Aluminium Sulphate và Poly Aluminium Chloride so sánh
So Sánh Aluminium Sulphate Và Poly Aluminium Chloride (PAC) - Sự Khác Biệt Trong Hiệu Quả Keo Tụ Và Ứng Dụng Xử Lý Nước
1. Giới thiệu chung
Trong lĩnh vực xử lý nước công nghiệp và nước sinh hoạt, hai hợp chất keo tụ phổ biến nhất là Aluminium Sulphate (Al₂(SO₄)₃) và Poly Aluminium Chloride (PAC – [Al₂(OH)ₙCl₆₋ₙ]).
Cả hai đều được sử dụng nhằm loại bỏ cặn lơ lửng, màu, dầu mỡ và kim loại nặng thông qua cơ chế keo tụ – tạo bông.
Tuy nhiên, sự khác biệt về cấu trúc hóa học, cơ chế phản ứng và đặc tính xử lý khiến mỗi loại có ưu – nhược điểm riêng, phù hợp cho từng loại nước thải và điều kiện vận hành khác nhau.
2. So sánh tổng quan giữa Aluminium Sulphate và Poly Aluminium Chloride
| Tiêu chí | Aluminium Sulphate (Phèn nhôm sunfat) | Poly Aluminium Chloride (PAC) |
|---|---|---|
| Công thức hóa học | Al₂(SO₄)₃ | [Al₂(OH)ₙCl₆₋ₙ] |
| Dạng tồn tại | Thường ở dạng tinh thể hoặc bột trắng, tan trong nước | Dạng bột vàng nhạt hoặc dung dịch vàng nâu |
| Cơ chế keo tụ | Tạo kết tủa Al(OH)₃ khi phản ứng với nước, trung hòa điện tích âm trên hạt cặn | Dễ tạo phức keo hydroxoaluminium có khả năng liên kết mạnh hơn |
| pH tối ưu hoạt động | 6.0 – 7.0 | 5.5 – 8.0 |
| Ảnh hưởng đến pH nước | Làm giảm pH đáng kể do sinh ra H₂SO₄ | Ít làm thay đổi pH nhờ hàm lượng bazơ sẵn có |
| Tốc độ tạo bông keo tụ | Trung bình, phụ thuộc vào khuấy trộn | Nhanh hơn, bông lớn và chắc hơn |
| Lượng bùn sinh ra | Nhiều hơn | Ít hơn 20–30% |
| Hiệu quả khử độ đục, màu | Tốt | Rất tốt, hiệu suất cao hơn 1,2–1,5 lần |
| Giá thành | Thấp, kinh tế cho hệ thống lớn | Cao hơn 15–25% so với Aluminium Sulphate |
| Tác động ăn mòn | Mạnh, do tính axit cao | Ít ăn mòn, an toàn hơn cho thiết bị |
3. Phân tích chuyên sâu về cơ chế hoạt động
3.1. Aluminium Sulphate
Khi hòa tan vào nước, Aluminium Sulphate thủy phân tạo ra ion Al³⁺ và H₂SO₄. Các ion Al³⁺ tiếp tục kết hợp với OH⁻ trong nước tạo thành Al(OH)₃, là chất keo trung hòa điện tích âm của các hạt cặn, giúp chúng kết dính thành bông lớn và lắng xuống.
Phản ứng: Al2(SO4)3+6H2O→2Al(OH)3↓+3H2SO4
Quá trình này giảm pH đáng kể, do đó thường cần bổ sung chất kiềm (NaOH hoặc vôi) để cân bằng pH khi sử dụng lượng lớn.
3.2. Poly Aluminium Chloride (PAC)
PAC là dạng muối nhôm polyme, trong đó các ion Al³⁺ đã được trung hòa một phần bằng nhóm hydroxyl (OH⁻). Khi pha vào nước, PAC không tạo ra quá nhiều H⁺ như Aluminium Sulphate, do đó ít làm giảm pH.
Cấu trúc polyme của PAC giúp các nhóm Al–O–Al liên kết chặt chẽ hơn, tăng khả năng hấp phụ ion âm và tạo bông nhanh. Nhờ vậy, PAC thường cho hiệu suất loại bỏ độ đục và màu cao hơn, ngay cả ở nhiệt độ thấp.
4. Ứng dụng trong công nghiệp
Aluminium Sulphate:
Thích hợp trong xử lý nước thải công nghiệp có độ kiềm cao.
Ứng dụng trong ngành giấy, dệt nhuộm, thuộc da và xử lý nước thô.
Ưu tiên dùng trong hệ thống xử lý quy mô lớn, nơi chi phí là yếu tố quan trọng.
Poly Aluminium Chloride (PAC):
Phù hợp với nước sinh hoạt, nước cấp hoặc nước thải có pH trung tính – yếu axit.
Thường được dùng trong ngành cấp nước đô thị, thực phẩm, dược phẩm, hoặc nước thải có yêu cầu xử lý màu cao.
5. Ưu – nhược điểm tổng hợp
Aluminium Sulphate
Ưu điểm: Giá rẻ, dễ mua, tan nhanh, hiệu quả cao trong nước kiềm.
⚠️ Nhược điểm: Giảm pH mạnh, tạo nhiều bùn, cần kiểm soát ăn mòn.
Poly Aluminium Chloride (PAC)
Ưu điểm: Hiệu quả cao, ít bùn, ổn định pH, dễ thao tác.
Nhược điểm: Chi phí cao hơn, cần bảo quản kỹ để tránh giảm hoạt tính.
6. Kết luận
Việc lựa chọn giữa Aluminium Sulphate và Poly Aluminium Chloride phụ thuộc vào đặc tính nước thải, yêu cầu xử lý và chi phí vận hành.
Nếu mục tiêu là hiệu quả cao, ít bùn, kiểm soát pH tốt → chọn PAC.
Nếu cần giải pháp kinh tế, khối lượng lớn, pH cao → Aluminium Sulphate là lựa chọn tối ưu.
Cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong chuỗi xử lý nước thải và nước cấp công nghiệp, góp phần đảm bảo chất lượng đầu ra đạt chuẩn môi trường.

Tư vấn về Aluminum Sulfate - Phèn đơn Nhôm Sunphat - Al2(SO4)3.18H2O tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Aluminum Sulfate - Phèn đơn Nhôm Sunphat - Al2(SO4)3.18H2O. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Aluminum Sulfate - Phèn đơn Nhôm Sunphat - Al2(SO4)3.18H2O.
Giải đáp Aluminum Sulfate - Phèn đơn Nhôm Sunphat - Al2(SO4)3.18H2O qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Aluminum Sulfate - Phèn đơn Nhôm Sunphat - Al2(SO4)3.18H2O tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo : 086.818.3331 - 0972.835.226
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Viết bình luận