Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Ammonium Molybdate - Amoni Molybdat - (NH4)6Mo7O24

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Ấn Độ
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Ammonium Molybdate – Hóa chất đa dụng trong công nghiệp và nông nghiệp

Ammonium Molybdate - Amoni Molybdat - (NH4)6Mo7O24, dạng tinh thể trắng, tan tốt trong nước. Chất này được dùng rộng rãi trong phân tích hóa học, sản xuất chất xúc tác, chống ăn mòn kim loạibổ sung vi lượng molybden cho cây trồng trong nông nghiệp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Ammonium Molybdate

Tên gọi khác: Amoni Molybdat, Ammonium Heptamolybdate, Ammonium Molybdate Tetrahydrate, AHM

Công thức hóa học: (NH4)6Mo7O24.4H2O

Số CAS: 12054-85-2

Quy cách: 25kg/bao

Xuất xứ: Ấn Độ

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng, tan tốt trong nước

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

1. Ammonium Molybdate - Amoni Molybdat - (NH4)6Mo7O24 là gì?

Ammonium Molybdate là hợp chất vô cơ có công thức (NH₄)₆Mo₇O₂₄·4H₂O, còn được gọi là Ammonium Heptamolybdate. Chất này tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng, tan tốt trong nước và ổn định ở điều kiện thường. Ammonium Molybdate được sử dụng rộng rãi trong phân tích hóa học, sản xuất xúc tác, chống ăn mòn kim loạilàm vi lượng trong phân bón nông nghiệp.

Trong phòng thí nghiệm, Ammonium Molybdate được dùng làm thuốc thử phát hiện phosphate, silicate và arsenate. Trong công nghiệp, đây là nguyên liệu sản xuất Molybdenum Trioxide (MoO₃) – thành phần quan trọng để chế tạo hợp kim chịu nhiệt và chất xúc tác trong hóa dầu. Ngoài ra, Ammonium Molybdate còn được ứng dụng trong sơn chống gỉdung dịch xử lý bề mặt kim loại, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.

Trong nông nghiệp, Ammonium Molybdate là nguồn cung cấp nguyên tố molybden (Mo) cho cây trồng. Nguyên tố này giúp tăng khả năng hấp thu nitơ, thúc đẩy quá trình quang hợpnâng cao năng suất cây trồng. Nhờ độ tinh khiết cao, tính ổn định tốt và khả năng ứng dụng linh hoạt, Ammonium Molybdate trở thành hóa chất quan trọng trong nhiều lĩnh vực hiện đại.

Ammonium Molybdate

2. Tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Molybdate - (NH4)6Mo7O24

Tính chất vật lý của Ammonium Molybdate

  • Tên hóa học: Ammonium Heptamolybdate Tetrahydrate

  • Công thức: (NH₄)₆Mo₇O₂₄·4H₂O

  • Số CAS: 12054-85-2

  • Khối lượng mol: 1235,86 g/mol

  • Ngoại quan: Tinh thể hoặc bột màu trắng

  • Mùi: Không mùi

  • Độ tan: Tan tốt trong nước, không tan trong rượu và ether

  • Tỷ trọng: Khoảng 2,5 g/cm³

  • Điểm nóng chảy: Khoảng 190°C (phân hủy)

  • Ổn định: Ổn định ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thường

  • pH dung dịch 5%: 5,0 – 6,5

Tính chất hóa học của Ammonium Molybdate

  • muối amoni của axit molybdic, có tính oxy hóa nhẹ.

  • Khi nung nóng, Ammonium Molybdate phân hủy tạo ra Molybdenum Trioxide (MoO₃), amoniac (NH₃)nước.

  • Trong dung dịch axit, nó phản ứng tạo molybdic acid (H₂MoO₄).

  • Tác dụng với ion phosphate hoặc arsenate trong môi trường axit tạo phức molybden màu xanh (molybdenum blue) — dùng trong phân tích hóa học.

  • Có thể phản ứng với các hợp chất kim loại để tạo muối molybdat khác.

Ammonium Molybdate_1

3. Ứng dụng của Ammonium Molybdate - Amoni Molybdat - (NH4)6Mo7O24 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ammonium Molybdate là hợp chất có nhiều đặc tính nổi bật, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nhờ khả năng oxy hóa nhẹ, độ tinh khiết cao và tính ổn định tốt, hóa chất này trở thành nguyên liệu quan trọng trong phân tích hóa học, sản xuất công nghiệp, nông nghiệpxử lý bề mặt kim loại.

1. Trong phân tích hóa học

  • Ammonium Molybdate được dùng làm thuốc thử định tính và định lượng cho nhiều ion như phosphate (PO₄³⁻), arsenate (AsO₄³⁻)silicate (SiO₄⁴⁻).

  • Là thành phần chính trong thuốc thử molybden xanh (Molybdenum Blue Reagent) dùng để đo nồng độ photphat bằng phương pháp quang phổ.

  • Ứng dụng trong chuẩn bị dung dịch chuẩn molybden cho các nghiên cứu hóa học và phân tích kim loại.

2. Trong công nghiệp hóa chất và luyện kim

  • Dùng để sản xuất Molybdenum Trioxide (MoO₃), là tiền chất để chế tạo kim loại molybdenhợp kim chịu nhiệt cao.

  • chất xúc tác quan trọng trong phản ứng hydro hóa, oxy hóalưu huỳnh hóa trong công nghiệp hóa dầu.

  • Sử dụng trong sơn chống gỉ, chất phủ bảo vệdung dịch xử lý bề mặt kim loại, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.

  • Là nguyên liệu để sản xuất muối molybdat khác như Sodium Molybdate hoặc Zinc Molybdate.

3. Trong nông nghiệp

  • Ammonium Molybdate là nguồn cung cấp nguyên tố vi lượng molybden (Mo) cần thiết cho cây trồng.

  • Molybden tham gia vào quá trình chuyển hóa nitrat (NO₃⁻) thành dạng nitơ dễ hấp thu.

  • Giúp tăng khả năng quang hợp, thúc đẩy phát triển rễcải thiện năng suất cho cây họ đậu, rau màu và cây ăn quả.

  • Thường được sử dụng ở nồng độ thấp (0,01 – 0,05%) trong phân bón lá hoặc dung dịch thủy canh.

Ammonium Molybdate_phân bón

4. Trong xử lý bề mặt và bảo vệ kim loại

  • Dùng làm chất ức chế ăn mòn trong nước làm mát, dung dịch chống gỉ và dầu nhũ tương.

  • Giúp ngăn quá trình oxy hóa bề mặt thép, nhôm và đồng, kéo dài tuổi thọ vật liệu.

  • Thay thế một phần chromate độc hại, giúp sản phẩm thân thiện môi trường hơn.

Tỉ lệ sử dụng Ammonium Molybdate - Amoni Molybdat - (NH4)6Mo7O24 trong các ứng dụng phổ biến

1. Trong nông nghiệp

  • Dùng làm phân bón vi lượng molybden (Mo) cho cây trồng.

  • Tỷ lệ pha:

    • Phun lá: 0,01 – 0,05% (tương đương 0,1 – 0,5 g/lít nước).

    • Bón gốc hoặc thủy canh: 0,5 – 1 kg/ha, tùy loại cây và điều kiện đất.

  • Thường phối hợp cùng ure hoặc NPK để tăng hiệu quả hấp thu nitơ và kích thích phát triển rễ.

2. Trong công nghiệp hóa chất

  • nguyên liệu sản xuất Molybdenum Trioxide (MoO₃): sử dụng khoảng 1 tấn Ammonium Molybdate để thu được khoảng 0,66 tấn MoO₃.

  • Khi dùng làm chất xúc tác, tỷ lệ pha trộn thường chiếm 1–5% khối lượng chất nền (ví dụ: nhôm oxit, silica).

3. Trong xử lý bề mặt kim loại và chống ăn mòn

  • Dùng ở nồng độ 50–500 ppm trong dung dịch làm mát hoặc dung dịch chống gỉ.

  • Có thể kết hợp với sodium molybdate hoặc nitrite để tăng hiệu quả ức chế ăn mòn.

Ngoài Ammonium Molybdate - Amoni Molybdat thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

1. Sodium Molybdate (Na₂MoO₄·2H₂O)

  • Là muối natri của axit molybdic, tan tốt trong nước.

  • Dễ sử dụng hơn Ammonium Molybdate trong dung dịch xử lý kim loạichất ức chế ăn mòn.

  • Ứng dụng trong nước làm mát công nghiệp, sơn chống gỉphân bón vi lượng.

2. Molybdic Acid (H₂MoO₄)

  • Là dạng axit yếu của molybden, có thể tạo muối với kim loại kiềm và amoni.

  • Dùng làm tiền chất để sản xuất molybdate, hoặc trong phân tích hóa học.

3. Molybdenum Trioxide (MoO₃)

  • Dạng oxit của molybden, bột trắng hoặc vàng nhạt.

  • Được sử dụng để sản xuất hợp kim molybden, xúc tác hóa dầu, và thuốc nhuộm gốm sứ.

  • Là sản phẩm thu được khi nung Ammonium Molybdate.

4. Zinc Molybdate (ZnMoO₄)

  • chất chống ăn mòn không chứa crom, thân thiện môi trường.

  • Thường dùng trong sơn phủ kim loạilớp mạ bảo vệ.

5. Calcium Molybdate (CaMoO₄)

  • Cung cấp nguyên tố molybden trong phân bón chậm tan.

  • Giúp cây trồng hấp thu molybden lâu dài, phù hợp với đất chua.

Ammonium Molybdate_2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ammonium Molybdate - Amoni Molybdat - (NH4)6Mo7O24

Cách bảo quản an toàn Ammonium Molybdate

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao.

  • Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh hút ẩm và vón cục.

  • Không lưu trữ chung với chất oxy hóa mạnh, axit mạnh hoặc chất dễ cháy.

  • Dùng bao bì nhựa hoặc thủy tinh kín khí, có nhãn cảnh báo rõ ràng.

  • Nhiệt độ bảo quản lý tưởng: 15 – 30°C.

An toàn khi thao tác và sử dụng Ammonium Molybdate - Amoni Molybdat - (NH4)6Mo7O24

  • Mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi tiếp xúc với hóa chất.

  • Tránh hít phải bụi hoặc để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da, mắt.

  • Làm việc trong khu vực thông gió tốt hoặc có hệ thống hút bụi.

  • Không ăn uống, hút thuốc trong khu vực làm việc với Ammonium Molybdate.

Xử lý sự cố khi sử dụng Ammonium Molybdate - Amoni Molybdat - (NH4)6Mo7O24

1. Khi dính vào da:

  • Rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút.

  • Nếu kích ứng kéo dài, cần đến cơ sở y tế để được kiểm tra.

2. Khi dính vào mắt:

  • Rửa mắt ngay bằng nước sạch hoặc dung dịch NaCl 0,9% trong 15 phút.

  • Không dụi mắt. Đưa nạn nhân đến bác sĩ nếu thấy đỏ hoặc đau rát.

3. Khi hít phải bụi:

  • Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí, nới lỏng quần áo, giữ yên tĩnh.

  • Nếu khó thở, cho thở oxy và gọi cấp cứu ngay.

4. Khi nuốt phải:

  • Không gây nôn. Cho uống nhiều nước hoặc sữa nếu nạn nhân tỉnh táo.

  • Đưa đến trung tâm y tế gần nhất kèm theo nhãn hóa chất.

Ammonium Molybdate_3

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ammonium Molybdate - (NH4)6Mo7O24 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

6. Tư vấn về Ammonium Molybdate - Amoni Molybdat - (NH4)6Mo7O24 Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Ammonium Molybdate - Amoni Molybdat - (NH4)6Mo7O24. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Ammonium Molybdate - Amoni Molybdat - (NH4)6Mo7O24.

Giải đáp Ammonium Molybdate - Amoni Molybdat - (NH4)6Mo7O24 qua KDC CHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Ammonium Molybdate - Amoni Molybdat - (NH4)6Mo7O24 KDC CHEMICAL.

Hotline:  086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo :  086.818.3331 - 0972.835.226

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp, theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.

 

 

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem