là một muối vô cơ bao gồm cation amoni và anion tetrafluoroborat, với công thức hóa học NH₄BF₄. Khi đun nóng để phân hủy, amoni tetrafluoroborat giải phóng khói độc hydro florua, oxit nitơ và amoniac.
Tên gọi khác: Ammonium Fluoroborate, Ammonium borofluoride, Ammonium fluoborate, Ammonium fluoroborate salt
Ammonium fluoroborate, còn được gọi là NH4BF4, là một hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp và hóa học. Đây là một muối amoniac của axit borofluoric (HBF4), có dạng bột trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng.
Ammonium fluoroborate thường được sử dụng trong quá trình điện mạ kim loại, trong đó nó hoạt động như một nguồn florua, giúp tạo ra lớp màng bảo vệ hoặc mạ kim loại. Nó cũng được sử dụng trong việc làm sạch bề mặt kim loại và làm giảm bọt khí trong quá trình hàn. Hợp chất này cũng tham gia vào các phản ứng hóa học khác và có vai trò trong tổng hợp hữu cơ.
Tuy nhiên, cần đề phòng khi làm việc với ammonium fluoroborate vì nó chứa fluor, một chất rất độc và ăn mòn. Việc xử lý và lưu trữ an toàn là điều quan trọng khi làm việc với chất này.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Ammonium Fluoroborate - NH4BF4
Ammonium Fluoroborate (NH4BF4) thường được sản xuất bằng cách trộn axit borofluoric (HBF4) với amoniac (NH3). Quá trình sản xuất thông qua các bước sau:
Tạo axit borofluoric: Axit borofluoric (HBF4) có thể được sản xuất bằng cách kết hợp bốn phân tử axit hydrofluoric (HF) với một phân tử boron trifluoride (BF3) trong một quá trình phản ứng.
Trộn axit borofluoric với amoniac: Sau khi có axit borofluoric, nó được trộn với amoniac (NH3) dưới điều kiện kiểm soát để tạo ra ammonium fluoroborate (NH4BF4). Phản ứng này có thể được biểu diễn theo công thức sau:
HBF4 + NH3 → NH4BF4
Tách lọc và tinh chế: Sau khi phản ứng hoàn thành, ammonium fluoroborate thường được tách lọc và tinh chế để loại bỏ các tạp chất và làm sạch sản phẩm cuối cùng.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Fluoroborate - NH4BF4
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Fluoroborate (NH4BF4):
Tính chất Vật lý:
- Tinh thể: Ammonium Fluoroborate thường có dạng bột trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và tinh chế.
- Nhiệt độ nóng chảy: Điểm nóng chảy của NH4BF4 là khoảng 122-125 độ Celsius.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của ammonium fluoroborate là khoảng 1.75 g/cm³.
Tính chất Hóa học:
- Phản ứng với nước: Ammonium Fluoroborate có khả năng hấp thụ nước và tạo thành dung dịch trong nước. Khi hòa tan trong nước, nó tỏ ra có tính axit và tạo ra ion fluoride (F-) trong dung dịch.
- Tính ăn mòn: Ammonium Fluoroborate là một chất ăn mòn mạnh, đặc biệt đối với thủy tinh và nhiều kim loại. Phản ứng của nó với các vật liệu này có thể gây hỏng và ăn mòn chúng.
- Tính tương tác với kim loại: NH4BF4 thường được sử dụng trong điện mạ để tạo lớp màng bảo vệ kim loại, bằng cách cung cấp ion fluor cho quá trình điện phân.
- Tính chất hóa học khác: Ammonium Fluoroborate có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác, ví dụ như trong tổng hợp hữu cơ, nhưng nó phải được xử lý cẩn thận vì chứa fluor, một chất độc và ăn mòn.
4. Ứng dụng của Ammonium Fluoroborate - NH4BF4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ammonium Fluoroborate (NH4BF4) có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp và hóa học, bao gồm:
4.1. Ngành xi mạ
Ammonium Fluoroborate (NH4BF4) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành xi mạ. Các ứng dụng chính bao gồm:
Xi mạ kim loại: Ammonium fluoroborate thường được sử dụng làm chất hoá học trong các quá trình xi mạ kim loại, bao gồm xi mạ mạ và niken. Nó cung cấp ion fluor cần thiết trong quá trình điện phân, giúp tạo ra các lớp màng bảo vệ chất lượng cao trên bề mặt kim loại. Các lớp màng này giúp bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn, oxi hóa, và cải thiện tính năng cơ lý của bề mặt.
Xi mạ hợp kim: Ngoài việc xi mạ kim loại cơ bản, ammonium fluoroborate cũng được sử dụng trong việc xi mạ hợp kim và các sản phẩm điện mạ chất lượng cao, đặc biệt là trong ngành công nghiệp ô tô, điện tử, và sản xuất sản phẩm công nghiệp.
