Al(OH)3 - Nhôm Hydroxit - Aluminum Hydroxide
Nếu bạn từng nghe đến Al(OH)3 - Nhôm Hydroxit - Aluminum Hydroxide trong ngành xử lý nước, sơn phủ hay dược phẩm, có lẽ bạn đã gặp một trong những hợp chất nền tảng quan trọng nhất của hóa học ứng dụng. Dù chỉ là chất rắn trắng tưởng chừng đơn giản, Aluminum Hydroxide lại sở hữu những đặc tính trung hòa và hấp phụ mạnh mẽ, được khai thác trong vô số quy trình sản xuất hiện đại.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá sâu hơn vai trò, cơ chế và các ứng dụng thực tế của Al(OH)₃ - để hiểu vì sao nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Nhôm Hydroxit
Tên gọi khác: Aluminum Hydroxide, alumina trihydrate, Alumina, Aluminum hydrate, Aluminic acid.
Công thức: Al(OH)3
Số CAS: 21645-51-2
Quy cách: 25kg/bao
Xuất xứ: Việt Nam
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng không tan trong nước có tính kiềm.
Hotline: 0972.835.226
Nhôm hydroxit (Aluminum hydroxide) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học Al(OH)3. Đây là một chất rắn màu trắng không tan trong nước và có tính kiềm yếu. Nhôm hydroxit được tìm thấy trong tự nhiên ở dạng khoáng chất gibbsite và được tách ra từ quặng bauxite thông qua quá trình Bayer.
Nhôm hydroxit là một thành phần chính trong quá trình sản xuất nhôm. Nó được sử dụng để tách nhôm khỏi quặng bauxite. Sau đó được xử lý để tạo ra nhôm kim loại. Ngoài ra, nhôm hydroxit cũng được sử dụng trong sản xuất các vật liệu chống cháy, thuốc nhuộm, một số sản phẩm sơn và trong các sản phẩm dược phẩm.
Trong lĩnh vực y tế, nhôm hydroxit được sử dụng như một thành phần trong các loại thuốc trị bệnh liên quan đến đường tiêu hóa. Bao gồm viêm dạ dày và loét dạ dày. Do khả năng giảm acid trong dạ dày. Nó được sử dụng để làm giảm triệu chứng đau và nóng rát trong các trường hợp viêm loét dạ dày.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất của Al(OH)3 - Nhôm Hydroxit - Aluminum Hydroxide
Nguồn gốc tự nhiên:
Nhôm Hydroxit tồn tại chủ yếu trong tự nhiên dưới dạng khoáng gibbsite (γ-Al(OH)₃), cùng với hai dạng thù hình khác là bayerite và nordstrandite. Gibbsite là thành phần chính của quặng bauxite, nguồn nguyên liệu tự nhiên quan trọng để sản xuất nhôm và các hợp chất nhôm khác.
Cách sản xuất công nghiệp:
Trong công nghiệp, Al(OH)₃ được sản xuất chủ yếu thông qua quy trình Bayer. Một phương pháp tinh chế nhôm oxit (Al₂O₃) từ quặng bauxite. Quy trình diễn ra theo các bước chính:
Hòa tan quặng bauxite:
Quặng bauxite được xử lý bằng dung dịch xút NaOH ở nhiệt độ và áp suất cao, tạo thành dung dịch natri aluminat (NaAlO₂).
Al(OH)3+NaOH→NaAlO2+2H2OKết tủa Nhôm Hydroxit:
Dung dịch natri aluminat được làm nguội, sau đó cho mầm tinh thể Al(OH)₃ vào để kích thích quá trình kết tủa nhôm hydroxit.
NaAlO2+2H2O→Al(OH)3+NaOHLọc, rửa và sấy khô:
Kết tủa Al(OH)₃ thu được sẽ được lọc, rửa sạch kiềm dư, và sấy khô để tạo ra sản phẩm cuối cùng có độ tinh khiết cao.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Al(OH)3 - Nhôm Hydroxit - Aluminum Hydroxide
3.1 Tính chất vật lý:
Nhôm Hydroxit (Al(OH)₃) là chất rắn màu trắng, không mùi, không vị và không tan trong nước. Dạng tinh thể phổ biến nhất là gibbsite, có cấu trúc lớp, mềm và mịn. Ở điều kiện thường, Al(OH)₃ tương đối bền, không bay hơi và không hút ẩm.
