Mua bán 1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na
Giới thiệu khái quát về 1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na.
1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium (HEDP 4Na) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm phosphonat. Thường được sử dụng như một chất chống ăn mòn và chống vôi trong các hệ thống nước công nghiệp. Với khả năng chelate ion kim loại. HEDP 4Na có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa sự hình thành cặn vôi và bảo vệ các thiết bị khỏi sự ăn mòn. Đặc biệt trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí và xử lý nước. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và chất phụ gia.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: HEDP 4Na
Tên gọi khác: 1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium, HEDP tetrasodium, 1-Hydroxy-1;1-diphosphonic acid tetrasodium salt, 1-Hydroxyethylidene-1;1-diphosphonic acid sodium salt, 1-Hydroxy-ethylidene diphosphonic acid tetrasodium, Hydroxyethylidene diphosphonic acid tetrasodium, Sodium 1-hydroxyethylidene-1;1-diphosphonate.
Công thức hóa học: C2H4O7P2.Na4
Số CAS: 3794-83-0
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng chất rắn màu trắng.
Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396
1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na là gì?
1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium (HEDP 4Na) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm phosphonat. Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp để ngăn ngừa sự hình thành cặn vôi và ăn mòn. Công thức hóa học của HEDP 4Na là C2H8Na4O7P2. Và nó tồn tại dưới dạng muối tetrasodium của acid 1-hydroxyethylidene-1,1-diphosphonic.
HEDP 4Na hoạt động chủ yếu nhờ khả năng chelate (gắn kết) với các ion kim loại. Ví dụ như canxi, magie, sắt và nhôm. Giúp ngăn cản chúng kết tủa và hình thành cặn trong hệ thống nước. Do đó, HEDP 4Na rất hữu ích trong các ngành công nghiệp sử dụng nước làm mát hoặc xử lý nước. Bao gồm ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, điện lực, và sản xuất giấy.
Ngoài ra, HEDP 4Na còn có tác dụng chống ăn mòn cho các thiết bị và đường ống trong các hệ thống nước. Giúp duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị. Sản phẩm này cũng có thể được ứng dụng trong các chất tẩy rửa, xà phòng, và phụ gia trong các ngành công nghiệp khác.
Với tính an toàn cao và hiệu quả vượt trội. HEDP 4Na trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp cần kiểm soát cặn và bảo vệ khỏi sự ăn mòn.
2. Tính chất vật lý và hóa học của 1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na
Tính chất vật lý
Hình thức: HEDP 4Na thường được cung cấp dưới dạng bột trắng hoặc dạng tinh thể. Nó dễ dàng hòa tan trong nước và tạo thành dung dịch trong suốt.
Hòa tan: HEDP 4Na rất dễ hòa tan trong nước. Khả năng hòa tan của nó làm cho nó trở thành một chất phụ gia hiệu quả trong các hệ thống xử lý nước.
Độ pH: Dung dịch của HEDP 4Na trong nước có độ pH từ 7-9, tùy thuộc vào nồng độ. Điều này giúp nó hoạt động ổn định trong các hệ thống nước có pH trung tính hoặc hơi kiềm.
Điểm nóng chảy: HEDP 4Na có điểm nóng chảy cao. Cho phép nó tồn tại ổn định ở nhiệt độ cao mà không bị phân hủy.
Tính chất hóa học
Khả năng chelate ion kim loại: HEDP 4Na có khả năng mạnh mẽ trong việc chelate (gắn kết) các ion kim loại. Ví dụ như canxi (Ca²⁺), magie (Mg²⁺), sắt (Fe³⁺) và một số kim loại khác. Quá trình này giúp ngăn chặn sự hình thành cặn vôi, cặn canxi, magie và các hợp chất khác trong các hệ thống nước. Khi HEDP 4Na kết hợp với các ion kim loại, nó tạo ra các phức chất hòa tan, làm giảm sự kết tủa của các ion này.
Đặc tính axit yếu: Mặc dù HEDP 4Na là muối tetrasodium của acid phosphonic. Nhưng khi hòa tan trong nước, dung dịch của nó có tính kiềm nhẹ (pH trong khoảng từ 7 đến 9). Điều này cho phép nó hoạt động hiệu quả trong các môi trường có pH gần trung tính hoặc kiềm nhẹ.
