Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Acid Hydrochloric - Axit Clohidric - HCl

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Acid Hydrochloric - Axit Clohidric - HCl là một axit mạnh, không màu và có tính ăn mòn cao. Nó là một dung dịch của khí hydro chloride (HCl) hòa tan trong nước.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Acid Hydrochloric

Tên gọi khác: Axit Hydrochloric, Axit Clohidric, Axit HCl, HCl, Muriatic acid, Hydrogen chloride solution

Công thức: HCl

Số CAS: 7647-01-0

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 30kg/can

Ngoại quan: Dạng lỏng trong suốt, không màu, hòa tan trong nước.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

1. Acid Hydrochloric - Axit Clohidric - HCl là gì?

Acid hydrochloric (HCl) là một axit mạnh, không màu và có tính ăn mòn cao, được tạo thành khi khí hydro chloride hòa tan trong nước. Với công thức hóa học HCl, loại axit này có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, y học, và đời sống hàng ngày. Đặc điểm nổi bật của acid hydrochloric là khả năng phản ứng mạnh mẽ với kim loại, bazơ và nhiều hợp chất hóa học khác để tạo ra muối và nước.

Trong công nghiệp, acid hydrochloric được sử dụng để làm sạch kim loại, sản xuất phân bón, và điều chế các hóa chất như clorua và nhựa PVC. Trong y học, nó là thành phần thiết yếu trong dịch vị dạ dày, giúp phân giải thức ăn. Ngoài ra, acid hydrochloric còn được dùng trong ngành thực phẩm để điều chỉnh độ pH và hỗ trợ quá trình chế biến.

Tuy nhiên, acid hydrochloric rất nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách. Nó có thể gây bỏng da, tổn thương mô và kích ứng đường hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải hơi axit.

Acid Hydrochloric - HCl

2. Tính chất vật lý và hóa học của Acid Hydrochloric - Axit Clohidric - HCl

Tính chất vật lý của Acid Hydrochloric (HCl):

  1. Trạng thái:
    • Là chất lỏng không màu hoặc hơi ngả vàng (khi ở dạng dung dịch trong nước).
    • Ở dạng khí, hydro chloride không màu nhưng tạo khói trắng khi tiếp xúc với không khí ẩm.
  2. Mùi:
    • Có mùi hắc, rất đặc trưng và khó chịu.
  3. Khối lượng riêng:
    • Phụ thuộc vào nồng độ; dung dịch 37% HCl (dạng đậm đặc) có khối lượng riêng khoảng 1.18 g/cm³.
  4. Nhiệt độ sôi:
    • Khoảng 110°C đối với dung dịch đậm đặc.
  5. Nhiệt độ đông đặc:
    • Khoảng -26°C đối với dung dịch 37% HCl.
  6. Độ hòa tan:
    • HCl hòa tan hoàn toàn trong nước và phản ứng mạnh mẽ khi hòa tan.

Tính chất hóa học của Acid Hydrochloric (HCl):

  1. Tính axit mạnh:

    • HCl phân ly hoàn toàn trong nước, tạo ion H⁺ và Cl⁻: HCl→H⁺+Cl⁻
  2. Phản ứng với kim loại:

    • HCl tác dụng với kim loại đứng trước H trong dãy hoạt động hóa học, tạo muối và giải phóng khí H₂: Fe+2HCl→FeCl2+H2↑
  3. Phản ứng với bazơ:

    • HCl trung hòa bazơ, tạo muối và nước: HCl+NaOH→NaCl+H2O
  4. Phản ứng với oxit kim loại:

    • HCl phản ứng với oxit kim loại, tạo muối và nước: CuO+2HCl→CuCl2+H2O​
  5. Phản ứng với muối:

    • HCl có thể phản ứng với một số muối, giải phóng khí nếu sản phẩm tạo ra là axit dễ bay hơi: CaCO3+2HCl→CaCl2+H2O+CO2↑
  6. Phản ứng với hợp chất hữu cơ:

    • HCl có thể tham gia phản ứng clo hóa, thêm nhóm Cl vào các hợp chất hữu cơ.

Acid Hydrochloric - HCl-1

3. Ứng dụng của Acid Hydrochloric - Axit Clohidric - HCl do KDCCCHEMICAL cung cấp

Acid hydrochloric (HCl) có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp, y học, và đời sống. Dưới đây là các lĩnh vực ứng dụng chính:

1. Công nghiệp hóa chất

  • Dùng làm nguyên liệu để sản xuất các muối clorua (NaCl, KCl, CaCl₂, v.v.).
  • Tổng hợp hóa chất hữu cơ như vinyl chloride (nguyên liệu sản xuất nhựa PVC) và dichloroethane.
  • Dùng để điều chế axit photphoric (H₃PO₄), HClO, và các hợp chất khác.

2. Xử lý bề mặt kim loại

  • HCl được sử dụng để loại bỏ lớp oxit (gỉ sắt) khỏi bề mặt kim loại trước khi gia công hoặc mạ.

Fe₂O₃+6HCl→2FeCl3+3H2O

3. Sản xuất phân bón

    • HCl được sử dụng để xử lý quặng apatit và photphat nhằm sản xuất phân lân (superphosphate) và amoni clorua.

4. Ngành thực phẩm

  • Dùng để điều chỉnh độ pH trong chế biến thực phẩm và đồ uống.
  • Tham gia vào sản xuất siro ngô, gelatin, và các chất bổ sung dinh dưỡng.

5. Xử lý nước

  • Điều chỉnh độ pH:

    • HCl được thêm vào nước để giảm pH, kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật và bảo vệ thiết bị.

6. Y học

  • Hỗ trợ tiêu hóa:

    • Là thành phần quan trọng của dịch vị dạ dày, giúp phân giải protein và tiêu hóa thức ăn.

  • Sản xuất thuốc:

    • Dùng trong điều chế thuốc điều trị thiếu axit dạ dày hoặc một số loại thuốc hóa học.

7. Ngành công nghiệp dầu khí

  • HCl được bơm vào giếng dầu để hòa tan các khoáng chất và mở rộng đường dẫn dầu trong đá.

8. Thí nghiệm và nghiên cứu

  • Dùng trong các thí nghiệm chuẩn độ và phân tích định lượng.
  • HCl là chất phản ứng quan trọng trong tổng hợp hóa học

Acid Hydrochloric - HCl-hóa chất thí nghiệm

Tỉ lệ sử dụng Acid Hydrochloric - Axit Clohidric - HCl trong các ứng dụng phổ biến

Tỷ lệ sử dụng acid hydrochloric (HCl) trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào mục đích và yêu cầu của từng lĩnh vực.

1. Công nghiệp

    • Dung dịch HCl từ 10–20% thường được sử dụng để loại bỏ lớp gỉ trên bề mặt kim loại.

  • Sản xuất hóa chất:

    • Thường sử dụng HCl đậm đặc 32–37%, sau đó pha loãng theo nhu cầu.

2. Ngành thực phẩm

  • Điều chỉnh độ pH:

    • Sử dụng dung dịch HCl loãng từ 1–5% để đảm bảo an toàn trong chế biến thực phẩm.

  • Sản xuất gelatin hoặc siro ngô:

    • Nồng độ khoảng 10% được dùng để xử lý nguyên liệu.

3. Xử lý nước

  • Dung dịch 5–15% thường được sử dụng để hạ pH.

4. Ngành dầu khí

  • Sử dụng dung dịch HCl đậm đặc từ 15–28%, đôi khi pha loãng thêm tùy thuộc vào địa chất.

5. Thí nghiệm và nghiên cứu

  • HCl 1–6M (molar, tương ứng khoảng 3–18%) được sử dụng trong phân tích hóa học.

6. Tẩy cặn bẩn, vệ sinh bề mặt:

  • Dung dịch HCl 10–15% thường được dùng để làm sạch gạch, sàn hoặc các vết bẩn cứng đầu.

Acid Hydrochloric - HCl - tẩy rửa

Ngoài Acid Hydrochloric - Axit Clohidric - HCl thì bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất khác dưới đây

Ngoài acid hydrochloric (HCl), nhiều hóa chất khác được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp, thực phẩm, y học, và đời sống.

1. Hóa chất axit

  • H₂SO₄ (Acid sulfuric): Dùng trong sản xuất phân bón, pin axit-chì, và tẩy rửa công nghiệp.

  • HNO₃ (Acid nitric): Sản xuất thuốc nổ, phân bón và ứng dụng trong hóa chất.

  • CH₃COOH (Acid acetic): Thành phần giấm, dùng trong thực phẩm và hóa chất.

  • H₃PO₄ (Acid phosphoric): Sản xuất phân bón và nước giải khát có ga.

2. Hóa chất bazơ

  • NaOH (Sodium hydroxide): Sản xuất xà phòng, giấy, và xử lý nước.

  • Ca(OH)₂ (Calcium hydroxide): Dùng trong xây dựng và xử lý nước.

  • NH₄OH (Ammonium hydroxide): Ứng dụng trong công nghiệp và làm sạch.

3. Hóa chất muối

  • NaCl (Sodium chloride): Muối ăn, xử lý nước và công nghiệp hóa chất.
  • CaCl₂ (Calcium chloride): Làm tan băng và làm khô không khí.
  • Na₂CO₃ (Sodium carbonate): Sản xuất thủy tinh và chất tẩy rửa.
  • NaHCO₃ (Sodium bicarbonate): Baking soda, dùng trong thực phẩm và y học.

Acid Hydrochloric - HCl - 2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Acid Hydrochloric - Axit Clohidric - HCl

Bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng các hóa chất, đặc biệt là acid hydrochloric (HCl), yêu cầu các biện pháp cụ thể để tránh nguy cơ tai nạn và tổn thương. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:

1. Bảo quản an toàn:

  • Đóng gói đúng cách:

    • Lưu trữ HCl trong các bình chứa bằng thủy tinh hoặc nhựa chịu axit, có nắp kín.
    • Không để tiếp xúc trực tiếp với kim loại, vì HCl có thể phản ứng và giải phóng khí hydrogen (H₂).
  • Điều kiện nhiệt độ:

    • HCl nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và môi trường nhiệt độ cao.
    • Không để HCl tiếp xúc với các nguồn nhiệt mạnh như lửa hoặc nhiệt độ trên 50°C.
  • Khu vực lưu trữ:

    • Lưu trữ trong khu vực thông thoáng, khô ráo, và có tủ chứa hóa chất chuyên dụng.
    • Tránh lưu trữ gần các chất dễ cháy, chất kiềm mạnh hoặc các hóa chất khác có khả năng phản ứng với HCl.
  • Quy định về nhãn mác và cảnh báo:

    • Tất cả bình chứa HCl cần có nhãn mác rõ ràng, chỉ dẫn an toàn và các cảnh báo về tính ăn mòn và nguy hiểm.

2. Xử lý sự cố:

  • Tiếp xúc với da hoặc mắt:

    • Da: Rửa ngay lập tức với nhiều nước sạch, dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút. Nếu có triệu chứng bỏng, hãy đến cơ sở y tế ngay.
    • Mắt: Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
  • Hít phải hơi HCl:

    • Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực có khói hoặc hơi HCl ngay lập tức đến nơi thông thoáng.
    • Nếu khó thở, cung cấp oxi hoặc đến cơ sở y tế ngay lập tức.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Acid Hydrochloric - Axit Clohidric - HCl dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Các giấy tờ pháp lý khác

Acid Hydrochloric - HCl-3

5. Tư vấn về Hóa chất chống đông vón Acid Hydrochloric - Axit Clohidric - HCl tại Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Hóa chất chống đ ông vón Acid Hydrochloric - Axit Clohidric - HCl. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Hóa chất chống đông vón Acid Hydrochloric - Axit Clohidric - HCl.

Giải đáp Hóa chất chống đông vón Acid Hydrochloric - Axit Clohidric - HCl qua KDC CHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Hóa chất chống đông vón Acid Hydrochloric - Axit Clohidric - HCl tại KDC CHEMICAL.

Hotline:  0867.883.818

Zalo :  0867.883.818

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Acid Hydrochloric - HCl-4

 

Cập nhật lúc 15:28 - 13/01/2024

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp, theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.

 

 

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem