Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Acid Succinic – Axit Succinic – C₄H₆O₄: Chất kết nối giữa sinh học và công nghiệp xanh

Tổng quan: Một axit dicarboxylic nhỏ – tiềm năng lớn

Axit Succinic (C₄H₆O₄), hay còn gọi là butanedioic acid, là một axit hữu cơ dicarboxylic 4 carbon có trong tự nhiên, đóng vai trò trọng yếu trong chu trình Krebs – con đường chuyển hóa năng lượng sống còn trong tế bào. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở đó, succinic acid đang trở thành “nguyên liệu trung gian chiến lược” trong các ngành công nghiệp hiện đại: từ dược phẩm, thực phẩm đến hóa chất nền và vật liệu phân hủy sinh học.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Acid Succinic

Tên gọi khác: Axit butanedioic, Axit Succinic, Axit amido-succinic, Axit Amber

Công thức: C4H6O4

Số CAS: 110-15-6

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/thùng

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng, không mùi

Holtine: 086.818.3331 - 0867.883.818

1. Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4 là gì?

Acid succinic, còn được gọi là axit butanedioic, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học C₄H₆O₄. Nó là một axit dicarboxylic bão hòa với hai nhóm carboxyl (-COOH) liên tiếp trên cùng một chuỗi cacbon. Axit succinic tồn tại dưới dạng một chất rắn tinh thể không màu và có mùi hơi hắc, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Axit succinic là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như trái cây, rau củ, và cả trong quá trình trao đổi chất của các sinh vật. Nó cũng có thể được sản xuất công nghiệp thông qua quá trình lên men của glucose hoặc các nguồn carbon khác.

Ứng dụng của axit succinic rất đa dạng. Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của nó là trong công nghiệp hóa chất, nó được sử dụng để sản xuất nhựa polybutylene succinate (PBS), một loại nhựa sinh học có tính chất phân hủy sinh học. Ngoài ra, axit succinic cũng được sử dụng trong sản xuất dược phẩm, chất tẩy rửa, hợp chất màu, chất chống ăn mòn, và các ứng dụng khác trong lĩnh vực hóa học và công nghệ môi trường.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4

“Từ chu trình sinh học đến dây chuyền công nghiệp hóa học xanh”.

1. Nguồn gốc tự nhiên của Acid Succinic

🔬 Trong sinh học

Acid Succinic là chất trung gian quan trọng trong Chu trình Krebs (TCA cycle) – chuỗi phản ứng chuyển hóa năng lượng trong tế bào động vật, thực vật và vi sinh vật hiếu khí. Nó đóng vai trò:

  • Chuyển hóa acetyl-CoA thành năng lượng (ATP)

  • Điều hòa nồng độ các chất chuyển hóa nội sinh như NADH, FADH₂

🪨 Trong tự nhiên

Acid Succinic xuất hiện một cách giới hạn dưới dạng:

  • Dịch tiết thực vật, đặc biệt ở hổ phách Baltic (amber) – tên gọi “succinic” bắt nguồn từ tiếng Latin succinum nghĩa là "hổ phách"

  • Một số loại nấm, rêu, vi khuẩn đất – tiết ra succinate như sản phẩm trao đổi chất

Tuy nhiên, lượng thu được từ tự nhiên là không đủ đáp ứng nhu cầu công nghiệp, do đó sản xuất nhân tạo là bắt buộc.

2. Các phương pháp sản xuất Acid Succinic trong công nghiệp

Acid Succinic có thể được tổng hợp qua 2 hướng chính:

  • Tổng hợp hóa học từ hóa dầu (truyền thống)

  • Sinh tổng hợp bằng công nghệ vi sinh (hiện đại)

🧪 2.1. Phương pháp hóa học truyền thống (petro-based)

Nguyên liệu: n-Butane, Maleic Anhydride, hoặc Benzene
Quy trình:

  1. Oxy hóa Butane hoặc Benzene → Maleic Anhydride

  2. Thủy phân Maleic Anhydride thành Maleic Acid

  3. Hydrogen hóa Maleic Acid → Succinic Acid

Phản ứng chính:

Maleic Acid+H2→Pd/C Succinic Acid

Đặc điểm:

  • Hiệu suất cao

  • Giá thành rẻ

  • Nhược điểm lớn: phát sinh CO₂, phụ thuộc nguyên liệu hóa dầu, không bền vững

🌱 2.2. Sinh tổng hợp (Bio-based) – xu hướng xanh toàn cầu

Đây là hướng sản xuất tiên tiến, dựa trên quá trình lên men đường từ sinh khối tái tạo như:

  • Glucose, glycerol, bã ngô, mật rỉ đường, CO₂ sinh học

Vi sinh vật sử dụng:

  • Actinobacillus succinogenes

  • Escherichia coli biến đổi gen

  • Basfia succiniciproducens, Anaerobiospirillum succiniciproducens

Phản ứng tổng quát:

C6H12O6→vi sinh 2C4H6O4+CO2+H2O

Ưu điểm của công nghệ sinh học:

  • Nguồn nguyên liệu tái tạo – carbon trung tính

  • Không phát thải SOₓ/NOₓ như phương pháp hóa học

  • Tạo ra sản phẩm tinh khiết hơn, ít tạp chất kim loại

  • Phù hợp với xu hướng công nghiệp sinh học và kinh tế tuần hoàn

Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4

 

3. Ảnh hưởng của Salicylic Acid – Axit Salicylic – C7H6O3 tới môi trường và khí quyển.

1. Ảnh hưởng của Salicylic Acid tới môi trường

🌊 a. Tác động tới hệ sinh thái thủy sinh

  • Gây ức chế enzyme trong vi sinh vật, tảo và sinh vật phù du – phá vỡ chuỗi thức ăn

  • Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của cá, đặc biệt là các loài nhạy cảm với thay đổi nội tiết tố

  • Là một phần trong nhóm “chất ô nhiễm mới nổi” (emerging contaminants) – chưa có quy chuẩn quản lý đầy đủ

🌱 b. Tác động lên đất và hệ vi sinh vật

  • Thay đổi cấu trúc và đa dạng vi sinh vật đất – ảnh hưởng đến chu trình nitơ và cacbon

  • Tích lũy lâu dài có thể làm giảm độ màu mỡ của đất và ảnh hưởng đến cây trồng

  • Gây ức chế sinh học đối với các vi sinh vật phân giải hữu cơ

2. Ảnh hưởng tới khí quyển và vòng tuần hoàn không khí

🧪 Tác động gián tiếp:

  • Trong điều kiện xử lý nước thải bằng ozon hóa hoặc UV, Salicylic Acid có thể phân hủy tạo ra chất trung gian độc hại (như catechol, hydroquinone) – một số có khả năng bay hơi, thoát ra khí quyển

  • Có thể hình thành các hợp chất bán bay hơi (SVOCs), ảnh hưởng đến chất lượng không khí khu vực đô thị

  • Dư lượng SA trong đất nông nghiệp bị phân giải sinh học một phần có thể sinh ra CO₂ hoặc CH₄ – đóng góp gián tiếp vào hiệu ứng nhà kính

4. Tính chất vật lý và hóa học Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4

Tham khảo Acid Succinic - C4H6O4 có bao nhiêu este mạch hở? tại đây

Tham khảo Acid Succinic - C4H6O4 no hay không no? tại đây.

Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của axit succinic:

Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Axit succinic tồn tại dưới dạng chất rắn tinh thể.
  • Màu sắc: Không màu.
  • Mùi: Hơi hắc.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 185-187°C.
  • Điểm sôi: Khoảng 235-238°C.
  • Tính tan: Axit succinic tan trong nước và cồn, tạo thành một dung dịch axit. Nó cũng tan trong các dung môi hữu cơ như aceton, ete, và chloroform.

Tính chất hóa học:

  • Axit succinic là một axit dicarboxylic có hai nhóm carboxyl (-COOH) trong cùng một phân tử. Do đó, nó có tính chất axit và có khả năng tạo ra muối và este.
  • Tương tác với kim loại: Axit succinic có khả năng tạo các muối với các kim loại kiềm như natri (Na) và kali (K), tạo ra muối natri succinate (Na₂C₄H₄O₄) và kali succinate (K₂C₄H₄O₄).
  • Quá trình oxi hóa: Axit succinic có thể bị oxi hóa thành axit malic hoặc axit fumaric.
  • Phản ứng ester hóa: Axit succinic có thể tạo ra các este khi phản ứng với cồn, ví dụ như este succinate metyl (methyl succinate).

Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của axit succinic và có thể có nhiều tính chất hóa học khác tùy thuộc vào các điều kiện và phản ứng cụ thể.

5. Ứng dụng của Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

🔬 1. Ứng dụng trong dược phẩm (Pharmaceutical Industry)

Tham khảo Acid Succinic - C4H6O4 giải rượu tại đây.

➤ Tên ứng dụng:

Tiền chất tổng hợp dược chất (pharmaceutical intermediate)

➤ Phân tích ứng dụng:

Axit succinic là dicarboxylic acid có khả năng tạo vòng imide dễ dàng. Đây là tiền chất cho nhiều hợp chất như succinimide (thuốc chống động kinh), barbiturates (thuốc an thần), và hydantoin. Nó còn có khả năng cải thiện sinh khả dụng và hoạt tính sinh học khi kết hợp với các nhóm chức amin, hydroxyl.

➤ Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Dạng tinh thể rắn, tan trong nước và ethanol, dễ phản ứng ở nhiệt độ trung bình.

  • Phản ứng hóa học tiêu biểu:

    • Tạo succinimide:
      HOOC–(CH₂)₂–COOH + NH₃ → (CH₂)₂(CO–NH–CO) + H₂O
      (phản ứng nội vòng – cyclization)

    • Tạo este hoặc amid để dẫn xuất dược lý mới.

Acid Succinic - dược phẩm

🧪 2. Ứng dụng trong sản xuất nhựa phân hủy sinh học (Bioplastics)

➤ Tên ứng dụng:

Nguyên liệu tổng hợp Polybutylene Succinate (PBS)

➤ Phân tích ứng dụng:

PBS là polymer nhiệt dẻo có khả năng phân hủy sinh học, đang được quan tâm như một giải pháp thay thế nhựa truyền thống. Axit succinic đóng vai trò là monomer acid kết hợp với 1,4-butanediol.

➤ Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Sản phẩm có dạng hạt nhựa, dễ ép phun, đùn.

  • Phản ứng hóa học:

    • n HOOC–(CH₂)₂–COOH + n HO–(CH₂)₄–OH → (–OOC(CH₂)₂COO(CH₂)₄–)ₙ + 2n H₂O
      (polycondensation – trùng ngưng tạo polyester)

Acid Succinic - nhựa

🍲 3. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm (Food Industry – E363)

➤ Tên ứng dụng:

Chất tạo vị chua và điều chỉnh pH

➤ Phân tích ứng dụng:

Axit succinic là acid hữu cơ có vị chua nhẹ, ổn định hơn citric acid trong môi trường kiềm nhẹ. Thường có mặt trong nước thịt, nước sốt, gia vị và các sản phẩm chức năng tăng vị umami.

➤ Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Hòa tan tốt, không bị biến tính trong quá trình nấu.

  • Tác động sinh hóa:

    • Tham gia tạo muối với protein, amin → tăng độ ổn định pH.

    • Không có phản ứng phân hủy hoặc độc tính.

Acid Succinic - thực phẩm

🧴 4. Ứng dụng trong sản xuất dung môi và chất hóa dẻo (Solvents & Plasticizers)

➤ Tên ứng dụng:

Tổng hợp este như Diethyl Succinate, Dibutyl Succinate

➤ Phân tích ứng dụng:

Các este của axit succinic có độ bay hơi thấp, khả năng hòa tan cao và tương thích với nhiều polymer, dùng trong sơn, nhựa PVC, và mực in.

➤ Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Dạng lỏng, ít độc, dễ bay hơi ở nhiệt độ cao.

  • Phản ứng hóa học:

    • C₄H₆O₄ + 2 ROH → C₄H₆O₄R₂ + 2 H₂O (phản ứng este hóa xúc tác bởi H₂SO₄ hoặc enzyme lipase)

🧬 5. Ứng dụng trong công nghệ sinh học (Biotechnology)

➤ Tên ứng dụng:

Chất điều hòa trao đổi chất trong tế bào nuôi cấy

➤ Phân tích ứng dụng:

Trong tế bào, axit succinic là một phần của chu trình Krebs, cung cấp năng lượng và tín hiệu sinh hóa cho tăng trưởng tế bào.

➤ Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Thẩm thấu qua màng tế bào, không độc.

  • Phản ứng sinh hóa:

    • Succinic acid + FAD → Fumarate + FADH₂
      → FADH₂ tham gia chuỗi hô hấp để tổng hợp ATP.

🌿 6. Ứng dụng trong nông nghiệp – điều hòa sinh trưởng thực vật

➤ Tên ứng dụng:

Plant Growth Regulator

➤ Phân tích ứng dụng:

Na-succinate có thể tăng cường khả năng quang hợp, thúc đẩy sự phát triển rễ và tăng cường tổng hợp hormone thực vật như auxin.

➤ Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Hòa tan tốt, thẩm thấu qua mô thực vật nhanh.

  • Tác động sinh lý học:

    • Không phản ứng trực tiếp, nhưng điều biến hoạt tính enzym như Rubisco, tăng hiệu suất quang hợp.

Acid Succinic - nông nghiệp

🧪 7. Ứng dụng trong mỹ phẩm (Cosmeceuticals)

➤ Tên ứng dụng:

Chất kháng khuẩn nhẹ và điều hòa pH.

➤ Phân tích ứng dụng:

Axit succinic dùng trong kem trị mụn, serum nhờ khả năng điều chỉnh pH và ức chế vi khuẩn P. acnes mà không gây khô da như acid mạnh.

➤ Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Dạng dung dịch, pH 4.0–5.5 tương thích da.

  • Cơ chế sinh học:

    • Ức chế enzym hô hấp của vi khuẩn → giảm phát triển mụn mà không làm tổn thương lớp biểu bì.

Acid Succinic - mĩ phẩm

🔧 8. Ứng dụng trong chống gỉ sinh học – Bio Corrosion Inhibitor

➤ Tên ứng dụng:

Chelating agent tạo lớp bảo vệ ion kim loại

➤ Phân tích ứng dụng:

Axit succinic có thể tạo phức với ion sắt trong hệ thống làm mát, từ đó ngăn sự hình thành oxit sắt, giúp tăng tuổi thọ hệ thống.

➤ Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Tạo lớp bảo vệ hòa tan trong nước, không kết tủa.

  • Phản ứng hóa học:

    • Fe²⁺ + HOOC–(CH₂)₂–COOH → [Fe(succinate)]⁺ + 2H⁺

🧫 9. Ứng dụng trong phân tích hóa học – Hóa học đánh dấu (Analytical Labeling)

➤ Tên ứng dụng:

Marker trong HPLC/GC-MS

➤ Phân tích ứng dụng:

Este succinate đánh dấu bằng đồng vị ¹³C hoặc D dùng để theo dõi chuyển hóa qua mô hoặc cơ quan sinh học.

➤ Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Tăng độ phân giải trong phân tích nhờ khối lượng riêng biệt.

  • Tương tác hóa học:

    • Không phản ứng, chỉ đóng vai trò làm chất chuẩn có đánh dấu đồng vị.

Tỷ lệ sử dụng % 

Trong mỹ phẩm (skincare, serum, toner):

  • Nồng độ Axit Succinic thường dùng: 0.5–2.5%

  • Ở mức >2.5% có thể gây kích ứng nhẹ với da nhạy cảm

🔸 Trong thực phẩm (E363 – phụ gia):

  • Tỷ lệ sử dụng cho phép: <0.7% trọng lượng thực phẩm

  • FDA và EFSA cho phép sử dụng với liều tối đa ~50 mg/kg thực phẩm (tùy loại)

🔸 Trong dược phẩm (thuốc):

  • Hàm lượng Axit Succinic trong công thức viên uống hoặc tiêm: 5–20 mg/đơn vị liều, tương đương <2% khối lượng viên thuốc

🔸 Trong sản phẩm công nghiệp (PBS, nhựa, PU, keo):

  • Chiếm tới 60–100% khối lượng nguyên liệu gốc nếu là monomer chính (như trong polybutylene succinate)

6. Cách bảo quản an toàn, xử lý sự cố khi sử dụng Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4

Khi sử dụng axit succinic, cần tuân thủ các biện pháp bảo quản, an toàn và xử lý sự cố để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:

Bảo quản:

  • Bảo quản axit succinic ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • Lưu trữ trong các vùng không có chất cháy, vật liệu hữu cơ hoặc chất oxi hóa.
  • Đóng chặt nắp và giữ xa tầm tay của trẻ em.

An toàn khi sử dụng:

  • Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và thông tin về sản phẩm trên nhãn và tài liệu kỹ thuật.
  • Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo măng, và khẩu trang khi cần thiết.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với axit succinic. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa sạch ngay với nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
  • Hạn chế sự hít phải hơi của axit succinic. Đảm bảo có đủ thông gió và làm việc trong môi trường hợp lý.

Xử lý sự cố:

  • Trong trường hợp tiếp xúc da hoặc mắt với axit succinic, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tìm sự trợ giúp y tế nếu cần thiết.
  • Trong trường hợp nuốt axit succinic, không gây nôn mửa và ngay lập tức liên hệ với bác sĩ hoặc tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
  • Nếu xảy ra cháy hoặc nổ, sử dụng phương tiện chữa cháy phù hợp như bột cát, bọt xịt nước hoặc chất chữa cháy hóa học. Tránh sử dụng nước để chữa cháy.

Acid Succinic - 1

 

7. Tư vấn về Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4 tại Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4.

Giải đáp Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Acid Succinic - Axit Succinic - C4H6O4 tại KDCCHEMICAL.

Hotline:  086.818.3331 - 0867.883.818

Zalo :  086.818.3331 - 0867.883.818

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp, theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.

 

 

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem