Arsenic Trioxide (As2O3), là một hợp chất arsenic quan trọng với ứng dụng trong y học và công nghiệp. Trong lĩnh vực y học, nó được sử dụng để điều trị bạch cầu ác tính. Trong công nghiệp, nó có nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất thuốc nhuộm và thủy tinh.
Thông tin sản phẩm
Tên gọi khác: Arsenic Trioxide
Tên gọi khác: Asen Trioxit, Asenic Trioxide, Oxit arsenic, Trisenox, Diasen Trioxide
Công thức: As2O3
Số CAS: 1327-53-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 50kg/thùng
Ngoại quan : Dạng bột màu trắng
1. Arsenic Trioxide - Asen Trioxit - As2O3 là gì?
Arsenic Trioxide (As2O3), còn được gọi là oxit arsenic, là một hợp chất hóa học chứa arsenic và oxy. Nó có công thức hóa học As2O3 và thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể không màu. Arsenic Trioxide là một hợp chất có độ độc cao và độc tính nên cần được xử lý cẩn thận.
Arsenic Trioxide đã được sử dụng trong lĩnh vực y học, chẳng hạn trong điều trị bệnh bạch cầu (leukemia), đặc biệt là loại bạch cầu ác tính (acute promyelocytic leukemia, APL). Nó có khả năng gây biểu hiện ngược của gen PML-RARα trong APL, giúp đạt được hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, As2O3 có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm và cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
Ngoài ra, arsenic trioxide cũng có ứng dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp, như trong sản xuất thuốc nhuộm và thủy tinh.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Arsenic Trioxide - Asen Trioxit - As2O3
Arsenic Trioxide có thể được tạo ra từ một số quá trình hóa học, thường xuất phát từ các nguồn arsenic tự nhiên hoặc hợp chất arsenic khác. Một trong các phương pháp sản xuất phổ biến là từ arsenopyrite (FeAsS), một khoáng chất chứa arsenic và sắt.
Dưới đây là một phương pháp tổng quan cho việc sản xuất Arsenic Trioxide:
Khai thác nguồn arsenic: Khai thác khoáng chất chứa arsenic như arsenopyrite là bước đầu tiên. Sau đó, khoáng chất này được xử lý để trích xuất arsenic.
Rửa và nghiền: Khoáng chất được rửa sạch và nghiền thành dạng bột hoặc tinh thể nhỏ hơn.
Làm sạch arsenic: Bột arsenic thu được được nấu trong môi trường kiềm (thường là natri hydroxit, NaOH) để tạo ra arsenic trioxide, cùng với sản phẩm phụ khác. Quá trình này tạo ra dung dịch natri arsenite (NaAsO2).
Quá trình oxy hóa: Dung dịch natri arsenite được oxy hóa bằng không khí hoặc chất oxy hóa khác để chuyển nó thành arsenic trioxide (As2O3).
Tinh chế: Arsenic trioxide sau đó được tinh chế để loại bỏ các tạp chất và chất còn lại. Quá trình này bao gồm chưng cất và làm sạch để tạo ra sản phẩm cuối cùng.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Arsenic Trioxide - Asen Trioxit - As2O3
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Arsenic Trioxide (As2O3):
Tính chất Vật lý:
- Màu sắc: Arsenic Trioxide thường là bột màu trắng hoặc tinh thể không màu.
- Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của As2O3 là khoảng 197.84 g/mol.
- Điểm nóng chảy: Arsenic Trioxide có điểm nóng chảy khoảng 312°C (594°F).
- Điểm sôi: Nó phân hủy thành arsenic và hơi nước khi được đun sôi.
- Tính tan: Arsenic Trioxide ít tan trong nước lạnh, nhưng có thể tan trong nước ấm và tạo ra dung dịch natri arsenite.
Tính chất Hóa học:
- Oxy hóa: Arsenic Trioxide có khả năng tương tác với oxy, thường dưới dạng oxy hóa, ví dụ khi tạo ra arsenic pentoxide (As2O5).
- Độ độc: Arsenic Trioxide là một chất độc, và tiếp xúc dài hạn với nó có thể gây hại cho sức khỏe con người. Nó có thể gây ra nhiều tác động có hại cho cơ thể, bao gồm gây ra bệnh arsenicosis và có khả năng gây ung thư.
- Tính khử: Arsenic Trioxide có khả năng tham gia vào các phản ứng khử trong một số tình huống hóa học.
- Tính chất phản ứng hóa học: Nó có khả năng tác động với các hợp chất khác và tham gia vào nhiều phản ứng hóa học, ví dụ như trong điều trị bạch cầu ác tính (APL), nó tương tác với gen PML-RARα để chữa trị bệnh.
- Tính chất tạo tinh thể: Arsenic Trioxide có thể tạo thành các tinh thể không màu và có cấu trúc tinh thể riêng biệt.

4. Ứng dụng của Arsenic Trioxide - Asen Trioxit - As2O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Arsenic Trioxide (As2O3) có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của nó:
4.1. Sản xuất thủy tinh
Arsenic Trioxide (As2O3) có một số ứng dụng trong ngành thủy tinh, đặc biệt là trong việc cung cấp một số tính chất đặc biệt cho thủy tinh. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể trong ngành thủy tinh:
Thủy tinh quáng: Arsenic Trioxide đã được sử dụng để tạo thủy tinh quáng (flint glass), loại thủy tinh đặc biệt có khả năng chịu nhiệt và chịu hoá chất. Thủy tinh quáng thường được sử dụng trong việc sản xuất ống kính cho kính viễn vọng, ống kính máy ảnh, và các sản phẩm quang học khác. Nó có khả năng tạo ra bề mặt mịn, làm giảm sự tán sáng và tạo ra hình ảnh sắc nét.
Thủy tinh óp cửa sổ: Arsenic Trioxide cũng có thể được sử dụng để tạo thủy tinh óp cửa sổ (window glass) với khả năng chịu nhiệt và kháng hoá chất. Thủy tinh óp cửa sổ thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thủy tinh cửa sổ và cửa kính xe hơi.
Thủy tinh chịu nhiệt: Thủy tinh chứa arsenic trioxide có khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với thủy tinh thông thường, điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao, như đèn sưởi ấm và bộ lọc quang phổ.
Thủy tinh quay tia X: Trong lĩnh vực y học và nghiên cứu khoa học, thủy tinh chứa arsenic trioxide có thể được sử dụng để tạo ra các tấm thủy tinh quay tia X để làm việc với tia X trong ứng dụng hình ảnh học và chẩn đoán hình ảnh.

Tỉ lệ sử dụng Arsenic Trioxide - Asen Trioxit - As2O3 trong sản xuất thủy tinh
Trong ngành thủy tinh, arsenic trioxide (As2O3) thường được sử dụng để cung cấp một số tính chất đặc biệt cho thủy tinh. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng cụ thể có thể biến đổi tùy thuộc vào loại thủy tinh và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng arsenic trioxide trong ngành thủy tinh:
Thủy tinh quáng (Flint Glass): Thủy tinh quáng là một loại thủy tinh đặc biệt được sử dụng trong ống kính kính viễn vọng, ống kính máy ảnh và các sản phẩm quang học khác. Tỷ lệ sử dụng của arsenic trioxide trong thủy tinh quáng có thể khoảng từ 10% đến 30% hoặc thậm chí nhiều hơn tùy theo công thức cụ thể và yêu cầu kỹ thuật.
Thủy tinh óp cửa sổ (Window Glass): Trong thủy tinh óp cửa sổ, arsenic trioxide có thể được sử dụng ở một tỷ lệ nhỏ hơn so với thủy tinh quáng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Tỷ lệ này có thể dao động từ khoảng 5% đến 10% tùy thuộc vào yêu cầu về khả năng chịu nhiệt và kháng hoá chất của sản phẩm thủy tinh óp cửa sổ.
Thủy tinh chịu nhiệt (Heat-Resistant Glass): Trong thủy tinh chịu nhiệt, tỷ lệ sử dụng arsenic trioxide có thể biến đổi theo loại sản phẩm. Thủy tinh chịu nhiệt thường chứa một tỷ lệ nhỏ hơn arsenic trioxide so với thủy tinh quáng, và tỷ lệ này có thể là một phần nhỏ của thành phần hỗn hợp thủy tinh.

Quy trình sử dụng Arsenic Trioxide - Asen Trioxit - As2O3 trong sản xuất thủy tinh
Quy trình sử dụng arsenic trioxide (As2O3) trong sản xuất thủy tinh thường liên quan đến việc thêm arsenic trioxide vào hỗn hợp thủy tinh để cung cấp các tính chất đặc biệt cho thủy tinh. Dưới đây là một phác thảo quy trình sử dụng arsenic trioxide trong sản xuất thủy tinh:
Nguyên liệu và hỗn hợp thủy tinh: Bước đầu tiên là chuẩn bị nguyên liệu và hỗn hợp thủy tinh. Thủy tinh thường được làm từ các nguyên liệu như cát thủy tinh, soda (sodium carbonate), và calx (các hợp chất của canxi). Arsenic trioxide được thêm vào hỗn hợp thủy tinh theo một tỷ lệ cụ thể dựa trên yêu cầu của sản phẩm cuối cùng.
Nấu chảy: Hỗn hợp thủy tinh sau khi được chuẩn bị được đặt trong lò nấu chảy. Lò được đốt ở nhiệt độ cao để nấu chảy hỗn hợp thủy tinh và arsenic trioxide. Quá trình này làm cho các thành phần nổi lên và kết hợp thành thủy tinh chảy.
Định hình và làm lạnh: Thủy tinh chảy sau đó được định hình thành sản phẩm cuối cùng, như ống kính hoặc thủy tinh quáng, theo yêu cầu cụ thể. Sau khi định hình, sản phẩm thủy tinh sẽ được làm nguội dần đều để tạo ra thủy tinh cứng và ổn định.
Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm thủy tinh cuối cùng sau đó sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và tính chất cụ thể được yêu cầu.

Ngoài thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Sản xuất thủy tinh thông qua việc thêm hóa chất vào hỗn hợp thủy tinh là một quá trình phức tạp và đa dạng. Ngoài arsenic trioxide, còn có một số hóa chất khác được sử dụng để cung cấp các tính chất đặc biệt cho thủy tinh. Dưới đây là một số ví dụ về hóa chất khác thường được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, cùng với công thức hóa học của chúng:
Selenium (Se): Selenium có thể được sử dụng để làm thủy tinh selenium (selenite glass). Công thức hóa học của selenium là Se.
Boron Trioxide (B2O3): Boron trioxide là một chất thường được thêm vào hỗn hợp thủy tinh để tạo ra thủy tinh borosilicate (borosilicate glass), như thủy tinh Pyrex. Công thức hóa học của boron trioxide là B2O3.
Aluminum Oxide (Al2O3): Aluminum oxide có thể được sử dụng để cung cấp tính chất chống nhiệt và cơ học cho thủy tinh. Công thức hóa học của aluminum oxide là Al2O3.
Calcium Fluoride (CaF2): Calcium fluoride có thể được thêm vào thủy tinh để cung cấp khả năng chịu nhiệt và kháng tia X. Công thức hóa học của calcium fluoride là CaF2.
Lead Oxide (PbO): Lead oxide có thể được sử dụng để tạo ra thủy tinh chì (lead glass). Công thức hóa học của lead oxide là PbO.
Strontium Oxide (SrO): Strontium oxide có thể được sử dụng để tạo thủy tinh strontium (strontium glass). Công thức hóa học của strontium oxide là SrO.

4.2. Các ứng dụng khác
Y học: Điều trị bạch cầu ác tính (APL): Arsenic Trioxide được sử dụng trong điều trị loại bạch cầu ác tính gọi là APL. Nó có khả năng gây biểu hiện ngược của gen PML-RARα, đóng góp vào điều trị bệnh.
Công nghiệp: Sản xuất thuốc nhuộm: Arsenic Trioxide đã được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất thuốc nhuộm và pigment.
Nghiên cứu và phân tích hóa học: Arsenic Trioxide có thể được sử dụng trong các phản ứng hóa học và quá trình phân tích để nghiên cứu các tác động của arsenic trong môi trường và trong các phản ứng hóa học.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Arsenic Trioxide - Asen Trioxit - As2O3
Bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng arsenic trioxide và các hóa chất khác trong sản xuất thủy tinh rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người lao động và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
Bảo quản:
- Bảo quản arsenic trioxide và các hóa chất khác ở nơi khô ráo, thoáng mát, và được đặt riêng biệt để tránh tương tác không mong muốn với các chất khác.
- Sử dụng các đồ bảo hộ như bao tay, áo khoác bảo hộ, và kính bảo hộ khi làm việc với arsenic trioxide và các hóa chất khác.
- Bảo quản hóa chất trong các thùng chứa kín đáo, có nhãn đầy đủ để dễ dàng xác định và tránh nhầm lẫn.
An toàn:
- Tuân thủ tất cả các quy tắc an toàn cụ thể của ngành công nghiệp thủy tinh và yêu cầu về hóa chất cụ thể của mỗi hóa chất.
- Luôn sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như mặt nạ, găng tay, áo bảo hộ, và kính bảo hộ khi làm việc với arsenic trioxide và các hóa chất khác.
- Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hơi, bụi, hoặc hóa chất bằng cách làm việc trong môi trường thoáng mát và đảm bảo thông gió tốt.
- Rửa tay và tắm rửa sạch sau khi làm việc với hóa chất để loại bỏ bất kỳ cặn bã nhỏ hoặc chất ô nhiễm nào trên da.
Xử lý sự cố:
- Nếu xảy ra sự cố, như rò rỉ hoặc tiếp xúc với da hoặc mắt, cần ngay lập tức đưa người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực tiếp xúc và thực hiện các biện pháp cấp cứu cần thiết.
- Sử dụng các hệ thống bảo vệ, chẳng hạn như bình chữa cháy và thiết bị an toàn, để kiểm soát và ngăn chặn sự cố.
- Báo cáo sự cố và thực hiện việc đánh giá và xử lý lại quy trình làm việc để tránh tái xảy ra.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Arsenic Trioxide - Asen Trioxit - As2O3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

7. Tư vấn về Arsenic Trioxide - Asen Trioxit - As2O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Arsenic Trioxide - Asen Trioxit - As2O3. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Arsenic Trioxide - Asen Trioxit - As2O3.
Giải đáp Arsenic Trioxide - Asen Trioxit - As2O3 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Arsenic Trioxide - Asen Trioxit - As2O3 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0867.883.818
Zalo : 086.818.3331 - 0867.883.818
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 16:56 Thứ Sáu 03/11/2023