Một số thông số đặc trưng:
Khối lượng mol: 78,00 g/mol
Tỷ trọng: khoảng 2,4 g/cm³
Nhiệt độ phân hủy: khoảng 300°C – khi đó Al(OH)₃ bị phân hủy thành nhôm oxit (Al₂O₃) và hơi nước. 2Al(OH)3→t°Al2O3+3H2O
Nhờ phản ứng phân hủy thu nhiệt này, Al(OH)₃ được ứng dụng làm chất chống cháy trong nhựa và vật liệu composite.
3.2. Tính chất hóa học:
Al(OH)₃ là một hydroxit lưỡng tính – vừa thể hiện tính bazơ, vừa thể hiện tính axit, tùy thuộc vào môi trường phản ứng.
Tác dụng với axit:
Khi gặp các axit mạnh như HCl, H₂SO₄, Al(OH)₃ phản ứng tạo muối nhôm tương ứng và nước: Al(OH)3+3HCl→AlCl3+3H2O
Tác dụng với bazơ:
Trong môi trường kiềm, Al(OH)₃ hòa tan tạo thành muối aluminat:
Al(OH)3+NaOH→Na[Al(OH)4]Phản ứng nhiệt phân:
Khi đun nóng trên 300°C, Al(OH)₃ bị phân hủy tạo ra nhôm oxit (Al₂O₃) – một oxit bền, có điểm nóng chảy cao và là nguyên liệu chính trong luyện kim nhôm.
4. Ứng dụng của Al(OH)3 - Nhôm Hydroxit - Aluminum Hydroxide
4.1. Aluminum Hydroxide trong ngành giấy
Ứng dụng:
Trong ngành giấy, aluminum hydroxide được dùng như chất độn (filler) giúp tăng độ trắng, độ mịn và cải thiện khả năng in ấn của giấy. Nhờ khả năng hấp phụ ion và độ ổn định hóa học cao, nó giúp giảm độ axit, tạo bề mặt giấy bền và sáng hơn.
Cơ chế hoạt động:
Al(OH)₃ tương tác với các nhóm hydroxyl trên bề mặt cellulose, tạo liên kết hydro làm tăng độ kết dính giữa các sợi. Khi được nung ở nhiệt độ cao trong quá trình sấy giấy, một phần Al(OH)₃ bị khử nước tạo thành Al₂O₃, giúp tăng độ bền cơ học của bề mặt giấy. Nhờ vậy, aluminum hydroxide ngành giấy vừa đóng vai trò trung gian hóa học, vừa là chất tạo kết cấu vật lý ổn định cho bề mặt giấy.

Ứng dụng:
Trong ngành dệt nhuộm, aluminum hydroxide được sử dụng như chất trợ keo (mordant) giúp thuốc nhuộm bám chắc hơn lên sợi vải tự nhiên như bông hoặc len. Nó còn giúp xử lý nước thải chứa phẩm nhuộm bằng khả năng kết tủa các ion màu.
Cơ chế hoạt động:
Các ion Al³⁺ sinh ra từ sự phân ly từng phần của Al(OH)₃ trong môi trường axit yếu sẽ tạo phức với nhóm –COOH và –OH của thuốc nhuộm, hình thành liên kết phối trí bền vững giữa sợi vải và chất màu. Ngoài ra, trong xử lý nước thải, Al(OH)₃ keo tụ các hạt màu và tạp chất bằng cơ chế adsorption-bridging, giúp làm trong nước hiệu quả. Do đó, aluminum hydroxide ngành dệt nhuộm là phụ gia không thể thiếu trong quy trình xử lý màu và nhuộm vải cao cấp.
Ứng dụng:
Aluminum hydroxide được dùng phổ biến trong vật liệu chống cháy, đặc biệt là nhựa, cao su và sơn phủ. Nó là chất độn vô cơ có khả năng ức chế quá trình cháy và giảm sinh khói.
Cơ chế hoạt động:
Khi bị đun nóng trên 200°C, Al(OH)₃ phân hủy theo phản ứng:
2Al(OH)3→Al2O3+3H2O↑
Nước sinh ra hấp thụ nhiệt và làm giảm nhiệt độ bề mặt vật liệu, đồng thời tạo lớp Al₂O₃ cách ly, ngăn cản sự tiếp xúc giữa oxy và nhiên liệu. Nhờ hiện tượng tỏa hơi nước và tạo màng oxit bảo vệ. Aluminum hydroxide làm chất chống cháy (fire-retardant filler) giúp giảm nguy cơ cháy lan trong vật liệu polymer và điện tử.

