Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Ammonium Sulfate - (NH4)2SO4 - Đạm sa Amoni Sunfat

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Ammonium Sulfate – (NH4)2SO4 – Đạm SA – Amoni Sunfat – Phân Bón Giàu Đạm Và Lưu Huỳnh

Amoni sunfat, hay còn gọi là ammonium sulfate, là một muối vô cơ có công thức hóa học (NH₄)₂SO₄. Dạng tinh thể màu trắng này thường được sử dụng làm phân bón, cung cấp cả nitơ và lưu huỳnh. Là những chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng. Ngoài ứng dụng trong nông nghiệp, amoni sunfat còn được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó như một chất điều chỉnh độ axit và trong phòng thí nghiệm để tinh chế protein. Độ tan cao trong nước làm cho nó trở thành một hợp chất hiệu quả và đa dụng cho các quy trình công nghiệp khác nhau. Amoni sunfat được đánh giá cao vì vai trò của nó trong việc cải thiện độ phì nhiêu của đất và nâng cao năng suất cây trồng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Ammonium Sulfate

Tên gọi khác: Amoni Sunfat, (NH4)2SO4, Ammonium sulfate, Diammonium sulfate, Muối amoni, Phân amoni, Phân sunphat amoni, Muối amoni sunphat, Phân bón đạm amoni, Sulfat đạm amoni, Muối sunphat amoni, Amôni sunphat, Phân ammoni sunfat, Phân bón amôni

Công thức hóa học: (NH4)2SO4

Số CAS: 7783-20-2

Xuất xứ: Trung Quốc .

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng

Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396

1. Ammonium Sulfate - (NH4)2SO4- Ammonium Sulfate là gì là gì?

Đạm sa Amoni Sunfat, hay còn gọi là ammonium sulfate, có công thức hóa học (NH₄)₂SO₄, là một muối vô cơ được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và công nghiệp. Hợp chất này tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, dễ hòa tan trong nước. Và là nguồn cung cấp hai dưỡng chất thiết yếu cho cây trồng: nitơ và lưu huỳnh.

Trong lĩnh vực nông nghiệp, amoni sunfat được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp nitơ. Giúp thúc đẩy sự phát triển của cây, và lưu huỳnh, một yếu tố quan trọng trong quá trình tổng hợp protein và enzyme cho thực vật. Loại phân bón này đặc biệt hữu ích cho các loại đất thiếu lưu huỳnh và có độ pH cao vì khả năng làm giảm độ kiềm trong đất.

Ngoài ứng dụng trong nông nghiệp, amoni sunfat còn được sử dụng trong các quy trình công nghiệp khác nhau. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, nó có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ axit và trong phòng thí nghiệm. Nó được sử dụng để kết tinh và tinh chế protein. Đặc tính hòa tan tốt trong nước của nó làm cho nó trở thành một hợp chất linh hoạt và hiệu quả trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Với tính đa dụng và lợi ích mà nó mang lại, amoni sunfat đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ phì nhiêu của đất và nâng cao năng suất cây trồng. Cũng như hỗ trợ nhiều quy trình công nghiệp và thí nghiệm.

 

Đọc thêm Ammonium sulphate là gì, Đạm ammonium sulfate có thành phần chính là gì; Ammonium sulfate có làm giảm ph đất không

2. Tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng.
  • Khối lượng mol: Khoảng 132,14 g/mol.
  • Độ tan trong nước: Rất dễ tan, với độ tan tăng theo nhiệt độ.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 235°C (455°F), nhưng nó phân hủy trước khi nóng chảy.
  • Mật độ: Khoảng 1,77 g/cm³.

Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat -1

Tính chất hóa học

  • Phản ứng phân hủy nhiệt: Khi được đun nóng đến khoảng 235°C, amoni sunfat phân hủy thành amoniac (NH₃), khí lưu huỳnh dioxide (SO₂), khí nước (H₂O) và khí nitơ (N₂).

    (NH₄)₂SO₄ → 2 NH₃ + SO₂ + H₂O + N₂

  • Tác dụng với kiềm mạnh: Amoni sunfat phản ứng với kiềm như natri hydroxide (NaOH) hoặc kali hydroxide (KOH) để tạo ra amoniac (NH₃).

