Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - KAl(SO4)2 là một muối kép của kali và nhôm với công thức KAl(SO₄)₂·12H₂O. Được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước, sản xuất giấy, và các sản phẩm khử mùi, chất này có tính kháng khuẩn, giúp làm sạch nước và hỗ trợ cầm máu cho vết thương nhỏ.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Aluminium Potassium Sulfate
Tên gọi khác: Kali Alum, Phèn chua, Phèn kép Kali, Kali nhôm sulfat, Potassium Alum, Alumen, Alum trắng
Công thức: KAl(SO4)2.12H2O
Số CAS: 10043-67-1
FOOD GRADE
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng hạt màu trắng
Hotline: 083.818.3331 - 0972.835.226
1. Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - Kali Alum là gì?
Aluminium Potassium Sulfate, còn được gọi là phèn chua hoặc kali alum, là một hợp chất hóa học phổ biến với công thức KAl(SO₄)₂·12H₂O. Hợp chất này là một loại muối kép của kali và nhôm, với khả năng tạo thành tinh thể trong suốt, có màu trắng và vị hơi chua. Aluminium Potassium Sulfate được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, y tế, và đời sống hàng ngày.
Trong công nghiệp, phèn chua được dùng làm chất keo tụ trong xử lý nước, giúp loại bỏ các tạp chất, vi khuẩn, và cặn bẩn khỏi nước để sản xuất nước sạch. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngành sản xuất giấy và vải để làm chất làm bền. Trong y tế, Aluminium Potassium Sulfate có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm nhẹ, thường được dùng trong các sản phẩm khử mùi và chất cầm máu, như các loại phấn hoặc thanh khử mùi, giúp ngăn ngừa vi khuẩn và làm dịu vết thương nhỏ.
Với tính chất kháng khuẩn và khả năng kết tủa tốt, phèn chua trở thành một chất phụ gia quan trọng trong nhiều sản phẩm hàng ngày, đặc biệt là trong việc xử lý nước và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - KAl(SO4)2.12H2O
Aluminium Potassium Sulfate (phèn chua) có một số tính chất vật lý và hóa học đặc trưng như sau:
Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: KAl(SO₄)₂·12H₂O
- Khối lượng mol: 474.39 g/mol
- Ngoại hình: Tinh thể màu trắng hoặc trong suốt
- Mùi: Không mùi
- Độ tan: Tan trong nước, không tan trong ethanol
- Điểm nóng chảy: Khoảng 92-93 °C (do bị mất nước)
- Độ hòa tan trong nước: 14.00 g/100 mL ở 20 °C (nhiệt độ càng cao thì độ hòa tan càng tăng)
Tính chất hóa học
- Tính keo tụ: Aluminium Potassium Sulfate có khả năng keo tụ tốt, giúp kết tủa các tạp chất trong nước. Nhôm (Al³⁺) trong hợp chất dễ dàng tạo liên kết với các ion âm hoặc các phân tử hữu cơ khác, giúp loại bỏ cặn bẩn.
- Phản ứng với kiềm: Khi gặp dung dịch kiềm như NaOH. Hợp chất này sẽ tạo thành nhôm hydroxide (Al(OH)₃), một kết tủa trắng.
- Phương trình: 4KAl(SO₄)2+3NaOH→Al(OH)3↓+K2SO4+Na2SO4
- Phản ứng nhiệt phân: Khi đun nóng mạnh, Aluminium Potassium Sulfate sẽ mất nước kết tinh và phân hủy thành các oxit kim loại.
- Tính khử trùng nhẹ: Do tính chất của ion nhôm, hợp chất có tính kháng khuẩn và kháng viêm nhẹ, được ứng dụng trong sản phẩm khử mùi và cầm máu.
Nhờ các tính chất trên, Aluminium Potassium Sulfate được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, công nghiệp giấy và dệt, cũng như trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
3. Ứng dụng của Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - KAl(SO4)2 FOOD GRADE do KDCCHEMICAL cung cấp
Trong ngành thực phẩm, Aluminium Potassium Sulfate (phèn chua) có một số ứng dụng phổ biến. Chủ yếu nhờ vào đặc tính làm săn chắc và khả năng kiểm soát độ pH của nó. Một số ứng dụng quan trọng bao gồm:
Chất làm săn chắc: Aluminium Potassium Sulfate được sử dụng để làm săn chắc trái cây và rau củ trong quá trình ngâm chua, giúp chúng giữ được độ giòn. Đây là một thành phần phổ biến trong sản xuất dưa chua.
Phụ gia trong sản xuất bánh kẹo: Trong công nghiệp sản xuất bánh kẹo, phèn chua đóng vai trò như một chất ổn định. Và giúp giữ kết cấu trong một số loại kẹo mềm hoặc giòn.
Thành phần của bột nở: Aluminium Potassium Sulfate thường được sử dụng trong một số loại bột nở. Giúp bánh có cấu trúc xốp và giữ được độ ẩm.
Chất bảo quản: Với đặc tính kháng khuẩn nhẹ, phèn chua cũng giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc trong một số sản phẩm thực phẩm.
Tỉ lệ sử dụng của Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - KAl(SO4)3 trong các ứng dụng thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng Aluminium Potassium Sulfate (phèn chua) trong thực phẩm được quy định chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Tùy thuộc vào loại thực phẩm, tỉ lệ phèn chua thường không vượt quá khoảng 0.1% - 0.5% tính theo khối lượng sản phẩm. Dưới đây là các hướng dẫn cụ thể hơn cho từng ứng dụng:
Trong dưa chua và rau củ ngâm: Tỉ lệ thường sử dụng khoảng 0.1% - 0.3%. Tỉ lệ này giúp làm giòn và duy trì kết cấu của thực phẩm mà không gây ảnh hưởng đến hương vị.
Trong sản xuất bánh kẹo: Thường chỉ sử dụng một lượng rất nhỏ, khoảng 0.05% - 0.2%. Giúp kiểm soát độ pH và ổn định kết cấu mà vẫn an toàn cho người dùng.
Trong bột nở: Phèn chua chỉ chiếm một phần nhỏ trong bột nở, khoảng 0.1% - 0.2%. Khi được pha trộn với các thành phần khác để tạo ra khí carbon dioxide, giúp bánh nở xốp.
Quy trình sử dụng Kali Alum - Phèn chua trong bảo quản ngâm chua
Trong bảo quản thực phẩm ngâm chua, Aluminium Potassium Sulfate (phèn chua) thường được dùng để làm giòn và duy trì kết cấu của các loại rau củ. Dưới đây là quy trình sử dụng phèn chua một cách an toàn và hiệu quả:
1. Chuẩn bị nguyên liệu
Rau củ: Chọn các loại rau củ tươi, không có dấu hiệu hư hỏng (như dưa leo, đậu bắp, cải bắp).
Dung dịch ngâm: Thường bao gồm nước, muối, đường, và giấm để tạo vị chua và bảo quản thực phẩm.
Phèn chua: Sử dụng với tỉ lệ 0.1% - 0.3% so với khối lượng rau củ, đảm bảo không vượt quá mức an toàn.
2. Rửa sạch rau củ: Ngâm và rửa kỹ rau củ để loại bỏ đất và các tạp chất. Việc này giúp đảm bảo vệ sinh và giúp phèn chua thẩm thấu đều hơn trong rau củ.
3. Hòa tan phèn chua: Hòa tan phèn chua vào nước ấm, sau đó để nguội. Điều này giúp phèn chua tan hoàn toàn và tăng khả năng làm giòn cho rau củ.
4. Ngâm rau củ với dung dịch phèn chua
Cho rau củ đã rửa sạch vào dung dịch phèn chua đã pha và ngâm trong khoảng 2-3 giờ. Quá trình này sẽ giúp làm săn chắc và giữ độ giòn của rau củ.
Sau khi ngâm đủ thời gian, vớt rau củ ra và rửa lại bằng nước sạch để loại bỏ phèn chua dư thừa.
5. Ngâm trong dung dịch chua: Sau khi rửa sạch, cho rau củ vào hỗn hợp ngâm chua (nước, muối, giấm, đường).
6. Bảo quản: Đặt rau củ ngâm chua vào lọ thủy tinh, đậy kín và bảo quản trong tủ lạnh hoặc nơi khô mát.
Quy trình sử dụng Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - KAl(SO4)2 trong sản xuất bánh kẹo
Trong sản xuất bánh kẹo, Aluminium Potassium Sulfate (phèn chua) được sử dụng để ổn định cấu trúc. Kiểm soát độ pH và đôi khi làm chất tạo xốp trong bột nở.
1. Chuẩn bị nguyên liệu
Nguyên liệu chính: Bột mì, đường, trứng, sữa, hoặc các nguyên liệu tùy thuộc vào loại bánh hoặc kẹo cần sản xuất.
Phèn chua: Được dùng với tỉ lệ thấp (thường khoảng 0.05% - 0.2% so với khối lượng bột hoặc thành phẩm).
Bột nở (nếu có): Phèn chua thường kết hợp với các thành phần trong bột nở để tạo ra khí carbon dioxide, giúp bánh nở xốp.
2. Trộn phèn chua với các nguyên liệu khô
Phèn chua được trộn đều với các nguyên liệu khô như bột mì, muối và bột nở.
Nếu là sản phẩm kẹo mềm hoặc kẹo dẻo, phèn chua giúp kiểm soát độ pH, ổn định cấu trúc và hạn chế quá trình kết tinh đường.
3. Pha trộn hỗn hợp bột bánh hoặc kẹo: Hỗn hợp bột, bao gồm phèn chua, sẽ được nhào hoặc trộn đều với các nguyên liệu ướt như nước, sữa hoặc trứng.
4. Ủ và tạo hình
Sau khi trộn đều, hỗn hợp được ủ để đảm bảo bột nở và phèn chua phản ứng với nhau, tạo ra độ xốp cần thiết cho bánh.
Đối với kẹo, quá trình này giúp kẹo có kết cấu dai hoặc giòn.
5. Nướng hoặc nấu
Bánh sẽ được nướng ở nhiệt độ thích hợp, trong khi phèn chua giúp kiểm soát quá trình nở và giữ cấu trúc ổn định, không làm bánh bị xẹp.
Với kẹo, hỗn hợp sẽ được nấu chín đến nhiệt độ cần thiết để tạo kết cấu mong muốn.
Ngoài Aluminium Potassium Sulfate - Phèn chua thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất thực phẩm khác dưới đây
Ngoài Aluminium Potassium Sulfate, ngành thực phẩm còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng khác nhau. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
Sodium Bicarbonate (Bicarbonate natri): Công thức hóa học: NaHCO₃
Sodium Sulfite (Sulfite natri): Công thức hóa học: Na₂SO₃
Citric Acid (Acid citric): Công thức hóa học: C₆H₈O₇
Calcium Carbonate (Carbonate canxi): Công thức hóa học: CaCO3
Potassium Sorbate (Sorbate kali):Công thức hóa học: C₆H₇KO₂
Sodium Nitrite (Nitrit natri):Công thức hóa học: NaNO₂
Sodium Ascorbate (Ascorbate natri): Công thức hóa học: C₆H₇NaO₆
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - KAl(SO4)2
Để sử dụng Aluminium Potassium Sulfate (phèn chua) một cách an toàn và hiệu quả trong ngành thực phẩm, cần chú ý đến cách bảo quản, các biện pháp an toàn khi sử dụng, và quy trình xử lý sự cố. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:
1. Cách bảo quản
- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát: Aluminium Potassium Sulfate dễ hút ẩm. Vì vậy cần bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Đậy kín sau khi sử dụng: Đảm bảo nắp đậy kín các bao bì hoặc lọ chứa để tránh hút ẩm từ không khí, giúp hóa chất không bị kết dính và dễ sử dụng.
- Dán nhãn rõ ràng: Ghi rõ tên hóa chất, công thức, và ngày hết hạn để tránh nhầm lẫn với các hóa chất khác.
2. An toàn khi sử dụng
- Sử dụng thiết bị bảo hộ: Đeo găng tay, kính bảo hộ, và khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Phèn chua có thể gây kích ứng da hoặc mắt.
- Hạn chế hít phải bụi: Khi sử dụng phèn chua ở dạng bột, tránh hít phải bụi bằng cách đeo khẩu trang. Bụi phèn chua có thể gây kích ứng hô hấp nếu hít vào quá nhiều.
- Tuân thủ liều lượng: Dùng đúng liều lượng theo hướng dẫn. Đặc biệt là trong thực phẩm, để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
3. Xử lý sự cố
- Nếu dính vào da: Rửa sạch vùng da bị dính hóa chất bằng nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu kích ứng, như ngứa hoặc đỏ, cần tìm tư vấn y tế.
- Nếu vào mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút, giữ cho mắt mở để nước rửa trôi hoàn toàn hóa chất. Tìm đến cơ sở y tế nếu cảm thấy đau hoặc kích ứng.
- Nếu nuốt phải: Không gây nôn; uống nhiều nước và tìm đến cơ sở y tế ngay lập tức, mang theo bao bì của hóa chất để bác sĩ có thông tin chi tiết.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - KAl(SO4)2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Các giấy tờ pháp lý khác
5. Mua Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - KAl(SO4)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - KAl(SO4)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - Kali Alum được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, bảo quản...
Đây là địa chỉ mua Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - Alum trắng giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - KAl(SO4)2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - KAl(SO4)3 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - KAl(SO4)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - KAl(SO4)2 dạng hạt màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - KAl(SO4)2, Trung Quốc, 25kg/bao.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - KAl(SO4)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - KAl(SO4)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Aluminium Potassium Sulfate ở đâu, mua bán Phèn chua ở hà nội, mua bán KAl(SO4)2 giá rẻ. Mua bán Kali Alum ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, chất bảo quản, ngâm chua....
Nhập khẩu Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - KAl(SO4)2 cung cấp Aluminium Potassium Sulfate - Phèn Chua - KAl(SO4)2.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 17:03 - 11/11/2024