Tạo màng chống ăn mòn: Ammonium fluoroborate có thể được sử dụng để tạo ra các lớp màng chống ăn mòn trên bề mặt kim loại. Các màng này giúp bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn và gia tăng tuổi thọ của sản phẩm kim loại.
Chế tạo các sản phẩm điện mạ đặc biệt: Trong ngành công nghiệp điện mạ, ammonium fluoroborate được sử dụng để chế tạo các sản phẩm điện mạ đặc biệt như điện cực và dung dịch điện phân.
Làm giảm bọt khí: Nó có thể được sử dụng để làm giảm bọt khí trong quá trình hàn kim loại trong quá trình xi mạ.
Tỉ lệ sử dụng Ammonium Fluoroborate - NH4BF4 trong ngành xi mạ
Tỉ lệ sử dụng cụ thể của Ammonium Fluoroborate (NH4BF4) trong quá trình xi mạ có thể thay đổi tùy thuộc vào loại kim loại hoặc hợp kim cần được xi mạ và điều kiện cụ thể của quá trình. Tuy nhiên, thông thường, ammonium fluoroborate được sử dụng ở dạng một phần nhỏ trong dung dịch điện phân.
Tỉ lệ sử dụng như vậy có thể nằm trong khoảng từ 1 đến 10 gram NH4BF4 cho mỗi 1 lít dung dịch điện phân, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và loại kim loại hoặc hợp kim được xi mạ. Việc điều chỉnh tỉ lệ này có thể được thực hiện để đạt được kết quả tốt nhất trong việc tạo ra lớp màng bảo vệ và đảm bảo chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
Tỉ lệ sử dụng cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như nhiệt độ, điện áp, thời gian và các phụ gia khác có thể được thêm vào dung dịch điện phân để tối ưu hóa quá trình xi mạ.
Quy trình sử dụng Ammonium Fluoroborate - NH4BF4 trong quá trình xi mạ
Quy trình sử dụng Ammonium Fluoroborate (NH4BF4) trong quá trình xi mạ yêu cầu sự chú ý và tuân thủ các biện pháp an toàn cụ thể vì chất này chứa fluor, một chất độc và ăn mòn. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về quy trình sử dụng:
Lập kế hoạch và chuẩn bị:
- Xác định loại kim loại hoặc hợp kim cần được xi mạ và mục tiêu xi mạ.
- Lập kế hoạch cho quy trình xi mạ, bao gồm tỉ lệ sử dụng Ammonium Fluoroborate và các điều kiện khác như nhiệt độ và thời gian.
An toàn:
- Đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm áo bảo hộ, găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang để đảm bảo an toàn khi làm việc với NH4BF4.
- Thực hiện quá trình trong môi trường đủ thông thoáng để tránh hít phải hơi hoặc bụi của hợp chất.
Chuẩn bị dung dịch điện phân:
- Chuẩn bị dung dịch điện phân bằng cách hòa tan Ammonium Fluoroborate vào nước hoặc dung môi thích hợp theo tỷ lệ cần thiết.
Thiết lập thiết bị điện phân:
- Đảm bảo các thiết bị xi mạ đã được thiết lập đúng cách với điện áp, dòng điện và nhiệt độ đúng.
Xi mạ:
- Đưa vật phẩm kim loại hoặc hợp kim cần xi mạ vào dung dịch điện phân.
- Áp dụng điện áp và điện dung thích hợp để tạo ra quá trình điện phân và tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại.
Theo dõi quá trình: Theo dõi quá trình xi mạ để đảm bảo chất lượng và độ dày của lớp màng bảo vệ đạt được theo yêu cầu.
Kết thúc quá trình: Sau khi hoàn thành, tắt thiết bị và loại bỏ vật phẩm đã xi mạ.
Xử lý chất thải: Loại bỏ chất thải một cách an toàn và hợp pháp theo quy định về xử lý chất thải hóa học độc hại.
Làm sạch thiết bị: Rửa sạch thiết bị và lưu trữ các hóa chất cẩn thận để đảm bảo an toàn và tiết kiệm hóa chất.
Trong ngành xi mạ Ngoài Ammonium Fluoroborate - NH4BF4 thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Trong quá trình xi mạ, ngoài Ammonium Fluoroborate (NH4BF4), thường sử dụng thêm một số hóa chất và phụ gia khác để điều chỉnh quá trình và cải thiện chất lượng của lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại. Dưới đây là một số hóa chất thường được sử dụng:
Kali Hydroxide (KOH): Công thức hóa học: KOH. Thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của dung dịch điện phân và làm tăng tính kiềm để cải thiện quá trình xi mạ.
Natri Sulfate (Na2SO4): Công thức hóa học: Na2SO4. Thường được sử dụng làm phụ gia để cải thiện quá trình xi mạ.
Acid Boric (H3BO3): Công thức hóa học: H3BO3. Có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH và cung cấp bốn lượng boron cho quá trình xi mạ.
Magnesium Fluoride (MgF2): Công thức hóa học: MgF2. Thường được sử dụng như một phụ gia để cải thiện tính chất của lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại.
Dung môi hữu cơ: Các dung môi như ethanol (C2H5OH) hoặc isopropanol (C3H8O) có thể được sử dụng để điều chỉnh độ dẻo của lớp màng bảo vệ.
Các hợp chất khác: Các phụ gia khác có thể được thêm vào dung dịch xi mạ tùy theo ứng dụng cụ thể và loại kim loại hoặc hợp kim được xi mạ.
4.2. Các ứng dụng khác
Trong ngành hàn: Nó cũng được sử dụng để làm giảm bọt khí trong quá trình hàn kim loại, cải thiện chất lượng của quá trình hàn.
Tổng hợp hữu cơ: Ammonium fluoroborate có thể được sử dụng trong một số phản ứng tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong các phản ứng hóa học cần sự hiện diện của ion fluor.
Trong việc làm màng chống thấm: Nó có thể được sử dụng trong việc tạo ra màng chống thấm trong các ứng dụng xây dựng, bảo vệ bề mặt khỏi nước và các chất khác.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ammonium TetraFluoroborate - NH4BF4
Bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ammonium Fluoroborate (NH4BF4) đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn và quy tắc quan trọng để đảm bảo sự an toàn cho người làm việc và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
Bảo quản:
- Lưu trữ ở nơi mát, khô và thoáng mát: Ammonium Fluoroborate cần được lưu trữ ở nhiệt độ không quá 30°C và tránh ánh nắng trực tiếp. Đảm bảo không có sự tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc nguồn nhiệt mạnh.
- Lưu trữ riêng biệt: Ammonium Fluoroborate nên được lưu trữ riêng biệt khỏi các chất khác, đặc biệt là chất oxi hóa và hóa chất có thể gây phản ứng nguy hiểm.
An toàn:
- Sử dụng bảo hộ cá nhân: Mọi người làm việc với Ammonium Fluoroborate phải đội áo bảo hộ, găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ và khẩu trang để bảo vệ da, mắt và đường hô hấp khỏi tiếp xúc với hợp chất này.
- Làm việc trong môi trường thông thoáng: Quá trình sử dụng Ammonium Fluoroborate cần phải được thực hiện trong môi trường đủ thông thoáng để tránh hít phải hơi hoặc bụi của hợp chất.
- Tránh tiếp xúc da và mắt: Tránh tiếp xúc trực tiếp của Ammonium Fluoroborate với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, cần rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
Xử lý sự cố:
- Trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu xảy ra sự cố và Ammonium Fluoroborate tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế. Điều này rất quan trọng để ngăn chặn các vết thương nghiêm trọng và tác động của hợp chất này.
- Xử lý chất thải: Chất thải có chứa Ammonium Fluoroborate cần được xử lý và loại bỏ theo quy định về xử lý chất thải hóa học độc hại. Không nên tiến hành việc xả thải hoặc loại bỏ mà không tuân theo quy tắc an toàn và quy định.
- Lập kế hoạch và đào tạo: Lập kế hoạch cho các tình huống sự cố, đào tạo cho nhân viên và đảm bảo họ hiểu rõ cách xử lý các tình huống nguy hiểm liên quan đến Ammonium Fluoroborate.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Amoni Fluoroborate - NH4BF4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Ammonium Fluoroborate - NH4BF4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Amoni Fluoroborate - NH4BF4 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Amoni Fluoroborate - NH4BF4 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng xi mạ, ngành hàn..
Đây là địa chỉ bán Amoni Fluoroborate - NH4BF4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Amoni Fluoroborate - NH4BF4 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Amoni Fluoroborate - NH4BF4 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Ammonium Fluoroborate - NH4BF4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Amoni Fluoroborate - NH4BF4 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Amoni Fluoroborate - NH4BF4, Trung Quốc, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Amoni Fluoroborate - NH4BF4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Amoni Fluoroborate - NH4BF4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Ammonium Fluoroborate ở đâu, mua bán Amoni Fluoroborate ở hà nội, mua bán NH4BF4 giá rẻ, Mua bán Ammonium Fluoroborate dùng trong ứng dụng dược phẩm y tế, dược phẩm..
Nhập khẩu Amoni Fluoroborate - NH4BF4 cung cấp Amoni Fluoroborate - NH4BF4.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 10:01 Thứ Tư 11/10/2023