    (NH₄)₂SO₄ + 2 NaOH → 2 NH₃ + Na₂SO₄ + 2 H₂O

  • Phản ứng tạo muối kép: Amoni sunfat có thể phản ứng với các muối kim loại để tạo thành các muối kép, chẳng hạn như nhôm amoni sunfat (phèn chua).

    Al₂(SO₄)₃ + 3 (NH₄)₂SO₄ → 2 Al(NH₄)(SO₄)₂

  • Tác dụng với axit mạnh: Khi tiếp xúc với axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄), amoni sunfat sẽ không bị phân hủy mà sẽ tồn tại ổn định.

3. Nguồn gốc và cách sản xuất (NH₄)₂SO₄ – Đạm SA – Amoni Sunfat

 Nguồn gốc

Ammonium Sulfate ban đầu được thu hồi như một sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất than cốc từ than đá. Khí amoniac phát sinh trong quá trình luyện cốc được hấp thụ vào acid sulfuric để tạo ra muối Ammonium Sulfate.

Ngày nay, do nhu cầu lớn và nguồn nguyên liệu từ than đá hạn chế, Ammonium Sulfate chủ yếu được sản xuất bằng phương pháp tổng hợp trong công nghiệp hóa chất, thay vì phụ thuộc vào ngành luyện kim như trước.

 Cách sản xuất Ammonium Sulfate

 Phản ứng trực tiếp giữa amoniac và acid sulfuric

Đây là phương pháp phổ biến nhất hiện nay: 2NH3+H2SO4→(NH4)2SO42

  • Nguyên liệu: Khí amoniac (NH₃) và acid sulfuric (H₂SO₄).

  • Quy trình: Khí NH₃ được cho đi qua dung dịch H₂SO₄ trong các tháp hấp thụ, phản ứng sinh nhiệt tạo thành tinh thể Ammonium Sulfate.

 Từ sản phẩm phụ của quá trình sản xuất nhựa caprolactam (nguyên liệu làm nylon)

  • Khi sản xuất caprolactam, sẽ tạo ra dung dịch chứa amoni sunfat. Dung dịch này được cô đặc và kết tinh thành sản phẩm.

Phản ứng giữa thạch cao (CaSO₄) và amoniac, CO₂ cùng nước: (CaSO4)+2NH3+CO2+H2O→(NH4)2SO4+CaCO3↓

  • Phương pháp này có ưu điểm tận dụng nguồn thạch cao tự nhiên hoặc phế thải (thạch cao phospho từ sản xuất phân lân) để tạo ra amoni sunfat.

 Tính bền vững của quy trình

  • Nhiều nhà máy hiện nay lựa chọn quy trình từ thạch cao hoặc từ quá trình sản xuất caprolactam để giảm thiểu chất thải và tận dụng phụ phẩm công nghiệp, giúp quy trình sản xuất trở nên thân thiện hơn với môi trường.

4. Ứng dụng của Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4 do KDCCHEMICAL cung cấp

4.1. Ứng dụng trong nông nghiệp – Amoni sulfat dùng làm phân bón cung cấp đạm và lưu huỳnh

 Ứng dụng:

Ammonium Sulfate được sử dụng rộng rãi như một loại phân bón vô cơ. Đây là nguồn cung cấp nitơ dưới dạng amoni (NH₄⁺) và lưu huỳnh dưới dạng sunfat (SO₄²⁻) cho cây trồng. Sản phẩm phù hợp với hầu hết các loại cây như lúa, ngô, mía, rau màu, cây ăn quả và cây công nghiệp như cao su, cà phê, chè.

Ngoài ra, với đặc tính hơi axit, Ammonium Sulfate rất hiệu quả khi sử dụng trên đất kiềm hoặc đất trung tính, giúp hạ pH đất, cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng.

 Cơ chế hoạt động:

Khi được rải vào đất hoặc pha nước tưới, Ammonium Sulfate phân ly hoàn toàn trong nước:

(NH4)2SO4→2NH4++SO42−(NH₄)₂SO₄ → 2NH₄⁺ + SO₄²⁻(NH4​)2​SO4​→2NH4+​+SO42−​
  • Ion NH₄⁺ được cây trồng hấp thụ trực tiếp qua hệ thống rễ. Trong cây, NH₄⁺ tham gia vào chu trình nitơ, chuyển hóa thành axit amin, protein, enzyme, giúp cây phát triển nhanh, xanh tốt.

