Ammonium Sulfate – (NH4)2SO4 – Đạm SA – Amoni Sunfat – Phân Bón Giàu Đạm Và Lưu Huỳnh
Amoni sunfat, hay còn gọi là ammonium sulfate, là một muối vô cơ có công thức hóa học (NH₄)₂SO₄. Dạng tinh thể màu trắng này thường được sử dụng làm phân bón, cung cấp cả nitơ và lưu huỳnh. Là những chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng. Ngoài ứng dụng trong nông nghiệp, amoni sunfat còn được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó như một chất điều chỉnh độ axit và trong phòng thí nghiệm để tinh chế protein. Độ tan cao trong nước làm cho nó trở thành một hợp chất hiệu quả và đa dụng cho các quy trình công nghiệp khác nhau. Amoni sunfat được đánh giá cao vì vai trò của nó trong việc cải thiện độ phì nhiêu của đất và nâng cao năng suất cây trồng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Ammonium Sulfate
Tên gọi khác: Amoni Sunfat, (NH4)2SO4, Ammonium sulfate, Diammonium sulfate, Muối amoni, Phân amoni, Phân sunphat amoni, Muối amoni sunphat, Phân bón đạm amoni, Sulfat đạm amoni, Muối sunphat amoni, Amôni sunphat, Phân ammoni sunfat, Phân bón amôni
Công thức hóa học: (NH4)2SO4
Số CAS: 7783-20-2
Xuất xứ: Trung Quốc .
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng
Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396
Đạm sa Amoni Sunfat, hay còn gọi là ammonium sulfate, có công thức hóa học (NH₄)₂SO₄, là một muối vô cơ được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và công nghiệp. Hợp chất này tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, dễ hòa tan trong nước. Và là nguồn cung cấp hai dưỡng chất thiết yếu cho cây trồng: nitơ và lưu huỳnh.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, amoni sunfat được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp nitơ. Giúp thúc đẩy sự phát triển của cây, và lưu huỳnh, một yếu tố quan trọng trong quá trình tổng hợp protein và enzyme cho thực vật. Loại phân bón này đặc biệt hữu ích cho các loại đất thiếu lưu huỳnh và có độ pH cao vì khả năng làm giảm độ kiềm trong đất.
Ngoài ứng dụng trong nông nghiệp, amoni sunfat còn được sử dụng trong các quy trình công nghiệp khác nhau. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, nó có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ axit và trong phòng thí nghiệm. Nó được sử dụng để kết tinh và tinh chế protein. Đặc tính hòa tan tốt trong nước của nó làm cho nó trở thành một hợp chất linh hoạt và hiệu quả trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Với tính đa dụng và lợi ích mà nó mang lại, amoni sunfat đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ phì nhiêu của đất và nâng cao năng suất cây trồng. Cũng như hỗ trợ nhiều quy trình công nghiệp và thí nghiệm.
Đọc thêm Ammonium sulphate là gì, Đạm ammonium sulfate có thành phần chính là gì; Ammonium sulfate có làm giảm ph đất không
2. Tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng.
- Khối lượng mol: Khoảng 132,14 g/mol.
- Độ tan trong nước: Rất dễ tan, với độ tan tăng theo nhiệt độ.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 235°C (455°F), nhưng nó phân hủy trước khi nóng chảy.
- Mật độ: Khoảng 1,77 g/cm³.

Tính chất hóa học
- Phản ứng phân hủy nhiệt: Khi được đun nóng đến khoảng 235°C, amoni sunfat phân hủy thành amoniac (NH₃), khí lưu huỳnh dioxide (SO₂), khí nước (H₂O) và khí nitơ (N₂).
(NH₄)₂SO₄ → 2 NH₃ + SO₂ + H₂O + N₂
- Tác dụng với kiềm mạnh: Amoni sunfat phản ứng với kiềm như natri hydroxide (NaOH) hoặc kali hydroxide (KOH) để tạo ra amoniac (NH₃).
(NH₄)₂SO₄ + 2 NaOH → 2 NH₃ + Na₂SO₄ + 2 H₂O
- Phản ứng tạo muối kép: Amoni sunfat có thể phản ứng với các muối kim loại để tạo thành các muối kép, chẳng hạn như nhôm amoni sunfat (phèn chua).
Al₂(SO₄)₃ + 3 (NH₄)₂SO₄ → 2 Al(NH₄)(SO₄)₂
- Tác dụng với axit mạnh: Khi tiếp xúc với axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄), amoni sunfat sẽ không bị phân hủy mà sẽ tồn tại ổn định.
3. Nguồn gốc và cách sản xuất (NH₄)₂SO₄ – Đạm SA – Amoni Sunfat
Nguồn gốc
Ammonium Sulfate ban đầu được thu hồi như một sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất than cốc từ than đá. Khí amoniac phát sinh trong quá trình luyện cốc được hấp thụ vào acid sulfuric để tạo ra muối Ammonium Sulfate.
Ngày nay, do nhu cầu lớn và nguồn nguyên liệu từ than đá hạn chế, Ammonium Sulfate chủ yếu được sản xuất bằng phương pháp tổng hợp trong công nghiệp hóa chất, thay vì phụ thuộc vào ngành luyện kim như trước.
Cách sản xuất Ammonium Sulfate
Phản ứng trực tiếp giữa amoniac và acid sulfuric
Đây là phương pháp phổ biến nhất hiện nay: 2NH3+H2SO4→(NH4)2SO42
Nguyên liệu: Khí amoniac (NH₃) và acid sulfuric (H₂SO₄).
Quy trình: Khí NH₃ được cho đi qua dung dịch H₂SO₄ trong các tháp hấp thụ, phản ứng sinh nhiệt tạo thành tinh thể Ammonium Sulfate.
Từ sản phẩm phụ của quá trình sản xuất nhựa caprolactam (nguyên liệu làm nylon)
Phản ứng giữa thạch cao (CaSO₄) và amoniac, CO₂ cùng nước: (CaSO4)+2NH3+CO2+H2O→(NH4)2SO4+CaCO3↓
Tính bền vững của quy trình
4. Ứng dụng của Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
4.1. Ứng dụng trong nông nghiệp – Amoni sulfat dùng làm phân bón cung cấp đạm và lưu huỳnh
Ứng dụng:
Ammonium Sulfate được sử dụng rộng rãi như một loại phân bón vô cơ. Đây là nguồn cung cấp nitơ dưới dạng amoni (NH₄⁺) và lưu huỳnh dưới dạng sunfat (SO₄²⁻) cho cây trồng. Sản phẩm phù hợp với hầu hết các loại cây như lúa, ngô, mía, rau màu, cây ăn quả và cây công nghiệp như cao su, cà phê, chè.
Ngoài ra, với đặc tính hơi axit, Ammonium Sulfate rất hiệu quả khi sử dụng trên đất kiềm hoặc đất trung tính, giúp hạ pH đất, cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng.
Cơ chế hoạt động:
Khi được rải vào đất hoặc pha nước tưới, Ammonium Sulfate phân ly hoàn toàn trong nước:
(NH4)2SO4→2NH4++SO42−(NH₄)₂SO₄ → 2NH₄⁺ + SO₄²⁻(NH4)2SO4→2NH4++SO42−
Ion NH₄⁺ được cây trồng hấp thụ trực tiếp qua hệ thống rễ. Trong cây, NH₄⁺ tham gia vào chu trình nitơ, chuyển hóa thành axit amin, protein, enzyme, giúp cây phát triển nhanh, xanh tốt.
Ion SO₄²⁻ là nguồn lưu huỳnh thiết yếu để tổng hợp enzyme, vitamin (như biotin, thiamine) và chlorophyll, thúc đẩy quá trình quang hợp và nâng cao chất lượng nông sản.