Khả năng chống ăn mòn: HEDP 4Na có khả năng ngăn chặn quá trình ăn mòn của kim loại trong các hệ thống nước. Khi có mặt HEDP 4Na, các ion kim loại trong nước không dễ dàng phản ứng với các chất khác. Để tạo thành oxit hoặc hợp chất ăn mòn, từ đó bảo vệ các thiết bị, đường ống và các bề mặt kim loại khỏi sự hư hại.
Tính ổn định trong môi trường kiềm và axit nhẹ: HEDP 4Na có khả năng tồn tại ổn định trong các điều kiện pH rộng, từ axit nhẹ đến kiềm. Điều này làm cho nó trở thành một chất phụ gia lý tưởng cho nhiều hệ thống xử lý nước và các ứng dụng công nghiệp khác.

3. Ứng dụng của 1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chống ăn mòn trong hệ thống nước làm mát
- Phân tích ứng dụng:
- Trong các hệ thống làm mát, đặc biệt là trong các nhà máy điện lực, các thiết bị làm mát. Ví dụ như bình ngưng hoặc hệ thống nước làm mát của lò hơi, dễ bị ăn mòn. o sự hiện diện của ion kim loại như Fe²⁺, Fe³⁺, Cu²⁺ và các ion clorua. HEDP 4Na giúp ngăn ngừa quá trình ăn mòn này bằng cách ức chế sự tương tác giữa các ion kim loại và bề mặt kim loại của thiết bị.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: HEDP có khả năng hình thành lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại. Chất này kết hợp với ion kim loại trong nước làm mát, hình thành các phức chất bền vững. Từ đó ngăn không cho các ion kim loại này phản ứng với kim loại bề mặt và gây ăn mòn.
- Phản ứng hóa học: Phản ứng giữa HEDP và ion kim loại tạo thành các phức hợp ổn định. Như phức với ion Fe²⁺, Fe³⁺, hoặc Cu²⁺, làm giảm khả năng oxi hóa của kim loại.

2. Ứng dụng trong ngành dầu khí
- Phân tích ứng dụng:
- Trong ngành dầu khí, HEDP 4Na được sử dụng để ngăn ngừa sự hình thành cặn trong các giếng dầu, hệ thống ống dẫn, và các thiết bị trong các mỏ dầu và khí. Khi nước khai thác có chứa các ion như canxi (Ca²⁺) và magiê (Mg²⁺). Chúng có thể tạo thành cặn, gây tắc nghẽn các hệ thống dẫn. HEDP giúp giảm sự hình thành cặn này.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: HEDP 4Na tạo phức với các ion canxi và magiê trong nước khai thác. Làm cho chúng không kết tủa ra khỏi dung dịch.
- Phản ứng hóa học: HEDP liên kết với ion canxi (Ca²⁺) và magiê (Mg²⁺), hình thành các phức chất không tan. Từ đó ngăn chặn sự kết tủa của các ion này trong đường ống, bảo vệ các thiết bị khỏi bị tắc nghẽn.
3. Ứng dụng trong xử lý nước sinh hoạt
- Phân tích ứng dụng:
- Trong các hệ thống xử lý nước sinh hoạt, HEDP 4Na giúp loại bỏ các cặn vôi do sự hiện diện của ion canxi trong nước. Đồng thời làm giảm sự ăn mòn của các ống dẫn nước. Ngoài ra, HEDP cũng giúp cải thiện hiệu quả của các chất tẩy rửa trong quá trình lọc nước.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: HEDP ngăn cản sự hình thành cặn vôi bằng cách ức chế sự kết tủa của ion canxi. Làm nước trở nên mềm hơn, giảm cặn bám trên các bề mặt.
- Phản ứng hóa học: Các ion canxi (Ca²⁺) trong nước bị HEDP "bẫy" thành phức chất ổn định, không cho phép chúng kết tủa dưới dạng vôi (CaCO₃). Từ đó ngăn ngừa sự hình thành cặn và bảo vệ hệ thống đường ống khỏi bị tắc nghẽn.

4. Ứng dụng trong ngành chế biến thực phẩm
- Phân tích ứng dụng:
- HEDP 4Na được sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm để đảm bảo chất lượng nước sử dụng trong các quá trình chế biến. Nhằm giảm thiểu sự phát triển của vi sinh vật trong nước. Đồng thời giúp bảo vệ thiết bị khỏi ăn mòn và cặn bám.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: HEDP tạo ra các phức hợp ổn định với các ion kim loại trong nước. Giảm khả năng oxy hóa và cặn bám lại trên bề mặt thiết bị.
- Phản ứng hóa học: HEDP kết hợp với các ion kim loại trong nước như canxi và magiê. Giúp ngăn ngừa sự hình thành cặn và bảo vệ thiết bị chế biến thực phẩm khỏi bị ăn mòn.

5. Ứng dụng trong ngành tẩy rửa và vệ sinh công nghiệp
- Phân tích ứng dụng:
- HEDP 4Na được sử dụng trong ngành công nghiệp tẩy rửa. Đặc biệt trong các quy trình làm sạch thiết bị như nồi hơi, bình ngưng, hay các hệ thống nước có chứa nhiều cặn vôi, để làm sạch cặn canxi và muối khoáng mà không làm hỏng bề mặt thiết bị.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: HEDP phân tán các ion canxi và magiê, giúp chúng không kết tủa thành cặn trong các thiết bị. Điều này giúp làm sạch và bảo vệ thiết bị khỏi sự tắc nghẽn.
- Phản ứng hóa học: HEDP phản ứng với các ion canxi, magiê, và muối khoáng khác, tạo thành phức chất ổn định. Nhằm ngăn ngừa sự kết tủa của chúng và giúp thiết bị luôn sạch sẽ.
6. Ứng dụng trong ngành dệt nhuộm
- Phân tích ứng dụng:
- Trong ngành dệt nhuộm, HEDP 4Na giúp kiểm soát sự kết tủa của muối kim loại trong bể nhuộm, giúp màu sắc của vải đồng đều và bền hơn, giảm sự hình thành các vết ố hoặc cặn bẩn trên sản phẩm.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: HEDP ngăn không cho các ion kim loại trong dung dịch nhuộm kết tủa và gây ra các vết ố hoặc làm mất màu sản phẩm.
- Phản ứng hóa học: HEDP tạo phức với các ion kim loại như Fe³⁺, Cu²⁺, ngăn chúng không phản ứng với chất nhuộm, từ đó giúp sản phẩm có màu sắc đồng đều và ổn định hơn.

7. Ứng dụng trong ngành sản xuất giấy
- Phân tích ứng dụng:
- Trong ngành sản xuất giấy, HEDP 4Na giúp kiểm soát sự ăn mòn của thiết bị sản xuất và giảm sự hình thành cặn vôi trong quá trình nấu bột giấy. Điều này giúp bảo vệ các thiết bị và tăng hiệu suất sản xuất.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: HEDP giảm sự kết tủa của canxi và magiê trong dung dịch, ngăn không cho các ion này kết tụ thành cặn trong các thiết bị sản xuất giấy.
- Phản ứng hóa học: HEDP tạo phức với các ion canxi và magiê, ngăn ngừa sự kết tủa của các muối này trong hệ thống, từ đó bảo vệ các thiết bị và tăng hiệu quả sản xuất.

8. Ứng dụng trong ngành công nghiệp sơn và phủ
- Phân tích ứng dụng:
- Trong ngành công nghiệp sơn và phủ, HEDP 4Na giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn của các lớp sơn, đặc biệt trong các sản phẩm tiếp xúc với môi trường nước mặn hoặc hóa chất.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: HEDP tạo ra lớp bảo vệ ổn định trên bề mặt kim loại, ngăn ngừa sự oxy hóa và ăn mòn khi sơn hoặc phủ kim loại.
- Phản ứng hóa học: HEDP phản ứng với các ion kim loại như Fe²⁺ hoặc Cu²⁺, tạo ra lớp màng bảo vệ kim loại, ngăn ngừa sự oxy hóa và ăn mòn, giúp lớp sơn hoặc phủ duy trì tính bền vững và lâu dài.

Tỷ lệ sử dụng %
1. Chống ăn mòn trong hệ thống nước làm mát
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% - 2%
- Giải thích:
- Trong hệ thống làm mát công nghiệp, nước thường tiếp xúc với các kim loại như sắt, đồng, nhôm và các ion clorua. Các ion kim loại (Fe²⁺, Cu²⁺) có thể dẫn đến sự ăn mòn bề mặt kim loại khi tiếp xúc với oxy trong môi trường nước. HEDP 4Na được sử dụng để tạo phức với các ion kim loại này, ngăn ngừa sự ăn mòn. Hàm lượng 0.5% - 2% là đủ để duy trì sự ổn định của phức hợp, ngăn không cho chúng phản ứng với kim loại trong hệ thống làm mát, đặc biệt khi nước chứa nhiều ion kim loại và các yếu tố khác có thể làm tăng mức độ ăn mòn.
2. Ứng dụng trong ngành dầu khí
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% - 0.5%
- Giải thích:
- HEDP 4Na được dùng trong ngành dầu khí để xử lý nước và các dung dịch trong giếng dầu hoặc đường ống dẫn. Những hệ thống này thường xuyên tiếp xúc với nước chứa các ion canxi, magiê, hoặc muối khoáng khác. Việc sử dụng HEDP 4Na ở tỷ lệ thấp giúp ngăn ngừa sự kết tủa và hình thành cặn trong đường ống mà không làm thay đổi quá trình khai thác hay làm giảm hiệu quả của hệ thống. Lượng sử dụng thấp (0.1% - 0.5%) là đủ để giảm thiểu sự kết tủa mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến các hệ thống này.
3. Ứng dụng trong xử lý nước sinh hoạt
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% - 0.5%
- Giải thích:
- HEDP 4Na được dùng để làm mềm nước và ngăn ngừa sự hình thành cặn vôi do sự hiện diện của ion canxi trong nước. Khi nước có độ cứng cao (nhiều ion Ca²⁺ và Mg²⁺), các ion này có thể kết tủa thành cặn vôi (CaCO₃) trong các hệ thống đường ống, gây tắc nghẽn và làm giảm hiệu suất của hệ thống lọc nước. Sử dụng HEDP ở mức độ thấp giúp tạo phức với các ion này, giữ cho chúng ở dạng hòa tan mà không làm cặn kết tụ. Tỷ lệ 0.1% - 0.5% là đủ để duy trì nước mềm mà không ảnh hưởng đến chất lượng nước uống.
4. Ứng dụng trong ngành chế biến thực phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.05% - 0.2%
- Giải thích:
- HEDP 4Na được sử dụng với hàm lượng rất thấp trong các hệ thống nước chế biến thực phẩm để ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật và bảo vệ thiết bị khỏi bị ăn mòn. Việc sử dụng hàm lượng thấp (0.05% - 0.2%) là do yêu cầu an toàn cao trong ngành thực phẩm. HEDP không chỉ ngăn cặn mà còn giúp bảo vệ các thiết bị, đồng thời không gây tác dụng phụ trong quá trình chế biến thực phẩm.
5. Ứng dụng trong ngành tẩy rửa và vệ sinh công nghiệp
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% - 2%
- Giải thích:
- HEDP 4Na được sử dụng trong các dung dịch tẩy rửa công nghiệp, đặc biệt là trong các hệ thống có thể tích tụ cặn vôi hoặc muối khoáng, như trong các nồi hơi, bình ngưng, hoặc các thiết bị trao đổi nhiệt. Với tỷ lệ từ 0.5% đến 2%, HEDP có khả năng ngăn ngừa sự hình thành các cặn canxi và magiê, giúp duy trì hiệu quả làm việc của các thiết bị mà không làm ảnh hưởng đến quá trình tẩy rửa. Nồng độ cao hơn có thể được sử dụng khi hệ thống có lượng cặn lớn hoặc cần tẩy rửa sâu hơn.
6. Ứng dụng trong ngành dệt nhuộm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% - 0.5%
- Giải thích:
- HEDP 4Na giúp ngăn ngừa sự kết tủa của muối kim loại trong các bể nhuộm, bảo vệ màu sắc của vải và đồng thời giảm sự hình thành cặn bẩn. Tỷ lệ sử dụng HEDP 4Na ở mức 0.1% đến 0.5% giúp ổn định môi trường dung dịch nhuộm, giảm sự xuất hiện của các vết ố trên vải. Nồng độ này đủ để tạo phức với các ion kim loại mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
7. Ứng dụng trong ngành sản xuất giấy
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% - 0.3%
- Giải thích:
- Trong ngành sản xuất giấy, HEDP 4Na được dùng để ngăn ngừa sự kết tủa canxi trong quá trình nấu bột giấy. Canxi thường tạo thành các cặn khó loại bỏ trong các bể xử lý nước hoặc máy móc chế biến giấy. Việc sử dụng HEDP với tỷ lệ thấp (0.1% - 0.3%) giúp bảo vệ thiết bị mà không làm thay đổi quá trình sản xuất. Sự kết hợp này giúp giảm sự lắng đọng canxi, giúp duy trì hiệu suất cao trong suốt quá trình sản xuất.