Ứng dụng:
Trong ngành nhựa và cao su, aluminum hydroxide đóng vai trò chất độn tăng cường, giúp cải thiện tính cơ học, độ bền nhiệt và chống cháy.
Cơ chế hoạt động:
Các hạt Al(OH)₃ phân tán đồng đều trong nền polymer, tạo nên hiệu ứng gia cường vật lý. Đồng thời hấp thu năng lượng nhiệt trong quá trình gia công. Khi gặp nhiệt cao, phản ứng phân hủy của Al(OH)₃ sinh nước giúp làm mát bề mặt, hạn chế sự cháy khét của polymer. Nhờ đó, aluminum hydroxide dùng trong nhựa và cao su không chỉ nâng cao độ bền mà còn đảm bảo tính an toàn cháy nổ.
Ứng dụng:
Trong ngành mạ điện, Al(OH)₃ được dùng để xử lý dung dịch mạ, trung hòa axit dư và hấp phụ tạp chất kim loại nặng trong bể mạ.
Cơ chế hoạt động:
Các nhóm hydroxyl trong Al(OH)₃ tham gia phản ứng trung hòa:
Al(OH)3+3H+→Al3++3H2O
Sản phẩm ion Al³⁺ tạo thành phức với các ion kim loại khác như Cu²⁺, Ni²⁺, Zn²⁺ giúp loại bỏ chúng khỏi dung dịch. Ngoài ra, sự tạo keo của Al(OH)₃ giúp bẫy các hạt mịn trong dung dịch mạ, duy trì độ tinh khiết. Do đó, aluminum hydroxide ngành mạ điện đóng vai trò điều hòa hóa học và cải thiện chất lượng lớp phủ.
Ứng dụng:
Al(OH)₃ là chất độn vô cơ bền hóa học được sử dụng để tăng độ cứng, độ bóng và khả năng chịu nhiệt cho các vật liệu polymer như PVC, epoxy, silicone, v.v.
Cơ chế hoạt động:
Các hạt Al(OH)₃ có kích thước nano – micro liên kết với ma trận polymer bằng lực Van der Waals và liên kết hydro. Khi gia nhiệt, phản ứng khử nước tạo Al₂O₃ làm tăng độ ổn định nhiệt. Vì thế, aluminum hydroxide dùng làm chất độn (filler) trong polymer vừa tăng tính thẩm mỹ, vừa bảo vệ cấu trúc vật liệu khỏi lão hóa do nhiệt và tia UV.
Ứng dụng:
Trong xử lý bùn nước thải, aluminum hydroxide là tác nhân keo tụ và trung hòa hiệu quả. Giúp loại bỏ các chất rắn lơ lửng, kim loại nặng và photphat. Ngoài ra, aluminum hydroxide xử lý nước cũng được ứng dụng rộng rãi.
Cơ chế hoạt động:
Các hạt Al(OH)₃ keo tụ tạo mạng lưới hấp phụ, liên kết với ion âm trong nước (như PO₄³⁻, Cl⁻) tạo kết tủa không tan như AlPO₄. Giúp giảm nồng độ các chất ô nhiễm. Cơ chế này dựa trên hiện tượng adsorption–flocculation. Đồng thời tạo khối bùn dễ tách ra bằng lắng hoặc ly tâm. Vì vậy, aluminum hydroxide xử lý bùn nước thải giúp cải thiện hiệu suất xử lý và bảo vệ môi trường nước.

Ứng dụng:
Trong ngành mỹ phẩm, aluminum hydroxide được sử dụng như chất ổn định nhũ tương, chất hấp thụ dầu và thành phần kiểm soát pH trong kem dưỡng, phấn nền và kem chống nắng.
Cơ chế hoạt động:
Al(OH)₃ có khả năng trung hòa nhẹ axit béo và tạo lớp màng hydroxide bảo vệ da. Ở cấp độ hạt mịn, chúng phản xạ và tán xạ ánh sáng UV, hỗ trợ tăng hiệu quả chống nắng khi kết hợp với TiO₂ hoặc ZnO. Ngoài ra, nhờ tính lưỡng tính, Al(OH)₃ giúp duy trì pH ổn định trong công thức mỹ phẩm, tránh kích ứng da. Vì vậy, aluminum hydroxide dùng trong mỹ phẩm không chỉ là tá dược thụ động mà còn góp phần nâng cao độ an toàn và chất lượng sản phẩm chăm sóc da.
Ứng dụng:
Trong ngành gốm, aluminum hydroxide được dùng làm chất tạo xương gốm (ceramic body former) và nguồn cung cấp oxit nhôm (Al₂O₃) khi nung. Nó giúp tăng độ cứng, độ chịu nhiệt và giảm co ngót khi nung.
Cơ chế hoạt động:
Khi nung trên 300°C, Al(OH)₃ trải qua phản ứng khử nước từng bước:
2Al(OH)3→Al2O3+3H2O↑
Lớp Al₂O₃ hình thành có cấu trúc tinh thể γ hoặc α tùy điều kiện. Giúp cải thiện mật độ và độ cứng của vật liệu gốm. Đồng thời, quá trình này làm giảm độ xốp, giúp men bám đều hơn. Vì thế, aluminum hydroxide trong ngành gốm là nguyên liệu quan trọng để tạo ra gốm sứ kỹ thuật, gốm cách điện và vật liệu chịu lửa cao cấp.
Ứng dụng:
Aluminum hydroxide được ứng dụng làm phụ gia bảo vệ bề mặt trong sơn công nghiệp và sơn kim loại, giúp chống ăn mòn và chống cháy lan.
Cơ chế hoạt động:
Khi được thêm vào sơn, Al(OH)₃ phân tán tạo lớp màng ngăn giữa kim loại và môi trường oxy hóa. Khi bị nhiệt độ cao tác động, nó giải phóng nước, hạ nhiệt bề mặt và tạo màng Al₂O₃ bảo vệ. Lớp oxit này không tan, bám chặt và ngăn oxy xâm nhập. Giảm tốc độ oxy hóa kim loại. Bởi vậy, aluminum hydroxide trong sơn chống ăn mòn là phụ gia kép. Vừa vật lý (cách ly bề mặt), vừa hóa học (tạo oxit bảo vệ).
Ứng dụng:
Trong ngành keo dán công nghiệp, aluminum hydroxide được sử dụng như chất gia cường (reinforcing filler) và chất ổn định nhiệt trong công thức epoxy, polyurethane và silicone.
Cơ chế hoạt động:
Al(OH)₃ tăng độ nhớt và kiểm soát tốc độ đóng rắn nhờ hấp phụ một phần tác nhân xúc tiến. Khi keo dán bị nung, phản ứng tỏa hơi nước từ Al(OH)₃ giúp hấp thu nhiệt. Ngăn hiện tượng cháy hoặc biến dạng. Hơn nữa, bề mặt Al(OH)₃ tích điện dương nhẹ. Giúp liên kết mạnh với nhóm –OH hoặc –NH– trong polymer, tăng độ bám dính. Do đó, aluminum hydroxide dùng trong keo dán không chỉ làm đầy thể tích mà còn tối ưu độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Ứng dụng:
Aluminum hydroxide được sử dụng trong ngành xi măng chịu nhiệt và vật liệu xây dựng đặc biệt. Giúp cải thiện tốc độ đóng rắn và khả năng kháng hóa chất.
Cơ chế hoạt động:
Trong môi trường kiềm mạnh của xi măng, Al(OH)₃ phản ứng với ion Ca²⁺ và silicat tạo ra canxi aluminat hydrat (CAH) và silicat nhôm canxi (CASH) – là các hợp chất chịu nhiệt và chịu nước. Phản ứng tổng quát:
Al(OH)3+Ca(OH)2+SiO2→CaAl2Si2O8⋅H2O
Các khoáng này giúp vật liệu có cường độ cao, ít nứt và ổn định trong môi trường axit nhẹ. Vì thế, aluminum hydroxide ứng dụng trong xi măng góp phần cải thiện độ bền nhiệt và độ bền hóa học của bê tông kỹ thuật cao.

