Acid Succinic – Axit Succinic – C₄H₆O₄: Chất kết nối giữa sinh học và công nghiệp xanh
Tổng quan: Một axit dicarboxylic nhỏ – tiềm năng lớn
Axit Succinic (C₄H₆O₄), hay còn gọi là butanedioic acid, là một axit hữu cơ dicarboxylic 4 carbon có trong tự nhiên, đóng vai trò trọng yếu trong chu trình Krebs – con đường chuyển hóa năng lượng sống còn trong tế bào. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở đó, succinic acid đang trở thành “nguyên liệu trung gian chiến lược” trong các ngành công nghiệp hiện đại: từ dược phẩm, thực phẩm đến hóa chất nền và vật liệu phân hủy sinh học.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Acid Succinic
Tên gọi khác: Axit butanedioic, Axit Succinic, Axit amido-succinic, Axit Amber
Công thức: C4H6O4
Số CAS: 110-15-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng, không mùi
Holtine: 086.818.3331 - 0867.883.818
Acid succinic, còn được gọi là axit butanedioic, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học C₄H₆O₄. Nó là một axit dicarboxylic bão hòa với hai nhóm carboxyl (-COOH) liên tiếp trên cùng một chuỗi cacbon. Axit succinic tồn tại dưới dạng một chất rắn tinh thể không màu và có mùi hơi hắc, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Axit succinic là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như trái cây, rau củ, và cả trong quá trình trao đổi chất của các sinh vật. Nó cũng có thể được sản xuất công nghiệp thông qua quá trình lên men của glucose hoặc các nguồn carbon khác.
Ứng dụng của axit succinic rất đa dạng. Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của nó là trong công nghiệp hóa chất, nó được sử dụng để sản xuất nhựa polybutylene succinate (PBS), một loại nhựa sinh học có tính chất phân hủy sinh học. Ngoài ra, axit succinic cũng được sử dụng trong sản xuất dược phẩm, chất tẩy rửa, hợp chất màu, chất chống ăn mòn, và các ứng dụng khác trong lĩnh vực hóa học và công nghệ môi trường.
“Từ chu trình sinh học đến dây chuyền công nghiệp hóa học xanh”.
1. Nguồn gốc tự nhiên của Acid Succinic
🔬 Trong sinh học
Acid Succinic là chất trung gian quan trọng trong Chu trình Krebs (TCA cycle) – chuỗi phản ứng chuyển hóa năng lượng trong tế bào động vật, thực vật và vi sinh vật hiếu khí. Nó đóng vai trò:
Chuyển hóa acetyl-CoA thành năng lượng (ATP)
Điều hòa nồng độ các chất chuyển hóa nội sinh như NADH, FADH₂
🪨 Trong tự nhiên
Acid Succinic xuất hiện một cách giới hạn dưới dạng:
Dịch tiết thực vật, đặc biệt ở hổ phách Baltic (amber) – tên gọi “succinic” bắt nguồn từ tiếng Latin succinum nghĩa là "hổ phách"
Một số loại nấm, rêu, vi khuẩn đất – tiết ra succinate như sản phẩm trao đổi chất
Tuy nhiên, lượng thu được từ tự nhiên là không đủ đáp ứng nhu cầu công nghiệp, do đó sản xuất nhân tạo là bắt buộc.
2. Các phương pháp sản xuất Acid Succinic trong công nghiệp
Acid Succinic có thể được tổng hợp qua 2 hướng chính:
🧪 2.1. Phương pháp hóa học truyền thống (petro-based)
Nguyên liệu: n-Butane, Maleic Anhydride, hoặc Benzene
Quy trình:
Oxy hóa Butane hoặc Benzene → Maleic Anhydride
Thủy phân Maleic Anhydride thành Maleic Acid
Hydrogen hóa Maleic Acid → Succinic Acid
Phản ứng chính:
Maleic Acid+H2→Pd/C Succinic Acid
Đặc điểm:
🌱 2.2. Sinh tổng hợp (Bio-based) – xu hướng xanh toàn cầu
Đây là hướng sản xuất tiên tiến, dựa trên quá trình lên men đường từ sinh khối tái tạo như:
Glucose, glycerol, bã ngô, mật rỉ đường, CO₂ sinh học
Vi sinh vật sử dụng:
Actinobacillus succinogenes
Escherichia coli biến đổi gen
Basfia succiniciproducens, Anaerobiospirillum succiniciproducens
Phản ứng tổng quát:
C6H12O6→vi sinh 2C4H6O4+CO2+H2O
✅ Ưu điểm của công nghệ sinh học:
Nguồn nguyên liệu tái tạo – carbon trung tính
Không phát thải SOₓ/NOₓ như phương pháp hóa học
Tạo ra sản phẩm tinh khiết hơn, ít tạp chất kim loại
Phù hợp với xu hướng công nghiệp sinh học và kinh tế tuần hoàn

3. Ảnh hưởng của Salicylic Acid – Axit Salicylic – C7H6O3 tới môi trường và khí quyển.
1. Ảnh hưởng của Salicylic Acid tới môi trường
🌊 a. Tác động tới hệ sinh thái thủy sinh
Gây ức chế enzyme trong vi sinh vật, tảo và sinh vật phù du – phá vỡ chuỗi thức ăn
Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của cá, đặc biệt là các loài nhạy cảm với thay đổi nội tiết tố
Là một phần trong nhóm “chất ô nhiễm mới nổi” (emerging contaminants) – chưa có quy chuẩn quản lý đầy đủ
🌱 b. Tác động lên đất và hệ vi sinh vật
Thay đổi cấu trúc và đa dạng vi sinh vật đất – ảnh hưởng đến chu trình nitơ và cacbon
Tích lũy lâu dài có thể làm giảm độ màu mỡ của đất và ảnh hưởng đến cây trồng
Gây ức chế sinh học đối với các vi sinh vật phân giải hữu cơ
2. Ảnh hưởng tới khí quyển và vòng tuần hoàn không khí
🧪 Tác động gián tiếp:
Trong điều kiện xử lý nước thải bằng ozon hóa hoặc UV, Salicylic Acid có thể phân hủy tạo ra chất trung gian độc hại (như catechol, hydroquinone) – một số có khả năng bay hơi, thoát ra khí quyển
Có thể hình thành các hợp chất bán bay hơi (SVOCs), ảnh hưởng đến chất lượng không khí khu vực đô thị
Dư lượng SA trong đất nông nghiệp bị phân giải sinh học một phần có thể sinh ra CO₂ hoặc CH₄ – đóng góp gián tiếp vào hiệu ứng nhà kính
4. Tính chất vật lý và hóa học Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4
Tham khảo Acid Succinic - C4H6O4 có bao nhiêu este mạch hở? tại đây
Tham khảo Acid Succinic - C4H6O4 no hay không no? tại đây.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của axit succinic:
Tính chất vật lý:
- Trạng thái: Axit succinic tồn tại dưới dạng chất rắn tinh thể.
- Màu sắc: Không màu.
- Mùi: Hơi hắc.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 185-187°C.
- Điểm sôi: Khoảng 235-238°C.
- Tính tan: Axit succinic tan trong nước và cồn, tạo thành một dung dịch axit. Nó cũng tan trong các dung môi hữu cơ như aceton, ete, và chloroform.
Tính chất hóa học:
- Axit succinic là một axit dicarboxylic có hai nhóm carboxyl (-COOH) trong cùng một phân tử. Do đó, nó có tính chất axit và có khả năng tạo ra muối và este.
- Tương tác với kim loại: Axit succinic có khả năng tạo các muối với các kim loại kiềm như natri (Na) và kali (K), tạo ra muối natri succinate (Na₂C₄H₄O₄) và kali succinate (K₂C₄H₄O₄).
- Quá trình oxi hóa: Axit succinic có thể bị oxi hóa thành axit malic hoặc axit fumaric.
- Phản ứng ester hóa: Axit succinic có thể tạo ra các este khi phản ứng với cồn, ví dụ như este succinate metyl (methyl succinate).
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của axit succinic và có thể có nhiều tính chất hóa học khác tùy thuộc vào các điều kiện và phản ứng cụ thể.
Ứng dụng
Tham khảo Acid Succinic - C4H6O4 giải rượu tại đây.
➤ Tên ứng dụng:
Tiền chất tổng hợp dược chất (pharmaceutical intermediate)
➤ Phân tích ứng dụng:
Axit succinic là dicarboxylic acid có khả năng tạo vòng imide dễ dàng. Đây là tiền chất cho nhiều hợp chất như succinimide (thuốc chống động kinh), barbiturates (thuốc an thần), và hydantoin. Nó còn có khả năng cải thiện sinh khả dụng và hoạt tính sinh học khi kết hợp với các nhóm chức amin, hydroxyl.
➤ Cơ chế hoạt động:
Hiện tượng vật lý: Dạng tinh thể rắn, tan trong nước và ethanol, dễ phản ứng ở nhiệt độ trung bình.
Phản ứng hóa học tiêu biểu:

🧪 2. Ứng dụng trong sản xuất nhựa phân hủy sinh học (Bioplastics)
➤ Tên ứng dụng:
Nguyên liệu tổng hợp Polybutylene Succinate (PBS)
➤ Phân tích ứng dụng:
PBS là polymer nhiệt dẻo có khả năng phân hủy sinh học, đang được quan tâm như một giải pháp thay thế nhựa truyền thống. Axit succinic đóng vai trò là monomer acid kết hợp với 1,4-butanediol.
➤ Cơ chế hoạt động:

🍲 3. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm (Food Industry – E363)
➤ Tên ứng dụng:
Chất tạo vị chua và điều chỉnh pH
➤ Phân tích ứng dụng:
Axit succinic là acid hữu cơ có vị chua nhẹ, ổn định hơn citric acid trong môi trường kiềm nhẹ. Thường có mặt trong nước thịt, nước sốt, gia vị và các sản phẩm chức năng tăng vị umami.
➤ Cơ chế hoạt động:

🧴 4. Ứng dụng trong sản xuất dung môi và chất hóa dẻo (Solvents & Plasticizers)
➤ Tên ứng dụng:
Tổng hợp este như Diethyl Succinate, Dibutyl Succinate
➤ Phân tích ứng dụng:
Các este của axit succinic có độ bay hơi thấp, khả năng hòa tan cao và tương thích với nhiều polymer, dùng trong sơn, nhựa PVC, và mực in.
➤ Cơ chế hoạt động:
🧬 5. Ứng dụng trong công nghệ sinh học (Biotechnology)
➤ Tên ứng dụng:
Chất điều hòa trao đổi chất trong tế bào nuôi cấy
➤ Phân tích ứng dụng:
Trong tế bào, axit succinic là một phần của chu trình Krebs, cung cấp năng lượng và tín hiệu sinh hóa cho tăng trưởng tế bào.
➤ Cơ chế hoạt động:
🌿 6. Ứng dụng trong nông nghiệp – điều hòa sinh trưởng thực vật
➤ Tên ứng dụng:
Plant Growth Regulator
➤ Phân tích ứng dụng:
Na-succinate có thể tăng cường khả năng quang hợp, thúc đẩy sự phát triển rễ và tăng cường tổng hợp hormone thực vật như auxin.
➤ Cơ chế hoạt động:

➤ Tên ứng dụng:
Chất kháng khuẩn nhẹ và điều hòa pH.
➤ Phân tích ứng dụng:
Axit succinic dùng trong kem trị mụn, serum nhờ khả năng điều chỉnh pH và ức chế vi khuẩn P. acnes mà không gây khô da như acid mạnh.
➤ Cơ chế hoạt động:

🔧 8. Ứng dụng trong chống gỉ sinh học – Bio Corrosion Inhibitor
➤ Tên ứng dụng:
Chelating agent tạo lớp bảo vệ ion kim loại
➤ Phân tích ứng dụng:
Axit succinic có thể tạo phức với ion sắt trong hệ thống làm mát, từ đó ngăn sự hình thành oxit sắt, giúp tăng tuổi thọ hệ thống.
➤ Cơ chế hoạt động:
🧫 9. Ứng dụng trong phân tích hóa học – Hóa học đánh dấu (Analytical Labeling)
➤ Tên ứng dụng:
Marker trong HPLC/GC-MS
➤ Phân tích ứng dụng:
Este succinate đánh dấu bằng đồng vị ¹³C hoặc D dùng để theo dõi chuyển hóa qua mô hoặc cơ quan sinh học.
➤ Cơ chế hoạt động:
Tỷ lệ sử dụng %
Trong mỹ phẩm (skincare, serum, toner):
🔸 Trong thực phẩm (E363 – phụ gia):
🔸 Trong dược phẩm (thuốc):
🔸 Trong sản phẩm công nghiệp (PBS, nhựa, PU, keo):
6. Cách bảo quản an toàn, xử lý sự cố khi sử dụng Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4
Khi sử dụng axit succinic, cần tuân thủ các biện pháp bảo quản, an toàn và xử lý sự cố để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
Bảo quản:
- Bảo quản axit succinic ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
- Lưu trữ trong các vùng không có chất cháy, vật liệu hữu cơ hoặc chất oxi hóa.
- Đóng chặt nắp và giữ xa tầm tay của trẻ em.
An toàn khi sử dụng:
- Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và thông tin về sản phẩm trên nhãn và tài liệu kỹ thuật.
- Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo măng, và khẩu trang khi cần thiết.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với axit succinic. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa sạch ngay với nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Hạn chế sự hít phải hơi của axit succinic. Đảm bảo có đủ thông gió và làm việc trong môi trường hợp lý.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc da hoặc mắt với axit succinic, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tìm sự trợ giúp y tế nếu cần thiết.
- Trong trường hợp nuốt axit succinic, không gây nôn mửa và ngay lập tức liên hệ với bác sĩ hoặc tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Nếu xảy ra cháy hoặc nổ, sử dụng phương tiện chữa cháy phù hợp như bột cát, bọt xịt nước hoặc chất chữa cháy hóa học. Tránh sử dụng nước để chữa cháy.

7. Tư vấn về Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4.
Giải đáp Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0867.883.818
Zalo : 086.818.3331 - 0867.883.818
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com