8. Ứng dụng trong ngành công nghiệp sơn và phủ
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% - 0.5%
- Giải thích:
- Trong ngành công nghiệp sơn và phủ, HEDP 4Na giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn của các lớp sơn phủ trên kim loại, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt như nước mặn. Tỷ lệ sử dụng từ 0.1% đến 0.5% là đủ để tạo lớp bảo vệ bền vững trên bề mặt kim loại mà không làm thay đổi các tính chất khác của lớp sơn. Mức sử dụng này giúp bảo vệ kim loại khỏi sự oxy hóa và duy trì độ bền của lớp sơn hoặc phủ lâu dài.
Ngoài 1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Sodium Hexametaphosphate (SHMP) - Na₆P₆O₁₈
- Phosphoric Acid (PA) - H₃PO₄
- Sodium Tripolyphosphate (STPP) - Na₅P₃O₁₀
- Citric Acid - C₆H₈O₇
- Polyphosphoric Acid - (H₃PO₄)n
- Ethylenediaminetetraacetic Acid (EDTA) - C₈H₁₀N₂O₈
- Tetra Sodium Pyrophosphate (TSPP) - Na₄P₂O₇
- Maleic Acid - C₄H₆O₄
- Sodium Gluconate - C₆H₁₂O₇Na₂
- Sodium Carbonate (Soda Ash) - Na₂CO₃
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng 1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na
Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nguồn nhiệt trực tiếp, nhiệt độ lý tưởng từ 5°C đến 30°C.
Bao bì kín: Lưu trữ trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm để bảo vệ chất lượng sản phẩm.
Tránh độ ẩm: HEDP 4Na có thể hút ẩm, do đó cần bảo quản tránh tiếp xúc với độ ẩm cao.
Tránh tiếp xúc với chất phản ứng: Không để sản phẩm tiếp xúc với các chất hóa học mạnh như axit hoặc kiềm mạnh.
An toàn khi sử dụng
Đeo thiết bị bảo hộ: Sử dụng găng tay, kính bảo vệ và khẩu trang khi tiếp xúc với sản phẩm.
Thông gió tốt: Đảm bảo khu vực làm việc có đủ thông gió để tránh hít phải hơi hoặc bụi.
Tránh tiếp xúc với da và mắt: Nếu tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.
Không ăn uống trong khu vực làm việc: Tránh ăn uống hoặc hút thuốc trong khi làm việc với HEDP 4Na.
Xử lý sự cố
Tiếp xúc với da: Rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng. Nếu có kích ứng, tìm sự trợ giúp y tế.
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút, nếu kích ứng kéo dài, tìm bác sĩ.
Hít phải: Di chuyển người bị ảnh hưởng ra nơi thoáng khí. Nếu có khó thở, cần cấp cứu y tế.
Nuốt phải: Uống nhiều nước hoặc sữa, không gây nôn, và liên hệ bác sĩ hoặc trung tâm kiểm soát độc tố.
Rò rỉ hoặc tràn đổ: Dọn dẹp ngay lập tức, đảm bảo khu vực thông thoáng và tránh tiếp xúc với người khác.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của 1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua 1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua 1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất 1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, tẩy rửa, chống ăn mòn, ngành dầu khí, dệt nhuộm, sơn phủ, thực phẩm,...
Đây là địa chỉ mua 1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà HEDP 4Nacó thể mang lại cho bạn!
6. Mua 1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, 1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất 1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0961.951.396 Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất 1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua C1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium ở đâu, mua bán HEDP 4Na ở hà nội, mua bán HEDP 4Na giá rẻ. Mua bán HEDP 4Na dùng trong ngành công nghiệp, tẩy rửa, chống ăn mòn, ngành dầu khí, dệt nhuộm, sơn phủ, thực phẩm, xử lý nước...
Nhập khẩu 1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na cung cấp 1-Hydroxy Ethylidene-1;1-Diphosphonic Acid Tetrasodium - HEDP 4Na.
Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396
Zalo : 086.818.3331 - 0961.951.396
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com