Quá trình giải phóng NH₄⁺ còn tạo ra ion H⁺, làm giảm pH đất, rất có lợi cho đất kiềm.
4.2. Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp
Ứng dụng:
Ammonium Sulfate được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải chứa kim loại nặng như sắt, đồng, kẽm, chì. Nó giúp kết tủa các ion kim loại và điều chỉnh pH, làm cho quá trình lắng cặn và tách bùn hiệu quả hơn.
Cơ chế hoạt động:
Đồng thời, ion NH₄⁺ đóng vai trò như một chất đệm pH, giúp duy trì pH tối ưu cho quá trình keo tụ và kết tủa.
Hiện tượng quan sát: Xuất hiện lớp kết tủa màu trắng hoặc đục, lắng dần xuống đáy bể xử lý.
4.3. Ứng dụng trong sinh học và công nghệ sinh học – Kết tủa protein
Ứng dụng:
Ammonium Sulfate là chất quan trọng trong quá trình tách và tinh sạch protein trong phòng thí nghiệm và công nghệ sinh học. Phương pháp này được gọi là salting out – kết tủa bằng muối.
Cơ chế hoạt động:
Khi nồng độ muối cao, các phân tử nước ưu tiên tương tác với ion muối (NH₄⁺ và SO₄²⁻), thay vì với các phân tử protein.
Protein bị mất lớp vỏ hydrat hóa, dẫn đến giảm độ tan và kết tủa ra khỏi dung dịch.
Hiện tượng: Hình thành lớp cặn trắng đục (protein kết tủa), có thể dễ dàng thu gom bằng ly tâm hoặc lọc.
4.4. Ứng dụng trong vật liệu chống cháy
Ứng dụng:
Ammonium Sulfate được sử dụng để xử lý vải, gỗ, giấy và vật liệu dễ cháy, làm chậm tốc độ cháy và hạn chế sự lan truyền của lửa.
Cơ chế hoạt động:
Các khí NH₃ (amoniac) và SO₂ (lưu huỳnh dioxide) sinh ra không duy trì cháy, đồng thời hơi nước giúp hạ nhiệt bề mặt, làm chậm quá trình cháy.
Hiện tượng: Vật liệu bị than hóa nhưng khó bắt lửa hoặc cháy chậm hơn.
4.5. Ứng dụng trong sản xuất lửa lạnh (khói lạnh sân khấu)
Ứng dụng: Ammonium Sulfate là thành phần trong các hỗn hợp tạo khói lạnh sân khấu, pháo lạnh, hiệu ứng biểu diễn.
Cơ chế hoạt động:
Phản ứng với các chất như kẽm và acid sulfuric loãng tạo ra khói trắng mát gồm hơi nước, ammonium bisulfate (NH₄HSO₄) và các hạt muối mịn lơ lửng.
Hiện tượng: Tạo màn khói dày, không nóng, an toàn cho con người trong không gian kín.
4.6. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm
Ứng dụng: Ammonium Sulfate được phép sử dụng (trong giới hạn) làm chất điều chỉnh pH, ổn định cấu trúc bột và protein trong ngành sản xuất bánh, bột mì, bánh quy.
Cơ chế hoạt động:
Khi hòa tan, các ion NH₄⁺ và SO₄²⁻ giúp tăng liên kết giữa các protein gluten, tạo ra kết cấu đàn hồi, mềm dẻo hơn.
Ngoài ra, nó giúp điều chỉnh pH về mức trung tính hoặc hơi axit, làm ổn định quá trình nở của bột.
Hiện tượng: Bột dẻo hơn, bánh nở đều, giữ độ ẩm tốt và giảm hiện tượng bánh bị xẹp hoặc chai cứng.
4.7. Ứng dụng trong điều chế muối sunfat khác
Ứng dụng: Ammonium Sulfate được sử dụng như nguồn sunfat trong phản ứng tạo ra các muối sunfat không tan như Bari Sunfat (BaSO₄), phục vụ trong y học, công nghiệp và sản xuất vật liệu.
Cơ chế hoạt động:
(NH4)2SO4+BaCl2→BaSO4↓+2NH4Cl(NH₄)₂SO₄ + BaCl₂ → BaSO₄↓ + 2NH₄Cl
BaSO₄ là chất rắn trắng không tan, được sử dụng trong chụp X-quang đường tiêu hóa, làm chất độn trong sơn, nhựa, cao su.
Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa trắng mịn lơ lửng hoặc lắng xuống đáy.
4.8. Ứng dụng trong chống bụi công nghiệp, công trường, khai thác mỏ
Ứng dụng:
Dung dịch Ammonium Sulfate được phun lên bề mặt đường đất, bãi khai thác hoặc mỏ, nhằm kiểm soát bụi mịn, đặc biệt ở các khu vực khô hạn.
Cơ chế hoạt động:
Các ion NH₄⁺ và SO₄²⁻ có khả năng giữ ẩm mạnh, hấp thụ hơi nước từ không khí, làm cho bề mặt đất trở nên ẩm hơn.
Đất và bụi bám dính tốt hơn, giảm khả năng bị gió cuốn bay.
Hiện tượng: Đường và bề mặt công trình ít bụi hơn rõ rệt, hiệu quả kéo dài nhiều ngày tùy vào độ ẩm môi trường.
Ngoài Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4
Bảo quản
- Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh ẩm ướt: Tránh tiếp xúc với nước hoặc môi trường có độ ẩm cao để tránh tinh thể hòa tan.
- Tránh các chất hóa học: Tránh tiếp xúc với các chất hóa học mạnh như axit hoặc kiềm mạnh.
- Bao bì đóng gói: Đảm bảo rằng sản phẩm được bao bì đóng gói kín và không bị rò rỉ.
- Lưu trữ thời gian: Lưu trữ trong thời gian ngắn, tránh lưu trữ lâu dài để tránh phân hủy.
An toàn khi sử dụng
- Sử dụng đồ bảo hộ: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ khi xử lý amoni sunfat để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Tránh hít phải: Sử dụng ở nơi thông thoáng hoặc có hệ thống thông gió tốt để tránh hít phải bụi.
- Rửa sạch sau khi tiếp xúc: Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Tránh ăn uống gần khu vực làm việc: Không ăn uống hoặc hút thuốc tại khu vực làm việc để tránh nuốt phải hoá chất.
- Bảo quản đúng cách: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa các chất hóa học mạnh.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng
Xử lý sự cố
- Tiếp xúc với da:
- Triệu chứng: Kích ứng, ngứa, phát ban.
- Xử lý: Rửa bằng nước sạch và xà phòng. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu kích ứng tiếp tục.
- Tiếp xúc với mắt:
- Triệu chứng: Đỏ mắt, đau, kích ứng.
- Xử lý: Rửa mắt ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
- Hít phải:
- Triệu chứng: Ho, khó thở, kích ứng mũi và họng.
- Xử lý: Di chuyển ra nơi thoáng khí. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu triệu chứng tiếp tục hoặc nghiêm trọng.
- Nuốt phải:
- Triệu chứng: Buồn nôn, đau bụng.
- Xử lý: Không kích thích nôn, rửa miệng và uống nhiều nước. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
- Xử lý sự cố tràn đổ:
- Triệu chứng: Nguy hiểm cho môi trường và sức khỏe.
- Xử lý: Đeo đồ bảo hộ, gom và quét sạch chất tràn đổ. Thông báo cho cơ quan có thẩm quyền nếu cần.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
6. Tư vấn về Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4 Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4 . Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4
Giải đáp Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4 qua KDC CHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin về Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4 KDC CHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo : 086.818.3331 - 0972.835.226
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 9:30 Thứ Tư, ngày 25/06/2025