MonoPotassium Phosphate - KH2PO4 dùng trong nuôi tảo

MonoPotassium Phosphate - KH2PO4 dùng trong nuôi tảo
MonoPotassium Phosphate (MKP – KH₂PO₄) được sử dụng khá phổ biến trong nuôi tảo, đặc biệt trong quy trình nuôi tảo vi sinh hoặc tảo biển trong hệ thống nuôi cấy nhân tạo (lab hoặc ao nuôi). Vai trò của MKP trong nuôi tảo chủ yếu đến từ việc cung cấp hai nguyên tố dinh dưỡng cực kỳ quan trọng cho sự phát triển của tảo:
1. Thành phần dinh dưỡng
Thành phần | Vai trò |
---|---|
K⁺ (Kali) | Điều chỉnh áp suất thẩm thấu, thúc đẩy trao đổi chất, hỗ trợ quá trình quang hợp của tảo |
PO₄³⁻ (Phosphate) | Thành phần cấu tạo DNA, RNA, ATP – nguồn năng lượng chính cho tế bào tảo |
Công dụng cụ thể của MKP trong nuôi tảo
→ Kích thích sinh trưởng nhanh
Đẩy mạnh phân chia tế bào.
Tăng mật độ tảo trong thời gian ngắn.
→ Cải thiện màu sắc và hàm lượng dinh dưỡng của tảo
Tảo có màu xanh đậm, giàu dinh dưỡng hơn.
Giúp tảo khỏe mạnh, tăng khả năng chống sốc môi trường.
→ Hạn chế sự phát triển của tảo tạp (nếu dùng đúng liều)
Tăng ưu thế cho dòng tảo mong muốn phát triển mạnh hơn tảo dại hoặc vi khuẩn.
Liều lượng sử dụng tham khảo (tùy loại tảo)
Loại tảo | Liều lượng KH₂PO₄ (mg/L) | Ghi chú |
---|---|---|
Tảo Chlorella, Spirulina | 2 – 5 mg/L | Pha vào dung dịch dinh dưỡng hoặc bổ sung trực tiếp |
Tảo Nannochloropsis | 1 – 3 mg/L | Kết hợp với KNO₃ hoặc Urea cung cấp thêm N |
Tảo nước ngọt khác | 1 – 4 mg/L | Kiểm tra pH sau khi cho vào |
Lưu ý khi sử dụng MKP nuôi tảo
Tỉ lệ N:P:K cần cân đối — không nên chỉ bổ sung MKP mà thiếu N (Nitrogen).
pH có thể thay đổi nhẹ sau khi bổ sung → cần kiểm tra và điều chỉnh.
MKP tan rất nhanh trong nước.
Nên dùng kết hợp với KNO₃ (đạm kali), MgSO₄ (magie), vi lượng để đủ dinh dưỡng toàn diện.
Viết bình luận