Dipotassium Phosphate - K2hpo4 là gì?

Dipotassium Phosphate K2hpo4 là gì? Phân tích chi tiết về muối KDP
1. Định nghĩa cơ bản
Dipotassium Phosphate (K₂HPO₄) là một muối vô cơ, cụ thể là muối đibasic của axit photphoric (H₃PO₄). Đây là hợp chất gồm hai ion kali (K⁺) và một ion hydrogen phosphate (HPO₄²⁻). Công thức hóa học chuẩn của nó là K₂HPO₄.
Muối này tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước và có tính kiềm nhẹ khi hòa tan.
2. Cấu trúc phân tử và bản chất hóa học
Ion thành phần: 2 K⁺ và 1 HPO₄²⁻
Tính chất ion: Hydrogen phosphate (HPO₄²⁻) là ion đệm kiềm yếu, giữ vai trò quan trọng trong điều chỉnh pH dung dịch.
Đặc điểm phân ly: K₂HPO₄ phân ly hoàn toàn trong nước thành các ion thành phần, tạo dung dịch kiềm nhẹ với pH ~8.5-9.6.
Phản ứng phân ly: K₂HPO₄ (rắn) → 2 K⁺ (dd) + HPO₄²⁻ (dd)
3. Tính chất vật lý
Dạng: tinh thể trắng hoặc bột kết tinh
Khả năng tan: tan tốt trong nước (gần 100% tan trong nước)
Mùi vị: không mùi, hơi vị kiềm nhẹ
Độ bền: ổn định trong điều kiện nhiệt độ phòng, không dễ bị phân hủy
Nguồn gốc và sản xuất
K₂HPO₄ được sản xuất chủ yếu bằng phản ứng trung hòa axit phosphoric (H₃PO₄) với dung dịch kali hydroxide (KOH) hoặc kali cacbonat (K₂CO₃). Đây là phương pháp hiệu quả tạo ra muối đibasic với độ tinh khiết cao.
Phương trình tổng quát: H₃PO₄ + 2KOH → K₂HPO₄ + 2H₂O
4. Ứng dụng thực tế của Dipotassium Phosphate
a. Trong công nghiệp thực phẩm
Là chất điều chỉnh pH giúp cân bằng độ axit kiềm trong sản phẩm
Tác dụng làm chất chống vón cục, giữ ẩm và ổn định cấu trúc sản phẩm (như phô mai, đồ uống)
Mã phụ gia thực phẩm là E340(ii), được FDA và EFSA công nhận an toàn
b. Trong nông nghiệp
Là phân bón hòa tan cung cấp kali và photphat thiết yếu cho cây trồng
Hỗ trợ tăng trưởng rễ, ra hoa đậu quả, cải thiện chất lượng sản phẩm nông nghiệp
Dùng trong hệ thống thủy canh và tưới nhỏ giọt
c. Trong y tế và dược phẩm
Là thành phần trong dung dịch truyền tĩnh mạch bổ sung khoáng chất
Có vai trò quan trọng trong cân bằng điện giải cho bệnh nhân
d. Trong phòng thí nghiệm và công nghệ sinh học
Sử dụng làm dung dịch đệm phosphate (PBS) giúp ổn định pH trong các phản ứng enzyme, nuôi cấy tế bào
Hỗ trợ duy trì môi trường sinh học tối ưu cho các quá trình sinh hóa
5. Cơ chế hoạt động khi sử dụng Dipotassium Phosphate
Ứng dụng điều chỉnh pH và làm đệm
Ion HPO₄²⁻ có khả năng hấp thụ hoặc giải phóng proton (H⁺) để giữ pH ổn định trong dung dịch. Khi môi trường quá axit, HPO₄²⁻ hấp thụ H⁺ tạo thành H₂PO₄⁻; khi quá kiềm, H₂PO₄⁻ giải phóng H⁺ trở về HPO₄²⁻.
Phản ứng này giúp hạn chế biến động pH, bảo vệ các phản ứng sinh học và hóa học không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi đột ngột của môi trường.
Ứng dụng dinh dưỡng trong nông nghiệp
Cung cấp ion K⁺ giúp tăng cường chức năng vận chuyển nước và chất dinh dưỡng trong cây.
Ion HPO₄²⁻ cung cấp photphat cần thiết cho quá trình chuyển hóa năng lượng (ATP) trong cây trồng.
Ứng dụng trong thực phẩm
Ổn định cấu trúc protein và tinh bột, giúp cải thiện kết cấu và độ giữ nước của sản phẩm.
Tác dụng chống vón cục nhờ khả năng liên kết ion, ngăn ngừa sự kết tụ các thành phần bột, giúp sản phẩm dễ hòa tan và đồng nhất hơn.
6. Tư vấn về DiPotassium Phosphate - K2HPO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn DiPotassium Phosphate - K2HPO4. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn DiPotassium Phosphate - K2HPO4.
Giải đáp DiPotassium Phosphate Trihydrate - K2HPO4 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin DiPotassium Phosphate Trihydrate - K2HPO4.3H2O tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0867.883.818
Zalo : 086.818.3331 - 0867.883.818
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Viết bình luận