  • Ion SO₄²⁻ là nguồn lưu huỳnh thiết yếu để tổng hợp enzyme, vitamin (như biotin, thiamine)chlorophyll, thúc đẩy quá trình quang hợp và nâng cao chất lượng nông sản.

  • Quá trình giải phóng NH₄⁺ còn tạo ra ion H⁺, làm giảm pH đất, rất có lợi cho đất kiềm.

 

 

4.2. Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp

 Ứng dụng:

Ammonium Sulfate được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải chứa kim loại nặng như sắt, đồng, kẽm, chì. Nó giúp kết tủa các ion kim loại và điều chỉnh pH, làm cho quá trình lắng cặn và tách bùn hiệu quả hơn.

Cơ chế hoạt động:

  • Ion SO₄²⁻ phản ứng với ion kim loại nặng trong nước để tạo thành muối sunfat ít tan hoặc không tan, ví dụ:

 
  • Đồng thời, ion NH₄⁺ đóng vai trò như một chất đệm pH, giúp duy trì pH tối ưu cho quá trình keo tụ và kết tủa.

  • Hiện tượng quan sát: Xuất hiện lớp kết tủa màu trắng hoặc đục, lắng dần xuống đáy bể xử lý.

4.3. Ứng dụng trong sinh học và công nghệ sinh học – Kết tủa protein

Ứng dụng:

Ammonium Sulfate là chất quan trọng trong quá trình tách và tinh sạch protein trong phòng thí nghiệm và công nghệ sinh học. Phương pháp này được gọi là salting out – kết tủa bằng muối.

Cơ chế hoạt động:

  • Khi nồng độ muối cao, các phân tử nước ưu tiên tương tác với ion muối (NH₄⁺ và SO₄²⁻), thay vì với các phân tử protein.

  • Protein bị mất lớp vỏ hydrat hóa, dẫn đến giảm độ tan và kết tủa ra khỏi dung dịch.

  • Hiện tượng: Hình thành lớp cặn trắng đục (protein kết tủa), có thể dễ dàng thu gom bằng ly tâm hoặc lọc.

 

4.4. Ứng dụng trong vật liệu chống cháy

Ứng dụng:

Ammonium Sulfate được sử dụng để xử lý vải, gỗ, giấy và vật liệu dễ cháy, làm chậm tốc độ cháy và hạn chế sự lan truyền của lửa.

Cơ chế hoạt động:

  • Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, ammonium sulfate phân hủy sinh nhiệt theo phản ứng (NH4)2SO4→NH3↑+SO2↑+H2O↑+H2SO4(hơi)

  • Các khí NH₃ (amoniac)SO₂ (lưu huỳnh dioxide) sinh ra không duy trì cháy, đồng thời hơi nước giúp hạ nhiệt bề mặt, làm chậm quá trình cháy.

  • Hiện tượng: Vật liệu bị than hóa nhưng khó bắt lửa hoặc cháy chậm hơn.

4.5. Ứng dụng trong sản xuất lửa lạnh (khói lạnh sân khấu)

 Ứng dụng: Ammonium Sulfate là thành phần trong các hỗn hợp tạo khói lạnh sân khấu, pháo lạnh, hiệu ứng biểu diễn.

 Cơ chế hoạt động:

  • Phản ứng với các chất như kẽm và acid sulfuric loãng tạo ra khói trắng mát gồm hơi nước, ammonium bisulfate (NH₄HSO₄) và các hạt muối mịn lơ lửng.

  • Hiện tượng: Tạo màn khói dày, không nóng, an toàn cho con người trong không gian kín.

4.6. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm

 Ứng dụng: Ammonium Sulfate được phép sử dụng (trong giới hạn) làm chất điều chỉnh pH, ổn định cấu trúc bột và protein trong ngành sản xuất bánh, bột mì, bánh quy.

 Cơ chế hoạt động:

  • Khi hòa tan, các ion NH₄⁺SO₄²⁻ giúp tăng liên kết giữa các protein gluten, tạo ra kết cấu đàn hồi, mềm dẻo hơn.

  • Ngoài ra, nó giúp điều chỉnh pH về mức trung tính hoặc hơi axit, làm ổn định quá trình nở của bột.

  • Hiện tượng: Bột dẻo hơn, bánh nở đều, giữ độ ẩm tốt và giảm hiện tượng bánh bị xẹp hoặc chai cứng.

 

4.7. Ứng dụng trong điều chế muối sunfat khác

 Ứng dụng: Ammonium Sulfate được sử dụng như nguồn sunfat trong phản ứng tạo ra các muối sunfat không tan như Bari Sunfat (BaSO₄), phục vụ trong y học, công nghiệp và sản xuất vật liệu.

 Cơ chế hoạt động:

  • Phản ứng kép giữa ammonium sulfate và muối clorua của kim loại kiềm thổ:

(NH4)2SO4+BaCl2→BaSO4↓+2NH4Cl(NH₄)₂SO₄ + BaCl₂ → BaSO₄↓ + 2NH₄Cl
  • BaSO₄ là chất rắn trắng không tan, được sử dụng trong chụp X-quang đường tiêu hóa, làm chất độn trong sơn, nhựa, cao su.

  • Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa trắng mịn lơ lửng hoặc lắng xuống đáy.

4.8. Ứng dụng trong chống bụi công nghiệp, công trường, khai thác mỏ

 Ứng dụng:

Dung dịch Ammonium Sulfate được phun lên bề mặt đường đất, bãi khai thác hoặc mỏ, nhằm kiểm soát bụi mịn, đặc biệt ở các khu vực khô hạn.

 Cơ chế hoạt động:

  • Các ion NH₄⁺SO₄²⁻ có khả năng giữ ẩm mạnh, hấp thụ hơi nước từ không khí, làm cho bề mặt đất trở nên ẩm hơn.

  • Đất và bụi bám dính tốt hơn, giảm khả năng bị gió cuốn bay.

  • Hiện tượng: Đường và bề mặt công trình ít bụi hơn rõ rệt, hiệu quả kéo dài nhiều ngày tùy vào độ ẩm môi trường.

Ngoài Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4

Bảo quản

  • Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Tránh ẩm ướt: Tránh tiếp xúc với nước hoặc môi trường có độ ẩm cao để tránh tinh thể hòa tan.
  • Tránh các chất hóa học: Tránh tiếp xúc với các chất hóa học mạnh như axit hoặc kiềm mạnh.
  • Bao bì đóng gói: Đảm bảo rằng sản phẩm được bao bì đóng gói kín và không bị rò rỉ.
  • Lưu trữ thời gian: Lưu trữ trong thời gian ngắn, tránh lưu trữ lâu dài để tránh phân hủy.

An toàn khi sử dụng

  • Sử dụng đồ bảo hộ: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ khi xử lý amoni sunfat để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
  • Tránh hít phải: Sử dụng ở nơi thông thoáng hoặc có hệ thống thông gió tốt để tránh hít phải bụi.
  • Rửa sạch sau khi tiếp xúc: Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
  • Tránh ăn uống gần khu vực làm việc: Không ăn uống hoặc hút thuốc tại khu vực làm việc để tránh nuốt phải hoá chất.
  • Bảo quản đúng cách: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa các chất hóa học mạnh.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da:
    • Triệu chứng: Kích ứng, ngứa, phát ban.
    • Xử lý: Rửa bằng nước sạch và xà phòng. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu kích ứng tiếp tục.
  • Tiếp xúc với mắt:
    • Triệu chứng: Đỏ mắt, đau, kích ứng.
    • Xử lý: Rửa mắt ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Hít phải:
    • Triệu chứng: Ho, khó thở, kích ứng mũi và họng.
    • Xử lý: Di chuyển ra nơi thoáng khí. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu triệu chứng tiếp tục hoặc nghiêm trọng.
  • Nuốt phải:
    • Triệu chứng: Buồn nôn, đau bụng.
    • Xử lý: Không kích thích nôn, rửa miệng và uống nhiều nước. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Xử lý sự cố tràn đổ:
    • Triệu chứng: Nguy hiểm cho môi trường và sức khỏe.
    • Xử lý: Đeo đồ bảo hộ, gom và quét sạch chất tràn đổ. Thông báo cho cơ quan có thẩm quyền nếu cần.

Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - 2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

6.  Tư vấn về Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4 Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4 . Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4 

Giải đáp Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4  qua KDC CHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin về Ammonium Sulfate - Đạm sa Amoni Sunfat - (NH4)2SO4  KDC CHEMICAL.

Hotline:  086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo :  086.818.3331 - 0972.835.226

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 9:30 Thứ Tư, ngày 25/06/2025

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp, theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.

 

 

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem