1. Mục đích sử dụng

ZDMC (PZ)-75Echất xúc tiến lưu hóa cực nhanh (ultra accelerator) thuộc nhóm dithiocarbamate, giúp:

  • Tăng tốc độ phản ứng lưu hóa, rút ngắn thời gian sản xuất.

  • Cải thiện độ bền cơ lý, độ đàn hồi và khả năng chịu lão hóa của cao su.

  • Duy trì màu sắc sáng, không gây ố vàng hay nhuộm màu (non-staining).

  • Thường dùng trong cao su trắng, cao su kỹ thuật, EPDM, NBR, SBR, NR.


2. Tỷ lệ sử dụng khuyến nghị (phr)

Loại cao suHàm lượng ZDMC (PZ)-75EGhi chú
NR (Cao su thiên nhiên)0.3 – 1.5 phrDùng kết hợp với MBT hoặc MBTS
SBR, BR0.3 – 1.0 phrGiúp lưu hóa nhanh, màu sáng
NBR (Cao su nitrile)0.2 – 0.8 phrTăng độ chịu dầu, độ bền kéo
EPDM0.5 – 1.0 phrThường phối hợp với TMTD hoặc DPG
IIR, CR0.3 – 0.8 phrCải thiện độ đàn hồi, ổn định nhiệt

💡 phr (parts per hundred rubber) = phần khối lượng chất xúc tiến trên 100 phần cao su.


3. Quy trình trộn (Mixing process)

🔹 Bước 1 – Chuẩn bị nguyên liệu

  • Cân đúng tỷ lệ ZDMC (PZ)-75E cùng các phụ gia khác (ZnO, stearic acid, carbon black, sulfur...).

  • Đảm bảo nguyên liệu khô và đồng nhất trước khi đưa vào máy trộn.

🔹 Bước 2 – Trộn cao su

  • Dùng máy trộn kín (Banbury) hoặc máy cán hai trục.

  • Giữ nhiệt độ trộn trong khoảng 90 – 110°C.

  • Thêm ZDMC (PZ)-75Egiai đoạn cuối của quá trình trộn để tránh phân hủy do nhiệt.

  • Trộn đều đến khi cao su đồng nhất, bề mặt mịn.

Thời gian trộn trung bình: 6 – 10 phút.


ZDMC_1

4. Lưu hóa (Vulcanization)

  • Nhiệt độ lưu hóa tối ưu: 150 – 180°C.

  • Thời gian lưu hóa: 5 – 15 phút, tùy loại cao su và sản phẩm.

  • Có thể phối hợp ZDMC (PZ)-75E với các chất xúc tiến khác như:

    • MBT/MBTS → kiểm soát tốc độ lưu hóa, giảm scorch.

    • TMTD/TETD → tăng tốc độ phản ứng ban đầu.

    • DPG → cải thiện độ an toàn xử lý, kéo dài scorch time.


5. Công thức pha chế mẫu (cho EPDM)

Thành phầnHàm lượng (phr)
EPDM100
ZnO5
Stearic acid1
Carbon black (N550)60
Paraffinic oil10
Sulfur0.5
ZDMC (PZ)-75E0.8
MBTS0.5
DPG0.3

🧠 Kết quả: Cao su có độ đàn hồi cao, bền nhiệt, bền cơ lý và giữ màu sáng.


6. Lưu ý an toàn & bảo quản

  • Không trộn ở nhiệt độ quá cao (>120°C) → tránh phân hủy ZDMC.

  • Tránh tiếp xúc với acid mạnh, chất oxy hóa.

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

  • Nhiệt độ bảo quản lý tưởng: dưới 30°C.

  • Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất.


7. Ưu điểm khi dùng đúng kỹ thuật

  • Rút ngắn thời gian lưu hóa, giảm chi phí năng lượng.

  • Sản phẩm cao su có bề mặt mịn, màu sáng, độ đàn hồi cao.

  • Dạng 75E không bụi, dễ trộn, an toàn cho công nhân và môi trường.

Cách sử dụng chất xúc tiến lưu hóa ZDMC (PZ)-75E tại Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Zinc Dimethyldithiocarbamate - ZDMC (PZ)-75E. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cách sử dụng chất xúc tiến lưu hóa Zinc Dimethyldithiocarbamate - ZDMC (PZ)-75E.

Giải đáp thông tin sản phẩm Zinc Dimethyldithiocarbamate qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin ZDMC (PZ)-75E tại KDCCHEMICAL.

Hotline:  086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo :  086.818.3331 - 0972.835.226

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com