Mua bán Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng
Giới thiệu khái quát Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng
Allantoin (C4H6N4O3) là một hợp chất hóa học được biết đến với đặc tính chống kích ứng và làm dịu da. Nó được chiết xuất từ cây comfrey hoặc có thể tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Allantoin giúp thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào, làm dịu và giảm viêm nhiễm, đồng thời giữ ẩm cho da. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Ví dụ như kem dưỡng ẩm, kem trị mụn, và thuốc mỡ để điều trị các vết thương nhẹ hoặc kích ứng da. Allantoin an toàn và hiệu quả khi sử dụng trong các công thức mỹ phẩm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Allantoin
Tên gọi khác: 5-Ureidohydantoin, Glyoxyldiureide, 2-5-Dioxo-4-imidazolidinylurea, Allantoin hydrate, Allantoin powder, Ureide, Glyoxyldiurea, Hydantoin derivative, 2-5-Dioxo-4-imidazolidine-urea.
Công thức hóa học: C4H6N4O3
Số CAS: 97-59-6
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396
Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng là gì?
Allantoin (C4H6N4O3) là một hợp chất tự nhiên và tổng hợp có tác dụng chống kích ứng và làm dịu da. Nó được tìm thấy trong một số thực vật như cây comfrey và có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Allantoin được biết đến với khả năng làm dịu các tình trạng da kích ứng, giảm viêm và hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào da.
Chất này thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Nhờ vào tính chất làm mềm, giữ ẩm và thúc đẩy quá trình lành vết thương. Allantoin có khả năng kích thích sự phát triển của tế bào mới. Làm giảm sự hình thành sẹo và cải thiện độ đàn hồi của da. Vì vậy, nó thường được tìm thấy trong các loại kem dưỡng da, gel trị mụn, kem chống nắng, và các sản phẩm dành cho da nhạy cảm.
Allantoin cũng có tác dụng làm dịu da sau khi bị kích ứng do các yếu tố bên ngoài. Ví dụ như ánh nắng mặt trời, bụi bẩn, hoặc các sản phẩm chăm sóc da mạnh. Sản phẩm chứa allantoin giúp giảm cảm giác ngứa, đỏ và kích ứng. Đồng thời cung cấp độ ẩm cho da, giúp làn da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Với tính chất an toàn và hiệu quả, allantoin là một thành phần phổ biến trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm. Đặc biệt là trong các sản phẩm cho da nhạy cảm.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng
Tính chất vật lý
- Hình thức: Allantoin xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng hoặc gần như trắng.
- Hòa tan: Nó tan ít trong nước lạnh nhưng có thể hòa tan trong nước ấm và dung môi hữu cơ như glycerin.
- Điểm nóng chảy: Allantoin có điểm nóng chảy khoảng 232°C, điều này cho thấy nó có tính ổn định nhiệt cao.
- Độ ẩm: Nó có khả năng hút ẩm từ môi trường, giúp giữ ẩm cho da khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da.
- Mùi: Allantoin không có mùi đặc trưng. Làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và dược phẩm mà không gây ảnh hưởng đến mùi của sản phẩm.
Tính chất hóa học
- Tính ổn định: Allantoin là một hợp chất ổn định và không dễ bị phân hủy dưới điều kiện nhiệt độ bình thường. Nó không phản ứng mạnh với các yếu tố môi trường như ánh sáng hoặc không khí.
- Phản ứng axit-bazơ: Allantoin có thể phản ứng nhẹ với các chất kiềm mạnh. Nhưng nhìn chung không dễ dàng phản ứng với axit. Điều này làm cho allantoin khá an toàn khi sử dụng trong các công thức mỹ phẩm.
- Khả năng tạo phức với kim loại: Allantoin có thể tạo ra các phức chất với các ion kim loại. Điều này giúp sản phẩm chứa allantoin có khả năng bảo vệ và cải thiện tính ổn định của các thành phần khác.
- Tác dụng lên tế bào: Hóa học của allantoin giúp thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào. Điều này làm tăng khả năng phục hồi và chữa lành vết thương trên da.
- Tính an toàn: Allantoin không gây kích ứng mạnh cho da và có tác dụng làm dịu, làm mềm da. Nhờ vào khả năng tương thích tốt với các mô sinh học mà không gây phản ứng phụ tiêu cực.
3. Ứng dụng của Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chất dưỡng da (Emollient)
2. Chất làm dịu và giảm viêm (Anti-inflammatory)

3. Chất chống lão hóa (Anti-aging)
4. Chất điều trị vết thương (Wound healing agent)

5. Chất chống kích ứng trong mỹ phẩm (Cosmetic anti-irritant)
- Phân tích ứng dụng: Allantoin được sử dụng để giảm kích ứng và làm dịu da trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng, serum, hoặc mặt nạ. Đây là ứng dụng phổ biến trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng bởi các thành phần hóa học khác.
- Cơ chế hoạt động: Allantoin làm dịu da bằng cách giảm sự sản sinh của các gốc tự do và các chất gây kích ứng. Nó giúp giảm phản ứng viêm và bảo vệ da khỏi các tác động xấu từ môi trường như ô nhiễm hoặc thay đổi nhiệt độ. Allantoin cũng có khả năng duy trì độ ẩm cho da, làm da trở nên mềm mại và giảm các triệu chứng như ngứa, đỏ hoặc bỏng rát.
Phản ứng hóa học:
Allantoin ức chế sự hoạt động của các gốc tự do và các enzyme gây viêm, đồng thời thúc đẩy sự phục hồi của tế bào da nhờ vào đặc tính chống oxy hóa nhẹ của nó. Từ đó, nó làm giảm sự kích ứng da hiệu quả.
6. Chất giữ ẩm trong sản phẩm chăm sóc tóc
- Phân tích ứng dụng: Allantoin không chỉ được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da mà còn trong các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó giúp duy trì độ ẩm cho tóc, làm mềm tóc và giảm tình trạng tóc khô, xơ và gãy rụng.
- Cơ chế hoạt động: Allantoin bảo vệ tóc bằng cách giữ độ ẩm, ngăn ngừa tóc bị khô và hư tổn. Nó tạo ra một lớp bảo vệ nhẹ, giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của tóc, đồng thời làm mềm và bảo vệ sợi tóc khỏi các tác động môi trường. Allantoin cũng giúp giảm tình trạng ngứa và kích ứng da đầu.
Phản ứng hóa học:
Allantoin tạo ra một lớp bảo vệ mỏng trên bề mặt tóc, giữ lại độ ẩm trong các sợi tóc và ngăn ngừa sự mất nước. Điều này giúp tóc trở nên mềm mượt và ít gãy rụng hơn, đồng thời cải thiện chất lượng của tóc qua thời gian.
7. Chất làm sáng da (Skin brightening agent)
Tỷ lệ sử dụng %
1. Chất dưỡng da (Emollient)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% - 2%
- Giải thích: Allantoin được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion, và sữa tắm với tỷ lệ thấp (0.5% - 2%) để giúp làm mềm da và tăng cường độ ẩm mà không gây nặng da hoặc bít tắc lỗ chân lông.
2. Chất làm dịu và giảm viêm (Anti-inflammatory)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% - 1%
- Giải thích: Trong các sản phẩm giảm viêm như kem điều trị mụn hoặc các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, Allantoin thường được sử dụng ở nồng độ thấp (0.5% - 1%) để giảm viêm và làm dịu da mà không gây tác dụng phụ.
3. Chất chống lão hóa (Anti-aging)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% - 2%
- Giải thích: Trong các sản phẩm chống lão hóa, Allantoin thường được sử dụng ở tỷ lệ từ 0.5% đến 2%. Ở mức này, Allantoin giúp kích thích tái tạo tế bào và duy trì sự tươi trẻ cho làn da, làm giảm nếp nhăn mà không gây kích ứng.
4. Chất điều trị vết thương (Wound healing agent)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% - 2%
- Giải thích: Allantoin được sử dụng trong các sản phẩm trị liệu cho vết thương như kem hoặc gel với tỷ lệ từ 0.5% đến 2%, giúp tăng cường quá trình lành vết thương và tái tạo tế bào da mới.
5. Chất chống kích ứng trong mỹ phẩm (Cosmetic anti-irritant)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% - 1%
- Giải thích: Trong các sản phẩm mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm, Allantoin được sử dụng với tỷ lệ thấp (0.5% - 1%) để làm dịu da và giảm các phản ứng kích ứng, đồng thời giúp bảo vệ và phục hồi làn da dễ tổn thương.
6. Chất giữ ẩm trong sản phẩm chăm sóc tóc
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% - 1%
- Giải thích: Trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc serum dưỡng tóc, Allantoin thường được sử dụng ở tỷ lệ từ 0.5% đến 1% để duy trì độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và giảm tình trạng khô xơ.
7. Chất làm sáng da (Skin brightening agent)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% - 2%
- Giải thích: Trong các sản phẩm làm sáng da, Allantoin thường được sử dụng ở tỷ lệ từ 0.5% đến 2%, giúp loại bỏ tế bào chết, làm sáng vùng da bị thâm sạm và cải thiện tông màu da đều hơn.
Ngoài Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng
Bảo quản
- Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao (dưới 30°C).
- Đóng gói: Bảo quản trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Tránh ẩm: Để sản phẩm ở nơi khô ráo để tránh vón cục hoặc thay đổi tính chất.
- Lưu trữ xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo sản phẩm không tiếp cận được với trẻ em.
- Kiểm tra hạn sử dụng: Sử dụng sản phẩm trong thời gian quy định và tránh dùng khi đã hết hạn.
An toàn khi sử dụng
- Tránh tiếp xúc với mắt: Rửa ngay với nước sạch nếu sản phẩm tiếp xúc với mắt.
- Thử nghiệm da: Kiểm tra trên vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên diện rộng.
- Tránh nuốt phải: Không nên nuốt sản phẩm, liên hệ bác sĩ nếu vô tình nuốt phải.
- Lưu trữ đúng cách: Giữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Sử dụng đúng liều lượng: Tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia y tế.
Xử lý sự cố
- Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay với nước sạch trong 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần.
- Tiếp xúc với da: Rửa sạch bằng nước và xà phòng nhẹ, ngừng sử dụng nếu kích ứng.
- Nuốt phải: Uống nhiều nước và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu có triệu chứng bất thường.
- Hít phải: Ra ngoài không khí trong lành ngay lập tức, tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu có khó thở.
- Chất rò rỉ: Dọn dẹp bằng vật liệu hấp thụ, sử dụng găng tay bảo hộ và tiêu hủy đúng cách.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành mỹ phẩm, dược phẩm, y học, chăm sóc tóc,...
Đây là địa chỉ mua Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Allantoin - C4H6N4O3 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0961.951.396 Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Allantoin ở đâu, mua bán C4H6N4O3 ở hà nội, mua bán C4H6N4O3 giá rẻ. Mua bán Allantoin dùng trong ngành mỹ phẩm, dược phẩm, y học, chăm sóc tóc,...
Nhập khẩu Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng cung cấp Allantoin - C4H6N4O3 - Chất chống kích ứng.
Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396
Zalo : 086.818.3331 - 0961.951.396
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com