ bền của các chất nhuộm và phủ.
Sản xuất hợp chất hữu cơ: Maleic Anhydride đã được sử dụng trong các phản ứng hóa học để tạo ra nhiều hợp chất hữu cơ khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong các ngành như dược phẩm, hóa mỹ phẩm, và sản xuất các hợp chất hữu cơ khác.
Phát triển vật liệu chống cháy: Maleic Anhydride đã được sử dụng để cải thiện tính chống cháy và khả năng chịu nhiệt của các vật liệu, đặc biệt là trong sản xuất các sản phẩm chống cháy và vật liệu chịu lửa.
Những tiến bộ trên đã tạo điều kiện thuận lợi cho các lĩnh vực công nghiệp và tiếp tục đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của ngành hóa học.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Maleic Anhydride - Axit Maleic Anhidrit - C4H2O3
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học Maleic Anhydride:
Tính chất vật lý
Trạng thái vật lý: Maleic Anhydride là một chất rắn không màu. Trạng thái vật lý này giúp dễ dàng lưu trữ và vận chuyển.
Điểm nóng chảy: Maleic Anhydride có điểm nóng chảy là khoảng 52-54°C. Điểm nóng chảy này thường được sử dụng để kiểm soát quá trình tổng hợp và lưu trữ của hợp chất.
Điểm sôi: Maleic Anhydride có điểm sôi là khoảng 202-202.5°C. Điểm sôi này quan trọng trong quá trình tách chiết và tinh chế của sản phẩm.
Tính chất hóa học
C4H2O3 + H2O -> C4H4O4
Phản ứng với các nucleophile: Maleic Anhydride chứa hai nhóm anhydridic, là các điện tử tiếp tục có khả năng tấn công bởi các nucleophile, chẳng hạn như amin và các rượu, để tạo ra các sản phẩm copolymer và hợp chất phức tạp.
Polyme hóa: Maleic Anhydride có thể dễ dàng polyme hóa và tạo ra các polymer với nhiều tính chất khác nhau, dựa vào các điều kiện phản ứng khác nhau.
Phản ứng oxi hóa: Maleic Anhydride có thể phản ứng với các chất oxi hóa, tạo ra các sản phẩm chịu nhiệt và chống cháy.
Reactions trùng hợp: Maleic Anhydride có khả năng tham gia vào các phản ứng trùng hợp, nơi nó tạo thành các hợp chất phức tạp và có thể tạo ra các sản phẩm có tính chất khác nhau.

4. Ứng dụng của Maleic Anhydride - C4H2O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Maleic Anhydride (C4H2O3) có nhiều ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực khác nhau trong ngành hóa học và công nghiệp. Dưới đây là một số lĩnh vực ứng dụng chính của Maleic Anhydride:
4.1. Công nghiệp Sản xuất nhựa
Dưới đây là một số ứng dụng chi tiết của Maleic Anhydride trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa:
Sản xuất polyesters: Maleic Anhydride được sử dụng như một thành phần quan trọng trong quá trình tổng hợp polyesters. Polyesters là loại nhựa tổng hợp có tính chất cơ học và cơ tính tuyệt vời. Chúng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp đóng gói, sản xuất chai lọ, túi xách, đồ gỗ và nhiều sản phẩm gia dụng khác.
Sản xuất polyethylene terephthalate (PET): Maleic Anhydride cũng là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất polyethylene terephthalate (PET). PET là một trong những loại nhựa phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chai nước, chai đựng đồ uống, sợi tổng hợp, và đồ chơi nhựa.
Unsaturated polyester resins: Maleic Anhydride cũng là thành phần chính trong quá trình tổng hợp unsaturated polyester resins. Loại nhựa này có khả năng chịu được nhiệt độ cao và có tính chất chống thấm nước tốt. Chúng được sử dụng trong sản xuất ống đồng, đồ gỗ, và các vật liệu xây dựng.
Sản xuất composite và sợi tổng hợp: Maleic Anhydride được sử dụng để cải thiện tính chất cơ học và khả năng kết dính của các composite và sợi tổng hợp. Composite là một loại vật liệu kết hợp từ hai hoặc nhiều vật liệu khác nhau để cải thiện tính chất chịu lực và độ bền. Sợi tổng hợp cũng được gia cố bằng Maleic Anhydride để tăng cường tính chất cơ học.
Như vậy, Maleic Anhydride đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp sản xuất nhựa và giúp tạo ra nhiều sản phẩm nhựa có tính chất đa dạng và ứng dụng rộng rãi.

Trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa thì Maleic Anhydride - C4H2O3 được sử dụng với tỉ lệ bao nhiêu (%)
Tỉ lệ sử dụng trong Maleic Anhydride trong công nghiệp sản xuất nhựa
Sản xuất polyesters: Maleic Anhydride thường được sử dụng trong tổng hợp polyesters và chiếm một tỉ lệ khá lớn trong quá trình sản xuất. Tùy vào loại polyesters cụ thể, tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ 10% đến 40% trọng lượng tổng.
Sản xuất polyethylene terephthalate (PET): Maleic Anhydride được sử dụng trong sản xuất PET, nhưng tỉ lệ sử dụng thường không quá cao, thường trong khoảng 1% đến 5% trọng lượng tổng.
Unsaturated polyester resins: Maleic Anhydride thường được sử dụng trong tổng hợp unsaturated polyester resins và có tỉ lệ sử dụng từ 20% đến 50% trọng lượng tổng.
Composite và sợi tổng hợp: Tùy thuộc vào loại composite và sợi tổng hợp cụ thể, Maleic Anhydride có thể có tỉ lệ sử dụng từ 1% đến 10% trọng lượng tổng.
Chất hoạt động bề mặt và surfactants: Maleic Anhydride thường được sử dụng trong tổng hợp các chất hoạt động bề mặt và surfactants, nhưng tỉ lệ sử dụng thường không quá cao, thường trong khoảng 1% đến 5% trọng lượng tổng.
Các ứng dụng chịu nhiệt: Trong các ứng dụng chịu nhiệt, Maleic Anhydride có thể có tỉ lệ sử dụng từ 5% đến 20% trọng lượng tổng, tùy thuộc vào tính chất cụ thể của sản phẩm.
Quy trình sử dụng Maleic Anhydride - C4H2O3 trong sản xuất nhựa polyester
Quy trình sản xuất polyesters thông thường bao gồm các bước chính như sau:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu: Đầu tiên, các nguyên liệu cần thiết cho quá trình tổng hợp polyesters phải được chuẩn bị. Nguyên liệu chính bao gồm dicarboxylic acid hoặc ester của nó và diol (hoặc polyol).
Bước 2: Tạo hỗn hợp phản ứng: Dicarboxylic acid hoặc ester của nó và diol được kết hợp với nhau trong một bình reaktor, tạo thành một hỗn hợp phản ứng. Maleic Anhydride thường được sử dụng làm một trong các nguyên liệu dicarboxylic acid.
Bước 3: Phản ứng ester hóa: Hỗn hợp phản ứng được đun nóng và phản ứng ester hóa xảy ra. Trong quá trình này, các nhóm hydroxyl (OH) của diol và các nhóm carboxyl (COOH) của dicarboxylic acid tương tác với nhau để tạo thành liên kết ester, giải phóng nước làm sản phẩm phụ.
Bước 4: Tổng hợp polyesters: Quá trình phản ứng tiếp tục cho đến khi hệ thống đạt được một mức độ polymer hóa nhất định. Điều này có thể đạt được bằng cách kiểm soát nhiệt độ và thời gian phản ứng. Khi polymer hóa đạt đủ, polyesters được tạo thành.
Bước 5: Tách sản phẩm: Sau khi phản ứng hoàn tất, polyesters được tách ra khỏi hỗn hợp phản ứng. Quá trình tách này có thể bao gồm chưng cất hoặc lọc để tách polyesters ra khỏi các chất phụ gia và sản phẩm phản ứng còn lại.
Bước 6: Tinh chế và sản phẩm cuối: Polyesters được tinh chế để đạt được các tính chất cơ học và cơ tính mong muốn. Sau đó, chúng có thể được chế tạo thành các sản phẩm như chai lọ, ống đồng, túi xách, đồ gỗ, và nhiều sản phẩm gia dụng khác.

Ngoài Maleic Anhydride - C4H2O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất khác dùng trong ngành sản xuất nhựa sau đây:
Trong ngành sản xuất nhựa, có nhiều hóa chất khác được sử dụng để tạo ra các loại nhựa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về những hóa chất quan trọng khác trong sản xuất nhựa, kèm theo công thức hóa học đầy đủ:
- Styrene (Stiren - C8H8): Styrene là một monomer quan trọng trong việc sản xuất nhựa polystyrene và nhựa unsaturated polyester (UPR)
- Ethylene (Eten - C2H4): Ethylene là monomer chính trong sản xuất nhựa polyethylene (PE), một trong những loại nhựa phổ biến nhất.
- Propylene (Propen - C3H6): Propylene được sử dụng để sản xuất nhựa polypropylene (PP), một loại nhựa có ứng dụng rộng rãi.
- Vinyl Chloride (Vinyl clorua - C2H3Cl): Vinyl chloride được sử dụng để sản xuất nhựa polyvinyl chloride (PVC), một loại nhựa linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng.
- Adipic Acid (Axit adipic - C6H10O4): Axit adipic tham gia vào quá trình sản xuất nhựa nylon, một loại nhựa cơ học cao và chịu nhiệt độ tốt.
- Phthalic Anhydride (Anhidrit phthalic - C8H4O3): Phthalic anhydride thường được sử dụng trong quá trình tổng hợp nhựa polyester, chẳng hạn như nhựa PET (polyethylene terephthalate).
- Caprolactam (Caprolactam - C6H11NO): Caprolactam được sử dụng để sản xuất nhựa nylon-6, một loại nhựa cơ học cao và có khả năng chịu mài mòn tốt.
- Acrylonitrile (Acrilonitril - C3H3N): Acrylonitrile thường được sử dụng để sản xuất nhựa acrylic và nhựa styrene-acrylonitrile (SAN).
4.2. Ngành xi mạ
Trong công nghệ xi mạ, Maleic Anhydride (C4H2O3) có nhiều ứng dụng quan trọng và đóng vai trò chính trong quá trình xi mạ các vật liệu kim loại. Dưới đây là một số chi tiết về ứng dụng của Maleic Anhydride trong công nghệ xi mạ:
Chất ức chế: Maleic Anhydride được sử dụng như một chất ức chế trong quá trình xi mạ. Nó có khả năng làm giảm tốc độ phản ứng của các chất hoá học trong xi mạ, giúp kiểm soát quá trình và đảm bảo sự phân tán đều đặn của lớp xi lên bề mặt kim loại.
Chất kết dính: Maleic Anhydride có tính chất kết dính tốt, nó có thể tạo thành các liên kết hóa học mạnh với bề mặt kim loại. Điều này giúp cải thiện tính chất bám dính và độ bền của lớp xi trên bề mặt kim loại.
Chất chuyển tiếp: Maleic Anhydride được sử dụng như một chất chuyển tiếp trong quá trình xi mạ. Nó có khả năng tạo cầu nối giữa các chất hoá học trong quá trình xi mạ, tăng cường hiệu suất và đồng nhất quá trình phản ứng.
Chất điều chỉnh pH: Maleic Anhydride có khả năng điều chỉnh pH trong quá trình xi mạ. Việc điều chỉnh pH là rất quan trọng để kiểm soát tốc độ phản ứng và đảm bảo lớp xi được hình thành đồng đều và có độ dày cần thiết.
Chất tạo màu: Maleic Anhydride cũng có thể được sử dụng như một chất tạo màu trong quá trình xi mạ. Nó có thể tạo ra các màu khác nhau cho lớp xi, giúp tạo ra những sản phẩm kim loại có tính thẩm mỹ cao.

Tỉ lệ sử dụng Maleic Anhydride trong Công nghệ xi mạ
Chất ức chế: Maleic Anhydride thường được sử dụng như một chất ức chế trong xi mạ để kiểm soát tốc độ phản ứng và đảm bảo lớp xi được hình thành đồng đều và có độ dày cần thiết. Tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ 0.1% đến 2% trọng lượng tổng.
Chất kết dính: Maleic Anhydride có tính chất kết dính tốt và có thể tạo ra các liên kết hóa học mạnh với bề mặt kim loại. Tỉ lệ sử dụng trong vai trò chất kết dính thường thấp, từ 0.1% đến 1% trọng lượng tổng.
Chất chuyển tiếp: Maleic Anhydride được sử dụng như một chất chuyển tiếp để tăng cường hiệu suất của quá trình xi mạ và đồng nhất quá trình phản ứng. Tỉ lệ sử dụng có thể từ 0.1% đến 1% trọng lượng tổng.
Điều chỉnh pH: Maleic Anhydride có khả năng điều chỉnh pH trong quá trình xi mạ. Tỉ lệ sử dụng để điều chỉnh pH thường không cao, từ 0.1% đến 1% trọng lượng tổng.
Chất tạo màu: Nếu sử dụng Maleic Anhydride làm chất tạo màu, tỉ lệ sử dụng cũng thấp, từ 0.1% đến 1% trọng lượng tổng.
4.3. Sản xuất thuốc nhuộm
Maleic anhydride không thường được sử dụng trực tiếp trong sản xuất thuốc nhuộm. Thay vào đó, nó có thể được sử dụng trong một số phản ứng hoá học để tạo ra các chất trung gian hoặc phụ gia có ứng dụng trong quá trình nhuộm. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của maleic anhydride trong sản xuất thuốc nhuộm:
Chất tạo liên kết với sợi (Crosslinking agent): Maleic anhydride có thể được sử dụng như một chất tạo liên kết giữa sợi tự nhiên (như sợi len hoặc sợi bông) và chất nhuộm. Phản ứng giữa maleic anhydride và những hợp chất khác có thể tạo ra các liên kết mạnh mẽ giữa sợi và chất nhuộm, cải thiện độ bền màu và khả năng chống phai màu của sản phẩm.
Chất cách điện (Insulating agent): Trong quá trình sản xuất sợi dùng để sản xuất vải cách điện, maleic anhydride có thể được sử dụng để cải thiện tính cách điện của sợi.
Chất ổn định màu (Color stabilizer): Maleic anhydride có thể được sử dụng để cải thiện độ ổn định màu của các loại sợi tự nhiên, như sợi len và sợi bông, trong quá trình nhuộm.
Phản ứng tạo hợp chất tạo màu (Color formation reaction): Maleic anhydride có thể tham gia vào phản ứng với một số hợp chất khác để tạo ra các hợp chất tạo màu có ứng dụng trong nhuộm.

4.4. Hóa chất phòng thí nghiệm
Maleic Anhydride (C4H2O3) cũng có một số ứng dụng trong hóa chất phòng thí nghiệm. Dưới đây là một số chi tiết về những ứng dụng này:
Chất chuyển hóa: Maleic Anhydride được sử dụng như một chất chuyển hóa trong một số phản ứng hóa học. Nó có khả năng tạo thành liên kết ester với các rượu và chất chuyển hóa này được sử dụng để tổng hợp các loại ester và các hợp chất hữu cơ khác.
Tạo môi trường axit: Maleic Anhydride có khả năng tạo môi trường axit và được sử dụng trong một số phản ứng hóa học đòi hỏi điều kiện axit.
Điều chế polymer: Maleic Anhydride có thể được sử dụng trong điều chế một số polymer như PEMA (polyethylene-alt-maleic anhydride), PPMA (polypropylene-alt-maleic anhydride) và PBMA (polybutylene-alt-maleic anhydride). Các polymer này được sử dụng trong nghiên cứu và ứng dụng trong phòng thí nghiệm.
Chất tạo nhiệt và chống cháy: Maleic Anhydride cũng có thể được sử dụng làm chất tạo nhiệt và chống cháy trong một số ứng dụng liên quan đến vật liệu chịu lửa.
Các ứng dụng của Maleic Anhydride trong hóa chất phòng thí nghiệm là rất đa dạng và thường được sử dụng để nghiên cứu, kiểm tra và thử nghiệm các quá trình hóa học và tính chất của các hợp chất hữu cơ.

Tỉ lệ sử dụng Maleic Anhydride trong Phòng thí nghiệm
Chất chuyển hóa: Trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ, Maleic Anhydride thường được sử dụng như một chất chuyển hóa trong một lượng nhỏ so với các chất phản ứng chính. Tỉ lệ sử dụng có thể từ 1% đến 10% trọng lượng tổng.
Tạo môi trường axit: Maleic Anhydride được sử dụng như một chất đệm để tạo môi trường axit trong các phản ứng cần điều kiện axit. Tỉ lệ sử dụng có thể từ 0.1% đến 5% trọng lượng tổng.
Điều chế polymer: Trong quá trình điều chế polymer như PEMA, PPMA, PBMA và các polymer khác, Maleic Anhydride thường được sử dụng trong tỉ lệ nhỏ từ 1% đến 10% trọng lượng tổng.
Tổng hợp hợp chất hữu cơ: Trong các phản ứng tổng hợp hợp chất hữu cơ, Maleic Anhydride thường được sử dụng trong tỉ lệ thấp, từ 1% đến 10% trọng lượng tổng.
Nghiên cứu cấu trúc và tính chất: Maleic Anhydride được sử dụng trong các phản ứng nghiên cứu và kiểm tra trong phòng thí nghiệm. Tỉ lệ sử dụng có thể thấp, từ 0.1% đến 5% trọng lượng tổng.
Chất tạo nhiệt và chống cháy: Trong một số ứng dụng liên quan đến vật liệu chịu lửa, tỉ lệ sử dụng Maleic Anhydride có thể từ 1% đến 10% trọng lượng tổng.
Quy trình sử dụng Maleic Anhydride trong ứng dụng Tạo môi trường axit
Trong ứng dụng tạo môi trường axit, Maleic Anhydride được sử dụng như một chất đệm để điều chỉnh độ pH trong các phản ứng hóa học đòi hỏi điều kiện axit. Dưới đây là một quy trình cơ bản để sử dụng Maleic Anhydride trong ứng dụng tạo môi trường axit trong phòng thí nghiệm:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu và hòa tan Maleic Anhydride
- Đầu tiên, bạn cần chuẩn bị Maleic Anhydride trong dạng rắn và cân lượng cần thiết cho quá trình phản ứng.
- Sau đó, hòa tan Maleic Anhydride trong dung môi hữu cơ thích hợp như acetonitrile, methanol, hoặc nước. Việc hòa tan này giúp tạo thành dung dịch có nồng độ cụ thể của Maleic Anhydride.
Bước 2: Thêm vào phản ứng
- Sau khi Maleic Anhydride đã được hòa tan, thêm dung dịch này vào phản ứng cần tạo môi trường axit.
- Maleic Anhydride sẽ phản ứng với nước trong phản ứng và tạo thành axit maleic tương ứng:
- C4H2O3 + H2O -> C4H4O4
- Tùy vào lượng và nồng độ Maleic Anhydride, độ pH của môi trường có thể điều chỉnh trong phạm vi từ axit yếu đến axit mạnh.
Bước 3: Điều chỉnh pH
- Theo dõi độ pH trong quá trình phản ứng và điều chỉnh lượng Maleic Anhydride được thêm vào để đạt được độ pH mong muốn.
- Nếu muốn tăng độ pH, bạn có thể thêm nước để phản ứng với Maleic Anhydride và tạo ra axit maleic.
- Nếu muốn giảm độ pH, bạn có thể thêm một lượng nhỏ axit khác để điều chỉnh môi trường.
Bước 4: Kết thúc phản ứng và tách sản phẩm
- Sau khi đã đạt được độ pH mong muốn, dừng quá trình phản ứng bằng cách điều chỉnh lượng Maleic Anhydride hoặc dung dịch axit.
- Tách sản phẩm phản ứng ra khỏi dung dịch để tiếp tục các bước khác trong quá trình thí nghiệm hoặc tổng hợp.
4.5. Các ứng dụng khác
Hóa chất tạo màng: Nó được sử dụng để sản xuất các chất tạo màng và keo dựa trên acrylic, trong đó maleic anhydride giúp tạo nên tính linh hoạt và độ bám dính cao của màng.
Chất chống ăn mòn: Maleic anhydride được sử dụng trong việc sản xuất các chất chống ăn mòn cho kim loại và bề mặt kim loại.
Các ứng dụng trong dầu khí: Nó được sử dụng để sản xuất các hợp chất chống ăn mòn, chất làm sạch và chất làm đặc trong ngành dầu khí.
Sản xuất sơn và chất phủ: Maleic anhydride có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn, chất phủ và chất chống cháy.
Tổng hợp hợp chất hữu cơ: Nó có thể tham gia vào nhiều phản ứng hữu ích trong tổng hợp hợp chất hữu cơ phức tạp.
Ứng dụng sản xuất công nghiệp: Maleic anhydride còn có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như chất tẩy rửa, chất chống bám dính, sản xuất giấy, và nhiều ứng dụng khác.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Maleic Anhydride - C4H2O3
Khi làm việc với hóa chất như maleic anhydride, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người làm việc và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng maleic anhydride:
Bảo quản:
- Bảo quản maleic anhydride ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nước.
- Lưu trữ maleic anhydride trong các thùng chứa kín đáo, có nhãn rõ ràng để tránh nhầm lẫn với các hóa chất khác.
An toàn:
- Khi làm việc với maleic anhydride, hãy đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay hóa học, áo bảo hộ và khẩu trang.
- Đảm bảo làm việc trong môi trường thoáng hơn và có thông gió tốt.
- Tránh hít phải hơi maleic anhydride và tiếp xúc da thường xuyên.
- Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp xảy ra sự cố như tiếp xúc với da, mắt hoặc nếu có triệu chứng khó thở, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
- Nếu có tiếp xúc ngẫu nhiên với maleic anhydride, hãy rửa kỹ bằng nước sạch trong khoảng thời gian ngắn.

6. Mua Maleic Anhydride - Axit Maleic Anhidrit - C4H2O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Maleic Anhydride - Axit Maleic Anhidrit - C4H2O3 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Maleic Anhydride - Axit Maleic Anhidrit - C4H2O3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa, chất chống cháy, xử lý nước phòng thí nghiệm...
Đây là địa chỉ bán Maleic Anhydride - Axit Maleic Anhidrit - C4H2O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Maleic Anhydride - Axit Maleic Anhidrit - C4H2O3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Maleic Anhydride - Axit Maleic Anhidrit - C4H2O3 có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Maleic Anhydride - Axit Maleic Anhidrit - C4H2O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Maleic Anhydride - Axit Maleic Anhidrit - C4H2O3 dạng viên màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Maleic Anhydride - Axit Maleic Anhidrit - C4H2O3, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Maleic Anhydride - Axit Maleic Anhidrit - C4H2O3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Maleic Anhydride - Axit Maleic Anhidrit - C4H2O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Maleic Anhydride ở đâu, mua bán Axit Maleic Anhidrit ở hà nội, mua bán C4H2O3 giá rẻ, Mua bán Maleic Anhydride dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa, chất chống cháy, xử lý nước phòng thí nghiệm...
Nhập khẩu Maleic Anhydride - Axit Maleic Anhidrit - C4H2O3 cung cấp Maleic Anhydride - Axit Maleic Anhidrit - C4H2O3.
Hotline: 0972 835 226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: tuyenmk01@gmail.com
Cập nhật lúc 11:45 Thứ Năm 24/08/2023