Poly Ferric Sulfate PFS keo tụ tốt hơn phèn nhôm như thế nào?
Poly Ferric Sulfate PFS keo tụ tốt hơn phèn nhôm như thế nào? Phân tích chuyên sâu hiệu quả xử lý nước vượt trội
1. Giới thiệu
Trong xử lý nước, chất keo tụ là thành phần quyết định hiệu quả loại bỏ cặn lơ lửng, chất hữu cơ và kim loại nặng. Hai hóa chất thường được so sánh là phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) và Poly Ferric Sulfate (PFS – [Fe₂(SO₄)₃₋ₓ(OH)ₓ]ₙ).
Nhiều nghiên cứu và thực tế nhà máy cho thấy PFS vượt trội hơn phèn nhôm cả về hiệu suất, tốc độ phản ứng và độ ổn định của bông cặn. Vậy cơ chế nào giúp PFS trở thành lựa chọn ưu việt trong xử lý nước hiện đại?
2. So sánh hiệu quả keo tụ giữa Poly Ferric Sulfate và phèn nhôm
2.1 Cơ chế keo tụ
Phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) hoạt động theo cơ chế trung hòa điện tích: các ion Al³⁺ hấp phụ lên bề mặt hạt keo mang điện âm, làm mất tính ổn định và kết tụ lại. Tuy nhiên, khả năng trung hòa chỉ diễn ra hiệu quả trong khoảng pH hẹp (5,5 – 7,5).
Poly Ferric Sulfate (PFS) có cơ chế keo tụ kép gồm:
Trung hòa điện tích mạnh nhờ ion Fe³⁺ có điện tích dương cao hơn Al³⁺.
Hấp phụ – cầu nối polymer: các polymer ferric hydroxide [Fe(OH)₃₋ₓ] tạo mạng lưới bền, kéo theo cặn và chất hữu cơ hòa tan.
→ Kết quả: bông cặn PFS có cấu trúc dày, nặng, dễ lắng hơn 30–50% so với phèn nhôm.
2.2 Hiệu quả loại bỏ cặn và COD
Các thử nghiệm trong nước thải công nghiệp (giấy, dệt nhuộm, thực phẩm) cho thấy:
PFS giảm COD 20–30% cao hơn so với phèn nhôm.
Độ trong sau lắng đạt trên 95%, nhờ khả năng hấp phụ tốt các hạt mịn và colloid khó tách.
PFS ít tạo cặn hòa tan (Fe dư thấp hơn Al dư), giảm độ đục sau xử lý.
Phản ứng tổng quát: Fe3++3H2O→Fe(OH)3↓+3H+
Kết tủa Fe(OH)₃ có khả năng hấp phụ mạnh các phân tử hữu cơ và ion kim loại.
2.3 Ổn định pH và giảm ăn mòn
Phèn nhôm khi thủy phân tạo nhiều ion H⁺, làm giảm pH và tăng độ axit:
Al3++3H2O→Al(OH)3↓+3H+ → Gây ăn mòn đường ống, làm hỏng lớp lót bể chứa.PFS thủy phân chậm hơn, sinh ít H⁺ hơn → ổn định pH, giảm ăn mòn thiết bị.
pH nước sau xử lý duy trì ở 6,0–8,0 mà không cần thêm chất kiềm.
2.4 Liều lượng và chi phí
Liều lượng PFS chỉ bằng ½ – ⅔ phèn nhôm, nhờ hoạt tính cao.
Bông cặn PFS dễ lắng và lọc nhanh, tiết kiệm thời gian vận hành và năng lượng sục khí.
Mặc dù giá PFS cao hơn, chi phí xử lý/m³ nước giảm 10–20% do liều lượng thấp và bùn ít hơn.
3. Tổng kết ưu điểm vượt trội của Poly Ferric Sulfate PFS
| Tiêu chí | Phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) | Poly Ferric Sulfate (PFS) |
|---|---|---|
| Hiệu suất keo tụ | Trung bình, phụ thuộc pH | Cao, ổn định trong dải pH rộng (4–10) |
| Tốc độ tạo bông | Chậm, bông nhỏ | Nhanh, bông lớn, dễ lắng |
| Độ trong nước sau xử lý | 85–90% | 95–98% |
| Ảnh hưởng pH | Giảm mạnh pH | Ít ảnh hưởng, ổn định hệ trung tính |
| Lượng bùn tạo ra | Nhiều | Ít hơn 30–50% |
| Ăn mòn thiết bị | Cao | Thấp |
| Hiệu quả loại bỏ COD, kim loại nặng | Trung bình | Rất cao |
| Tổng chi phí xử lý | Cao hơn do liều lượng lớn | Giảm nhờ liều lượng thấp |
4. Kết luận
Poly Ferric Sulfate (PFS) là thế hệ chất keo tụ tiên tiến thay thế phèn nhôm nhờ:
Hiệu quả keo tụ – lắng vượt trội.
Dải pH làm việc rộng, không cần điều chỉnh pH đầu vào.
Bông cặn bền, dễ lắng, giảm bùn thải.
Ít ăn mòn thiết bị và tiết kiệm chi phí vận hành.
Trong các hệ thống xử lý nước cấp, nước thải công nghiệp, và nhà máy giấy, PFS được đánh giá là giải pháp tối ưu cả về hiệu suất và tính kinh tế so với phèn nhôm truyền thống.

Tư vấn về Poly Ferric Sulfate (PFS), Trung Quốc tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Poly Ferric Sulfate (PFS), Trung Quốc. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Poly Ferric Sulfate (PFS), Trung Quốc.
Giải đáp Poly Ferric Sulfate (PFS), Trung Quốc qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Poly Ferric Sulfate (PFS), Trung Quốc tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo : 086.818.3331 - 0972.835.226
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Viết bình luận