Ứng dụng:
Ứng dụng quan trọng nhất của aluminum hydroxide là làm nguyên liệu sản xuất alumina (Al2O3). Nguyên liệu nền cho luyện nhôm kim loại, gốm kỹ thuật và xúc tác.
Cơ chế hoạt động:
Quá trình nung Al(OH)₃ ở 1200°C – 1300°C tạo phản ứng phân hủy:
2Al(OH)3→Al2O3+3H2O↑
Tùy theo điều kiện, sản phẩm thu được có cấu trúc γ-, δ- hoặc α-alumina với độ tinh khiết cao. Al₂O₃ này có diện tích bề mặt lớn, chịu nhiệt tốt và được dùng trong sản xuất kim loại nhôm, vật liệu cách điện, xúc tác và sợi gốm. Vì vậy, aluminum hydroxide làm nguyên liệu sản xuất alumina là mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị của ngành luyện kim và vật liệu tiên tiến.
5. Cách bảo quản an toàn và lưu ý khi sử dụng Al(OH)3 - Nhôm Hydroxit - Aluminum Hydroxide
5.1. Cách bảo quản:
Aluminum Hydroxide (Al(OH)₃) là hợp chất ổn định ở điều kiện thường. Tuy nhiên cần được bảo quản đúng quy chuẩn hóa chất công nghiệp để duy trì độ tinh khiết và tránh phản ứng không mong muốn.
Nhiệt độ: Giữ trong môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ cao trên 50°C để hạn chế phản ứng phân hủy tạo Al₂O₃.
Độ ẩm: Bảo quản trong bao bì kín, chống ẩm tốt, vì Al(OH)₃ dễ hấp thụ hơi nước và CO₂ trong không khí. Dẫn đến tạo kết tủa hoặc giảm hoạt tính.
Ánh sáng: Tránh ánh nắng trực tiếp, đặc biệt khi lưu trữ ở dạng huyền phù, vì ánh sáng có thể xúc tiến phản ứng khử nước.
Vật liệu chứa: Sử dụng thùng nhựa HDPE hoặc bao PP có lớp PE lót bên trong. Không dùng vật chứa bằng kim loại để tránh phản ứng điện hóa chậm giữa nhôm và kim loại khác.
5.2.Lưu ý khi sử dụng:
An toàn cá nhân:
Khi thao tác với Al(OH)₃ dạng bột, nên đeo khẩu trang, găng tay và kính bảo hộ. Tránh hít phải bụi mịn vì có thể gây kích ứng đường hô hấp.
Trường hợp tiếp xúc với da, rửa bằng nước sạch; nếu hít phải lượng lớn bụi, cần di chuyển ra nơi thoáng khí.
Tác động môi trường:
Al(OH)₃ không độc và không gây ô nhiễm sinh học. Tuy nhiên khi thải ra môi trường nước với lượng lớn có thể làm tăng độ kiềm và thay đổi cân bằng pH tự nhiên. Do đó nên thu gom và xử lý đúng quy định.
Tương tác hóa học:
Tránh trộn lẫn Al(OH)₃ với axit mạnh (H₂SO₄, HCl, HNO₃) hoặc bazơ mạnh (NaOH, KOH) trong điều kiện không kiểm soát, vì có thể sinh nhiệt và tạo phản ứng ăn mòn.
Trong sản xuất, khi dùng Al(OH)₃ làm phụ gia trong polymer hoặc chất chống cháy. Cần khuấy trộn đều ở nhiệt độ thấp trước khi gia nhiệt để đảm bảo phân tán đồng nhất.
Vận chuyển:
Khi vận chuyển, nên để trong bao kép 25 kg hoặc 50 kg, đặt trên pallet. Tránh ẩm ướt và va đập mạnh. Không lưu chung với axit, chất oxy hóa hoặc dung môi dễ cháy.

6. Tư vấn về Al(OH)3 - Nhôm Hydroxit - Aluminum Hydroxide tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Al(OH)3 - Nhôm Hydroxit - Aluminum Hydroxide. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Al(OH)3 - Nhôm Hydroxit - Aluminum Hydroxide.
Giải đáp Al(OH)3 - Nhôm Hydroxit - Aluminum Hydroxide qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Al(OH)3 - Nhôm Hydroxit - Aluminum Hydroxide tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo : 086.818.3331 - 0972.835.226
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 14:00 Thứ Hai, ngày 03/11/2025