Magnesium Oxide (95%-98%) - MgO là gì?
Magnesium Oxide (95%-98%) - MgO là gì?
Vậy Magnesium Oxide (95%-98%) - MgO là gì?
Magnesium Oxide (MgO) là một hợp chất hóa học quan trọng. Thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, công nghiệp và nông nghiệp. Magnesium oxide, magie oxit là hợp chất oxit của magie và thuộc nhóm oxit kiềm thổ với công thức hóa học đó là MgO. MgO có ngoại quan dạng rắn với dạng bột màu trắng, không mùi và tan được trong nước. Ngoài ra còn hòa tan tốt trong môi trường axit, amoniac. Nhưng đặc biệt không hòa tan được trong ancol. Trong y học, MgO được dùng như một chất trung hòa acid dạ dày và bổ sung magnesium cho cơ thể. Trong công nghiệp, nó được sử dụng để sản xuất vật liệu chịu lửa, phân bón và các sản phẩm hóa học khác.
Xuất xứ: Trung Quốc
Tên gọi khác: Magie Oxit, Mag Frit, Magie oxit, Oxide magiê, Magie O, Oxit magiê, Magnesia, Periclase, Magnesium Monoxide, Oxide of Magnesium, Magnesium Dioxide, Magnesium Oxide Powder, Oxit Magie, Dioxit Magie, Magnesia cháy, Bột Oxit Magie.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.
Phương pháp sản xuất Magnesium Oxide (95%-98%) - MgO là gì?
1. Phương pháp nung chảy (Calcination)
- Nguyên liệu: Sử dụng magnesium carbonate (MgCO₃) hoặc magnesium hydroxide (Mg(OH)₂) làm nguyên liệu chính.
- Quá trình:
- Đầu tiên, nguyên liệu được nghiền mịn và sau đó được nung ở nhiệt độ cao (từ 600°C đến 1000°C).
- Quá trình này sẽ gây ra phản ứng phân hủy, tạo ra Magnesium Oxide và khí CO₂ (nếu sử dụng MgCO₃) hoặc nước (nếu sử dụng Mg(OH)₂).
- Phản ứng:
- MgCO3→MgO+CO2↑
- Mg(OH)2→MgO+H2O↑
2. Lọc và rửa
- Sau khi nung, sản phẩm MgO được làm nguội và có thể cần được rửa để loại bỏ tạp chất còn lại.
3. Nghiền và sàng
- Sản phẩm thu được được nghiền và sàng để đạt được kích thước hạt đồng đều, phù hợp với yêu cầu.
4. Tối ưu hóa độ tinh khiết
- Để đạt độ tinh khiết cao hơn, có thể thực hiện thêm các bước tinh chế như hòa tan trong acid, lọc và kết tinh lại.
5. Đóng gói
- Cuối cùng, Magnesium Oxide được đóng gói trong bao bì thích hợp để bảo quản và vận chuyển.
Nguyên liệu chính và phân bố
Nguyên liệu chính
Magnesium Carbonate (MgCO₃): Là nguyên liệu phổ biến nhất. Thường được khai thác từ khoáng dolomite hoặc magnesit.
Magnesium Hydroxide (Mg(OH)₂): Thường được sản xuất từ nước biển hoặc từ các nguồn khoáng khác, Mg(OH)₂ cũng có thể được sử dụng để sản xuất MgO qua quá trình nung.
Magnesium Chloride (MgCl₂): Đôi khi cũng được sử dụng trong quy trình sản xuất, thường từ nước biển hoặc các nguồn khoáng khác.
Magnesit (MgCO₃): Một dạng khoáng chất tự nhiên chứa magnesium carbonate. Có thể được sử dụng trực tiếp trong quá trình sản xuất.
Phân bố
Trung Quốc: Là nước sản xuất MgO lớn nhất thế giới, với nhiều nhà máy chế biến magnesium từ khoáng dolomite và magnesit.
Hoa Kỳ: Các bang như California và Nevada có nguồn tài nguyên magnesium, nơi sản xuất MgO phục vụ cho công nghiệp.
Canada: Cũng có một số nhà máy chế biến magnesium và sản xuất MgO, đặc biệt từ khoáng magnesit.
Nga: Với trữ lượng khoáng sản phong phú, Nga cũng là một trong những nước sản xuất MgO quan trọng.
Úc: Có một số mỏ dolomite và magnesit, sản xuất MgO cho thị trường trong và ngoài nước.
Brazil: Một số khu vực ở Brazil cũng khai thác magnesium và sản xuất MgO cho nhu cầu nội địa và xuất khẩu.
Ấn Độ: Đang phát triển trong lĩnh vực sản xuất MgO từ khoáng dolomite và magnesit, phục vụ cho ngành công nghiệp và nông nghiệp.
Nhật Bản: Sản xuất MgO chủ yếu phục vụ cho ngành công nghiệp hóa chất và xây dựng.
Châu Âu: Một số nước như Đức và Pháp cũng có sản xuất MgO, chủ yếu từ khoáng dolomite.
Hàn Quốc: Có một số nhà máy chế biến magnesium và sản xuất MgO phục vụ cho ngành công nghiệp công nghệ cao.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Magnesium Oxide (95%-98%) - MgO của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Viết bình luận