Độ tan của Aluminum Potassium Sulfate - Potash Alum

Aluminum Potassium Sulfate hay còn gọi là Potash Alum (phèn kép Kali), với công thức hóa học KAl(SO₄)₂·12H₂O, là một muối kép phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và đời sống. Với đặc điểm dễ hòa tan trong nước, Potash Alum có những ứng dụng rộng rãi, từ việc làm trong nước đến chế biến thực phẩm và sản xuất mỹ phẩm. Một trong những yếu tố quan trọng khi nghiên cứu và ứng dụng Potash Alum là độ tan của nó trong nước.

1. Độ tan của Potash Alum trong nước

Potash Alum có khả năng hòa tan tốt trong nước, đặc biệt là khi nước ở nhiệt độ cao. Độ tan của Potash Alum phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhiệt độ và độ pH của dung dịch.

1.1 Độ tan ở nhiệt độ phòng

Ở nhiệt độ phòng (25°C), Potash Alum có độ tan khoảng 13.1 g/100 mL nước. Điều này có nghĩa là ở nhiệt độ này, trong 100 mL nước, có thể hòa tan khoảng 13.1 gram Potash Alum trước khi dung dịch trở nên bão hòa.

1.2 Độ tan khi nước nóng

Khi nhiệt độ nước tăng lên, độ tan của Potash Alum trong nước cũng tăng theo. Ở nhiệt độ khoảng 100°C, độ tan của Potash Alum có thể lên tới 80 g/100 mL. Điều này lý giải tại sao trong các ứng dụng như làm trong nước hay chế biến thực phẩm, việc sử dụng nước nóng để hòa tan phèn Potash sẽ hiệu quả hơn nhiều so với nước lạnh.

1.3 Cách thức hòa tan trong nước

Khi cho Potash Alum vào nước, muối này phân ly thành các ion K⁺, Al³⁺, và SO₄²⁻. Phản ứng này giúp tạo ra dung dịch trong suốt và tạo điều kiện cho các ion nhôm Al³⁺ tham gia vào quá trình thủy phân. Quá trình này là cơ sở để ứng dụng Potash Alum trong làm trong nước, vì Al³⁺ giúp kết tụ các hạt lơ lửng trong nước, làm nước trong hơn.

 

2. Ảnh hưởng của pH đến độ tan của Potash Alum

Độ pH của dung dịch có ảnh hưởng lớn đến độ tan của Potash Alum. Potash Alum là một muối axit, và trong dung dịch có pH thấp (pH < 7), độ tan của nó sẽ tăng lên. Ngược lại, trong môi trường kiềm, độ tan của Potash Alum sẽ giảm đáng kể.

  • Môi trường axit: Potash Alum hòa tan dễ dàng hơn, vì trong môi trường axit, ion Al³⁺ sẽ không bị kết tủa dưới dạng hydroxide nhôm (Al(OH)₃). Điều này giúp duy trì độ tan cao trong các ứng dụng làm trong nước.

  • Môi trường kiềm: Trong môi trường kiềm, Al³⁺ có thể phản ứng với OH⁻ để tạo ra Al(OH)₃, khiến Potash Alum kết tủa và giảm độ tan.

3. Ứng dụng của Potash Alum nhờ vào độ tan

Độ tan cao trong nước của Potash Alum là yếu tố then chốt giúp nó trở thành một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp:

3.1 Làm trong nước

Potash Alum được sử dụng phổ biến trong quá trình làm trong nước, đặc biệt là trong ngành xử lý nước sinh hoạt. Độ tan của Potash Alum giúp tạo ra dung dịch dễ dàng và nhanh chóng, trong đó ion Al³⁺ sẽ kết tụ các hạt lơ lửng và giúp loại bỏ chúng khỏi nước.

3.2 Chế biến thực phẩm

Trong chế biến thực phẩm, Potash Alum được sử dụng để làm giòn rau quảlàm trắng dưa chua. Độ tan cao của nó trong nước giúp dễ dàng hòa tan vào dung dịch ngâm thực phẩm mà không tạo ra cặn, đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng sản phẩm.

3.3 Ngành dược phẩm và mỹ phẩm

Potash Alum có tính chất sát khuẩn nhẹ, được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi cơ thểsúc miệng. Độ tan tốt giúp cho các hoạt chất có thể nhanh chóng hòa vào dung dịch và phát huy tác dụng.

3.4 Ngành công nghiệp giấy

Trong sản xuất giấy, Potash Alum được sử dụng để tăng độ bềnđộ sáng của giấy. Độ tan cao giúp Potash Alum dễ dàng hòa tan vào hỗn hợp sản xuất giấy, cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Tư vấn Độ tan của Aluminum Potassium Sulfate - Potash Alum tại Hà Nội, Sài Gòn

Giải đáp thông tin về Aluminum Potassium Sulfate qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Natri Persulfatlà gì?  tại KDCCHEMICAL.

Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Hotline: 086.818.3331 – 0867.883.818

Zalo – Viber: 0867.883.818

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com